Cấu trúc Repeat: Cách dùng, ví dụ & bài tập chi tiết

Cấu trúc Repeat: Cách dùng, ví dụ & bài tập chi tiết

Cấu trúc Repeat là một cấu trúc được sử dụng và dùng khá rộng rãi và phổ biến trong tiếng Anh. Bởi nó là một phần kiến thức không thể thiếu và quan trọng dành cho các bạn mới hoặc có thể là đã học tiếng Anh lâu năm. Trong giao tiếp hàng ngày và văn viết thì cấu trúc Repeat mang ý nghĩa là “nhắc lại”. Tuy nhiên nó cũng còn có và mang các ý nghĩa khác, vậy các ý nghĩa đó là gì? Cách dùng chúng ra sao? Mời các bạn cùng theo dõi qua bài viết này của American Links tổng hợp nhé.

cấu trúc repeat

Định nghĩa Repeat là gì?

Trong từ điển Cambridge, “Repeat” là một động từ có nghĩa là: ” to say or tell people something more than once “. Dịch ra là “nói hoặc nói với mọi người điều gì đó nhiều hơn một lần”.

Repeat trong tiếng Anh sẽ vừa là một động từ vừa là một danh từ. Vì vậy Repeat sẽ có các sự khác nhau ở trong từng hoàn cảnh khác nhau của câu.

Ví dụ:

  • Can you repeat your question?
    (Bạn có thể lặp lại câu hỏi của mình không?)

  • He repeated the instructions slowly.
    (Anh ấy lặp lại các hướng dẫn một cách chậm rãi.)

  • I don’t want a repeat of yesterday’s argument.
    (Tôi không muốn lặp lại cuộc cãi vã ngày hôm qua.)

“to happen, or to do something, more than once”. Có nghĩa tiếng Việt là “xảy ra hoặc làm điều gì đó nhiều lần”.

Ví dụ:

  • History often repeats itself.
    (Lịch sử thường lặp lại chính nó.)

  • The same mistakes keep repeating.
    (Những sai lầm giống nhau cứ lặp đi lặp lại.)

  • The alarm repeats every 10 minutes.
    (Chuông báo lặp lại sau mỗi 10 phút.)

“to say the same thing again, or the same things again and again”. Có nghĩa tiếng Việt là “để nói lại cùng một điều, hoặc cùng một điều lặp đi lặp lại”

Ví dụ:

  • Please don’t repeat that joke again.
    (Làm ơn đừng kể lại câu chuyện cười đó nữa.)

  • He keeps repeating the same story to everyone.
    (Anh ấy cứ kể đi kể lại cùng một câu chuyện với mọi người.)

  • I had to repeat myself because she didn’t hear me.
    (Tôi phải nói lại vì cô ấy không nghe thấy tôi.)

  • Stop repeating what I say!
    (Đừng lặp lại lời tôi nói nữa!)

Khi Repeat với vai trò là một danh từ trong câu, thì có ý nghĩa là sự nhắc lại, lặp lại.

Ví dụ:

  • This song is a repeat from last week.
    (Bài hát này là phát lại từ tuần trước.)

  • We don’t want a repeat of yesterday’s mistakes.
    (Chúng tôi không muốn lặp lại những sai lầm của ngày hôm qua.)

  • There was a repeat of the power cut this morning.
    (Sáng nay lại mất điện lần nữa.)

  • He is a repeat offender.
    (Anh ta là người tái phạm tội.)

các cấu trúc của Repeat

Cấu trúc Repeat

Cấu trúc Repeat 1

Công thức:

Repeat something

Ví dụ:

  • Can you repeat your name, please?
    (Bạn có thể lặp lại tên của mình không?)

  • Don’t repeat that mistake again.
    (Đừng lặp lại sai lầm đó nữa.)

  • He repeated the same thing over and over.
    (Anh ấy cứ lặp lại cùng một điều hết lần này đến lần khác.)

  • The teacher asked me to repeat the sentence.
    (Giáo viên yêu cầu tôi lặp lại câu đó.)

Cấu trúc Repeat 2

Công thức:

Repeat something after somebody

Ví dụ:

  1. Repeat the sentence after me.
    (Lặp lại câu này sau tôi.)

  2. The children repeated the words after the teacher.
    (Lũ trẻ lặp lại các từ sau cô giáo.)

Cấu trúc Repeat 3

Công thức:

Repeat what… 

Ví dụ:

  • I didn’t hear you clearly. Please repeat what you said.
    (Tôi không nghe rõ bạn nói gì. Vui lòng lặp lại điều bạn đã nói.)

  • He repeated what the teacher told him.
    (Anh ấy lặp lại điều mà giáo viên đã nói với anh.)

  • She repeated what she had heard on the news.
    (Cô ấy lặp lại những gì cô đã nghe trên bản tin.)

  • Don’t repeat what others say without thinking.
    (Đừng lặp lại những gì người khác nói mà không suy nghĩ.)

Cấu trúc Repeat 4

Công thức:

Repeat + speech

Ví dụ:

  1. He repeated, “I don’t want to go.”
    (Anh ấy lặp lại: “Tôi không muốn đi.”)

Cấu trúc Repeat 5

Công thức:

Repeat something to somebody

Ví dụ:

  • He repeated the instructions to me.
    (Anh ấy nhắc lại hướng dẫn cho tôi nghe.)

  • Can you repeat what you said to the class?
    (Bạn có thể nhắc lại điều bạn đã nói cho cả lớp nghe không?)

  • She repeated the joke to her friends.
    (Cô ấy kể lại câu chuyện cười cho bạn bè mình.)

  • Don’t repeat that secret to anyone!
    (Đừng nói lại bí mật đó cho bất kỳ ai nhé!)

  • I repeated the message to my boss.
    (Tôi đã lặp lại lời nhắn cho sếp của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Imagine là gì? Imagine to V, V-ing?

cụm từ thành ngữ dùng Repeat

Các cụm từ hay thành ngữ phổ biến với cấu trúc Repeat

Cụm từ/ thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Keep repeating somebody/somethingLặp đi lặp lại ai đó hoặc điều gì đó một cách liên tục hoặc gây khó chịu.
  • He keeps repeating the same story.
    (Anh ấy cứ kể đi kể lại cùng một câu chuyện.)

  • She kept repeating his name in the crowd.
    (Cô ấy cứ gọi tên anh ấy trong đám đông.)

  • Why do you keep repeating that word?
    (Tại sao bạn cứ lặp lại từ đó hoài vậy?)

  • They keep repeating the same mistake.
    (Họ cứ lặp lại cùng một sai lầm.)

Repeat yourselfmột người nói cùng một điều nhiều lần, đôi khi không cần thiết hoặc gây nhàm chán.
  • You’re repeating yourself again.
    (Bạn lại đang nói lặp lại chính mình nữa rồi.)

  • I hate to repeat myself, but this is important.
    (Tôi không muốn lặp lại, nhưng điều này quan trọng.)

Repeat thatNhấn mạnh trong lời nói.
  • Sorry, I didn’t catch that. Repeat that, please.
    (Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Làm ơn nhắc lại điều đó.)

  • What did you say? Repeat that!
    (Bạn nói gì vậy? Nói lại coi!)
    (→ Giọng này có thể hơi cáu giận hoặc sốc.)

  • Repeat that slowly so I can write it down.
    (Hãy lặp lại điều đó một cách chậm rãi để tôi ghi lại được.)

Repeat a class/grade/year

Dùng khi một học sinh không đủ điều kiện lên lớp và phải học lại cùng một cấp học.

  • She doesn’t want to repeat the year.
    (Cô ấy không muốn học lại năm học đó.)

  • I repeated 9th grade after transferring schools.
    (Tôi đã học lại lớp 9 sau khi chuyển trường.)

Something doesn’t bear repeatingĐiều gì đó không đáng để nhắc lại / Không nên lặp lại
  • What he said was so rude, it doesn’t bear repeating.
    (Những gì anh ta nói thật thô lỗ, không đáng để nhắc lại.)

  • The details of the incident don’t bear repeating.
    (Chi tiết của vụ việc đó không cần phải lặp lại.)

  • She used some language that doesn’t bear repeating.
    (Cô ấy dùng những từ ngữ không nên nhắc lại.)

History repeats itself Lịch sử lặp lại chính nó.
  • People don’t learn from their mistakes, and history repeats itself.
    (Con người không học từ sai lầm của mình, và lịch sử cứ lặp lại.)

  • Wars keep happening because history repeats itself.
    (Chiến tranh cứ tiếp diễn vì lịch sử luôn lặp lại.)

  • The economic crisis of 2008 showed that history repeats itself.
    (Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008 cho thấy rằng lịch sử lặp lại chính nó.)

Bài tập vận dụng

Câu 1: Chọn đáp án đúng.

  1. Can you ______ the question again, please?
    a) repeated b) repeat c) repeating d) repeats

  2. The children repeated the words ______ the teacher.
    a) after b) with c) to d) behind

  3. He kept ______ the same story.
    a) repeat b) repeating c) repeated d) to repeat

  4. She doesn’t want to ______ the same mistake.
    a) repeat b) repeats c) repeating d) repeated

  5. This TV show is a ______ from last week.
    a) repeating b) repeats c) repeat d) repeated

  6. I hate to ______ myself, but you didn’t listen.
    a) repeating b) repeats c) repeated d) repeat

  7. Please repeat that again. I didn’t ______ it.
    a) heard b) hear c) listening d) hearing

  8. The student had to ______ the year due to poor results.
    a) repeat b) repeats c) repeated d) repeating

  9. He repeated what she ______ earlier.
    a) saying b) say c) said d) says

  10. Don’t repeat that joke. It doesn’t ______ repeating.
    a) bear b) have c) do d) need

Câu 2: Dùng đúng dạng của “repeat” để hoàn thành các câu sau:

  1. Please ______ the last part.

  2. He kept ______ himself during the meeting.

  3. This song is a ______ from the previous album.

  4. You shouldn’t ______ the same mistake again.

  5. The teacher asked us to ______ the sentence after her.

  6. I didn’t hear that — can you ______ it?

  7. She ______ the question three times.

  8. They ______ the announcement every hour.

  9. Don’t ______ what others say without thinking.

  10. I don’t want a ______ of yesterday’s problem.

Câu 3: Tìm chỗ lỗi sai trong mỗi câu dưới đây:

  1. He repeat the same question again and again.

  2. Please repeating after me.

  3. The teacher told me repeat the sentence.

  4. This is a repeats broadcast.

  5. She keep repeating herself.

  6. I will repeat to you what I just say.

  7. Don’t repeating that word anymore!

  8. He is a repeat again offender.

  9. Can you repeat that to me again?

  10. I hate repeat myself but you never listen.

Tổng kết

Thông qua bài viết này, American Links đã tóm gón và tổng hợp lại kiến thức của cấu trúc Repeat trong tiếng Anh. Rất mong các bạn có thể chia sẻ cho các bạn và mọi người cùng đọc và theo dõi. Chúc các bạn ngày càng vững chắc trong nền tảng tiếng Anh của mình.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Would Rather: Công thức, Cách dùng & Ví dụ chi tiết

Rate this post
Call Us Now