Danh từ, động từ, tính từ là ba từ loại phổ biến ở trong tiếng Anh. Động từ trong tiếng Anh là từ loại hay gặp có cách dùng đa dạng và phức tạp nhất, cũng được coi là khá khó nhằn đối với những người bắt đầu học tiếng Anh. Vậy động từ trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từng loại động từ có khác biệt như thế nào? Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ American Links đi tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Mục lục bài viết
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là các từ dùng để diễn tả trạng thái, hành động của sự vật, sự việc hay con người. Động từ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên câu hoàn chỉnh và giúp truyền tải đầy đủ thông tin.
Ví dụ:
- I go to the company. (Tôi đi đến công ty)
- I like smoothie. (Tôi thích sinh tố)
Tìm hiểu thêm: Các động từ bất quy tắc thường gặp
Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Trước động từ là gì và sau động từ là gì? Khác với danh từ, động từ trong tiếng Anh chỉ được sử dụng ở một số vị trí nhất định. Khi đã hiểu được các động từ trong tiếng Anh.
1. Động từ đứng sau chủ ngữ
Khi động từ đứng sau chủ ngữ với mục đích diễn tả hành động hay trạng thái nào đó.
Ví dụ:
- He is listening to music. (Anh ấy đang nghe nhạc)
- My father cooks lunch. (Bố tôi nấu ăn bữa trưa)
2. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất khi trong câu diễn tả thói quen nào đó, khi đó nó sẽ không đứng ngay chủ ngữ. Đây là kiến thức cơ bản trong tiếng Anh mà bạn cần phải nhớ.
Ví dụ:
- I always go to bed early. (Tôi luôn luôn đi ngủ sớm)
- He usually plays games. (Anh ấy thường xuyên chơi games)
Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp:
- Never (không bao giờ)
- Seldom (hiếm khi)
- Sometimes (đôi khi)
- Often (thường)
- Usually (thường xuyên)
- Always (luôn luôn)
Tìm hiểu thêm: Trạng từ trong tiếng Anh
3. Động từ đứng trước tân ngữ
Ở một số trường hợp nhất định, động từ sẽ đứng trước ở trước tân ngữ.
Ví dụ:
- Open the door everyone! (Mọi người mở của ra nào)
- Lock the door, no one is home. (Khóa cửa lại, đang không có người ở nhà)
4. Động từ đứng trước tính từ
Động từ đứng trước tính từ chính là động từ tobe
Ví dụ:
- She is so beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp)
- We are a family. (Chúng tôi là một gia đình)
Phân loại động từ trong tiếng Anh
1. Chia động từ theo vai trò của động từ
1.1 Động từ thường
Động từ thường trong tiếng Anh là các động từ sử dụng để diễn tả những hành động thông thường.
Ví dụ:
- He works 8 hours a day. (Anh ấy làm việc 8 tiếng mỗi ngày.)
- John watches movies in his free time. (John xem phim vào những lúc rảnh.)
1.2 Động từ tobe
Động từ tobe trong tiếng Anh đại diện cho các đặc điểm, trạng thái hay sự tồn tại của sự vật, hiện tượng. Động từ tobe gồm có: am, is, are
Ví dụ:
- I am a teacher. (Tôi là một giáo viên)
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ)
- We are a team. (Chúng tôi là một nhóm)
1.3 Trợ động từ
Trợ động từ trong tiếng Anh là những động từ đi kèm để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Chúng giúp xác định rõ thì của câu, Câu nghi vấn hoặc dạng phủ định. Trợ động từ trong tiếng Anh hay dùng là “do” và “have”.
Ví dụ:
- We don’t like to eat rice. (Chúng tôi không thích ăn cơm)
- He has just woken up. (Anh ấy vừa mới thức dậy)
- I did my homework last week. (Tôi đã làm xong bài tập vào tuần trước)
- Previously, He had a very lovely cat. (Trước đây, anh ấy có một chú mèo rất đáng yêu)
Lưu ý:
- Ở thì hiện tại “do” và “have” có hai dạng chính đó là: (“do” và “have” đối với động từ số nhiều), (“does” và “has” đối với động từ số ít).
- Ở thì quá khứ “do” và “have” được chia thành “had” và “did”.
1.4 Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh có tác dụng diễn tả sự cho phép, sự chắc chắn hay một khả năng nào đi có thể diễn ra. Một số động từ khuyết thiếu thường gặp như: Can, may, will, should,…
Ví dụ:
- I can play badminton. (Tôi có thể chơi cầu lông.)
- Could you pass me the fruit, please? (Bạn có thể chuyển hoa cho tôi không?)
1.5 Động từ nối
Động từ nối trong tiếng Anh còn được gọi là động từ liên kết dùng để diễn tả cảm xúc hay hành động của sự vật, sự việc,…
Các động từ nối thông dụng như: seem, become, get, prove, look,…
Ví dụ: She looks so tall. (Cô ấy trông thật cao)
2. Nội động từ và ngoại động từ
Ngoài việc phân loại theo vai trò, chức năng của động từ trong tiếng Anh thì ta còn có thể chia động từ thành nội động từ và ngoại động từ.
2.1 Nội động từ
Nội động từ trong tiếng Anh là từ diễn tả hành động do một chủ thể thực hiện mà không tác động đến đối tượng khác. Lưu ý rằng các câu sử dụng nội động từ không thể chuyển đổi sang thể bị động.
Ví dụ:
- He is dancing. (Anh ấy đang nhảy)
- He grew up in a big town. (Anh ấy lớn lên ở một thị trấn lớn)
2.2 Ngoại động từ
Ngoại động từ trong tiếng Anh là những động từ đi kèm với một hoặc nhiều tân ngữ. Các câu chứa ngoại động từ có thể chuyển đổi sang thể bị động.
Ví dụ:
- My mother makes cakes every monday. (Mẹ tôi làm bánh vào mỗi thứ hai)
- My father bought a new PC yesterday. (Bố tôi mới mua chiếc PC ngày hôm qua.)
3. Các loại động từ thường gặp
3.1 Động từ thể chất
Động từ thể chất (Physical verbs) là từ dùng để mô tả những hành động cụ thể của con người hoặc sự vật, thường liên quan đến các chuyển động của cơ thể.
Ví dụ:
- Let’s play badminton together. (Chúng ta cùng chơi môn cầu lông nhé)
- The cat sits on the sofa. (Chú mèo ngồi trên ghế sofa)
3.2 Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là những từ diễn tả các giác quan và cảm nhận của con người như: cảm xúc, suy nghĩ, sự tồn tại, trạng thái, nhận thức, sự sở hữu, và quan điểm.
Ví dụ:
- Linda feels rotten today. She has a bad cold. (Hôm nay Linda cảm thấy không khỏe. Cô ấy bị cảm nặng)
- Do you recognize her? She is a famous painter. (Bạn có nhận ra cô ấy không? Cô ấy là một họa sĩ nổi tiếng)
3.3 Động từ chỉ hoạt động và nhận thức
Động từ chỉ hoạt động, nhận thức (Mental verbs) liên quan đến trạng thái tư duy, trong đó các hành động chủ yếu mang tính trừu tượng và logic. Những động từ này thường diễn tả các khái niệm như khám phá, hiểu biết, suy nghĩ, hoặc lập kế hoạch.
Ví dụ:
- She knows what you speak. (Cô ấy hiểu những gì bạn nói)
- Do you understand today’s problem? (Bạn có hiểu bài toán hôm nay không?)