Từ vựng về 12 màu sắc trong tiếng Anh

Từ vựng về 12 màu sắc trong tiếng Anh

Có bao giờ bạn thử tưởng tượng rằng nếu không có màu sắc thì cuộc sống nó tẻ nhạt và vô vị thế nào không? Màu sắc là một trong những chủ đề cơ bản và gần gũi với cuộc sống của chúng ta. Nếu như nói bằng tiếng Việt thì bạn chỉ mất vài giây ngắn ngủi để có thể đọc tên hàng chục loại màu sắc như: xanh, đỏ, tím, vàng,…Nhưng liệu bạn có thể đọc được từ vựng tiếng Anh về màu sắc không.

Bài viết này, American Links sẽ giúp bạn ghi nhớ đầy đủ từ vựng về các màu sắc trong tiếng Anh để bạn có thể áp dụng vào trong cuộc sống hằng ngày nhé!

I. Các loại màu sắc trong tiếng Anh

Màu sắc trong tiếng Anh được gọi là “color” hoặc “colour” được chia thành 3 loại màu khác nhau:

  • Primary Colors (Màu cơ bản): Red, yellow, blue (Đỏ, vàng, xanh lam).
  • Secondary Colors (Màu phụ bậc 2): Green, purple, , orange (Màu xanh lá cây, màu tím, , màu cam).
  • Tertiary Colors (Màu phụ bậc 3): Red-orange, yellow-orange, red-purple, blue-purple, yellow-green và blue-green (đỏ cam, vàng cam, đỏ tím, xanh lam-tím, vàng-xanh lục và xanh lam-xanh lục).

Tìm hiểu thêm: Những bài hát tiếng Anh hay nhất

II. 12 màu sắc bằng tiếng Anh cơ bản

Bảng màu sắc trong tiếng Anh gồm có 12 màu cơ bản (những màu hay gặp nhất). Mỗi một màu sắc đều mang trong mình những ý nghĩa khác nhau. Hầu hết các từ vựng về màu sắc đều là tính từ (Adjective).

từ vựng về các màu sắc trong tiếng anh

  • White /waɪt/ (adj): màu trắng.
  • Blue /bluː/ (adj): màu xanh biển.
  • Green /griːn/ (adj): màu xanh lá cây.
  • Yellow /ˈjel. əʊ/ (adj): màu vàng.
  • Orange /ˈɒr. ɪndʒ/(adj): màu da cam.
  • Red /red/ (adj): màu đỏ.
  • Pink /pɪŋk/ (adj): màu hồng.
  • Purple /ˈpɜːpl/ (adj): màu tím.
  • Gray /greɪ/ (adj): màu xám.
  • Black /blæk/ (adj): màu đen.
  • Brown /braʊn/ (adj): màu nâu.
  • Silver /ˈsɪlvə/ (adj): màu bạc.

III. Từ vựng màu sắc nâng cao trong tiếng Anh

Từ 12 màu sắc cơ bản, ta có thể phối màu từ các màu sắc đó để tạo nên những màu đặc sắc hơn. Dưới đây là các màu sắc nâng cao:

các màu sắc trong tiếng anh

  • Beige /beɪʒ/ (adj): màu be
  • Violet /ˈvaɪəlɪt/ (adj): tím
  • Purple /ˈpɜrpəl/ (adj): màu tím
  • Bright red /braɪt rɛd/ (adj): màu đỏ sáng
  • Bright green /braɪt grin/ (adj): màu xanh lá cây tươi
  • Bright blue /braɪt blu/ (adj): màu xanh nước biển tươi
  • Dark brown /dɑrk braʊn/ (adj): màu nâu đậm
  • Dark green /dɑrk grin/ (adj): màu xanh lá cây đậm
  • Dark blue /dɑrk blu/ (adj): màu xanh da trời đậm
  • Light brown /laɪt braʊn/ (adj): màu nâu nhạt
  • Light green /laɪt grin/ (adj): màu xanh lá cây nhạt
  • Light blue /laɪt blu/ (adj): màu xanh da trời nhạt
  • Rublne /ˈruːbin/ (adj): màu hồng đỏ
  • Denim /ˈdɛnəm/ (adj): màu xanh bò
  • Carrot /ˈkærət/ (adj): màu cà rốt
  • Sunshine /ˈsʌnˌʃaɪn/ (adj): màu vàng nhạt
  • Salmon /ˈsæmən/ (adj): màu cam san hô
  • Lime /laɪm/ (adj): màu xanh vỏ chanh
  • Sky blue /skaɪ blu/ (adj): màu xanh da trời nhạt
  • Caramel /ˈkɛrəməl/ (adj): màu nâu cháy
  • Plum /plʌm/ (adj): màu đỏ tím thẫm
  • Olive /ˈɑləv/ (adj): màu xanh olive
  • Pine /paɪn/ (adj): màu gỗ thông
  • Chocolate /ˈʧɔklət/ (adj): màu socola
  • Forest /ˈfɔrəst/ (adj): màu xanh forest
  • Fuchsia /fjuːʃə/ (adj): màu hồng tím tươi
  • Flamingo /fləˈmɪŋgoʊ/ (adj): màu hồng cam phớt
  • LAVENDER/ˈlævəndər/ (adj): màu tím hoa lavender
  • SEAFOAM/ɛs-i-eɪ-ɛf-oʊ-eɪ-ɛm/ (adj): màu xanh lá cây pastel
  • BABY BLUE/ˈbeɪbi blu/ (adj): màu xanh nhạt
  • ATHLETIC GOLD/æˈθlɛtɪk goʊld/ (adj): màu vàng chói
  • BRICK/brɪk/ (adj): màu đỏ nâu
  • WINE/waɪn/ (adj): màu đỏ rượu
  • NAVY/ˈneɪvi/ (adj): màu xanh navy
  • MIDNIGHT/ˈmɪdˌnaɪt/ (adj): màu xanh đen
  • DARK GREY/dɑrk greɪ/ (adj): màu xám đậm
  • LIGHT GREY/laɪt greɪ/ (adj): màu xám sáng
  • NEON GREEN/ˈniɑn/ (adj): màu xanh lá cây sáng

IV. Mẫu câu hỏi và mẫu câu trả lời về màu sắc trong tiếng Anh

1. Cấu trúc câu hỏi và trả lời

Đối với chủ ngữ là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được:

  • Câu hỏi: What color + is + chủ ngữ?
  • Trả lời: It is (It’s) + màu sắc.

Ví dụ: What color is my best friend eyes? – They are brown.

Đối với chủ ngữ là danh từ số nhiều:

  • Câu hỏi: What color + are + chủ ngữ?
  • Trả lời: They are (They’re) + màu sắc.

Ví dụ: What color are Lisa hair? – It’s white.

Hỏi một người hay vật nào đó mang đặc điểm nào trong 2 đặc điểm đã được nêu ra:

  • Câu hỏi: Is + S + Adj 1 + or + Adj 2
  • Trả lời: S + is + Adj 1/ Adj 2

Ví dụ: Is Huy’s hair white or blonde? – It’s blonde .

Hỏi nhiều người hay hỏi nhiều vật nào đó mang một trong hai đặc điểm được nêu ra:

  • Câu hỏi: Are + S+ Adj 1 + or + Adj 2
  • Trả lời: S + are + Adj 1/ Adj 2

Ví dụ: Are Hoa and Ngoc hair white or blonde? – It’s blonde

Lưu ý: Có thể thay thế tính từ bằng danh từ

2. Mẫu câu hỏi khi giao tiếp

A: What is your favorite color? (Màu sắc ưa thích của bạn là gì)

B: My favorite color is a green.(Màu yêu thích của tôi là màu xanh lá cây)

A: Why do you like the green color? (Tại sao bạn lại thích màu xanh lá cây)

B: I like green because it symbolizes relaxation and peace. How about you? (Tôi thích màu xanh lá cây vì nó tượng trưng cho sự thư dãn và yên bình. Còn bạn thì sao?)

V. Lời kết

Qua bài viết trên, hy vọng rằng các bạn đã biết thêm những từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh và áp dụng kiến thức chúng tôi vừa chia sẻ vào trong cuộc sống hằng ngày. Theo dõi website của American Links để tham khảo thêm nhiều bài viết liên quan đến tiếng Anh nhé!

Chúc các bạn học tập thật tốt!

Fanpage: American Links English Center

Rate this post
Call Us Now