Các động từ bất quy tắc thường gặp

Các động từ bất quy tắc thường gặp

Trong tiếng Anh, có hai loại động từ chính: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc. Động từ có quy tắc là những động từ biến đổi theo một quy tắc nhất định, đó là thêm “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu để tạo ra dạng quá khứ và quá khứ phân từ. Ngược lại, động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc này, mà có những hình thức biến đổi khác nhau. Dưới đây là một số các động từ bất quy tắc thường gặp trong giao tiếp.

Các động từ bất quy tắc thường gặp

Giới thiệu về Động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc là những động từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thông thường khi chia thành các thì và ngôi. Thay vì tuân theo các quy tắc chung, những động từ này có cách chia khác biệt và phải được học riêng.

Ví dụ:

  • Trong hiện tại đơn, ta sử dụng “go” như sau: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • Trong khi ở quá khứ đơn, ta sử dụng “went”: I went to school yesterday. (Tôi đã đi học ngày hôm qua.)

Một số động từ bất quy tắc này có cấu trúc và hình thức riêng biệt mà không thể dự đoán được chỉ bằng cách áp dụng các quy tắc chung thường gặp. Ví dụ như:

  • động từ không có dạng V2 hoặc V3 (ví dụ: read – read – read),
  • động từ có hình thức khác nhau giữa ngôi số (ví dụ: am/is/are – was/were),
  • và những động từ có ý nghĩa hoặc cấu trúc ngữ pháp riêng biệt (ví dụ: have – had – had).

Điểm quan trọng là phải nhớ các cách chia của các động từ bất quy tắc này để sử dụng chính xác trong câu văn. Việc nắm vững danh sách các động từ bất quy tắc và cách chia của chúng là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Anh.

Cách sử dụng và cấu trúc câu với các động từ bất quy tắc thường gặp

Để sử dụng động từ bất quy tắc, không thêm -ed hoặc -s vào cuối từ như các động từ thông thường. Ví dụ, thay vì nói:

  • “I goes to the store” hay
  • “She eated lunch”

Chúng ta phải sử dụng các hình thức đúng như là:

  • “I went to the store” và
  • “She ate lunch”

Các động từ bất quy tắc chiếm khoảng 70% trong tiếng Anh, và chúng thường được gặp sử dụng trong giao tiếp và viết. Do đó, việc nắm vững các động từ bất quy tắc là vô cùng quan trọng đối với người học tiếng Anh.

Ví dụ về các động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ về các động từ bất quy tắc thường gặp nhất trong tiếng Anh.

  1. Go (đi):

– Quá khứ: went

– Quá khứ phân từ: gone

Ví dụ: She went to the store yesterday. (Cô ấy đi đến cửa hàng hôm qua.)

  1. Eat (ăn):

– Quá khứ: ate

– Quá khứ phân từ: eaten

Ví dụ: I ate a delicious meal for dinner. (Tôi đã ăn một bữa ăn ngon cho bữa tối.)

  1. Take (mang, lấy):

– Quá khứ: took

– Quá khứ phân từ: taken

Ví dụ: He took the book from the shelf. (Anh ấy lấy sách từ giá sách.)

  1. Drive (lái xe):

– Quá khứ: drove

– Quá khứ phân từ: driven

Ví dụ: She drove to work this morning. (Cô ấy lái xe đi làm sáng nay.)

  1. Write (viết):

– Quá khứ: wrote

– Quá khứ phân từ: written

Ví dụ: He wrote a letter to his friend. (Anh ấy viết một lá thư cho bạn của mình.)

Cùng tìm hiểu ngay danh sách rút gọn các động từ bất quy tắc thường gặp.

Bảng rút gọn 50 động từ bất quy tắc thường gặp

Danh sách một số động từ bất quy tắc thường gặp

Dưới đây là danh sách 50 động từ bất quy tắc thường gặp mà bạn nên biết:

  1. Be – was/were – been (là)
  2. Begin – began – begun (bắt đầu)
  3. Break – broke – broken (đập vỡ)
  4. Bring – brought – brought (mang đến)
  5. Build – built – built (xây dựng)
  6. Buy – bought – bought (mua)
  7. Catch – caught – caught (bắt, nắm bắt)
  8. Choose – chose – chosen (chọn lựa)
  9. Come – came – come (đến)
  10. Do – did – done (làm, làm xong)
  11. Draw – drew – drawn (vẽ, kéo dài)
  12. Drink – drank – drunk (uống)
  13. Drive – drove – driven (lái xe)
  14. Eat – ate – eaten (ăn)
  15. Fall – fell – fallen (ngã, rơi)
  16. Feed – fed – fed (cho ăn)
  17. Feel – felt – felt (cảm nhận)
  18. Find – found – found (tìm thấy)
  19. Fly – flew – flown (bay)
  20. Forget – forgot – forgotten (quên)
  21. Get – got – got (lấy được)
  22. Give – gave – given (cho, tặng)
  23. Go – went – gone (đi, đi qua)
  24. Grow – grew – grown (mọc lên)
  25. Have – had – had (có)
  26. Keep – kept – kept (giữ)
  27. Know – knew – known (biết)
  28. Lead – led – led (dẫn dắt)
  29. Leave – left – left (rời đi)
  30. Lose – lost – lost (mất)
  31. Make – made – made (làm, chế tạo)
  32. Meet – met – met (gặp gỡ)
  33. Pay – paid – paid (trả tiền)
  34. Put – put – put (đặt, đặt vào)
  35. Read – read – read (đọc)
  36. Ride – rode – ridden (cưỡi)
  37. Run – ran – run (chạy)
  38. Say – said – said (nói)
  39. See – saw – seen (thấy)
  40. Sell – sold – sold (bán)
  41. Send – sent – sent (gửi đi)
  42. Show – showed – shown (chỉ ra, trình diễn )
  43. Sing – sang – sung (hát)
  44. Sleep – slept – slept (ngủ)
  45. Speak – spoke – spoken (nói chuyện )
  46. Stand – stood – stood (đứng)
  47. Take – took – taken (lấy, cầm)
  48. Teach – taught – taught (dạy)
  49. Think – thought – thought (suy nghĩ)
  50. Write – wrote – written (viết)

Hy vọng danh sách trên sẽ giúp bạn làm quen và nhớ các động từ bất quy tắc này một cách dễ dàng hơn. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Mẹo học nhanh

Một số mẹo giúp bạn trở thành người sử dụng thành thạo động từ bất quy tắc:

  1. Lập bảng động từ bất quy tắc: Đây là cách học truyền thống và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng bảng động từ bất quy tắc có sẵn hoặc tự tạo bảng của riêng mình.
  2. Sử dụng flashcards: Flashcards là một cách học hiệu quả và thú vị. Bạn có thể tự tạo flashcards hoặc sử dụng flashcards có sẵn.
  3. Tham gia các trò chơi học từ vựng: Có nhiều trò chơi học từ vựng thú vị giúp bạn ghi nhớ các động từ bất quy tắc một cách dễ dàng.
  4. Luyện tập sử dụng động từ bất quy tắc: Bạn có thể luyện tập sử dụng động từ bất quy tắc bằng cách viết các câu, đoạn văn …

Bài tập về các động từ bất quy tắc thường gặp nhất

Để giúp bạn nắm vững kiến thức về động từ bất quy tắc, dưới đây là một số ví dụ và bài tập thực hành.

  1. I ________ (go) to the store yesterday.
  2. She ________ (see) a movie last night.
  3. They ________ (eat) dinner at a fancy restaurant.
  4. He ________ (drink) coffee this morning.
  5. I _____ (choose/chose/chosen) this book because it has good reviews.
  6. The cat _____ (run/ran/runned) away when it saw me coming.
  7. He _____ (break/broke/broken) his leg while playing soccer.
  8. We _____ (bring/brought/bringed) some snacks for the road trip.

Việc học các động từ bất quy tắc sẽ giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn. Với các động từ bất quy tắc thường gặp ở trên, bạn sẽ có thêm lựa chọn để diễn đạt ý kiến, cảm xúc và hành động. Điều này giúp bạn tránh việc lặp lại cùng một cấu trúc câu và làm cho văn phong của bạn phong phú hơn, linh hoạt hơn.

4.4/5 - (7 bình chọn)
Call Us Now