Các cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà cần ghi nhớ của IELTS hôm nay, American Links sẽ chia cho các bạn về 15 cấu trúc thường sử dụng trong IELTS để các bạn học tập và áp dụng và các bài tập của mình cũng như là tăng điểm thi của mình nhé ạ. Trong mỗi cấu trúc American Links đưa ra sẽ kèm theo một ví dụ để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc đó nhé.
Mục lục bài viết
15 Cấu trúc ngữ pháp quan trọng của IELTS
Cấu trúc quan trọng của IELTS 1
Công thức:
Subject + Verb/(to be) + too + adjective/adverb + (for someone) + to do something |
Ý nghĩa: Miêu tả về một điều nào đó quá mức.
Ví dụ:
The coffee is too hot to drink.
(Cà phê nóng quá không thể uống được.)She is too young to get married.
(Cô ấy quá trẻ để kết hôn.)
Cấu trúc 2
Công thức:
Subject 1 + Verb/(to be) + so + adjective/adverb + that + Subject 2 + Verb |
Ý nghĩa: Diễn tả về mức độ cao dẫn đến một kết quả nào đó.
Ví dụ:
Cấu trúc 3
Công thức:
It + (to be) + such + (a/an) +Noun(s) + that + Subject + Ver |
Ý nghĩa: Được sử dụng dùng để nhấn mạnh về mức độ mạnh của danh từ được nhắc tới.
Ví dụ:
It was such bad weather that the flight was canceled.
(Thời tiết xấu đến mức chuyến bay bị hủy.)
Cấu trúc 4
Công thức:
Subject + Verb + adjective/adverb + enough + (for someone) + to do somehting |
Ý nghĩa: Sử dụng để diễn tả về một điều đó đủ để cho một ai đó có thể làm gì đó.
Ví dụ:
She is old enough to drive a car.
(Cô ấy đủ tuổi để lái xe.)They are strong enough to lift the box.
(Họ đủ khỏe để nâng cái hộp đó.)
Cấu trúc quan trọng của IELTS 5
Công thức:
Have/get + something + Verb past participle |
Ý nghĩa: Sử dụng để miêu tả về việc ai đó nhờ hay thuê người khác làm về một việc gì đó cho mình.
Ví dụ:
- They are having their house painted.
(Họ đang thuê người sơn nhà.) - We will get the documents printed before the meeting.
(Chúng tôi sẽ nhờ in tài liệu trước cuộc họp.) - He had his watch fixed by a professional.
(Anh ấy đã nhờ thợ chuyên nghiệp sửa đồng hồ.)
Cấu trúc 6
Công thức:
It + be + time + Subject + Verb past tense ( It’s + time + for someone + to do something) |
Ý nghĩa: Sử dụng để nói đã đến lúc mà ai đó nên làm gì đó.
Ví dụ:
It’s time we went home.
(Đã đến lúc chúng ta về nhà rồi.)It’s time I took a break.
(Đã đến lúc tôi nghỉ một chút.)It’s time for us to leave.
(Đã đến lúc chúng ta rời đi.)
Cấu trúc quan trọng 7
Công thức:
It + takes/took+ someone + amount of time + to do something |
Ý nghĩa: Sử dụng diễn tả về khoảng thời gian mà ai đó cần để làm một việc nào đó.
Ví dụ:
It takes me 30 minutes to walk to school.
(Tôi mất 30 phút để đi bộ đến trường.)It took her two hours to finish the homework.
(Cô ấy mất 2 tiếng để làm xong bài tập về nhà.)It takes them a week to complete the project.
(Họ mất một tuần để hoàn thành dự án.)It took us 10 minutes to find a parking space.
(Chúng tôi mất 10 phút để tìm chỗ đậu xe.)It takes John five days to read that book.
(John mất 5 ngày để đọc cuốn sách đó.)
Cấu trúc 8
Công thức:
To prevent/stop + someone/something + From + Verb -ing |
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả về một hành động ngăn cản ai đó hoặc một điều nào đó không xảy ra.
Ví dụ:
He stopped me from going out at night.
(Anh ấy ngăn tôi ra ngoài vào ban đêm.)The rain prevented us from playing football.
(Cơn mưa khiến chúng tôi không thể chơi bóng đá.)They are trying to stop the fire from spreading.
(Họ đang cố gắng ngăn đám cháy lan rộng.)The rules prevent students from cheating in exams.
(Các quy định ngăn học sinh gian lận trong kỳ thi.)This vaccine will stop the virus from spreading.
(Vắc-xin này sẽ ngăn virus lây lan.)
Cấu trúc 9
Công thức:
Subject + find+ it+ adj to do something |
Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả về cảm nhận hay đánh giá của ai đó về một hành động.
Ví dụ:
I find it difficult to learn Chinese.
(Tôi thấy khó để học tiếng Trung.)She finds it easy to talk to children.
(Cô ấy thấy dễ dàng khi nói chuyện với trẻ nhỏ.)They found it hard to believe the news.
(Họ thấy khó tin vào tin tức đó.)He finds it interesting to read history books.
(Anh ấy thấy đọc sách lịch sử là thú vị.)
Cấu trúc quan trọng của IELTS 10
Công thức:
To prefer + Noun/ Verb-ing + to + Noun/ Verb-ing |
Ý nghĩa: Nhằm diễn tả về sở thích, một ai đó thích làm gì hơn cái gì đó hay làm gì khác.
Ví dụ:
I prefer tea to coffee.
(Tôi thích trà hơn cà phê.)She prefers reading to watching TV.
(Cô ấy thích đọc sách hơn xem tivi.)They prefer playing football to playing basketball.
(Họ thích chơi bóng đá hơn bóng rổ.)We prefer staying at home to going out.
(Chúng tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài.)He prefers classical music to pop music.
(Anh ấy thích nhạc cổ điển hơn nhạc pop.)
Cấu trúc 11
Công thức:
Would rather + Verb (infinitive) + than + Verb (infinitive) |
Ý nghĩa: được dùng để diễn tả về sự lụa chọn hay sở thích. Ai đó muốn làm việc gì đó hơn việc gì đó.
Ví dụ:
I would rather stay home than go out.
(Tôi thà ở nhà còn hơn ra ngoài.)He would rather eat noodles than eat rice.
(Anh ấy thích ăn mì hơn là ăn cơm.)
Cấu trúc 12
Công thức:
To be/get Used to + V-ing |
Ý nghĩa: dùng để diễn tả về việc ai đó đã quen với một thói quen hay một hành động nào đó.
Ví dụ:
I’m used to getting up early.
(Tôi đã quen với việc dậy sớm.)She is used to living in the city.
(Cô ấy đã quen sống ở thành phố.)He’s not used to spicy food.
(Anh ấy không quen với đồ ăn cay.)We are getting used to the new environment.
(Chúng tôi đang dần làm quen với môi trường mới.)
Cấu trúc 13
Công thức:
Used to + V (infinitive) |
Ý nghĩa: Dùng để nói về một thói quen hay trạng thái được xảy ra trong quá khứ nhưng bây giờ thì không còn nữa.
Ví dụ:
She used to live in Hanoi.
(Cô ấy đã từng sống ở Hà Nội.)We used to be close friends.
(Chúng tôi đã từng là bạn thân.)He used to smoke, but he quit.
(Anh ấy đã từng hút thuốc, nhưng đã bỏ rồi.)There used to be a cinema here.
(Đã từng có một rạp chiếu phim ở đây.)
Cấu trúc 14
Công thức:
To be amazed at = to be surprised at + Noun/V-ing |
Ý nghĩa: dùng để diễn tả về cảm xúc ngạc nhiên, hay kinh ngạc của ai đó về một điều gì đó.
Ví dụ:
I was amazed at her performance.
(Tôi kinh ngạc trước phần trình diễn của cô ấy.)She was surprised at how fast he ran.
(Cô ấy ngạc nhiên về việc anh ấy chạy nhanh như thế nào.)They were amazed at seeing the mountain view.
(Họ choáng ngợp khi nhìn thấy quang cảnh núi non.)He was surprised at the news.
(Anh ấy ngạc nhiên trước tin tức đó.)We were amazed at her singing.
(Chúng tôi sững sờ trước giọng hát của cô ấy.)
Cấu trúc quan trọng 15
Công thức:
To be angry at + Noun/Verb-ing |
Ý nghĩa: Sử dụng để diễn tả về việc ai đó tức giận hay bực bội về điều gì đó.
Ví dụ:
She was angry at his behavior.
(Cô ấy tức giận với cách cư xử của anh ta.)They were angry at the delay.
(Họ bực mình vì sự chậm trễ.)He was angry at losing the game.
(Anh ấy tức giận vì thua trận đấu.)We’re angry at the decision.
(Chúng tôi phẫn nộ với quyết định đó.)
Kết luận
Như vậy là American Links cũng đã cùng các bạn tổng hợp lại về các cấu trúc ngữ pháp quan trọng của IELTS. Hy vọng rằng qua bài học ngày hôm nay, sẽ giúp các bạn phần nào có thể hiểu và lắm rõ được các công thức quan trọng này và áp dụng vào các bài thi của mình. Đặc biệt là bài thi IELTS nhé. Chúc các bạn thành công.
>>> Tìm hiểu thêm: