Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, đặc biệt dành cho sinh viên. Vì sao ư? Bởi muốn tốt nghiệp, các bạn sinh viên sẽ có bài thi tiếng Anh chuẩn đầu ra. Sẽ luôn có 1 phần mà giáo viên sẽ yêu cầu bạn giới thiệu bản thân. Vậy thì làm sao để giới thiệu bản thân thật ấn tượng với giám khảo và đạt điểm cao. Tất cả những điều bạn cần lưu ý và học hỏi đều được tổng hợp trong bài viết này. Ngoài ra, American Links sẽ đưa thêm cho các bạn những từ vựng và mẫu câu phù hợp trong các trường hợp khác.
Mục lục bài viết
Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Phần 1: Thông tin cá nhân
1. Mẫu câu giới thiệu về tên và từ vựng
I am/ I’m … (Tôi là …)
My name is …, my nickname is … (Tên tôi là …, tên thường gọi là …)
My name’s …, you can call me … (Tên tôi là …, bạn có thể gọi tôi là …)
My full name is … (Họ và tên đầy đủ của tôi là …)
Một số từ vựng về tên
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Surname | Noun | /ˈsɜːrneɪm/ | Họ |
Last name | /ˈlæst neɪm/ | ||
Family name | /ˈfæməli neɪm/ | ||
Middle name | Noun | /ˌmɪdl ˈneɪm/ | Tên đệm |
First name | Noun | /ˈfɜːrst neɪm/ | Tên (chính) |
Full name | Noun | /fʊl/ /neɪm/ | Tên đầy đủ |
Nick name | Noun | /ˈnɪkneɪm/ | Biệt danh |
2. Mẫu câu giới thiệu về chuyên ngành và từ vựng
I am currently studying … (Tôi hiện tại đang học …)
My major is … (Chuyên ngành của tôi là …)
I’m in my first/ second/ … year of my bachelor’s degree (Tôi đang học năm nhất/ hai/ … đại học)
I’m a/an (major) graduate (Tôi tốt nghiệp ngành …)
I have a degree in … (Tôi có bằng về …)
Một số từ vựng về ngành học
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Accounting | Noun | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Business Administration | Noun | /ˈbɪznəs ədmɪnɪstreɪʃn/ | Quản trị Kinh doanh |
Human Resources | Noun | /ˌhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/ | Nhân sự |
Marketing | Noun | /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Ngành marketing |
Hotel Management | Noun | /hoʊˈtel/ /ˈmæn.ədʒ.mənt/ | Quản lý khách sạn |
Engineering | Noun | /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kĩ thuật |
Technology | Noun | /tekˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ |
Telecommunications | Noun | /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Ngành viễn thông |
The legal profession | Noun | /ˈliːɡl/ /prəˈfeʃn/ | Ngành luật |
Healthcare | Noun | /ˈhelθ ker/ | Ngành y tế |
Từ vựng về năm học
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Freshman | Noun | /ˈfreʃmən/ | Sinh viên năm nhất |
Sophomore | Noun | /ˈsɑːfəmɔːr/ | Sinh viên năm hai |
Junior | Adj | /ˈdʒuːniər/ | Sinh viên năm ba |
Senior | Adj | /ˈsiːniər/ | Sinh viên năm cuối |
First/second/… year | Năm nhất/ hai…. | ||
Final year | Năm cuối |
3. Giới thiệu về quê quán
I’m from … / I come from … (Tôi tới từ …)
I’m originally from … but now I’m based on … (Quê gốc của em ở … nhưng giờ em ở …)
I was born and raised in … but I moved to … a few year ago (Tôi sinh ra và lớn lên ở … nhưng tôi chuyển tới … một vài năm trước)
I grew up in … but I’m based in … now (Tôi lớn lên ở … nhưng tôi ở … hiện tại)
I spent my childhood in … but now I’m based in … (Tôi đa giành tuổi thơ của mình ở … nhưng hiện tại tôi ở …)
My hometown is … (Quê hương của tôi là …)
4. Mẫu câu và từ vựng giới thiệu tính cách
People says I’m a/an … person: Mọi người nói rằng tôi là một người …
The characters that truly describe me are … : Những đặc điểm mô tả đúng nhất về tôi là …
People usually talk about me as a/an … person : Nhiều người thường nói về tôi là 1 người …
Từ vựng về tính cách
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Active | Adj | /ˈæktɪv/ | Năng động |
Kind | Adj | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Friendly | Adj | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
Confident | Adj | /ˈkɑːnfɪdənt/ | Tự tin |
Homebody | Noun | /ˈhəʊmbɑːdi/ | Người thích giành nhiều thời gian ở nhà |
Social butterfly | Noun | /ˈsəʊ.ʃəl ˈbʌt.ə.flaɪ/ | Quen biết nhiều người |
Humorous | Adj | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
Generous | Adj | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Talkative | Adj | /ˈtɔːkətɪv/ | Hoạt ngôn |
Dependable | Adj | /dɪˈpendəbl/ | Đáng tin cậy |
5. Mẫu câu và từ vựng về điểm mạnh
I’m (quite) shy in my … : Tôi (khá/ tương đối) rụt rè về … của tôi.
I’m often commanded for my … : Tôi thường được khen ngợi về … của tôi.
I’m (quite) confident in my … : Tôi (khá) tự tin về … của tôi.
I’m often praised for my … : Tôi thường được khen về … của tôi.
Từ vựng về điểm mạnh
Từ vựng | Nghĩa |
Creativity | Sáng tạo |
Critical thinking skills | Tư duy phản biện |
Goal setting skills | Kĩ năng đặt ra mục tiêu |
Independent working skills | Kĩ năng làm việc độc lập |
Teamwork skills | Kĩ năng làm việc nhóm |
Leadership skills | Kĩ năng lãnh đạo |
Presentation skills | Kĩ năng thuyết trình |
Problem-solving skills | Kĩ năng giải quyết vấn đề |
Willingness to learn | Tinh thần sẵn sàng để học hỏi |
Time management skills | Kỹ năng quản lý về thời gian |
Các mẫu câu kết thúc bài nói
Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe / Cảm ơn về sự tập trung của bạn)
Well that’s some information about me. Thanks for listening. (Đó là 1 vài thông tin về tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.)
Many thanks for your attention. (Cảm ơn nhiều về sự tập trung của bạn)
6. Các bài mẫu
Bài mẫu 1
Hello everyone. First of all, let me introduce myself. My name is Nguyen Van A, you can call me A. I am currently studying Lawyer at VNU. I’m originally from Thai Binh but now I’m based in Ha Noi. The characters that truly describe me are a social butterflies and talkative. Thanks for listening!
Xin chào tất cả mọi người. Đầu tiên mình xin giới thiệu một chút về bản thân. Mình tên là Nguyen Van A, bạn có thể gọi mình là A. Hiện tại mình đang học Luật ở trường đại học Luật Đại học quốc gia Hà Nội. Những đặc điểm mô tả đúng nhất về tôi là người quen biết rộng và hoạt ngôn. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.
Bài mẫu 2
Good morning/ evening/afternoon everyone. I’m Phan Thi B, my nickname is Lisa. I’m a sophomore at HUTECH. My major is accounting. I think I am an introverted person. I’m often praised for my dependability and kindness. Thanks for your attentions!
Chào buổi sáng/ chiều/ tối. Tôi là Phan Thị B, tên thường gọi của tôi là Lisa. Tôi là sinh viên năm hai trường HUTECH. Chuyên ngành của tôi là kế toán. Tôi nghĩ tôi là người hướng nội. Tôi thường xuyên được khen ngợi vì sự đáng tin cậy và tốt bụng của mình. Cảm ơn đã lắng nghe!
Phần 2: Sở thích và sở trường
Mẫu câu viết về sở thích và sở trường
My hobbies are … ( Những sở thích của tôi là … )
In my free time/ spare time I usually … (Vào thời gian rảnh tôi thường … )
I’m interested in/ keen on/ enjoy … , after a long day at school/ work (Tôi thích …, sau một ngày dài ở trường học/ công ty)
I spend at least (time) a day on V-ing (Tôi dành ra ít nhất … một ngày để …)
I have passion for … (Tôi có đam mê với cái gì đó)
I’m particularly fond of …(Tôi đặc biệt thích …)
I have a special liking for … (Tôi đặc biệt yêu thích về …)
Thể thao và hoạt động vận động
Baseball: Bóng chày | Keeping fit: Giữ vóc dáng |
Basketball: Bóng rổ | Jogging: Chạy bộ |
Diving: Lặn | Sailing: Lái thuyền |
Football: Bóng đá | Skateboarding: ván trượt |
Gymnastics: Rèn luyện thân thể | Swimming: Bơi |
Hiking: Đi bộ đường trường | Tennis: Quần vợt |
Horse-riding: Cưỡi ngựa | Volleyball: Bóng chuyền |
Hockey: Khúc côn cầu | Windsurfing: Lướt ván buồm |
Sở thích sáng tạo (âm nhạc, nghệ thuật, viết)
visual art [ ˈvɪʒəwəl ɑrt ]: nghệ thuật thị giác
ceramics [ səˈræm.ɪks ]: đồ gốm
dance [ dæns ]: nhảy
Sở thích học thuật (các môn học, lĩnh vực nghiên cứu)
Cultural studies: nghiên cứu văn hóa
Civic Education: Giáo dục công dân
Economics: kinh tế học
Geography: địa lý
History: lịch sử
Literature: ngữ văn
Media studies: nghiên cứu truyền thông
Politics: chính trị học
Psychology: tâm lý học
Social studies: nghiên cứu xã hội
Phần 3: Mục tiêu và ước mơ
1. Mục tiêu ngắn hạn
My short term goal is … (mục tiêu ngắn hạn của tôi là …)
My goal is … But a short term goal (Mục tiêu của tôi là … Nhưng một mục tiêu ngắn hạn của tôi là …)
2. Mục tiêu dài hạn
My long-term goals are … ( mục tiêu dài hạn của tôi là …)
During + year, my career goal is … (trong vòng (bao nhiêu năm), mục tiêu nghề nghiệp của tôi là … )
Mẹo giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hiệu quả cho sinh viên
Kỹ năng giới thiệu bản thân là một trong những kỹ năng quan trọng mà mọi sinh viên cần phải nắm vững. Đặc biệt, việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh có thể là thách thức cho nhiều bạn sinh viên. Để giúp sinh viên tự tin hơn, dưới đây là một số mẹo hiệu quả mà các bạn có thể áp dụng.
1. Sinh viên chuẩn bị gì cho phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh?
Hãy chuẩn bị một đoạn văn ngắn giới thiệu về bản thân. Nêu rõ tên, quốc tịch, trường học và chuyên ngành đang học. Thêm vào những thông tin cá nhân như sở thích, kỹ năng và mục tiêu học tập.
2. Luyện tập phát âm
Để giao tiếp hiệu quả, việc phát âm chính xác là rất quan trọng. Tìm hiểu cách phát âm đúng của các từ và ngữ cảnh sử dụng chúng. Tìm kiếm các tài liệu học phát âm hoặc luyện nghe qua các bài hát và video tiếng Anh để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.
3. Tự tin và thân thiện
Hãy luôn giữ thái độ tự tin và thân thiện. Nói chuyện một cách tự nhiên, tránh căng thẳng và tự ti. Tạo mối liên kết với người nghe bằng cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể và ánh mắt.
4. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản
Sử dụng ngôn ngữ thật đơn giản và tránh những từ ngữ phức tạp. Điều này giúp người nghe dễ dàng hiểu và tạo sự tương tác tốt hơn. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp với trình độ tiếng Anh của bạn.
5. Lắng nghe và trả lời câu hỏi
Luôn lắng nghe kỹ các câu hỏi từ người nghe và trả lời một cách tự tin và rõ ràng. Nếu bạn không hiểu hoặc không nghe rõ câu hỏi, hãy xin lỗi và yêu cầu người nghe lặp lại. Đừng sợ mắc lỗi, mà hãy sẵn sàng để cải thiện.
6. Thực hành thường xuyên
Tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Anh, tìm kiếm cơ hội giao tiếp với người nước ngoài hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh. Thực hành đều đặn sẽ giúp bạn tự tin và thành thạo hơn trong việc giới thiệu bản thân.
Việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là một quá trình học tập liên tục. Hãy kiên nhẫn, không sợ thử và sai. Với sự cố gắng và nỗ lực, bạn sẽ ngày càng tự tin trong việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh.
Luyện tập và phát triển kỹ năng giới thiệu bản thân
Tùy từng trường hợp mà bạn có thể giới thiệu bản thân một cách hiệu quả. Ví dụ như nếu bạn gặp hàng xóm người nước ngoài thì việc giới thiệu đầu đủ họ tên, quê quán, điểm mạnh, điểm yếu, … là không cần thiết. Khi giới thiệu bản thân, bạn nên hướng người nghe vào những thành tựu bạn đã được hoặc những gì bạn muốn người nghe chú ý tới. Mỗi người đều có những tính cách và câu chuyện cá nhân riêng. Vì vậy bạn hãy cố gắng thêm vào những câu chuyện hấp dẫn của riêng bạn.
Để có thể giới thiệu bản thân trôi chảy và hiệu quả thì bạn nên luyện tập nói thật nhiều. Bạn có thể nhờ bạn bè, người thân nghe bài giới thiệu của bạn và góp ý. Bạn cũng nên chủ động giới thiệu bản thân với người khác khi có cơ hội. Để bài nói của bạn hay hơn, bạn cũng có thể tham khảo thêm cách nói từ những nguồn khác nhau.
Việc tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là không khó chỉ cần bạn theo các bước như giới thiệu như hướng dẫn ở trên. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đọc và các bạn sinh viên có thể tự tin giới thiệu bản thân trước đám đông hoặc trước ngày thi tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!