Ngày nay, đối với giới trẻ việc sử dụng 12 cung hoàng đạo để tiên đoán về tình duyên, sự nghiệp và tương lai đã không còn quá xa lạ. Nhưng liệu các bạn đã biết tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo chưa? Cùng trung tâm Anh Ngữ American Links đi tìm hiểu về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì và ý nghĩa đằng sau của các từ vựng đó nhé!
Mục lục bài viết
- Khái niệm về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
- Từ vựng và ý nghĩa của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
- 1. Cung Bạch Dương – Aries /ˈeəriːz/ (21/3 – 19/4)
- 2. Cung Kim Ngưu – Taurus /ˈtɔːrəs/ (20/4 – 20/5)
- 3. Cung Song Tử – Gemini /ˈdʒemɪnaɪ/ (21/5 – 20/6)
- 4. Cung Cự Giải – Cancer /ˈkænsə(r)/ (21/6 – 22/7)
- 5. Cung Sư Tử – Leo /ˈliːəʊ/ (23/7 – 22/8)
- 6. Cung Xử Nữ – Virgo /ˈvɜːɡəʊ/ (23/8 – 22/9)
- 7. Cung Thiên Bình – Libra /ˈliːbrə/ (23/9 – 22/10)
- 8. Cung Bọ Cạp – Scorpio /ˈskɔːpiəʊ/ (23/10 – 21/11)
- 9. Cung Nhân Mã – Sagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/ (22/11 – 21/12)
- 10. Cung Ma Kết – Capricorn /ˈkæprɪkɔːn/ (22/12 – 19/1)
- 11. Cung Bảo Bình – Aquarius /əˈkweəriəs/ (20/1 – 18/2)
- 12. Cung Song Ngư – Pisces /ˈpaɪsiːz/ (19/2 – 20/3)
- Lời kết
Khái niệm về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh được gọi là (Zodiac), theo tiếng Hy Lạp có ý nghĩa là “vòng trong của những linh vật”. Mỗi một cung sẽ có 30 độ và tương ứng với một chòm sao đi qua. Thứ tự của các cung hoàng đạo tiếng Anh lần lượt là: Bạch Dương (Aries) /ˈeəriːz/; Kim Ngưu (Taurus) /ˈtɔːrəs/; Song Tử (Gemini) /ˈdʒemɪnaɪ/; Cự Giải (Cancer) /ˈkænsə(r)/; Sư Tử (Leo) /ˈliːəʊ/; Xử Nữ (Virgo) /ˈvɜːɡəʊ/; Thiên Bình (Libra) /ˈliːbrə/; Bọ Cạp (Scorpius) /ˈskɔːpiəʊ/; Nhân Mã (Sagittarius) /ˌsædʒɪˈteəriəs/; Ma Kết (Capricorn) /ˈkæprɪkɔːn/; Bảo Bình (Aquarius) /əˈkweəriəs/; Song Ngư (Pisces) /ˈpaɪsiːz/.
Theo chiêm tinh học, Mặt Trời đi qua 12 chòm sao tạo thành 12 cung hoàng đạo trong một vòng trong 360 độ được gọi là vòng tròn hoàng đạo (Zodiac). Vòng tròn này tương xứng với 4 mùa cũng như 12 tháng ở trong năm. Nếu như bạn sinh ra vào ngày tháng mà mặt trời đang ứng với vị trí tròm sao nào thì bạn sẽ thuộc cung hoàng đạo đó. Mỗi cung sẽ có những tính cách và vận mệnh khác nhau.
Từ vựng và ý nghĩa của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
1. Cung Bạch Dương – Aries /ˈeəriːz/ (21/3 – 19/4)
Cung Bạch Dương có tên gọi khác là Dương Cưu, biểu tượng là con cừu trắng thuộc nguyên tố nhóm lửa với tuyên ngôn: “tôi là tôi – Cậu thì không phải là tôi”. Cung Bạch Dương đứng đầu trong 12 cung hoàng đạo và nổi tiếng với phẩm chất lãnh đạo. Những người sinh trong cung này thường tỏ ra tự tin, nhiệt huyết và độc lập. Họ có khuynh hướng tự nhiên làm nhà lãnh đạo, sẵn lòng đảm đương trách nhiệm và không sợ thử thách. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể trở nên quá tự tin và dễ nổi giận.
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Bạch Dương
- A – Assertive: Sự quyết đoán
- R – Refreshing: Sự tươi mới
- I – Independent: Sự độc lập
- E – Energetic: Năng lượng
- S – Sexy: Quyến rũ
- Determined: Quyết tâm
- Honest: thật thà
- Confident: Tự tin
- Optimistic: Lạc quan
- Quick-tempered: Nóng tính
- Short-tempered: Nóng nảy
- Selfish: Ích kỷ
- Arrogant: Ngạo mạn
- Impulsive: Hấp tấp
- Impatient: Thiếu kiên nhẫn
2. Cung Kim Ngưu – Taurus /ˈtɔːrəs/ (20/4 – 20/5)
Cung Kim Ngưu biểu tưởng là một con bò vàng, thuộc nguyên tố nhóm đất với tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó chính là của tôi.” Kim Ngưu được biết đến với bản chất thực tế và sống có căn cứ. Những người sinh ra vào cung này thường đáng tin cậy, chăm chỉ và kiên nhẫn. Họ coi trọng sự ổn định, bảo mật và không phải là người đưa ra quyết định hấp tấp. Tuy nhiên, họ cũng có thể bướng bỉnh và cứng đầu.
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Kim Ngưu:
- T – Trailblazing: Tiên phong
- A – Ambitious: Tham vọng
- U – Unwavering: Vững chắc
- R – Reliable: Đáng tin cậy
- U – Understanding: Sự hiểu biết
- S – Stable: Sự ổn định
- Determined : Quyết tâm
- Patient: Kiên nhẫn
- Devoted: Tận tâm
- Responsible: Có trách nhiệm
- Practical: Thực tế
- Greedy: Tham lam
- Materialistic: Thực dụng
- Stubborn: Ngoan cố, bướng bỉnh
3. Cung Song Tử – Gemini /ˈdʒemɪnaɪ/ (21/5 – 20/6)
Cung Song Tử biểu tượng là cô bé song sinh thuộc nguyên tố nhóm khí với tuyên ngôn: “Tôi thích vụ này rồi đó, nói tiếp, nói tiếp đi”. Song Tử được biết đến với bản tính tò mò và dễ thích nghi. Những người sinh trong cung này thường được biết đến với sự thông minh, tính hóm hỉnh và sự hòa đồng. Họ thích giao tiếp và luôn sẵn sàng tham gia vào những cuộc trò chuyện thú vị. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể thiếu quyết đoán và cảm thấy bồn chồn.
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Song Tử:
- G – Generous: Sự hào phóng
- E – Emotionally in tune: Cảm xúc đồng điệu
- M – Motivated: Động lực
- I – Imaginative: Trí tưởng tượng
- N – Nice: Sự tốt đẹp
- I – Intelligent: Trí thông minh
- Witty: Hóm hỉnh
- Eloquent: Tài năng hùng biện
- Gentle: Hòa nhã
- Restless: Không ngừng nghỉ
- Affectionate: trìu mến
- Curious: Tò mò
- Impatient: Thiếu kiên nhẫn
- Tense: Căng thẳng
- Indecisive: Không quyết đoán
4. Cung Cự Giải – Cancer /ˈkænsə(r)/ (21/6 – 22/7)
Cung Cự Giải biểu tượng là con cua thuộc nguyên tố nhóm nước với tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi phải nói lời chia ly, nên xin người đừng cất bước ra đi”. Cự Giải được cho là “trong nóng ngoài lạnh”. Dù bề ngoài họ có vẻ lạnh lùng, nhưng thực tế, họ mang trong mình một tấm lòng vô cùng nhân hậu và tinh tế. Cự Giải là những người lắng nghe tốt và có khả năng đồng cảm với người khác. Hình ảnh của con sóng dưới đại dương thường được sử dụng để mô tả tâm trạng của họ – bề ngoài có vẻ lạnh nhạt nhưng bên trong lại chứa đựng nhiều tình cảm ấm áp. Nếu bạn có bạn thân hoặc người yêu là Cự Giải, hãy chú ý đến hành động của họ hơn là lời nói. Điều này sẽ giúp bạn cảm nhận được sự ấm áp trong tâm hồn của họ, vì họ thật sự rất tình cảm.
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Cự Giải:
- C – Caring: Chăm sóc
- A – Ambitious: Tham vọng
- N – Nourishing: Nuôi dưỡng
- C – Creative: Sáng tạo
- E – Emotionally intelligent: Cảm xúc thông minh
- R – Resilient: Kiên cường
- Intuitive: Bản năng, trực giác
- Nurturing: Ân cần
- Frugal: Giản dị
- Cautious: Cẩn thận
- Moody: U sầu
- Self-pitying: Tự thương hại
- Jealous: Ghen tuông
5. Cung Sư Tử – Leo /ˈliːəʊ/ (23/7 – 22/8)
Cung sư tử biểu tượng là con sư tử thuộc nguyên tố nhóm lửa với tuyên ngôn: “Màn trình diễn phải tiếp tục, phải để tôi thể hiện chứ.” Sư Tử được biết đến với bản chất lôi cuối và tự tin.Những người sinh trong cung này thường mạnh mẽ, sáng tạo và đầy đam mê. Họ thích sự chú ý và không ngần ngại thể hiện tài năng của mình. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể tỏ ra kiêu ngạo và cứng đầu.
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Sư Tử:
- L – Leaders: Nhà lãnh đạo
- E – Energetic: Năng lượng
- O – Optimistic: Lạc quan
- Confident: Tự tin
- Independent: Độc lập
- Dogmatic: Độc đoán
- Vain: Hão huyền
- Bossy: Hống hách
6. Cung Xử Nữ – Virgo /ˈvɜːɡəʊ/ (23/8 – 22/9)
Cung Xử Nữ biểu tượng là một trinh nữ thuộc nguyên tố nhóm đất với tuyên ngôn: “Em vừa tạo ra một danh sách và cần kiểm tra nó hai lần”. Xử Nữ được biết đến với bản chất sống rất thực tế và phân tích. Ngoài ra, họ được mệnh danh là cung “khó tính nhất” trong 12 cung hoàng đạo. Những người sinh trong cung này thường thông minh, có tổ chức và chú trọng vào chi tiết. Họ đánh giá cao sự chính xác và luôn nỗ lực đạt đến sự hoàn hảo. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể trở nên chỉ trích và quá chú ý đến những điểm yếu của người khác.
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Xử Nữ:
- V – Virtuous: Đức hạnh
- I – Intelligent: Thông minh
- R – Responsible: Trách nhiệm
- G – Generous: Hào phóng
- O – Optimistic: Lạc quan
- Analytical: Khả năng phân tích
- Practical: Thực tế
- Precise: tỉ mỉ
- Picky: Khó tính
- Inflexible: Cứng nhắc
- Perfectionist: Người cầu toàn
7. Cung Thiên Bình – Libra /ˈliːbrə/ (23/9 – 22/10)
Cung Thiên Bình biểu tượng là một cái cân thuộc nguyên tố nhóm khí với tuyên ngôn: “Chúng mình là người cùng hội cùng thuyền, nên cưa đôi nha”. Thiên Bình được biết đến với tính cách cân bằng, hài hòa. Những người sinh trong cung này thường mang lại ấn tượng về sự duyên dáng, tài năng giao tiếp và tính công bằng. Họ coi trọng hòa bình và luôn luôn cố gắng để đạt được sự cân bằng trong cuộc sống. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể thiếu quyết đoán và tránh né khỏi các cuộc đối đầu.
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Thiên Bình:
- L – Loyal: Trung thành
- I – Inquisitive: Ham học hỏi
- B – Balanced: Sự cân bằng
- R – Responsible: Trách nhiệm
- A – Altruistic: Lòng vị tha
- Diplomatic: Dân chủ
- Easygoing: Dễ tính
- Sociable: Hòa đồng
- Changeable: Hay thay đổi
- Unreliable: Không đáng tin cậy
- Superficial: Hời hợt
8. Cung Bọ Cạp – Scorpio /ˈskɔːpiəʊ/ (23/10 – 21/11)
Cung Bọ Cạp có tên gọi khác là Thiên Yết biểu tượng là con bọ cạp thuộc nguyên tố nhóm nước với tuyên ngôn: “Tin tôi đi, cậu không nhất thiết phải biết những bí mật về tôi đâu”. Bọ Cạp nổi bật với sự quyết đoán, nhiệt huyết và táo bạo. Họ sống một cuộc sống bí ẩn và khó có thể đoán trước được và có thể “thao túng tâm lý” của chúng ta bất kỳ lúc nào nếu muốn. Không khó để có thể nhận ra Bọ Cạp vì họ luôn nổi bật giữa đám đông và sở hữu vẻ bề ngoài quyến rũ.
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Bọ Cạp:
- S – Seductive: Quyến rũ
- C – Cerebral: Não
- O– Original: Nguyên bản
- R – Reactive: Phản ứng
- P – Passionate: Đam mê
- I – Intuitive: Trực giác
- O – Outstanding: Sự nổi bật
- Passionate: Đam mê
- Resourceful: Tháo vát
- Focused: Tập trung
- Narcissistic: Tự mãn
- Manipulative: Tính điều khiển người khác
- Suspicious: Hay nghi ngờ
9. Cung Nhân Mã – Sagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/ (22/11 – 21/12)
Cung Nhân Mã biểu tượng là “Nửa trên là con người, nửa dưới là ngựa và cầm cung” thuộc nguyên tố nhóm lửa với tuyên ngôn: “Tôi luôn tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có một vai trò nào đó”. Nhân Mã mang trong mình tính cách cởi mở và sự chân thành, nếu như bạn có một có người bạn thân thuộc cung này thì quả là rất tuyệt vời đó. Họ sẵn sàng bạn trước khó khăn bằng lòng can đảm của chính họ. Vì vậy mà Nhân Mã luôn được mọi người yêu thương, quý mến.
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Nhân Mã:
- S – Seductive: Quyến rũ
- A – Adventurous: Mạo hiểm
- G – Grateful: Biết ơn
- I – Intelligent: Thông minh
- T – Trailblazing: Đi trước
- T – Tenacious adept: Ngoan cường
- A – Adept: Lão luyện
- R – Responsible: Trách nhiệm
- I – Idealistic: Duy tâm
- U – Unparalled: Vô song
- S – Sophisticated: Tinh vi
- Frank: Ngay thẳng
- Buoyant: Lạc quan
- Knowledgeable: Hiểu biết
- Philosophical: Điềm đạm
- Benevolent: Tốt bụng
- Venturesome: Mạo hiểm
- Reckless: Liều lĩnh
- Tactless: Không khéo ứng xử
- Restless: Thiếu kiên nhẫn
- Capricious: Thất thường
10. Cung Ma Kết – Capricorn /ˈkæprɪkɔːn/ (22/12 – 19/1)
Cung Ma Kết biểu tượng là “nửa thân trên là dê, nửa dưới là đuôi cá” thuộc nguyên tố nhóm đất với tuyên ngôn: “Đời bắt tôi phải đợi, nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!”. Ma Kết nổi tiếng với tình thực tế và tham vọng, những người sinh trong cung này thường rất kỷ luật, trách nhiệm và chăm chỉ. Họ đặt mục tiêu thành công là ưu tiên hàng đầu và luôn nỗ lực để đạt được chúng. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể trở nên bi quan và không được linh hoạt.
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Ma Kết:
- C – Confident: Tự tin
- A – Analytical: Phân tích
- P – Practical: Thực tế
- R – Responsible: Trách nhiệm
- I – Intelligent: Thông minh
- C – Caring: Quan tâm
- O – Organized: Có tổ chức
- R – Realistic: Sự thực tế
- N – Neat: Gọn gàng
- Wise: Thông thái
- Enterprising: Mạnh dạn, dám nghĩ dám làm
- Cautious: Cẩn trọng
- Determined: Quyết tâm
- Disciplined: Kỷ luật
- Sincere: Chân thành
- Cynical: Nghi ngờ
- Mercurial: Tâm trạng thất thường
- Self-centred: Ích kỷ
- Obdurate: Ngoan cố
11. Cung Bảo Bình – Aquarius /əˈkweəriəs/ (20/1 – 18/2)
Cung Bảo Bình biểu tượng là “Người mang bình nước” thuộc nguyên tố nhóm khí với tuyên ngôn: “Tôi là một cái vung tròn tròn, úp lên trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo”. Những người thuộc cung Bảo Bình thường rất dũng cảm, trung thực. Trong công việc họ tập trung và có khả năng phân tích cao. Tuy nhiên, nhược điểm của họ là tính cứng đầu và có thể có suy nghĩ cực đoan, thiếu tích cực.
Những từ vựng tiếng Anh để miêu tả tính cách cung Bảo Bình:
- A – Analytical: Phân tích
- Q – Quirky: Kỳ quặc
- U – Uncompromising: Không khoan nhượng
- A – Action-focused: Tập trung hành động
- R – Respectful: Sự tôn trọng
- I – Intelligent: Sự thông minh
- U – Unique: Độc nhất
- S – Sincere: Chân thành
- Honest: Trung thực
- Impartial: Vô tư
- Inquisitive: Khám phá
- Tender: Dịu dàng
- Candid: Dũng cảm
- Inventive: Sáng tạo
- Unpredictable: Tâm trạng thất thường
- Obstinate: Cứng đầu
- Extremist: Cực đoan
12. Cung Song Ngư – Pisces /ˈpaɪsiːz/ (19/2 – 20/3)
Cung Song Ngư biểu tượng là “Hai con cá bơi ngược chiều nhau” thuộc nguyên tố nhóm nước với tuyên ngôn: “Với trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận cùng vùng nước sâu thẳm của vạn vật”.Những người thuộc cung Song Ngư thường mang tính cách vui vẻ, hòa đồng và giàu lòng trắc ẩn cũng như khá nhạy cảm. Tuy nhiên, họ cũng có một số điểm yếu như: thiếu quyết đoán, có chính kiến trong các quyết định của mình, có thể trở nên cáu kỉnh không lý do và chậm chạp.
Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Song Ngư:
- P – Psychic: Khả năng ngoại cảm
- I – Intelligent: Sự thông minh
- S – Surprising: Ngạc nhiên
- C – Creative: Sáng tạo
- E – Emotionally driven: Cảm xúc
- S – Sensitive: Nhạy cảm
- Passionate: Đam mê
- Sensitive: Nhạy cảm
- Compassionate: Lòng trắc ẩn
- Selfless: Vị tha
- Creative: Sáng tạo
- Irritable: Cáu gắt
- Irresolute: Không quyết đoán
- Submissive: Không có chính kiến
- Sluggish: Chậm chạp
Lời kết
Trên đây, American Links đã chia sẻ những thông tin về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh. Mỗi một cung hoàng đạo lại có những đặc điểm nhận dạng khác nhau. Hy vọng rằng qua bài viết trên bạn có thể hiểu hơn về đặc điểm, tính cách, sự nghiệp và tình duyên của bạn cũng như mọi người xung quanh bạn. Chúc các bạn học tập tốt!
Tìm hiểu thêm từ Wikipedia
Khóa học: Tiếng anh cho trẻ em