Một trong những yếu tố quan trọng trong tiếng Anh đó là tính từ miêu tả. Giả dụ trong bài thi tiếng Anh, khi đề bài yêu cầu tả đồ vật, con vật hay phong cảnh nào đó, thì việc sử dụng tính từ là rất quan trọng. Biết cách sử dụng chúng hiệu quả, bạn có thể làm cho bài viết hoặc bài nói của bạn thêm sinh động.

Mục lục bài viết
Tính từ miêu tả đồ vật
Thông qua các giác quan, chúng ta có bộ từ vựng về tính từ miêu tả đồ vật.
Tính từ miêu tả đồ vật bằng mắt
Phân loại | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
Hình dạng | oval | /ˈəʊ.vəl/ | hình ô van |
rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật | |
round | /raʊnd/ | hình tròn | |
sphere | /sfɪər/ | hình cầu | |
square | /skweər/ | hình vuông | |
triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | hình tam giác | |
Kích cỡ | big | /bɪɡ/ | to |
deep | /diːp/ | sâu | |
giant | /ˈdʒaɪ.ənt/ | khổng lồ | |
high | /haɪ/ | cao | |
huge | /hjuːdʒ/ | to lớn | |
large | /lɑːdʒ/ | rộng, lớn | |
long | /lɒŋ/ | dài | |
short | /ʃɔːt/ | ngắn | |
small | /smɔːl/ | nhỏ, bé | |
tiny | /ˈtaɪ.ni/ | bé xíu | |
wide | /waɪd/ | rộng | |
Màu sắc | beige | /beɪʒ/ | màu be |
bronze | /brɒnz/ | màu đồng | |
gold | /ɡəʊld/ | màu vàng | |
silver | /ˈsɪl.vər/ | màu bạc | |
Độ cũ mới | ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ xưa |
modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại | |
new | /njuː/ | mới | |
old | /əʊld/ | cũ | |
Chất liệu | ceramic | /səˈræm.ɪk/ | đồ gốm |
plastic | /ˈplæs.tɪk/ | nhựa | |
wooden | /ˈwʊd.ən/ | gỗ |
Tính từ miêu tả đồ vật qua tiếp xúc trực tiếp
Phân loại | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
Kết cấu bề mặt | bumpy | /ˈbʌm.pi/ | gồ ghề |
flat | /flæt/ | bằng phẳng | |
furry | /ˈfɜː.ri/ | nhiều lông | |
hard | /hɑːd/ | cứng rắn | |
rough | /rʌf/ | thô, ráp | |
smooth | /smuːð/ | nhẵn, trơn | |
soft | /sɒft/ | mềm mại | |
steep | /stiːp/ | dốc | |
Cân nặng | heavy | /ˈhev.i/ | nặng |
light | /laɪt/ | nhẹ |
Tính từ miêu tả đồ vật qua mũi
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
fresh | /freʃ/ | tươi mát |
musty | /ˈmʌs.ti/ | ẩm mốc |
odorous | /ˈəʊ.dər.əs/ | bốc mùi (khó ngửi) |
perfumed | /ˈpɜː.fjuːmd/ | mùi thơm kiểu dễ chịu |
smells | /smel/ | hôi hám (có mùi khó chịu) |
Tính từ miêu tả đồ vật qua miệng
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
bitter | /ˈbɪt.ər/ | đắng |
salty | /ˈsɒl.ti/ | mặn |
sour | /saʊər/ | chua |
spicy | /ˈspaɪ.si/ | cay |
sweet | /swiːt/ | ngọt |
Tính từ miêu tả đồ vật qua tai
gentle – /ˈdʒen.t̬əl/ : nhẹ nhàng
The piano produces gentle sound: Đàn dương cầm phát ra thứ âm thanh thật nhẹ nhàng.
Xem thêm: Tính từ miêu tả người
Tính từ miêu tả con vật
Sau bộ từ vựng tính từ miêu tả đồ vật là nhóm tính từ mô tả các đặc điểm về con vật.
Từ vựng | Ý nghĩa |
active | tích cực |
affectionate | trìu mến |
agile | nhanh nhẹn |
agreeable | hợp ý |
alert | báo động |
amusing | vui |
anxious | lo lắng |
at-the-ready | trong tư thế sẵn sàng |
athletic | Khỏe mạnh |
beautiful | xinh đẹp |
behavioral | hành vi |
beloved | yêu quý |
best | tốt nhất |
big | to lớn |
brave | Dũng cảm |
bright | sáng |
bright-eyed | sáng mắt |
bull-headed | đầu bò |
calm | trấn tĩnh |
canine | răng nanh |
caring | quan tâm |
cat-friendly | thân thiện với mèo |
cheeky | táo tợn |
cheerful | vui lòng |
chill | làm lạnh |
chubby | Mập mạp |
clean | lau dọn |
clever | thông minh |
clumsy | hậu đậu |
cocky | tự phụ |
comic | hài hước |
courageous | can đảm |
crafty | xảo trá |
crazy | khùng |
crazy cute | dễ thương điên rồ |
cuddly | Âu yếm |
curious | Tò mò |
curled up | cuộn tròn |
cute | dễ thương |
daring | táo bạo |
dashing | rạng ngời |
defiant | khiêu khích |
demanding | đòi hỏi |
dependent | sự phụ thuộc |
devoted | hết lòng |
disobedient | không vâng lời |
distinctive | đặc biệt |
lazy | lười biếng |
leashed | dây buộc |
likable | như nhau |
little | nhỏ bé |
long-haired | tóc dài |
lovable | đáng yêu |
loved | yêu |
loyal | trung thành |
mellow | êm dịu |
merry | vui |
miniature | thu nhỏ |
mischievous | nghịch ngợm |
mixed breed | giống hỗn hợp |
moody | buồn rầu |
muscular | cơ bắp |
naughty | nghịch ngợm |
nervous | thần kinh |
neutered | vô hiệu hóa |
obedient | nghe lời |
obstinate | cố chấp |
outgoing | hướng ngoại |
pampered | nuông chiều |
people-friendly | thân thiện với mọi người |
perfect | hoàn hảo |
personable | dễ thương |
playful | vui tươi |
pleasant | hài lòng |
potty-trained | được đào tạo ngồi bô |
precious | quí |
pretty | đẹp |
priceless | vô giá |
protective | bảo vệ |
purebred | thuần chủng |
quick | nhanh |
quiet | im lặng |
quirky | kỳ quặc |
ready-to-please | sẵn sàng làm hài lòng |
rebellious | ương ngạnh |
relaxed | thư thái |
rescued | giải cứu |
easy-to-train | dễ đào tạo |
energetic | năng lượng |
entertaining | giải trí |

Tính từ miêu tả phong cảnh
Cuối cùng là bộ từ vựng về tính từ miêu tả phong cảnh. Ở phần này, bạn sẽ được tìm hiểu về các từ mô tả cảnh đẹp, bầu không khí, đặc điểm về nơi chốn.
Mô tả cảnh đẹp nói chung
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
Ancien | /ˌɑːn.si.æn/ | cổ kính |
Alluring | /əˈlʊr.ɪŋ/ | lôi cuốn, mê hoặc, có sức cám dỗ |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | xinh đẹp, đẹp đẽ |
Bewitching | /bɪˈwɪtʃ.ɪŋ/ | đẹp đến mức không thể nghĩ về cái gì khác |
Boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | tẻ nhạt, không thú vị |
Breathtaking | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | hấp dẫn, ngoạn mục, lạ thường |
Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | đông đúc, náo nhiệt |
Charming | /tʃɑːm/ | đẹp, làm say mê |
Cosmopolitan | /ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/ | pha trộn nhiều nền văn hóa & ngôn ngữ |
Enchanting | /ɪnˈtʃæn.t̬ɪŋ/ | bỏ bùa mê, thần tiên |
Famous | /ˈfeɪ.məs/ | sự nổi tiếng |
Hypnotizing | /ˈhɪp.nə.taɪz/ | vẻ đẹp kỳ ảo |
Mesmerizing | /ˈmez.mə.raɪz/ | mê hoặc, quyến rũ |
Picturesque | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | đẹp như tranh |
Scenic | /ˈsiː.nɪk/ | cảnh thiên nhiên đẹp |
Touristy | /ˈtʊə.rɪ.sti/ | thu hút du khách |
Mô tả bầu không khí và đặc điểm của nơi chốn
Phân loại | Từ vựng | Nghĩa của từ |
Nghĩa tích cực | Ancient/ Historic | cổ kính |
Beautiful | xinh đẹp | |
Peaceful/ quiet | bình yên | |
Captivating
Charming Picturesque |
làm say mê, có sức quyến rũ, đẹp như tranh | |
Bustling
Fantastic Vibrant |
phồn hoa, nhộn nhịp | |
Pristine | nguyên sơ, thuần khiết | |
Lively | sôi động | |
Fascinating | vô cùng thú vị | |
Enormous
Giant Huge Sprawling |
rộng lớn | |
Popular | được nhiều người yêu thích | |
Contemporary | đương thời, hiện đại | |
Hospitable | hiếu khách | |
Nghĩa tiêu cực | Noisy | ồn ào |
Boring
Dull |
buồn chán | |
Hazy
Polluted Smoggy |
ô nhiễm do khói bụi | |
Touristic
Touristy |
hơi xô bồ, đông đúc | |
Crowded | đông đúc | |
Expensive | đắt đỏ | |
Compact
Crammed Dense |
nhỏ, chen chúc, chật chội |
Bài viết này giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng về tính từ miêu tả đồ vật, con vật và phong cảnh trong Tiếng Anh. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của American Links để có thêm kiến thức bổ ích bạn nhé!
Chúc các bạn học vui!