Ngày Quốc khánh còn được gọi là ngày khai sinh của một quốc gia, dân tộc. Vào ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Bản Tuyên ngôn độc lập tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, là tiền thân của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam ngày nay. Với một sự kiện mang ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với dân tộc như vậy, sẽ thật tuyệt vời khi bạn có thể giới thiệu tới các người bạn nước ngoài đúng không nào? Để có thể làm được như vậy, đầu tiên bạn cần tìm hiểu ngày Quốc khánh 2/9 tiếng Anh là gì và các từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Quốc khánh 2/9 trước đã. Cùng AMERICAN LINKS đi tìm hiểu và trau dồi ngay các từ vựng này bạn nhé!
Ngày Quốc khánh 2/9 trong tiếng Anh là “Vietnam Independence Day” hoặc “Vietnam National Day”. Cách đọc của hai từ này như sau:
Vietnam National Day /ˌvjetˈnæm ˈnæʃ.nəl ˌdeɪ/: (ngày Quốc khánh)
Vietnam Independence Day: /ˌvjetˈnæm ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/: (ngày Quốc khánh)
Ngày Quốc khánh 2/9 tiếng Anh là gì?
Mỗi một quốc gia đều có tên tiếng Anh về ngày Quốc khánh khác nhau và gắn liền với các sự kiện lịch sử riêng của mỗi dân tộc. Ví dụ như:
Independence Day /ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/: (Ngày Quốc khánh Mỹ 4/7)
St George’s Day /seɪnt ˈdʒɔːrdʒ. ˌdeɪ/: (Quốc khánh của Vương Quốc Anh – Ngày lễ Thánh George 23/4)
Chinese National Day /tʃaɪˈniːz ˈnæʃ.nəl ˌdeɪ/: (Ngày Quốc khánh Trung Quốc 1/10)
Bastille Day /bæˈstiːl ˌdeɪ/: (Ngày Quốc khánh Pháp 14/7)
Ngoài ra, để nói về ngày này bằng tiếng Anh đòi hỏi bạn không những phải có kiến thức lịch sử vững chắc mà còn cần một vốn từ tiếng Anh nhất định liên quan tới chủ đề này. Cùng AMERICAN LINKS đi tìm hiểu tiếp sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Quốc khánh 2/9
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Quốc khánh 2 9
1. Từ vựng tiếng Anh về chính trị, lịch sử ngày Quốc khánh 2/9
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Army
n
/ˈɑːr.mi/
Quân đội
August Revolution
n
/ˈɑː.ɡəst ˌrev.əˈluː.ʃən/
Cách mạng tháng Tám
Ba Dinh Square
n
/(Ba Dinh) skwer/
Quảng trường Ba Đình
Colony
n
/ˈkɑː.lə.ni/
Thuộc địa
Declaration of Independence
n
/ˌdek·ləˈreɪ·ʃən əv ˌɪn·dɪˈpen·dəns/
Bản Tuyên ngôn Độc lập
Declare
v
/dɪˈkler/
Tuyên bố
Democracy
n
/dɪˈmɑː.krə.si/
Chế độ dân chủ
Flag
n
/flæɡ/
Lá cờ
Government
n
/ˈɡʌv.ɚn.mənt/
Chính quyền
Liberty
n
/ˈlɪb.ɚ.t̬i/
Quyền tự do/Sự tự do
Nation
n
/ˈneɪ.ʃən/
Quốc gia
National Anthem
n
/ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/
Quốc ca
National Salvation
n
/ˌnæʃ.ən.əl sælˈveɪ.ʃən/
Sự bảo vệ đất nước
Patriot
n
/ˈpeɪ.tri.ɑːt/
Nhà ái quốc
Patriotic
adj
/ˌpeɪ.triˈɑː.t̬ɪk/
Yêu nước
Patriotism
n
/ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/
Lòng yêu nước
President Ho Chi Minh
n
/ˈprez.ɪ.dənt (Ho Chi Minh)/
Chủ tịch Hồ Chí Minh
Pursue
v
/pɚˈsuː/
Truy kích
Release
v
/rɪˈliːs/
Giải thoát, phóng thích
Revolution
n
/ˌrev.əˈluː.ʃən/
Cuộc cách mạng
Revolutionary War
n
/ˌrev.əˈluː.ʃən.er.i wɔːr/
Chiến tranh cách mạng
Socialist Republic of Vietnam
n
/ˈsoʊ.ʃəl.ɪst rəˈpʌb.lɪk əv ˌvjetˈnæm/
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Solidarity
n
/ˌsɑː.lɪˈder.ə.t̬i/
Sự đoàn kết
Veteran
n
/ˈve.t̬ɚ.ən/
Cựu chiến binh
Independence
n
/ˌɪn.dɪˈpen.dəns/
Độc lập
Freedom
n
/ˈfriː.dəm/
Tự do
Happiness
n
/ˈhæp.i.nəs/
Hạnh phúc
2. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội trong ngày Quốc khánh 2/9
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Banner
n
/ˈbæn.ɚ/
Băng rôn, biểu ngữ
Broadcast
v
/ˈbrɑːd.kæst/
Phát thanh
Celebration
n
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/
Sự kỷ niệm
Ceremony
n
/ˈser.ə.mə.ni/
Nghi thức, buổi lễ
Day off
n
/deɪ ɑːf/
Ngày nghỉ
Exhibition
n
/ˌek.səˈbɪʃ.ən/
Buổi triển lãm
Firework
n
/ˈfaɪr.wɝːk/
Pháo hoa
Float
n
/floʊt/
Xe diễu hành
Holiday
n
/ˈhɑː.lə.deɪ/
Kỳ nghỉ
Parade
n
/pəˈreɪd/
Cuộc diễu binh
Speech
n
/spiːtʃ/
Bài phát biểu
Street decoration
n
/striːt ˌdek.ərˈeɪ.ʃən/
Trang trí đường phố
Những câu nói thể hiện lòng yêu nước trong ngày quốc khánh 2/9 bằng tiếng Anh
1. Our nation’s history is written with the blood and sweat of our ancestors. On this National Day, let us honor their sacrifices and vow to build a brighter future for Vietnam. (Lịch sử dân tộc ta được viết bằng máu và mồ hôi của cha ông. Nhân Ngày Quốc khánh này, chúng ta hãy tôn vinh những hy sinh của họ và thề sẽ xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho Việt Nam.)
2. Patriotism is not just about waving the flag; it’s about loving our country and working hard every day to make it better. Happy National Day! (Lòng yêu nước không chỉ là vẫy cờ; mà là yêu đất nước và nỗ lực mỗi ngày để đất nước tốt đẹp hơn. Chúc mừng Ngày Quốc khánh!)
3. On this Independence Day, let’s unite as one, celebrate our freedom, and commit to making Vietnam a country we’re all proud of. (Nhân Ngày Độc lập này, chúng ta hãy đoàn kết như một, ăn mừng tự do và cam kết biến Việt Nam thành một đất nước mà tất cả chúng ta đều tự hào.)
4. The strength of our nation lies in the unity of its people. Let’s come together on this National Day to celebrate our shared pride and commitment to Vietnam’s future. (Sức mạnh của dân tộc ta nằm ở sự đoàn kết của toàn dân tộc. Chúng ta hãy cùng nhau đến với Ngày Quốc khánh này để ăn mừng niềm tự hào chung và cam kết của chúng ta đối với tương lai của Việt Nam.)
5. As we celebrate National Day, let us remember that our freedom was hard-earned. Let’s cherish it, protect it, and continue the journey of building a prosperous Vietnam. (Khi chúng ta kỷ niệm Ngày Quốc khánh, chúng ta hãy nhớ rằng tự do của chúng ta đã phải đấu tranh gian khổ. Hãy trân trọng, bảo vệ nó và tiếp tục hành trình xây dựng một Việt Nam thịnh vượng.)
6. Our love for Vietnam is not just in our words but in our actions. Let’s use this National Day to reflect on how we can contribute to our country’s growth and success. (Tình yêu của chúng ta dành cho Việt Nam không chỉ trong lời nói mà còn trong hành động. Hãy cùng nhau nhân Ngày Quốc khánh này để suy ngẫm về cách chúng ta có thể đóng góp cho sự phát triển và thành công của đất nước.)
7. The red in our flag symbolizes the blood of those who sacrificed for our freedom. Let’s honor their memory by living with pride and purpose every day. Happy 2/9! (Màu đỏ trên lá cờ của chúng ta tượng trưng cho máu của những người đã hy sinh vì tự do của chúng ta. Hãy cùng nhau tôn vinh ký ức của họ bằng cách sống với niềm tự hào và mục đích mỗi ngày. Chúc mừng ngày 2/9!)
8. Vietnam’s journey to freedom is a story of courage, resilience, and unity. On this National Day, let’s celebrate our history and look forward to a future filled with hope and prosperity. (Hành trình đến với tự do của Việt Nam là câu chuyện về lòng dũng cảm, sự kiên cường và sự đoàn kết. Vào Ngày Quốc khánh này, chúng ta hãy cùng nhau kỷ niệm lịch sử và hướng tới tương lai tràn đầy hy vọng và thịnh vượng.)
9. To love our country is to honor its past, cherish its present, and work tirelessly for its future. Happy National Day to all who carry Vietnam in their hearts. (Yêu đất nước là tôn vinh quá khứ, trân trọng hiện tại và nỗ lực không ngừng nghỉ vì tương lai. Chúc mừng Ngày Quốc khánh đến tất cả những ai mang trong mình Việt Nam.)
10. The spirit of independence is in every heartbeat of the Vietnamese people. On this National Day, let’s reaffirm our commitment to a strong, united, and prosperous Vietnam. (Tinh thần độc lập luôn trong từng nhịp đập trái tim của người dân Việt Nam. Vào Ngày Quốc khánh này, chúng ta hãy cùng nhau khẳng định lại cam kết của mình vì một Việt Nam hùng mạnh, thống nhất và thịnh vượng.)
Lời chúc ngày Quốc khánh 2/9 bằng tiếng Anh ý nghĩa
1. On this sacred day, let us stand tall with pride, knowing that our nation’s freedom was won through courage and sacrifice. Wishing every Vietnamese heart a day of deep reflection and joyous celebration. Happy National Day! (Vào ngày lễ thiêng liêng này, chúng ta hãy tự hào đứng lên, biết rằng tự do của đất nước chúng ta đã giành được thông qua lòng dũng cảm và sự hy sinh. Chúc mọi trái tim người Việt Nam một ngày suy ngẫm sâu sắc và lễ kỷ niệm vui vẻ. Chúc mừng Ngày Quốc khánh!)
2. Sending warm wishes to all on Vietnam’s National Day! Let’s cherish the sacrifices made for our freedom and strive to make our nation even greater. Happy Independence Day! (Gửi lời chúc nồng nhiệt đến tất cả mọi người nhân Ngày Quốc khánh Việt Nam! Hãy cùng nhau trân trọng những hy sinh đã dành cho tự do và phấn đấu để đất nước chúng ta ngày càng vĩ đại hơn. Chúc mừng Ngày Độc lập!)
3. Happy 2/9! Let’s take pride in our beautiful country and the progress we’ve made. Wishing everyone a day filled with happiness and national pride! (Chúc mừng ngày 2/9! Hãy cùng tự hào về đất nước xinh đẹp của chúng ta và những tiến bộ mà chúng ta đã đạt được. Chúc mọi người một ngày tràn ngập hạnh phúc và lòng tự hào dân tộc!)
4. Wishing all Vietnamese people a joyous National Day! May this day remind us of the sacrifices made for our freedom and inspire us to work together for a prosperous future. Let’s celebrate our culture, our people, and our beautiful nation! (Chúc toàn thể người dân Việt Nam một ngày Quốc khánh vui vẻ! Mong ngày này nhắc nhở chúng ta về những hy sinh đã dành cho tự do và truyền cảm hứng cho chúng ta cùng nhau làm việc vì một tương lai thịnh vượng. Hãy cùng nhau tôn vinh nền văn hóa, con người và đất nước tươi đẹp của chúng ta!) 5. On this National Day, let’s take a moment to reflect on how far our country has come and how much more we can achieve together. May the strength and unity of our people continue to guide us forward. Happy 2/9! (Vào Ngày Quốc khánh này, hãy dành một chút thời gian để suy ngẫm về chặng đường đất nước đã đi qua và chúng ta có thể cùng nhau đạt được nhiều thành tựu hơn nữa. Mong sức mạnh và sự đoàn kết của nhân dân chúng ta tiếp tục đưa chúng ta tiến về phía trước. Chúc mừng ngày 2/9!)
Lời kết
Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã biết ngày Quốc khánh 2/9 trong tiếng Anh được viết là gì rồi phải không nào. Ngoài ra còn có rất nhiều từ vựng và lời chúc ý nghĩa giúp bạn trau dồi thêm, từ đó có thể nói tiếng Anh về ngày lễ đặc biệt này. Bạn có thể vào xem tài liệu học tập của AMERICAN LINKS để biết thêm nhiều kiến thức về các chủ đề trong tiếng Anh nhé!
Tìm hiểu thêm về ngày quốc khánh 2/9 tại: Wikipedia