Từ vựng tiếng Anh lớp 8 phần lớn bao gồm về các chủ đề mang theo xu hướng hiện đại. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng trong chương trình tiếng Anh lớp 8 theo từng unit. Việc học từ vựng theo từng chủ đề giúp các bạn nhớ được nhiều từ vựng hơn và dễ dàng hơn. Cùng American Links đi tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Mục lục bài viết
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Học kỳ I
Từ vựng Unit 1: Leisure time
Bài học đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 8 là chủ đề về thời gian rảnh rỗi tập trung vào các từ vựng liên quan đến những hoạt động giải trí và thư giãn như đọc sách, du lịch, xem phim hoặc tham gia các môn thể thao.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cruel | /ˈkruːəl/ | độc ác |
detest | /dɪˈtest/ | căm ghét, ghê tởm |
DIY (do-it-yourself) | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ | hoạt động tự làm ra |
(/ˌduː ɪt jəˈself/) | ||
dollhouse | /ˈdɑːlhaʊs/ | nhà búp bê |
leisure | /ˈleʒə/ | thời gian rảnh rỗi |
message | /ˈmesɪdʒ/ | gửi tin nhắn |
muscle | /ˈmʌsl/ | cơ bắp |
nevertheless | /ˌnevərðəˈles/ | mặc dù vậy, tuy thế nhưng |
origami | /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
outdoors | /ˌaʊtˈdɔːz/ | ngoài trời |
paper flower | /ˈpeɪpər ˈflaʊər/ | hoa giấy |
prefer | /prɪˈfɜː/ | thích hơn |
puzzle | /ˈpʌzl/ | giải đố |
resort | /rɪˈzɔːt/ | khu nghỉ dưỡng |
skiing | /ˈskiːɪŋ/ | môn trượt tuyết bằng ván |
snowboarding | /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ | trượt tuyết bằng ván |
surfing the net | /ˈsɜːrfɪŋ ðə net/ | lướt mạng |
be into something | /ˈɪntə ˈsʌmθɪŋ/ | say mê, yêu thích cái gì đó |
keep in touch | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | giữ liên lạc |
stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp | giữ dáng |
badminton | /ˈbædmɪntən/ | môn cầu lông |
balance | /ˈbæləns/ | sự thăng bằng, sự cân bằng |
bracelet | /ˈbreɪslət/ | vòng đeo tay |
comic | /ˈkɑːmɪk/ | truyện tranh |
crazy (about) | /ˈkreɪzi/ | rất thích, quá say mê |
fancy | /ˈfænsi/ | mến, thích |
fold | /fəʊld/ | gấp, gập |
fond (of) | /fɒnd/ | mến, thích |
home-made | /ˌhəʊm ˈmeɪd/ | nhà làm |
keen | /kiːn/ | say mê, ham thích |
kit | /kɪt/ | bộ đồ nghề |
knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | sự đan len |
Từ vựng Unit 2: Life in the countryside
Chủ đề về cuộc sống ở nông thôn thường xoay quanh các từ vựng tiếng Anh về địa danh, con người và các hoạt động diễn ra tại vùng nông thôn. Dưới đây là danh sách từ vựng thuộc chương trình tiếng Anh lớp 8 liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng ôn tập để không chỉ ghi nhớ từ mới mà còn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa cuộc sống ở nông thôn và cuộc sống ở thành thị nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
dry | /draɪ/ | phơi khô, sấy khô |
envy | /ˈenvi/ | sự ghen tỵ |
ghen tỵ | ||
fascinating | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | hấp dẫn, lôi cuốn |
feed | /fːd/ | cho ăn |
ferry | /ˈferi/ | phà |
harvest | /ˈhɑːvɪst/ | vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch |
herd | /hɜːd/ | chăn giữ vật nuôi |
hospitable | /ˈhɒspɪtəbl/, | mến khách, hiếu khách |
picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp, hấp dẫn (phong cảnh) |
plough | /plaʊ/ | cày (thửa ruộng) |
pond | /pɑːnd/ | ao nước |
poultry | /ˈpəʊltri/ | gia cầm, thịt gia cầm |
scenery | /ˈsiːnəri/ | phong cảnh, cảnh vật |
situate | /ˈsɪtʃueɪt/ | đặt ở, đặt tại |
soundly | /ˈsaʊndli/ | (ngủ) ngon, say |
hoàn toàn | ||
speciality | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
stretch | /stretʃ/ | kéo dài ra |
supportive | /səˈpɔːtɪv/ | có tính ủng hộ |
tan | /tæn/ | rám nắng |
unload | /ˌʌnˈləʊd/ | dỡ (hàng hoá) |
unsociable | /ʌnˈsəʊʃəbl/ | khó gần, khó hoà đồng |
well-trained | /wel treɪnd/ | lành nghề, được đào tạo bài bản |
bamboo dancing | /ˌbæmˈbuː ˈdænsɪŋ/ | nhảy sạp |
canal | /kəˈnæl/ | kênh, sông đào |
catch | /kætʃ/ | đánh được, câu được (cá) |
cattle | /ˈkætl/ | gia súc |
combine harvester | /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ | máy gặt đập liên hợp |
crop | /krɒp/ | vụ, mùa |
cultivate | /ˈkʌltɪveɪt/ | trồng trọt |
dragon-snake game | /ˈdræɡən sneɪk ɡeɪm/ | trò rồng rắn lên mây |
kite-flying | /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ | thả diều |
lighthouse | /ˈlaɪthaʊs/ | đèn biển, hải đăng |
load | /ləʊd/ | chất, chở |
milk | /mɪlk/ | vắt sữa |
observe | /əbˈzɜːrv/ | quan sát, theo dõi |
orchard | /ˈɔːtʃəd/ | vườn cây ăn quả |
paddy field | /ˈpædi ˌfːld/ | ruộng lúa |
Từ vựng Unit 3: Teenagers
Chủ đề về tuổi teen mang đến những từ ngữ thú vị về đặc điểm, sở thích và thái độ của thanh thiếu niên.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
forum | /ˈfɔːrəm/ | diễn đàn |
full-day | /fʊl deɪ/ | cả ngày |
log (on to) | /lɒɡ (ən tə)/ | đăng nhập |
mature | /məˈtʃʊə/ | chín chắn, trưởng thành |
media | /ˈmiːdiə/ | (phương tiện) truyền thông |
midterm | /ˌmɪdˈtɜːm/ | giữa kì |
notification | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ | sự thông báo |
otherwise | /ˈʌðərwaɪz/ | nếu không thì, trái lại, mặt khác |
peer | /pɪə/ | người ngang hàng, bạn đồng lứa |
talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | hay nói, thích nói chuyện |
therefore | /ˈðerfɔːr/ | bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì |
tournament | /ˈtʊrnəmənt/ | giải đấu |
upload | /ˌʌpˈləʊd/ | tải lên |
user-friendly | /ˌjuːzə ˈfrendli/ | thân thiện với người dùng |
get on with | /ɡet ɑːn wɪð/ | sống hoà thuận với ai |
notification | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ | thông báo |
account | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
beforehand | /bɪˈfɔːrhænd/ | trước đó, sớm hơn |
browse | /braʊz/ | đọc lướt, tìm (trên mạng) |
bully | /ˈbʊli/ | bắt nạt |
bullying | /ˈbʊliɪŋ/ | sự bắt nạt |
concentrate | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung (vào) |
connect | /kəˈnekt/ | kết nối |
craft | /krɑːft/ | (nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công |
curious | /ˈkjʊriəs/ | tò mò |
enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị, gây hứng thú |
expectation | /ˌekspekˈteɪʃn/ | sự mong chờ, kì vọng |
focused | /ˈfəʊkəst/ | chuyên tâm, tập trung |
pressure | /ˈpreʃə/ | áp lực |
schoolwork | /ˈskuːlwɜːk/ | bài làm trên lớp |
session | /ˈseʃn/ | tiết học |
stress | /ˈstres/ | căng thẳng |
stressful | /ˈstresfl/ | căng thẳng, tạo áp lực |
Từ vựng Unit 4: Ethnic groups of viet nam
Chủ đề về các dân tộc Việt Nam giúp bạn biết được sự đa dạng văn hóa của các dân tộc tại Việt Nam. Từ đó sẽ khám phá những nét đặc trưng về trang phục truyền thống, phong cách sống đa dạng, nghệ thuật độc đáo của từng dân tộc và hiểu sâu hơn về văn hóa của đất nước.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
feature | /ˈfːtʃə/ | nét, đặc điểm |
five-colour sticky rice | /faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ | xôi ngũ sắc |
flute | /fluːt/ | cái sáo |
folk | /fəʊk/ | truyền thống |
gong | /ɡɒŋ/ | cái cồng, cái chiêng |
harvest | /ˈhɑːvɪst/ | vụ mùa |
highland | /ˈhaɪlənd/ | vùng cao nguyên |
livestock | /ˈlaɪvstɒk/ | gia súc |
lowland | /ˈləʊlənd/ | vùng đất thấp, đồng bằng |
minority | /maɪˈnɒrəti/ | dân tộc thiểu số |
multi-storey | /ˈmʌlti ˈstɔːri/ | nhiều tầng |
open fire | /ˈəʊpən ˈfaɪər/ | lửa đốt bên ngoài |
overlook | /ˌəʊvəˈlʊk/ | nhìn ra, đối diện |
statue | /ˈstætʃuː/ | tượng |
stilt house | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn |
terraced | /ˈterəst/ | liền kề (nhà) |
waterwheel | /ˈwɔːtərwiːl/ | bánh xe nước |
weave | /wiːv/ | đan, dệt |
ash | /æʃ/ | tro, tro cốt |
bamboo flute | /bæmˈbuː fluːt/ | sáo trúc |
communal house | /kəˈmjuːnl haʊs/ | nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng |
costume | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
crop | /krɒp/ | vụ mùa, vụ trồng trọt |
enrich | /ɪnˈrɪtʃ/ | làm giàu thêm, tốt hơn |
ethnic (group) | /ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/) | (nhóm) dân tộc |
plantation | /plænˈteɪʃn/ | đồn điền |
post | /pəʊst/ | cột |
raise | /reɪz/ | chăn nuôi |
soil | /sɔɪl/ | đất trồng |
staircase | /ˈsteəkeɪs/ | cầu thang bộ |
Từ vựng Unit 5: Our customs and traditions
Chủ đề về phong tục và truyền thống của chúng ta mang đến những từ vựng thú vị về các nét văn hóa đặc sắc và các lễ hội truyền thống độc đáo của từng dân tộc hay vùng miền. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá và hiểu sâu hơn về những giá trị văn hóa đậm đà bản sắc.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
custom | /ˈkʌstəm/ | phong tục |
decorative | /ˈdekərətɪv/ | có tính trang trí, để trang trí |
family bonding | /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ | sự gắn kết tình cảm gia đình |
family reunion | /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ | cuộc sum họp gia đình |
festival goer | /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ | người đi xem lễ hội |
Moon Goddess | /mu:n ˈɡɑːdəs/ | Chị Hằng |
offering | /ˈɒfərɪŋ/ | đồ thờ cúng |
ornamental tree | /ˌɔːnəˈmentl triː/ | cây cảnh |
pray | /preɪ/ | cầu nguyện, lễ bái |
release | /rɪˈliːs/ | thả |
riverside | /ˈrɪvərsaɪd/ | bờ sông, bãi sông |
table manners | /ˈteɪbl ˌmænəz/ | phép tắc ăn uống |
the Kitchen Gods | /ˈkɪtʃɪn ɡɑːdz/ | ông Công ông Táo |
worship | /ˈwɜːʃɪp/ | thờ phụng, tôn kính, tôn sùng |
young rice | /jʌŋ raɪs/ | cốm |
chase away | /ʧeɪs əˈweɪ/ | xua đuổi |
acrobatics | /ˌækrəˈbætɪks/ | xiếc, các động tác nhào lộn |
admire | /ədˈmaɪə/ | khâm phục, ngưỡng mộ |
bad spirit | /bæd ˈspɪrɪt/ | điều xấu xa, tà ma |
bamboo pole | /bæmˈbuː pəʊl/ | cây nêu |
carp | /kɑːp/ | con cá chép |
ceremony | /ˈserəməni/ | nghi thức, nghi lễ |
coastal | /ˈkəʊstl/ | thuộc miền ven biển, duyên hải |
contestant | /kənˈtestənt/ | thí sinh, người thi đấu |
kumquat | /ˈkʌmkwɑːt/ | cây quất |
lantern | /ˈlæntən/ | đèn lồng |
lion dance | /ˈlaɪən dæns/ | điệu múa lân |
longevity | /lɒnˈdʒevəti/ | sự sống lâu, tuổi thọ |
martial arts | /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ | võ thuật |
monk | /mʌŋk/ | nhà sư |
Từ vựng Unit 6: Lifestyle
Chủ đề về lối sống cho bạn biết những từ vựng về phong cách sống, thói quen hằng ngày và các giá trị của bản thân.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
greet | /ɡriːt/ | chào, chào hỏi |
greeting | /ˈɡriːtɪŋ/ | lời chào |
handicraft | /ˈhændikræft/ | đồ thủ công |
home-grown | /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ | nuôi trồng tại vườn, trong nước, tại địa phương (cây nhà lá vườn) |
igloo | /ˈɪɡluː/ | lều tuyết |
impact | /ˈɪmpækt/ | sự ảnh hưởng |
independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
interact | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
interaction | /ˌɪntərˈækʃn/ | sự tương tác |
offline | /ˌɒfˈlaɪn/ | ngoại tuyến, trực tiếp |
online | /ˌɒnˈlaɪn/ | trực tuyến |
online learning | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | việc học trực tuyến |
practice | /ˈpræktɪs/ | tập quán, thông lệ |
revive | /rɪˈvaɪv/ | làm sống lại, hồi sinh |
roadside | /ˈrəʊdsaɪd/ | bờ đường, lề đường, ven đường |
serve | /sɜːv/ | phục vụ |
sore | /sɔːr/ | đau nhức |
speciality | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
street food | /striːt fuːd/ | đồ ăn đường phố |
title | /ˈtaɪtl/ | danh hiệu |
tribal | /ˈtraɪbl/ | (thuộc) bộ lạc |
waiter | /ˈweɪtər/ | bồi bàn nam |
waitress | /ˈweɪtrəs/ | bồi bàn nữ |
well-paid | /ˌwel ˈpeɪd/ | được trả lương hậu hĩnh |
make craft | /meɪk krɑːft/ | làm hàng thủ công |
in a hurry | /ɪn ə ˈhʌri/ | vội vàng |
đang vội | ||
in the habit of | /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ | thói quen |
có thói quen làm gì | ||
artisan | /ˈɑːrtəzn/ | nghệ nhân, thợ thủ công |
decorative | /ˈdekəreɪtɪv/ | để trang trí, có tính trang trí |
dogsled | /ˈdɒɡsled/ | xe trượt tuyết chó kéo |
experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm, trải nghiệm |
lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống |
maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì, gìn giữ |
mealtime | /ˈmiːltaɪm/ | giờ ăn |
musher | /ˈmʌʃə/ | người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo |
mushing | /ˈmʌʃ.ɪŋ/ | đua xe trượt chó |
nomadic | /nəʊˈmædɪk/ | du mục |
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Học kỳ II
Từ vựng Unit 7: Environmental protection
Từ vựng về chủ đề bảo vệ môi trường thường xoay quanh các khái niệm liên quan đến việc bảo vệ, duy trì và cải thiện môi trường sống. Chủ đề này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các từ vựng liên quan đến vấn đề môi trường và giữ gìn trái đất xanh – sạch – đẹp.
Từ vựng | Phiên âm | Dich nghĩa |
ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
endangered species | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | các loài động thực vật có nguy cơ bị |
tuyệt chủng | ||
extinction | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | sự tuyệt chủng, tuyệt diệt |
habitat | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
medicinal | /məˈdɪsɪnl/ | dùng làm thuốc |
product | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm |
protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
release | /rɪˈliːs/ | thải ra, làm thoát ra |
resident | /ˈrezɪdənt/ | người dân, dân cư |
saola | /ˈSHoulä/ | con sao la |
single-use | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | để sử dụng một lần |
species | /ˈspiːʃiːz/ | giống, loài động thực vật |
substance | /ˈsʌbstəns/ | chất |
tornado | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
toxic | /ˈtɒksɪk/ | độc hại |
absorb | /əbˈzɔːb/ | hấp thụ, thẩm thấu |
campfire | /ˈkæmpfaɪər/ | lửa trại |
carbon dioxide | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | đi ô xit các bon |
carbon footprint | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân cacbon |
conical | /ˈkɒnɪkl/ | có hình nón |
coral | /ˈkɒrəl/ | san hô |
dugong | /ˈduːɡɒŋ/ | con cá cúi, bò biển |
movement | /ˈmuːvmənt/ | phong trào |
oxygen | /ˈɒksɪdʒən/ | khí ô-xi |
participate | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
plastic rubbish | /ˈplæstɪk ˈrʌbɪʃ/ | rác thải nhựa |
Từ vựng Unit 8: Shopping
Chủ đề về mua sắm nói đến các hoạt động, trải nghiệm trong việc mua sắm và các loại hình kinh doanh hiện nay.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
convenience (store) | /kənˈviːniəns (stɔː)/ | (cửa hàng) tiện ích |
customer | /ˈkʌstəmə/ | khách hàng |
discount (shop) | /ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ | (cửa hàng) hạ giá |
display | /dɪˈspleɪ/ | sự trưng bày, bày biện, trưng bày |
dollar store | /ˈdɒlə ˌstɔː/ | cửa hàng đồng giá (một đô la) |
fair | /feə/ | hội chợ |
farmers’ market | /ˈfɑːməz mɑːkɪt/ | chợ nông sản |
fixed | /fɪkst/ | cố định, không thay đổi |
open-air market | /ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ | chợ họp ngoài trời |
price tag | /ˈpraɪs tæɡ/ | nhãn ghi giá một mặt hàng |
rarely | /ˈrerli/ | hiếm khi |
shopaholic | /ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/ | nghiện mua sắm |
shuttle | /ˈʃʌtl/ | đi lại giữa hai nơi, chuyên chở |
year-round | /ˌjɪr ˈraʊnd/ | quanh năm |
yellowish | /ˈjeləʊɪʃ/ | hơi vàng |
on sale (phrase) | /ɒn seɪl/ | đang (được bán) hạ giá |
access | /ˈækses/ | nguồn để tiếp cận, truy cập vào |
addicted | /əˈdɪktɪd/ | say mê, nghiện |
advertisement | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | quảng cáo |
bargain | /ˈbɑːɡən/ | mặc cả |
browse | /braʊz/ | lướt, xem qua, lướt mạng |
complaint | /kəmˈpleɪnt/ | lời phàn nàn, khiếu nại |
florist | /ˈflɔːrɪst/ | người bán hoa |
goods | /ɡʊdz/ | hàng hoá |
home-grown | /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ | tự trồng |
home-made | /ˌhəʊm ˈmeɪd/ | tự làm |
item | /ˈaɪtəm/ | một món hàng |
minority | /maɪˈnɒrəti/ | thiểu số, số ít |
Từ vựng Unit 9: Natural disasters
Từ vựng về chủ đề thiên tai thiên nhiên giúp bạn biết rõ hơn về các hiện tượng tự nhiên và tác động của chúng đến con người và môi trường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
erupt | /ɪˈrʌpt/ | phun trào |
Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | độ F (đo nhiệt độ) |
funnel | /ˈfʌnl/ | cái phễu |
landslide | /ˈlændslaɪd/ | vụ sạt lở |
lighting | /ˈlaɪtɪŋ/ | sự bố trí ánh sáng, sự chăng đèn |
liquid | /ˈlɪkwɪd/ | chất lỏng |
mass movement | /mæs ˈmuːvmənt/ | sự chuyển động theo khối |
mountainous | /ˈmaʊntənəs/ | vùng núi |
nhiều núi non | ||
poisonous | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc |
predict | /prɪˈdɪkt/ | dự đoán |
pretty | /ˈprɪti/ | khá là |
property | /ˈprɒpəti/ | của cải, nhà cửa |
rescue worker | /ˈreskjuː wɜːkə/ | nhân viên cứu hộ |
Richter scale | /ˈrɪktə skeɪl/ | độ rích te (đo độ mạnh của động đất) |
shake | /ʃeɪk/ | rung, lắc |
unsafe | /ʌnˈseɪf/ | không an toàn |
victim | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
violently | /ˈvaɪələntli/ | mãnh liệt, dữ dội, kịch liệt |
volcanic | /vɒlˈkænɪk/ | (thuộc) gây ra bởi núi lửa |
volcanic eruption | /vɑːlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ | sự phun trào núi lửa |
warn | /wɔːn/ | cảnh báo |
come down | /kʌm daʊn/ | sụp đổ (nhà cửa, công trình..) |
(tuyết, mưa) rơi | ||
pull up | /pʊl ʌp/ | kéo lên, nhổ lên, lôi lên |
sweep away | /swiːp əˈweɪ/ | bị cuốn đi (thoát khỏi thứ gì đó) |
authority | /ɔːˈθɒrəti/ | chính quyền |
broadcast | /ˈbrɔːdkæst/ | chương trình phát sóng, sự phát sóng |
chiếu, phát sóng | ||
cautious | /ˈkɔːʃəs/ | cẩn trọng |
clean-up | /ˈkliːn ʌp/ | việc làm sạch, dọn sạch |
damage | /ˈdæmɪdʒ/ | thiệt hại, gây tổn hại |
destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | phá huỷ |
disaster | /dɪˈzɑːstə/ | thảm hoạ |
earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | trận động đất |
emergency kit | /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ | bộ dụng cụ dùng trong trường hợp |
khẩn cấp | ||
shelter | /ˈʃeltər/ | chỗ trú ẩn |
storm | /stɔːm/ | bão |
suddenly | /ˈsʌdənli/ | đột nhiên, bỗng nhiên |
tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
tremble | /ˈtrembl/ | rung lắc |
tropical storm | /ˈtrɒpɪkl stɔːrm/ | bão lốc xoáy nhiệt đới |
tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | trận sóng thần |
Từ vựng Unit 10: Communication in the future
Từ vựng về chủ đề giao tiếp trong tương lai xoay quanh những khái niệm liên quan đến cách con người sẽ tương tác với nhau nhờ công nghệ hiện đại và những xu hướng mới.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
emoji | /ɪˈməʊdʒi/ | biểu tượng cảm xúc |
high-speed | /ˌhaɪ ˈspiːd/ | tốc độ cao |
holography | /hɒˈlɒgrəf/ | hình thức giao tiếp bằng ảnh không |
gian ba chiều | ||
instantly | /ˈɪnstəntli/ | ngay lập tức |
smartphone | /ˈsmɑːtfəʊn/ | điện thoại thông minh |
smartwatch | /ˈsmɑːrtwɑːtʃ/ | đồng hồ thông minh |
smiley | /ˈsmaɪli/ | vui cười, vui vẻ, vui tươi, hay cười |
smoothly | /ˈsmuːðli/ | suôn sẻ, trôi chảy |
social network | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ | mạng xã hội |
tablet | /ˈtæblət/ | máy tính bảng |
telepathy | /təˈlepəθi/ | thần giao cách cảm |
text | /tekst/ | nhắn tin, văn bản |
thought | /θɔːt/ | ý nghĩ |
translation machine | /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ | máy dịch thuật |
transmit | /trænzˈmɪt/ | truyền, chuyển giao |
unwanted | /ˌʌnˈwɑːntɪd/ | không mong muốn |
video conference | /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ | cuộc họp trực tuyến |
voice message | /ˈvɔɪs mesɪdʒ/ | tin nhắn thoại |
webcam | /ˈwebkæm/ | thiết bị ghi, truyền hình ảnh |
zoom (in/out) | /zuːm ( ɪn/ aʊt)/ | phóng (to), thu (nhỏ) |
hold on | /həʊld ɑːn/ | giữ chặt lấy |
in person (phrase) | /ɪn ˈpɜːrsn/ | trực tiếp |
absentee | /ˌæbsənˈtiː/ | người vắng mặt |
account | /əˈkaʊnt/ | tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội …) |
adjust | /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh |
advanced | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến |
automatically | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | một cách tự động |
carrier pigeon | /ˈkærɪə pɪdʒɪn/ | bồ câu đưa thư |
charge | /ʧɑːʤ/ | nạp, sạc (pin) |
Internet connection | /ˈɪntənet | kết nối mạng |
kəˈnekʃn/ | ||
introductory | /ˌɪntrəˈdʌktəri/ | có tính chất giới thiệu |
language barrier | /ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ | rào cản ngôn ngữ |
live | /laɪv/ | (phát sóng, truyền hình) trực tiếp |
a piece of cake (idiom) | /piːs əv keɪk/ | dễ như ăn bánh |
Từ vựng Unit 11: Science and technology
Từ vựng về chủ đề khoa học và công nghệ tập trung vào các khái niệm, công cụ, và lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến sự phát triển khoa học và ứng dụng công nghệ trong cuộc sống.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
contact lens | /ˈkɒntækt lenz/ | kính áp tròng |
convenient | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện, tiện lợi |
cure | /kjʊə(r)/ | chữa trị |
develop | /dɪˈveləp/ | phát triển, khai triển |
digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | số, kĩ thuật số |
discover | /dɪˈskʌvə/ | phát hiện, khám phá |
effortless | /ˈefərtləs/ | dễ dàng, không cần cố gắng |
invention | /ɪnˈvenʃn/ | sự phát minh, sáng chế |
manual | /ˈmænjuəl/ | hướng dẫn sử dụng thủ công |
mark | /mɑːk/ | chấm điểm |
platform | /ˈplætfɔːm/ | nền tảng |
private message | /ˈpraɪvət ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn cá nhân |
radium | /ˈreɪdiəm/ | nguyên tố phóng xạ |
recognition | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự nhận biết, sự công nhận |
scanner | /ˈskænə/ | máy quét |
science | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
screen | /skriːn/ | màn hình, màn chiếu |
solution | /səˈluːʃn/ | giải pháp, đáp án |
swap | /swɑːp/ | sự trao đổi |
trao đổi | ||
technology | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ |
truancy | /ˈtruːənsi/ | trốn học, nghỉ học không phép |
voice recognition | /ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn/ | nhận dạng giọng nói, nhận diện tiếng nói |
at times | /æt taɪmz/ | đôi lúc, thỉnh thoảng, đôi khi |
application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng |
attendance | /əˈtendəns/ | sự có mặt, sĩ số |
bartender | /ˈbɑːrtendər/ | nhân viên pha chế, phục vụ rượu tại quầy bar |
biometric | /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ | thuộc về sinh trắc |
breakout room | /ˈbreɪkaʊt ru:m/ | phòng học chia nhỏ, chia nhóm |
cheating | /’tʃiːtiŋ/ | sự lừa dối, gian dối, gian lận |
complain | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn, khiếu nại |
epidemic | /ˌepɪˈdemɪk/ | dịch bệnh |
experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm |
eye-tracking | /ˈaɪ ˌtrækiŋ/ | theo dõi (cử động) mắt |
face to face | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | trực tiếp, mặt đối mặt |
facial | /ˈfeɪʃl/ | thuộc bộ mặt, liên quan đến mặt |
feedback | /ˈfːdbæk/ | (ý kiến) phản hồi, hồi đáp |
fingerprint | /ˈfɪŋɡəprɪnt/ | (dấu) vân tay |
invent | /ɪnˈvent/ | phát minh |
Từ vựng Unit 12: Life on other planets
Chủ đề về cuộc sống trên các hành tinh khác mở ra một thế giới tưởng tượng và khám phá, tập trung vào các khái niệm liên quan đến vũ trụ, hành tinh, và khả năng tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
alien | /ˈeɪliən/ | người ngoài hành tinh |
all year round | /ɔːl jɪr raʊnd/ | quanh năm |
commander | /kəˈmɑːndə/ | người chỉ huy, người cầm đầu |
crater | /ˈkreɪtə/ | miệng núi lửa |
creature | /ˈkriːtʃə/ | sinh vật, loài vật |
daytime | /ˈdeɪtaɪm/ | ban ngày |
galaxy | /ˈɡæləksi/ | thiên hà |
gravity | /ˈɡrævəti/ | trọng lực, lực hút trái đất |
habitable | /ˈhæbɪtəbl/ | có thể ở được, phù hợp để ở |
Jupiter | /ˈdʒuːpɪtə/ | sao Mộc, Mộc tinh |
Mars | /mɑːz/ | sao Hỏa, Hỏa tinh |
Mercury | /ˈmɜːkjəri/ | sao Thủy, Thủy tinh |
milky way | /ˌmɪlki ˈweɪ/ | dải ngân hà |
Neptune | /ˈneptjuːn/ | sao Hải Vương, Hải Vương tinh |
obey | /əˈbeɪ/ | tuân theo |
oppose | /əˈpəʊz/ | chiến đấu, đánh lại ai |
outer space | /ˌaʊtə ˈspeɪs/ | ngoài không gian, ngoài vũ trụ |
possibility | /ˌpɒsəˈbɪləti / | khả năng, sự có thể |
promising | /ˈprɒmɪsɪŋ/ | đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng |
rocket | /ˈrɒkɪt/ | tàu vũ trụ con thoi |
Saturn | /ˈsætən/ | sao Thổ, Thổ tinh |
solar system | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | hệ mặt trời |
spaceship | /ˈspeɪsʃɪp/ | tàu vũ trụ |
stormy | /ˈstɔːrmi/ | mãnh liệt như bão tố, giông bão |
surface | /ˈsɜːfɪs/ | bề mặt, mặt ngoài |
telescope | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn |
thrilling | /ˈθrɪlɪŋ/ | ly kỳ, hồi hộp, gây phấn khích |
trace | /treɪs/ | dấu vết, vết tích, dấu hiệu |
UFO (unidentified flying object) | /ˈjuːfəʊ/, | vật thể bay không xác định |
Uranus | /ˈjʊərənəs/ | sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh |
Venus | /ˈviːnəs/ | sao Kim, Kim tinh |
break down | /breɪk daʊn/ | (máy) hỏng |
take over | /teɪk ˈoʊvər/ | giành lấy, choán lấy, thâu tóm, nắm quyền |
make up of | /meɪk ʌp ʌv/ | được tạo nên bởi |
Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 8
Dịch nghĩa các từ dưới đây:
Nevertheless → ________
Paper flower → ________
Comic → ________
Fancy → ________
Envy → ________
Harvest → _________
Ferry → _________
Pond → ________
Situate → ________
Peer → ________
Browse → ________
Pressure → ________
Flute → _________
Statue → ________
Soil → ________
Admire → ________
Lantern → _________
Monk →_________
Handicraft → ________
Practice → _________
Protect → _________
Tornado → ________
Movement → ________
Erupt → _________
Pretty → _________
Cautious → _________
Destroy → _________
Tìm hiểu thêm: