Từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng unit (SGK mới)

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng unit (SGK mới)

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bao gồm 12 Unit, mỗi Unit là một chủ đề thú vị và quen thuộc với lứa tuổi cấp 2. Để giúp các bạn dễ dàng ôn tập, ghi nhớ và nắm vững kiến thức, American Links đã tổng hợp toàn bộ từ vựng theo SGK lớp 7 trong bài viết dưới đây. Hãy lưu lại và học mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 – HỌC KỲ I

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ I
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ I theo chủ đề

TỪ VỰNG UNIT 1: HOBBIES

Bài học đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 7 giới thiệu các bạn đến chủ đề về sở thích cá nhân. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp các bé tự tin giới thiệu sở thích của mình với bạn bè và người thân một cách tự nhiên và dễ dàng hơn.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
maturity/məˈtʃʊərəti/sự trưởng thành
horse-riding /hɔːs, ‘raɪdɪŋ/cưỡi ngựa
board game /bɔːd ɡeɪm/trò chơi bàn cờ (cờ tướng, cờ vua)
monopoly /mə’nɒpəli/cờ tỷ phú
ice-skating /aɪs, ‘skeɪtɪŋ/trượt băng
making model/’meɪkɪŋ, ‘mɒdəl/làm mô hình
making pottery/’meɪkɪŋ ‘pɒtəri/nặn đồ gốm
mountain climbing /’maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ/leo núi
horse riding/ˈhɔːs raɪdɪŋ/cưỡi ngựa
roller-skating /’rəʊləskeitiŋ/ trượt patin
surfing /’sɜːfɪŋ/lướt sóng
melody/’melədi/giai điệu
bug/bʌɡ/con bọ
insect/ˈɪnsekt/côn trùng
patient/ˈpeɪʃnt/kiên nhẫn
share (v)/ʃeər/chia sẻ
responsibility/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/sự chịu trách nhiệm
unusual/ʌnˈjuːʒuəl/khác thường
strange /streɪndʒ/lạ
popular/ˈpɒpjələ(r)/được nhiều người ưa thích
unique /jʊˈni:k/độc đáo
fragile /’frædʒaɪl/dễ vỡ
a piece of cake (idiom)/əpi:s əv keɪk/dễ ợt
arranging flowers/ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/cắm hoa
bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ/quan sát chim chóc
carve/kɑːv/chạm, khắc
carved /kɑːvd/được chạm, khắc
collage /’kɒlɑːʒ/nghệ thuật cắt dán ảnh
eggshell /eɡʃel/vỏ trứng
cardboard/ˈkɑːdbɔːd/bìa cát tông
dollhouse/ˈdɒlhaʊs/nhà búp bê
gardening /’ɡɑːdənɪŋ/làm vườn

TỪ VỰNG UNIT 2: HEALTHY LIVING

Unit 2 mang đến cho các bạn từ vựng xoay quanh về chủ đề sức khỏe. Sau bài học, bạn sẽ tự tin diễn đạt tình trạng sức khỏe của bản thân và người thân bằng tiếng Anh. Đây cũng là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống hằng ngày.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
allergy /’ælədʒi/dị ứng
pimple/ˈpɪmpl/mụn
pop/pɒp/nặn mụn
acne/ˈækni/mụn trứng cá
chapped/tʃæpt/bị nứt nẻ
itchy /’ɪtʃi/ngứa, gây ngứa
calorie/’kæləri/calo
diet /’daɪət/ăn kiêng
disease/dɪˈziːz/bệnh
cough /kɒf/ho
junk food /dʒʌŋk fu:d/đồ ăn vặt
obesity /əʊˈbi:sɪti/béo phì
put on weight /pʊt ɒn weɪt/lên cân
sickness /’sɪknəs/đau yếu, ốm yếu
stay in shape/steɪ ɪn ʃeɪp/giữ dáng
pay attention/peɪ ə’tenʃən/chú ý, lưu ý đến
essential /ɪˈsenʃəl/cần thiết
compound /’kɒmpaʊn/ghép, phức
concentrate/’kɒnsntreit/tập trung
expert /’ekspɜːt/chuyên gia
skin condition/skɪn kənˈdɪʃn/tình trạng da
sunburn/ˈsʌnbɜːn/sự cháy nắng
depression /dɪˈpreʃən/chán nản, buồn rầu
fat/fæt/mỡ
tofu/ˈtəʊfuː/đậu phụ
soybean/ˈsɔɪbiːn/đậu nành
protein/ˈprəʊtiːn/chất đạm
fit/fɪt/gọn gàng, cân đối
health/helθ/sức khỏe
healthy/ˈhelθi/khỏe mạnh, lành mạnh

TỪ VỰNG UNIT 3: COMMUNITY SERVICE

Chủ đề về dịch vụ cộng đồng trong chương trình tiếng Anh lớp 7 giúp bạn hiểu về tầm quan trọng của các hoạt động có ích cho cộng đồng. Qua bài học này, các con sẽ học được cách cảm thông và sẵn sàng hỗ trợ người khác khi họ gặp khó khăn. Hơn thế nữa, với vốn từ vựng vững chắc về chủ đề này, các con sẽ có cơ hội tham gia vào những hoạt động ý nghĩa, đóng góp cho cộng đồng trên khắp thế giới.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
community service /kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs/dịch vụ công cộng
disabled people /dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl/người tàn tật
elderly people/’eldəli ‘pi:pl/người cao tuổi
graffiti/ɡrə’fi:ti/hình hoặc chữ vẽ trên tường
homeless people/’həʊmləs ‘pi:pl/người vô gia cư
interview /’ɪntərvju:/cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
make a difference/meɪk ə ‘dɪfərəns/làm thay đổi
mentor /’mentɔːr/người hướng dẫn
mural /’mjʊərəl/tranh khổ lớn
organization /ˌɔː.gən.aɪˈzeɪ.ʃən/tổ chức
non-profit organization /nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/tổ chức phi lợi nhuận
teenager/ˈtiːneɪdʒə(r)/thanh thiếu niên
use public transport/juːz ˌpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/sử dụng phương tiện giao thông công cộng
traffic jam /”træfɪk dʒæm/ùn tắc giao thông
benefit /’benɪfɪt/lợi ích
sort /sɔ:t/thứ, loại, hạng
service /’sɜːrvɪs/dịch vụ
blanket /’blæŋkɪt/chăn
charitable/’tʃærɪtəbl/từ thiện
donate /dəʊˈneɪt/hiến tặng, đóng góp
nursing/ˈnɜːsɪŋ/chăm sóc, điều dưỡng
clean up/kli:n ʌp/dọn sạch
to be forced/tu: bi: fɔːst/bị ép buộc
nursing home/’nɜːsɪŋ həʊm/nhà dưỡng lão
orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/trại trẻ mồ côi
shelter /’ʃeltər/mái ấm tình thương
street children/stri:t ‘tʃɪldrən/trẻ em lang thang trên phố
tutor /’tju:tər/dạy kèm
volunteer /,vɒlən’tɪər/người đi tình nguyện

TỪ VỰNG UNIT 4: MUSIC AND ARTS

Unit 4 bao gồm các từ vựng về chủ đề âm nhạc và nghệ thuật, từ đó giúp bạn mở rộng kiến thức về văn hóa. Hãy trang bị cho mình vốn từ vựng về chủ đề này để tự tin hòa mình vào những cuộc trò chuyện thú vị về nghệ thuật, thể hiện bản thân một cách trôi chảy và ấn tượng!

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
anthem /’ænθəm/quốc ca
opera /’ɒpərə/vở nhạc kịch
performance/pə’fɔːməns/buổi biểu diễn
exhibition/ˌeksɪˈbɪʃn/cuộc triển lãm
gallery /ˈɡæləri/phòng triển lãm tranh
sculpture /’skʌlptʃər/điêu khắc
portrait/ˈpɔːtreɪt/bức chân dung
puppet/ˈpʌpɪt/con rối
water puppetry/ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/múa rối nước
photography /fə’tɒɡrəfi/nhiếp ảnh
atmosphere/’ætməsfɪər/không khí, môi trường
character/ˈkærəktə(r)/nhân vật
concert/ˈkɒnsət/buổi hòa nhạc
perform /pə’fɔːm/biểu diễn
compose /kəm’pəʊz/biên soạn
composer /kəm’pəʊzər/nhạc sĩ
country music/’kʌntri ‘mju:zɪk/nhạc đồng quê
folk music /fəʊk ‘mju:zɪk/nhạc dân gian
control /kən’trəʊl/điều khiển
curriculum /kə’rɪkjʊləm/chương trình học
core subject /kɔːr ‘sʌbdʒekt/môn học cơ bản
non-essential /nɒn-ɪˈsenʃəl/không cơ bản

TỪ VỰNG UNIT 5: FOOD AND DRINK

Chủ đề về đồ ăn và đồ uống là một chủ đề các bạn không thể bỏ qua vì nó quá thông dụng trong cuộc sống hằng ngày. Hãy bắt đầu học từ vựng tiếng Anh lớp 7 về chủ đề này để giới thiệu các món ăn của nước ta với những người bạn nước ngoài nhé!

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
butter/ˈbʌtə(r)/
beef /bi:f/thịt bò
pork /pɔːk/thịt lợn
broth /brɒθ/nước dùng
omelette/ˈɒmlət/trứng tráng
eel /i:l/con lươn
flour /flaʊə/bột
sandwich /’sænwɪdʒ/bánh mì sandwich
sauce /sɔːs/nước sốt
sausage /’sɒsɪdʒ/xúc xích
tofu /’təʊfu:/đậu phụ
tuna /’tju:nə/cá ngừ
turmeric /’tɜːmərɪk/củ nghệ
onion/ˈʌnjən/củ hành
shrimp /ʃrɪmp/con tôm
slice /slaɪs/miếng mỏng, lát mỏng
soup /su:p/súp, canh, cháo
sweet soup /swi:t su:p/chè
spring rolls /sprɪŋ rəʊlz/nem rán
sweet /swi:t/ngọt
salty /’sɔːlti/mặn, có nhiều muối
tasty /’teɪsti/đầy hương vị
delicious /dɪˈlɪʃəs/ngon, thơm ngon
bitter /’bɪtə/đắng
fragrant /’freɪɡrənt/thơm, thơm phức
sour /saʊər/chua
spicy /’spaɪsi/cay, nồng
beat /bi:t/khuấy trộn
fold /fəʊld/gấp, gập
warm /wɔːm/hâm nóng
serve /sɜːv/múc/xới/gắp ra
pour /pɔː/rót, đổ
dish/dɪʃ/món ăn
ingredient/ɪnˈɡriːdiənt/thành phần
recipe /’resɪpi/công thức làm món ăn
green tea /,ɡri:n ‘ti:/chè xanh
ham /hæm/giăm bông
noodles /’nu:dlz/mì, mì sợi
pancake /’pænkeɪk/bánh kếp
pepper /’pepər/hạt tiêu
salt /’sɔːlt/muối

TỪ VỰNG UNIT 6: A VISIT TO A SCHOOL

Unit 6 có chủ đề một chuyến thăm đến một trường học mang đến cho các bạn có cơ hội khám phá thêm môi trường học tập mới, tìm hiểu thêm các hoạt động giáo dục, giao lưu với bạn bè mới.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
extra/ˈekstrə/thêm
facility/fəˈsɪləti/thiết bị, cơ sở vật chất
gifted/ˈɡɪftɪd/năng khiếu, thiên tài
gym/dʒɪm/phòng tập
interact/ˌɪntərˈækt/tương tác
interview/ˈɪntəvjuː/cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn
laboratory/ˈlæbrətɔːri/phòng thí nghiệm
lower secondary school/ˈləʊə ˈsekəndri skuːl/trường trung học cơ sở
school library/skuːl ˈlaɪbrəri/thư viện
schoolmate/ˈskuːlmeɪt/bạn cùng trường
service/ˈsɜːrvɪs/dịch vụ
share/ʃeə(r)/chia sẻ
sports hall/ˈspɔːrts ˌhɑːl/nhà thi đấu
staffroom/ˈstæfrʊm/phòng chờ giáo viên
talented/ˈtæləntɪd/tài năng
well-known/ˌwel ˈnoʊn/nổi tiếng
brochure/brəʊˈʃʊr/tờ quảng cáo, quyển giới thiệu
celebrate/ˈselɪbreɪt/làm lễ kỉ niệm, ăn mừng
classmate/ˈklæsmeɪt/bạn cùng lớp
coach/kəʊtʃ/huấn luyện viên
computer room/kəmˈpjuːtər rʊm/phòng máy tính
entrance exam/ˈentrəns ɪɡˈzæm/kì thi đầu vào
equipment/ɪˈkwɪpmənt/đồ dùng, thiết bị
examination/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/bài kiểm tra, kì thi
midterm/ˌmɪdˈtɜːm/giữa học kỳ
opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/thời điểm, cơ hội
outdoor/ˈaʊtdɔː(r)/ngoài trời
playground/ˈpleɪɡraʊnd/sân chơi
private/ˈpraɪvət/riêng tư, cá nhân
projector/prəˈdʒektər/máy chiếu
reception/rɪˈsepʃn/quầy lễ tân
resource/ˈriːsɔːrs/tài nguyên, nguồn lực
royal/ˈrɔɪəl/thuộc hoàng gia

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 – HỌC KỲ II

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ II theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ II theo chủ đề

TỪ VỰNG UNIT 7: TRAFFIC

Chủ đề về giao thông rất là quen thuộc đối với các bạn rồi phải không nào. Chủ đề này nói đến các luật giao thông, phương tiện giao thông trên đường phố giúp các bạn nâng cao nhận thức khi tham gia giao thông hằng ngày

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
prohibitive/prə’hɪbɪtɪv/cấm
roof /ru:f/nóc xe, mái nhà
illegal /ɪ’li:gl/bất hợp pháp
road sign/rəʊd saɪn/biển báo giao thông
traffic rule /’træfIk ru:l/luật giao thông
traffic jam/ˈtræfɪk dʒæm/tắc đường
zebra crossing/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/vạch kẻ cho người đi bộ sang đường
vehicle/’viɪkəl/xe cộ, phương tiện giao thông
plane /pleɪn/máy bay
helicopter /’helɪkɒptər/máy bay trực thăng
train /treɪn/tàu hỏa
ship /ʃɪp/tàu thủy
boat /bəʊt/con thuyền
tricycle /trɑɪsɪkəl/xe đạp ba bánh
railway station/’reɪlwei ,steɪ∫n/nhà ga xe lửa
pavement/’peɪvmənt/vỉa hè
pedestrian/pəˈdestriə/người đi bộ
cycle /saɪkl/đạp xe
park /pɑ:k/đỗ xe
fine /faɪn/phạt
bumpy /ˈbʌmpi/ổ gà, lồi lõm
distance/ˈdɪstəns/khoảng cách
safely /’seɪflɪ/an toàn
safety /’seɪftɪ/sự an toàn
seatbelt/si:t belt/dây an toàn
reverse /rɪˈvɜːs/quay đầu xe
lane/leɪn/làn đường
fly /flaɪ/bay
passenger/ˈpæsɪndʒə(r)/hành khách
triangle /’traɪæŋɡl/hình tam giác

TỪ VỰNG UNIT 8: FILMS

Chủ đề về điện ảnh trong sách tiếng Anh lớp 7 là một chủ đề khá thú vị, hấp dẫn. Khi các bạn nắm đc những từ vựng về chủ đề này có thể thể hiện suy luận về bộ phim mà mình yêu thích.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
animation /’ænɪˈmeɪʃən/phim hoạt hình
comedy/ˈkɒmədi/phim hài
documentary /,dɒkjə’mentri/phim tài liệu
horror film /’hɒrə fɪlm/phim kinh dị
thriller /’θrɪlə/phim kinh dị, giật gân
science fiction (sci-fi) /saɪəns fɪkʃən/phim khoa học viễn tưởng
fantasy/ˈfæntəsi/phim giả tưởng
poster /’pəʊstə/áp phích quảng cáo
recommend /,rekə’mend/giới thiệu, tiến cử
review /rɪˈvju:/bài phê bình
star/stɑː/ngôi sao, minh tinh
survey /’sɜːveɪ/cuộc khảo sát
wizard /ˈwɪzəd/phù thủy
critic /’krɪtɪk/nhà phê bình
direct /dɪˈrekt/đạo diễn
disaster /dɪˈzɑːstə/thảm họa
must-see /’mʌst si:/bộ phim cần xem
entertaining /,entə’teɪnɪŋ/thú vị, làm vui lòng vừa ý
gripping /’ɡrɪpɪŋ/hấp dẫn, thú vị
hilarious /hɪˈleəriəs/vui nhộn, hài hước
violent /ˈvaɪələnt/có nhiều cảnh bạo lực
scary /:skeəri/làm sợ hãi, rùng rợn

TỪ VỰNG UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD

Chủ đề về các lễ hội trên thế giới giúp các bạn có cơ hội tìm hiểu về văn hóa, truyền thống của nhiều quốc gia trên thế giới.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
camp /Kæmp/trại, cắm trại
parade/pəˈreɪd/cuộc diễu hành
folk dance/fəʊk dɑːns/điệu nhảy/múa dân gian
Mid-Autumn Festival/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/Tết Trung thu
Thanksgiving /’θæŋksgɪvɪŋ/Lễ Tạ ơn
Easter/ˈiːstə(r)/Lễ Phục sinh
stuffing /’stʌfɪŋ/nhân nhồi (vào gà)
seasonal /’si:zənl/thuộc về mùa
symbol/ˈsɪmbl/biểu tượng
festival /’festɪvl/lễ hội
costume/ˈkɒstjuːm/trang phục
take part in/teɪk pɑːt ɪn/tham gia
decorate/ˈdekəreɪt/trang trí
decoration/ˌdekəˈreɪʃn/đồ trang trí
fascinating /’fæsɪneɪtɪŋ/thú vị, hấp dẫn
religious /rɪˈlɪdʒəs/thuộc về tôn giáo
celebrate /’selɪbreɪt/tổ chức lễ
feast /fi:st/bữa tiệc
turkey /’tə:ki/gà tây
gravy/’ɡreɪvi/nước xốt
cranberry /’kranb(ə)ri/quả nam việt quất

TỪ VỰNG UNIT 10: ENERGY SOURCES

Học từ vựng về chủ đề nguồn năng lượng giúp các bạn hiểu rõ như thế nào là điện hạt nhân, điện mặt trời, nguyên lý phát điện,… Từ đó các bạn sẽ có ý thức tiết kiệm điện và giữ gìn tài nguyên thiên nhiên.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
solar / ‘soʊlər /(thuộc về) mặt trời
biogas /’baiou,gæs/khí sinh học
light bulb/ˈlaɪt bʌlb/bóng đèn
public transportation /ˌpʌb.lɪk træn.spɔːˈteɪ.ʃən/giao thông công cộng 
transport /trans’pɔrt/phương tiện giao thông
take a shower /teɪk ə ʃaʊə/tắm vòi tắm hoa sen
negative/‘neɡətɪv /xấu, tiêu cực
alternative /ɔ:l’tə:nətiv/thay phiên, luân chuyển
dangerous / ‘deindʒrəs/nguy hiểm
nuclear/ˈnjuːkliə(r)/thuộc về hạt nhân
hydro /’haidrou/ thuộc về nước
non-renewable /,nɔn ri’nju:əbl/không phục hồi, không tái tạo được
renewable /ri’nju:əbl /phục hồi, làm mới lại
plentiful /‘plentifl/phong phú, dồi dào
overcool/ˌəʊvəˈkuːl/làm cho quá lạnh
overheat/ˌəʊvəˈhiːt/làm cho quá nóng
oilfield /ˈɔɪl.fiːld/mỏ dầu
electrical /iˈlek.trɪ.kəl/thuộc về điện, có tính điện 
electricity /,ɪlɛk’trɪsɪti /điện
source /sɔ:s/nguồn
nuclear power /ˌnuː.kli.ɚ ˈpaʊ.ɚ/năng lượng hạt nhân 
energy / ‘enədʒi /năng lượng
distance /‘dɪst(ə)ns /khoảng cách
produce/prəˈdjuːs/sản xuất
reduce/rɪˈdjuːs/giảm
footprint/‘fʊtprɪnt/dấu vết, vết chân
carbon dioxide / ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/khí CO2

TỪ VỰNG UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

Chủ đề về du lịch trong tương lai trong chương trình tiếng Anh lớp 7 giúp các bạn biết đến các phương tiện giao thông hiện đại trong tương lai, những công nghệ tiên tiến phát triển trong tương lai.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
hyperloop/ˈhaɪpə(r) luːp/giao thông tốc độ cao
mode of travel /məʊd əv ˈtrævl/phương thức đi lại
teleporter /ˈtelɪpɔːtə(r)/phương tiện di chuyển tức thời
flying car /ˈflaɪɪŋ kɑː/xe bay
hover scooter /’hɔvə ‘sku:tə/xe trượt 2 bánh trên mặt đất
segway /’segwei/đường segway
driverless car /ˈdraɪvləs kɑː/xe hơi không người lái
walkcar/wɔːk kɑː(r)/ô tô tự hành dùng chân
spaceship /ˈspeɪsʃɪp/tàu không gian
skytrain/skʌɪ treɪn/tàu trên không trong thành phố
metro /’metrəʊ/xe điện ngầm
monowheel /’mɔnouwi:l/một loại xe đạp có một bánh
bamboo-copter /bæmˈbuː-ˈkɒptə/chong chóng tre
solar-powered/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/chạy bằng năng lượng mặt trời
solar-powered ship/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/tàu thủy chạy bằng năng lượng mặt trời
solowheel/ˈsəʊləʊwiːl/bánh xe đơn
fuel /fju:əl/nhiên liệu
economical/ˌiːkəˈnɒmɪkl/tiết kiệm nhiên liệu
eco-friendly /’i:kəu ‘frendli/thân thiện với môi trường
float /fləut/nổi
flop /flɔp/thất bại
autopilot /ˈɔːtəʊpaɪlət/lái tự động
comfortable /ˈkʌmftəbl/thoải mái, đủ tiện nghi
convenient/kənˈviːniənt/thuận tiện, tiện lợi
pedal /’pedl/đạp, bàn đạp
fume /fjuːm/khói
run on /rʌn ɒn/chạy bằng (nhiên liệu nào)
gridlocked /’grɪdlɑːkt/giao thông kẹt cứng
pollution /pə’lu:ʃ(ə)n/ô nhiễm
technology /tek’nɒlədʒi/kỹ thuật

TỪ VỰNG UNIT 12: AN OVERCROWDED WORLD

Chủ đề cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 7 là một thế giới quá đông đúc.  Đây là bài học nói về vấn đề gia tăng dân số trên toàn cầu, đây là vấn nạn đe dọa thế giới.

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
underdeveloped /ˌʌn.də.dɚˈvel.əpt/kém phát triển
flea market /fli:’mɑ:kit/chợ trời
hunger/’hʌɳgər/sự đói khát
famine/ˈfæmɪn/nạn đói
poverty /’pɔvəti/sự nghèo đói
major /’meiʤər/chính, chủ yếu, lớn
malnutrition /,mælnju:’triʃən/bệnh suy dinh dưỡng
megacity /’megəsiti/thành phố lớn
overcrowded /,ouvə’kraudid/quá đông đúc
explosion /iks’plouƷ ən/bùng nổ
slum/slʌm/khu ổ chuột
slumdog /slʌmdɔg/kẻ sống ở khu ổ chuột
affect /ə’fekt/tác động, ảnh hưởng
block /blɑ:k/gây ùn tắc
cheat /tʃi:t/lừa đảo
population density /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən:ˈden.sə.t̬i/mật độ dân số
crime /kraim/tội ác
criminal /’kriminəl/tội phạm
diverse /dai’və:s/đa dạng

BÀI TẬP VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7

Tìm từ có ý nghĩa khác với các từ còn lại

1.

A. bitter

B. fat

C. fragrant

D. spicy

2.

A. photography

B. water puppetry

C. exhibition

D. volunteer

3.

A. orphanage

B. relic

C. shelter

D. nursing home

4.

A. decorate

B. horror film

C. fantasy

D. comedy

5.

A. spaceship

B. Christmas

C. skytrain

D. metro

6.

A. energy

B. solar

C. nuclear power

D. Easter

7.

A. gardening

B. ice-skating

C. mountain climbing

D. horse riding

8.

A. sunburn

B. acne

C. diet

D. allergy

Đáp án

1. B

2. D

3. B

4. A

5. B

6. D

7. A

8. C

Trên đây là từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng unit đã được American Links tổng hợp đầy đủ bám sát với chương trình học. Hy vọng đọc xong bài viết này các bạn có thể trau dồi thêm những từ vựng và áp dụng chúng vào cuộc sống hằng ngày. Chúc các bạn học tập tốt!

Tìm hiểu thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Các mùa trong tiếng Anh

12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Rate this post
Call Us Now