Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bao gồm 12 Unit, mỗi Unit là một chủ đề thú vị và quen thuộc với lứa tuổi cấp 2. Để giúp các bạn dễ dàng ôn tập, ghi nhớ và nắm vững kiến thức, American Links đã tổng hợp toàn bộ từ vựng theo SGK lớp 7 trong bài viết dưới đây. Hãy lưu lại và học mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
Mục lục bài viết
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 – HỌC KỲ I
TỪ VỰNG UNIT 1: HOBBIES
Bài học đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 7 giới thiệu các bạn đến chủ đề về sở thích cá nhân. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp các bé tự tin giới thiệu sở thích của mình với bạn bè và người thân một cách tự nhiên và dễ dàng hơn.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
maturity | /məˈtʃʊərəti/ | sự trưởng thành |
horse-riding | /hɔːs, ‘raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa |
board game | /bɔːd ɡeɪm/ | trò chơi bàn cờ (cờ tướng, cờ vua) |
monopoly | /mə’nɒpəli/ | cờ tỷ phú |
ice-skating | /aɪs, ‘skeɪtɪŋ/ | trượt băng |
making model | /’meɪkɪŋ, ‘mɒdəl/ | làm mô hình |
making pottery | /’meɪkɪŋ ‘pɒtəri/ | nặn đồ gốm |
mountain climbing | /’maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ/ | leo núi |
horse riding | /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa |
roller-skating | /’rəʊləskeitiŋ/ | trượt patin |
surfing | /’sɜːfɪŋ/ | lướt sóng |
melody | /’melədi/ | giai điệu |
bug | /bʌɡ/ | con bọ |
insect | /ˈɪnsekt/ | côn trùng |
patient | /ˈpeɪʃnt/ | kiên nhẫn |
share (v) | /ʃeər/ | chia sẻ |
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | sự chịu trách nhiệm |
unusual | /ʌnˈjuːʒuəl/ | khác thường |
strange | /streɪndʒ/ | lạ |
popular | /ˈpɒpjələ(r)/ | được nhiều người ưa thích |
unique | /jʊˈni:k/ | độc đáo |
fragile | /’frædʒaɪl/ | dễ vỡ |
a piece of cake (idiom) | /əpi:s əv keɪk/ | dễ ợt |
arranging flowers | /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/ | cắm hoa |
bird-watching | / bɜːd wɒtʃɪŋ/ | quan sát chim chóc |
carve | /kɑːv/ | chạm, khắc |
carved | /kɑːvd/ | được chạm, khắc |
collage | /’kɒlɑːʒ/ | nghệ thuật cắt dán ảnh |
eggshell | /eɡʃel/ | vỏ trứng |
cardboard | /ˈkɑːdbɔːd/ | bìa cát tông |
dollhouse | /ˈdɒlhaʊs/ | nhà búp bê |
gardening | /’ɡɑːdənɪŋ/ | làm vườn |
TỪ VỰNG UNIT 2: HEALTHY LIVING
Unit 2 mang đến cho các bạn từ vựng xoay quanh về chủ đề sức khỏe. Sau bài học, bạn sẽ tự tin diễn đạt tình trạng sức khỏe của bản thân và người thân bằng tiếng Anh. Đây cũng là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống hằng ngày.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
allergy | /’ælədʒi/ | dị ứng |
pimple | /ˈpɪmpl/ | mụn |
pop | /pɒp/ | nặn mụn |
acne | /ˈækni/ | mụn trứng cá |
chapped | /tʃæpt/ | bị nứt nẻ |
itchy | /’ɪtʃi/ | ngứa, gây ngứa |
calorie | /’kæləri/ | calo |
diet | /’daɪət/ | ăn kiêng |
disease | /dɪˈziːz/ | bệnh |
cough | /kɒf/ | ho |
junk food | /dʒʌŋk fu:d/ | đồ ăn vặt |
obesity | /əʊˈbi:sɪti/ | béo phì |
put on weight | /pʊt ɒn weɪt/ | lên cân |
sickness | /’sɪknəs/ | đau yếu, ốm yếu |
stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | giữ dáng |
pay attention | /peɪ ə’tenʃən/ | chú ý, lưu ý đến |
essential | /ɪˈsenʃəl/ | cần thiết |
compound | /’kɒmpaʊn/ | ghép, phức |
concentrate | /’kɒnsntreit/ | tập trung |
expert | /’ekspɜːt/ | chuyên gia |
skin condition | /skɪn kənˈdɪʃn/ | tình trạng da |
sunburn | /ˈsʌnbɜːn/ | sự cháy nắng |
depression | /dɪˈpreʃən/ | chán nản, buồn rầu |
fat | /fæt/ | mỡ |
tofu | /ˈtəʊfuː/ | đậu phụ |
soybean | /ˈsɔɪbiːn/ | đậu nành |
protein | /ˈprəʊtiːn/ | chất đạm |
fit | /fɪt/ | gọn gàng, cân đối |
health | /helθ/ | sức khỏe |
healthy | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh, lành mạnh |
TỪ VỰNG UNIT 3: COMMUNITY SERVICE
Chủ đề về dịch vụ cộng đồng trong chương trình tiếng Anh lớp 7 giúp bạn hiểu về tầm quan trọng của các hoạt động có ích cho cộng đồng. Qua bài học này, các con sẽ học được cách cảm thông và sẵn sàng hỗ trợ người khác khi họ gặp khó khăn. Hơn thế nữa, với vốn từ vựng vững chắc về chủ đề này, các con sẽ có cơ hội tham gia vào những hoạt động ý nghĩa, đóng góp cho cộng đồng trên khắp thế giới.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
community service | /kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs/ | dịch vụ công cộng |
disabled people | /dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl/ | người tàn tật |
elderly people | /’eldəli ‘pi:pl/ | người cao tuổi |
graffiti | /ɡrə’fi:ti/ | hình hoặc chữ vẽ trên tường |
homeless people | /’həʊmləs ‘pi:pl/ | người vô gia cư |
interview | /’ɪntərvju:/ | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
make a difference | /meɪk ə ‘dɪfərəns/ | làm thay đổi |
mentor | /’mentɔːr/ | người hướng dẫn |
mural | /’mjʊərəl/ | tranh khổ lớn |
organization | /ˌɔː.gən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | tổ chức |
non-profit organization | /nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | tổ chức phi lợi nhuận |
teenager | /ˈtiːneɪdʒə(r)/ | thanh thiếu niên |
use public transport | /juːz ˌpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ | sử dụng phương tiện giao thông công cộng |
traffic jam | /”træfɪk dʒæm/ | ùn tắc giao thông |
benefit | /’benɪfɪt/ | lợi ích |
sort | /sɔ:t/ | thứ, loại, hạng |
service | /’sɜːrvɪs/ | dịch vụ |
blanket | /’blæŋkɪt/ | chăn |
charitable | /’tʃærɪtəbl/ | từ thiện |
donate | /dəʊˈneɪt/ | hiến tặng, đóng góp |
nursing | /ˈnɜːsɪŋ/ | chăm sóc, điều dưỡng |
clean up | /kli:n ʌp/ | dọn sạch |
to be forced | /tu: bi: fɔːst/ | bị ép buộc |
nursing home | /’nɜːsɪŋ həʊm/ | nhà dưỡng lão |
orphanage | /ˈɔːfənɪdʒ/ | trại trẻ mồ côi |
shelter | /’ʃeltər/ | mái ấm tình thương |
street children | /stri:t ‘tʃɪldrən/ | trẻ em lang thang trên phố |
tutor | /’tju:tər/ | dạy kèm |
volunteer | /,vɒlən’tɪər/ | người đi tình nguyện |
TỪ VỰNG UNIT 4: MUSIC AND ARTS
Unit 4 bao gồm các từ vựng về chủ đề âm nhạc và nghệ thuật, từ đó giúp bạn mở rộng kiến thức về văn hóa. Hãy trang bị cho mình vốn từ vựng về chủ đề này để tự tin hòa mình vào những cuộc trò chuyện thú vị về nghệ thuật, thể hiện bản thân một cách trôi chảy và ấn tượng!
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
anthem | /’ænθəm/ | quốc ca |
opera | /’ɒpərə/ | vở nhạc kịch |
performance | /pə’fɔːməns/ | buổi biểu diễn |
exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm |
gallery | /ˈɡæləri/ | phòng triển lãm tranh |
sculpture | /’skʌlptʃər/ | điêu khắc |
portrait | /ˈpɔːtreɪt/ | bức chân dung |
puppet | /ˈpʌpɪt/ | con rối |
water puppetry | /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ | múa rối nước |
photography | /fə’tɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
atmosphere | /’ætməsfɪər/ | không khí, môi trường |
character | /ˈkærəktə(r)/ | nhân vật |
concert | /ˈkɒnsət/ | buổi hòa nhạc |
perform | /pə’fɔːm/ | biểu diễn |
compose | /kəm’pəʊz/ | biên soạn |
composer | /kəm’pəʊzər/ | nhạc sĩ |
country music | /’kʌntri ‘mju:zɪk/ | nhạc đồng quê |
folk music | /fəʊk ‘mju:zɪk/ | nhạc dân gian |
control | /kən’trəʊl/ | điều khiển |
curriculum | /kə’rɪkjʊləm/ | chương trình học |
core subject | /kɔːr ‘sʌbdʒekt/ | môn học cơ bản |
non-essential | /nɒn-ɪˈsenʃəl/ | không cơ bản |
TỪ VỰNG UNIT 5: FOOD AND DRINK
Chủ đề về đồ ăn và đồ uống là một chủ đề các bạn không thể bỏ qua vì nó quá thông dụng trong cuộc sống hằng ngày. Hãy bắt đầu học từ vựng tiếng Anh lớp 7 về chủ đề này để giới thiệu các món ăn của nước ta với những người bạn nước ngoài nhé!
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
butter | /ˈbʌtə(r)/ | bơ |
beef | /bi:f/ | thịt bò |
pork | /pɔːk/ | thịt lợn |
broth | /brɒθ/ | nước dùng |
omelette | /ˈɒmlət/ | trứng tráng |
eel | /i:l/ | con lươn |
flour | /flaʊə/ | bột |
sandwich | /’sænwɪdʒ/ | bánh mì sandwich |
sauce | /sɔːs/ | nước sốt |
sausage | /’sɒsɪdʒ/ | xúc xích |
tofu | /’təʊfu:/ | đậu phụ |
tuna | /’tju:nə/ | cá ngừ |
turmeric | /’tɜːmərɪk/ | củ nghệ |
onion | /ˈʌnjən/ | củ hành |
shrimp | /ʃrɪmp/ | con tôm |
slice | /slaɪs/ | miếng mỏng, lát mỏng |
soup | /su:p/ | súp, canh, cháo |
sweet soup | /swi:t su:p/ | chè |
spring rolls | /sprɪŋ rəʊlz/ | nem rán |
sweet | /swi:t/ | ngọt |
salty | /’sɔːlti/ | mặn, có nhiều muối |
tasty | /’teɪsti/ | đầy hương vị |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon, thơm ngon |
bitter | /’bɪtə/ | đắng |
fragrant | /’freɪɡrənt/ | thơm, thơm phức |
sour | /saʊər/ | chua |
spicy | /’spaɪsi/ | cay, nồng |
beat | /bi:t/ | khuấy trộn |
fold | /fəʊld/ | gấp, gập |
warm | /wɔːm/ | hâm nóng |
serve | /sɜːv/ | múc/xới/gắp ra |
pour | /pɔː/ | rót, đổ |
dish | /dɪʃ/ | món ăn |
ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | thành phần |
recipe | /’resɪpi/ | công thức làm món ăn |
green tea | /,ɡri:n ‘ti:/ | chè xanh |
ham | /hæm/ | giăm bông |
noodles | /’nu:dlz/ | mì, mì sợi |
pancake | /’pænkeɪk/ | bánh kếp |
pepper | /’pepər/ | hạt tiêu |
salt | /’sɔːlt/ | muối |
TỪ VỰNG UNIT 6: A VISIT TO A SCHOOL
Unit 6 có chủ đề một chuyến thăm đến một trường học mang đến cho các bạn có cơ hội khám phá thêm môi trường học tập mới, tìm hiểu thêm các hoạt động giáo dục, giao lưu với bạn bè mới.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
extra | /ˈekstrə/ | thêm |
facility | /fəˈsɪləti/ | thiết bị, cơ sở vật chất |
gifted | /ˈɡɪftɪd/ | năng khiếu, thiên tài |
gym | /dʒɪm/ | phòng tập |
interact | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
interview | /ˈɪntəvjuː/ | cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn |
laboratory | /ˈlæbrətɔːri/ | phòng thí nghiệm |
lower secondary school | /ˈləʊə ˈsekəndri skuːl/ | trường trung học cơ sở |
school library | /skuːl ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
schoolmate | /ˈskuːlmeɪt/ | bạn cùng trường |
service | /ˈsɜːrvɪs/ | dịch vụ |
share | /ʃeə(r)/ | chia sẻ |
sports hall | /ˈspɔːrts ˌhɑːl/ | nhà thi đấu |
staffroom | /ˈstæfrʊm/ | phòng chờ giáo viên |
talented | /ˈtæləntɪd/ | tài năng |
well-known | /ˌwel ˈnoʊn/ | nổi tiếng |
brochure | /brəʊˈʃʊr/ | tờ quảng cáo, quyển giới thiệu |
celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | làm lễ kỉ niệm, ăn mừng |
classmate | /ˈklæsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
coach | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
computer room | /kəmˈpjuːtər rʊm/ | phòng máy tính |
entrance exam | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | kì thi đầu vào |
equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | đồ dùng, thiết bị |
examination | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | bài kiểm tra, kì thi |
midterm | /ˌmɪdˈtɜːm/ | giữa học kỳ |
opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | thời điểm, cơ hội |
outdoor | /ˈaʊtdɔː(r)/ | ngoài trời |
playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | sân chơi |
private | /ˈpraɪvət/ | riêng tư, cá nhân |
projector | /prəˈdʒektər/ | máy chiếu |
reception | /rɪˈsepʃn/ | quầy lễ tân |
resource | /ˈriːsɔːrs/ | tài nguyên, nguồn lực |
royal | /ˈrɔɪəl/ | thuộc hoàng gia |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 – HỌC KỲ II
TỪ VỰNG UNIT 7: TRAFFIC
Chủ đề về giao thông rất là quen thuộc đối với các bạn rồi phải không nào. Chủ đề này nói đến các luật giao thông, phương tiện giao thông trên đường phố giúp các bạn nâng cao nhận thức khi tham gia giao thông hằng ngày
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
prohibitive | /prə’hɪbɪtɪv/ | cấm |
roof | /ru:f/ | nóc xe, mái nhà |
illegal | /ɪ’li:gl/ | bất hợp pháp |
road sign | /rəʊd saɪn/ | biển báo giao thông |
traffic rule | /’træfIk ru:l/ | luật giao thông |
traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | tắc đường |
zebra crossing | /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ | vạch kẻ cho người đi bộ sang đường |
vehicle | /’viɪkəl/ | xe cộ, phương tiện giao thông |
plane | /pleɪn/ | máy bay |
helicopter | /’helɪkɒptər/ | máy bay trực thăng |
train | /treɪn/ | tàu hỏa |
ship | /ʃɪp/ | tàu thủy |
boat | /bəʊt/ | con thuyền |
tricycle | /trɑɪsɪkəl/ | xe đạp ba bánh |
railway station | /’reɪlwei ,steɪ∫n/ | nhà ga xe lửa |
pavement | /’peɪvmənt/ | vỉa hè |
pedestrian | /pəˈdestriə/ | người đi bộ |
cycle | /saɪkl/ | đạp xe |
park | /pɑ:k/ | đỗ xe |
fine | /faɪn/ | phạt |
bumpy | /ˈbʌmpi/ | ổ gà, lồi lõm |
distance | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách |
safely | /’seɪflɪ/ | an toàn |
safety | /’seɪftɪ/ | sự an toàn |
seatbelt | /si:t belt/ | dây an toàn |
reverse | /rɪˈvɜːs/ | quay đầu xe |
lane | /leɪn/ | làn đường |
fly | /flaɪ/ | bay |
passenger | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | hành khách |
triangle | /’traɪæŋɡl/ | hình tam giác |
TỪ VỰNG UNIT 8: FILMS
Chủ đề về điện ảnh trong sách tiếng Anh lớp 7 là một chủ đề khá thú vị, hấp dẫn. Khi các bạn nắm đc những từ vựng về chủ đề này có thể thể hiện suy luận về bộ phim mà mình yêu thích.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
animation | /’ænɪˈmeɪʃən/ | phim hoạt hình |
comedy | /ˈkɒmədi/ | phim hài |
documentary | /,dɒkjə’mentri/ | phim tài liệu |
horror film | /’hɒrə fɪlm/ | phim kinh dị |
thriller | /’θrɪlə/ | phim kinh dị, giật gân |
science fiction (sci-fi) | /saɪəns fɪkʃən/ | phim khoa học viễn tưởng |
fantasy | /ˈfæntəsi/ | phim giả tưởng |
poster | /’pəʊstə/ | áp phích quảng cáo |
recommend | /,rekə’mend/ | giới thiệu, tiến cử |
review | /rɪˈvju:/ | bài phê bình |
star | /stɑː/ | ngôi sao, minh tinh |
survey | /’sɜːveɪ/ | cuộc khảo sát |
wizard | /ˈwɪzəd/ | phù thủy |
critic | /’krɪtɪk/ | nhà phê bình |
direct | /dɪˈrekt/ | đạo diễn |
disaster | /dɪˈzɑːstə/ | thảm họa |
must-see | /’mʌst si:/ | bộ phim cần xem |
entertaining | /,entə’teɪnɪŋ/ | thú vị, làm vui lòng vừa ý |
gripping | /’ɡrɪpɪŋ/ | hấp dẫn, thú vị |
hilarious | /hɪˈleəriəs/ | vui nhộn, hài hước |
violent | /ˈvaɪələnt/ | có nhiều cảnh bạo lực |
scary | /:skeəri/ | làm sợ hãi, rùng rợn |
TỪ VỰNG UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD
Chủ đề về các lễ hội trên thế giới giúp các bạn có cơ hội tìm hiểu về văn hóa, truyền thống của nhiều quốc gia trên thế giới.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
camp | /Kæmp/ | trại, cắm trại |
parade | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
folk dance | /fəʊk dɑːns/ | điệu nhảy/múa dân gian |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung thu |
Thanksgiving | /’θæŋksgɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn |
Easter | /ˈiːstə(r)/ | Lễ Phục sinh |
stuffing | /’stʌfɪŋ/ | nhân nhồi (vào gà) |
seasonal | /’si:zənl/ | thuộc về mùa |
symbol | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng |
festival | /’festɪvl/ | lễ hội |
costume | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
take part in | /teɪk pɑːt ɪn/ | tham gia |
decorate | /ˈdekəreɪt/ | trang trí |
decoration | /ˌdekəˈreɪʃn/ | đồ trang trí |
fascinating | /’fæsɪneɪtɪŋ/ | thú vị, hấp dẫn |
religious | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc về tôn giáo |
celebrate | /’selɪbreɪt/ | tổ chức lễ |
feast | /fi:st/ | bữa tiệc |
turkey | /’tə:ki/ | gà tây |
gravy | /’ɡreɪvi/ | nước xốt |
cranberry | /’kranb(ə)ri/ | quả nam việt quất |
TỪ VỰNG UNIT 10: ENERGY SOURCES
Học từ vựng về chủ đề nguồn năng lượng giúp các bạn hiểu rõ như thế nào là điện hạt nhân, điện mặt trời, nguyên lý phát điện,… Từ đó các bạn sẽ có ý thức tiết kiệm điện và giữ gìn tài nguyên thiên nhiên.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
solar | / ‘soʊlər / | (thuộc về) mặt trời |
biogas | /’baiou,gæs/ | khí sinh học |
light bulb | /ˈlaɪt bʌlb/ | bóng đèn |
public transportation | /ˌpʌb.lɪk træn.spɔːˈteɪ.ʃən/ | giao thông công cộng |
transport | /trans’pɔrt/ | phương tiện giao thông |
take a shower | /teɪk ə ʃaʊə/ | tắm vòi tắm hoa sen |
negative | /‘neɡətɪv / | xấu, tiêu cực |
alternative | /ɔ:l’tə:nətiv/ | thay phiên, luân chuyển |
dangerous | / ‘deindʒrəs/ | nguy hiểm |
nuclear | /ˈnjuːkliə(r)/ | thuộc về hạt nhân |
hydro | /’haidrou/ | thuộc về nước |
non-renewable | /,nɔn ri’nju:əbl/ | không phục hồi, không tái tạo được |
renewable | /ri’nju:əbl / | phục hồi, làm mới lại |
plentiful | /‘plentifl/ | phong phú, dồi dào |
overcool | /ˌəʊvəˈkuːl/ | làm cho quá lạnh |
overheat | /ˌəʊvəˈhiːt/ | làm cho quá nóng |
oilfield | /ˈɔɪl.fiːld/ | mỏ dầu |
electrical | /iˈlek.trɪ.kəl/ | thuộc về điện, có tính điện |
electricity | /,ɪlɛk’trɪsɪti / | điện |
source | /sɔ:s/ | nguồn |
nuclear power | /ˌnuː.kli.ɚ ˈpaʊ.ɚ/ | năng lượng hạt nhân |
energy | / ‘enədʒi / | năng lượng |
distance | /‘dɪst(ə)ns / | khoảng cách |
produce | /prəˈdjuːs/ | sản xuất |
reduce | /rɪˈdjuːs/ | giảm |
footprint | /‘fʊtprɪnt/ | dấu vết, vết chân |
carbon dioxide | / ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ | khí CO2 |
TỪ VỰNG UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
Chủ đề về du lịch trong tương lai trong chương trình tiếng Anh lớp 7 giúp các bạn biết đến các phương tiện giao thông hiện đại trong tương lai, những công nghệ tiên tiến phát triển trong tương lai.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
hyperloop | /ˈhaɪpə(r) luːp/ | giao thông tốc độ cao |
mode of travel | /məʊd əv ˈtrævl/ | phương thức đi lại |
teleporter | /ˈtelɪpɔːtə(r)/ | phương tiện di chuyển tức thời |
flying car | /ˈflaɪɪŋ kɑː/ | xe bay |
hover scooter | /’hɔvə ‘sku:tə/ | xe trượt 2 bánh trên mặt đất |
segway | /’segwei/ | đường segway |
driverless car | /ˈdraɪvləs kɑː/ | xe hơi không người lái |
walkcar | /wɔːk kɑː(r)/ | ô tô tự hành dùng chân |
spaceship | /ˈspeɪsʃɪp/ | tàu không gian |
skytrain | /skʌɪ treɪn/ | tàu trên không trong thành phố |
metro | /’metrəʊ/ | xe điện ngầm |
monowheel | /’mɔnouwi:l/ | một loại xe đạp có một bánh |
bamboo-copter | /bæmˈbuː-ˈkɒptə/ | chong chóng tre |
solar-powered | /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ | chạy bằng năng lượng mặt trời |
solar-powered ship | /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ | tàu thủy chạy bằng năng lượng mặt trời |
solowheel | /ˈsəʊləʊwiːl/ | bánh xe đơn |
fuel | /fju:əl/ | nhiên liệu |
economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ | tiết kiệm nhiên liệu |
eco-friendly | /’i:kəu ‘frendli/ | thân thiện với môi trường |
float | /fləut/ | nổi |
flop | /flɔp/ | thất bại |
autopilot | /ˈɔːtəʊpaɪlət/ | lái tự động |
comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái, đủ tiện nghi |
convenient | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện, tiện lợi |
pedal | /’pedl/ | đạp, bàn đạp |
fume | /fjuːm/ | khói |
run on | /rʌn ɒn/ | chạy bằng (nhiên liệu nào) |
gridlocked | /’grɪdlɑːkt/ | giao thông kẹt cứng |
pollution | /pə’lu:ʃ(ə)n/ | ô nhiễm |
technology | /tek’nɒlədʒi/ | kỹ thuật |
TỪ VỰNG UNIT 12: AN OVERCROWDED WORLD
Chủ đề cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 7 là một thế giới quá đông đúc. Đây là bài học nói về vấn đề gia tăng dân số trên toàn cầu, đây là vấn nạn đe dọa thế giới.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
underdeveloped | /ˌʌn.də.dɚˈvel.əpt/ | kém phát triển |
flea market | /fli:’mɑ:kit/ | chợ trời |
hunger | /’hʌɳgər/ | sự đói khát |
famine | /ˈfæmɪn/ | nạn đói |
poverty | /’pɔvəti/ | sự nghèo đói |
major | /’meiʤər/ | chính, chủ yếu, lớn |
malnutrition | /,mælnju:’triʃən/ | bệnh suy dinh dưỡng |
megacity | /’megəsiti/ | thành phố lớn |
overcrowded | /,ouvə’kraudid/ | quá đông đúc |
explosion | /iks’plouƷ ən/ | bùng nổ |
slum | /slʌm/ | khu ổ chuột |
slumdog | /slʌmdɔg/ | kẻ sống ở khu ổ chuột |
affect | /ə’fekt/ | tác động, ảnh hưởng |
block | /blɑ:k/ | gây ùn tắc |
cheat | /tʃi:t/ | lừa đảo |
population density | /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən:ˈden.sə.t̬i/ | mật độ dân số |
crime | /kraim/ | tội ác |
criminal | /’kriminəl/ | tội phạm |
diverse | /dai’və:s/ | đa dạng |
BÀI TẬP VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7
Tìm từ có ý nghĩa khác với các từ còn lại
1.
A. bitter
B. fat
C. fragrant
D. spicy
2.
A. photography
B. water puppetry
C. exhibition
D. volunteer
3.
A. orphanage
B. relic
C. shelter
D. nursing home
4.
A. decorate
B. horror film
C. fantasy
D. comedy
5.
A. spaceship
B. Christmas
C. skytrain
D. metro
6.
A. energy
B. solar
C. nuclear power
D. Easter
7.
A. gardening
B. ice-skating
C. mountain climbing
D. horse riding
8.
A. sunburn
B. acne
C. diet
D. allergy
Đáp án
1. B
2. D
3. B
4. A
5. B
6. D
7. A
8. C
Trên đây là từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng unit đã được American Links tổng hợp đầy đủ bám sát với chương trình học. Hy vọng đọc xong bài viết này các bạn có thể trau dồi thêm những từ vựng và áp dụng chúng vào cuộc sống hằng ngày. Chúc các bạn học tập tốt!
Tìm hiểu thêm:
12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh