Trong cấp tiểu học thì chương trình tiếng Anh lớp 5 được coi là khó nhất, vì các từ vựng tiếng Anh 5 rất đa dạng và bao gồm nhiều cụm từ làm cho việc học thuộc trở nên khó khăn hơn. Chính vì lý do đó, bài viết này American Links đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 5 theo từng unit để các bạn học dễ nhớ hơn, cùng đi tìm hiểu nhé!
Theo bộ sách giáo khoa mới nhất của Bộ Giáo dục thì chương trình học tiếng Anh lớp 5 có 2 bộ sách tương đương với 2 kỳ học. Mỗi kỳ học bao gồm 10 unit, tức là 1 năm học các bạn có 20 bài học.
Mục lục bài viết
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Học kỳ I
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 1: What’s your address?
- Unit 2: I always get up early. How about you?
- Unit 3: Where did you go on holiday?
- Unit 4: Did you go to the party?
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 5: Where will you be this weekend?
- Unit 6: How many lessons do you have today?
- Unit 7: How do you learn English?
- Unit 8: What are you reading?
- Unit 9: What did you see at the zoo?
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 10: When will Sports Day be?
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Học kỳ II
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 11: What’s the matter with you?
- Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
- Unit 13: What do you do in your freetime?
- Unit 14: What happened in story?
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 15: What would you like to be in the future?
- Unit 16: Where’s the post office?
- Unit 17: Well, What would you like to eat?
- Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
- Unit 19: Which place would you like to visit?
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 20: Which one is more exciting life in the city or life in the countryside?
- Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 5
- Lời kết
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Học kỳ I
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 1: What’s your address?
Chủ đề: Địa chỉ của bạn ở đâu?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
address | /əˈdres/ | địa chỉ |
district | /district/ | quận, huyện |
province | /’prɔvins/ | tỉnh |
tower | /ˈtaʊər/ | tòa tháp |
like | /laɪk/ | giống |
quiet | /ˈkwaɪət/ | im lặng |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
pretty | /ˈprɪti/ | đẹp |
far | /fɑ:/ | xa xôi |
hometown | /’həum’taun/ | quê hương |
village | /’vilidʒ/ | ngôi làng |
lane | /leɪn/ | ngõ |
road | /roud/ | đường (trong làng) |
street | /’stri:t/ | đường (trong thành phố) |
mountain | /’maʊntin/ | ngọn núi |
field | /fi:ld/ | đồng ruộng |
flat | /flæt/ | căn hộ |
Unit 2: I always get up early. How about you?
Chủ đề: Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
daily routine | /ˈdeɪli ruˈtin/ | hoạt động hàng ngày |
cook dinner | /kʊk ˈdɪn.ɚ/ | nấu bữa tối |
talk with (sb) | /tɑːk wɪð/ | nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng) |
project | /ˈprɑː.dʒekt/ | dự án |
surf the internet | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
look for information | /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/ | tìm kiếm thông tin |
wake up | /weɪk ʌp/ | tỉnh giấc (khi mở mắt) |
get up | /ɡet ʌp/ | thức dậy (rời khỏi giường) |
brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng |
wash face | /wɑːʃ feɪs/ | rửa mặt |
do exercise | /duː ˈek.sɚ.saɪz/ | tập thể dục |
study with a partner | /’stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ | học với bạn cùng nhóm, cùng bàn |
have breakfast | /hæv ˈbrek.fəst/ | ăn sáng |
Unit 3: Where did you go on holiday?
Chủ đề: Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
coach | /koʊʧ/ | xe khách |
train | /treɪn/ | tàu hỏa |
motorbike | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | xe máy |
underground | /ˈʌndərˌgraʊnd/ | tàu điện ngầm |
railway station | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | ga xe lửa |
classmate | /ˈklæˌsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
the following day | /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ | ngày tiếp theo |
go on a trip | /goʊ ɔn eɪ trɪp/ | đi du lịch |
have a trip | /hæv eɪ trɪp/ | có một chuyến đi |
summer holiday | /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ | kỳ nghỉ hè |
ancient town | /ˈeɪnʧənt taʊn/ | thị trấn cổ |
imperial city | /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ | thành phố hoàng gia |
at the seaside | /æt ði ˈsiˌsaɪd/ | bên bờ biển |
Unit 4: Did you go to the party?
Chủ đề: Bạn đã dự bữa tiệc chưa?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
visit | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
Teacher’s day | /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ | Ngày Nhà giáo |
hide-and-seek | /haɪd ænd siːk/ | chơi trốn tìm |
chat with friends | /ʧæt wɪθ frɛndz/ | nói chuyện với bạn |
food and drink | /fu:d ænd drɪŋk/ | đồ ăn thức uống |
fruit juice | /fru:t dʒu:s/ | nước ép trái cây |
present | /ˈprɛzənt/ | món quà |
candle | /ˈkændəl/ | cây nến |
go for a picnic | /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi dã ngoại |
birthday party | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ | tiệc sinh nhật |
funfair | /ˈfʌnˌfeɚ/ | hội chợ vui chơi |
festival | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
different from | /ˈdɪfrənt frɑm/ | khác nhau |
fun | /fʌn/ | niềm vui |
enjoy | /ɪnˈʤɔɪ/ | tận hưởng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 5: Where will you be this weekend?
Chủ đề: Cuối tuần này bạn sẽ ở đâu?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
explore the cave | /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ | khám phá hang động |
build sandcastle | /bɪld ˈsændˌkæs.əl/ | xây lâu đài cát |
sunbathe | /’sʌnbɑ:θ/ | tắm nắng |
take a boat trip | /teɪk eɪ boʊt trɪp/ | đi thuyền |
around the island | /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ | xung quanh hòn đảo |
think | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
tomorrow | /tuˈmɑˌroʊ/ | ngày mai |
by the sea | /baɪ ðə si:/ | gần biển |
on the beach | /ɔn ðə biʧ/ | trên bãi biển |
in the countryside | /ɪn ðə ˈkʌntriˌsaɪd/ | ở vùng quê |
at school | /æt skuːl/ | ở trường |
sand | /sænd/ | cát |
Unit 6: How many lessons do you have today?
Chủ đề: Hôm nay bạn có bao nhiêu bài học?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
primary school | /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ | trường tiểu học |
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
Math | /mæθ/ | môn Toán |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | môn Âm nhạc |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | môn tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | môn tiếng Anh |
Art | /ɑːrt/ | môn Mỹ thuật |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | môn Khoa học |
Information Technology (IT) | /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | Thể dục |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | thứ Hai |
Tuesday | /ˈtuːz.deɪ/ | thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | thứ Tư |
Thursday | /’θɝːz.deɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ nhật |
once a week | /wʌns eɪ wik/ | 1 lần 1 tuần |
twice a week | /twaɪs eɪ wik/ | 2 lần 1 tuần |
three times a week | /θri taɪmz eɪ wik/ | 3 lần 1 tuần |
lesson /ˈles.ən/ | /ˈles.ən/ | bài học, môn học |
crayon | /ˈkreɪ.ɑːn/ | bút chì màu |
still | /stɪl/ | vẫn |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao |
except | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
Unit 7: How do you learn English?
Chủ đề: Bạn học tiếng Anh như thế nào?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
grammar | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp |
/ˈiː.meɪl/ | thư điện tử | |
learn | /lɝːn/ | học |
foreign language | /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ | ngoại ngữ |
practice | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành, luyện tập |
because | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì |
good at | /ɡʊd æt/ | giỏi về cái gì đó |
comic book | /ˈkɑmɪk bʊk/ | truyện tranh |
hobby | /’hɒbi/ | sở thích |
favorite | /ˈfeɪ.vər.ət/ | ưa thích |
skill | /skɪl/ | kỹ năng |
listen | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
speak | /spiːk/ | nói |
read | /riːd/ | đọc |
write | /raɪt/ | viết |
understand | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu |
Unit 8: What are you reading?
Chủ đề: Bạn đang đọc gì thế?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
hard-working | /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng |
gentle | /ˈʤɛntəl/ | hiền lành, ôn hòa |
clever | /ˈklɛvər/ | khôn khéo, thông minh |
funny | /ˈfʌni/ | vui nhộn |
fox | /fɑks/ | con cáo |
magic lamp | /ˈmæʤɪk læmp/ | cây đèn thần |
story | /ˈstɔri/ | truyện |
fairy tale | /ˈfɛri teɪl/ | truyện cổ tích |
Snow White | /snoʊ waɪt/ | Bạch Tuyết |
dwarf | /dwɔrf/ | chú lùn |
crown | /kraʊn/ | vương miện |
ghost | /goʊst/ | con ma |
scary | /ˈskɛri/ | đáng sợ, kinh hãi |
main character | /meɪn ˈkɛrɪktər/ | nhân vật chính |
finish | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành, kết thúc |
generous | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng, rộng lượng |
Unit 9: What did you see at the zoo?
Chủ đề: Bạn đã thấy gì ở sở thú?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
zoo | /zu:/ | sở thú |
animal | /ˈænəməl/ | động vật |
move slowly | /muv ˈsloʊli/ | di chuyển chậm chạp |
roar loudly | /rɔr ˈlaʊdli/ | gầm, rú lớn |
intelligent | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh |
quietly | /ˈkwaɪətli/ | im lặng |
beautifully | /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ | xinh đẹp |
quickly | /ˈkwɪk.li/ | nhanh chóng |
circus | /’sɜ:kəs/ | rạp xiếc |
peacock | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
gorilla | /gəˈrɪlə/ | khỉ đột |
elephant | /ˈɛləfənt/ | voi |
monkey | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
tiger | /ˈtaɪgər/ | hổ |
lion | /ˈlaɪən/ | sư tử |
python | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
panda | /ˈpændə/ | gấu trúc |
crocodile | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 10: When will Sports Day be?
Chủ đề: Khi nào là ngày hội Thể thao sẽ diễn ra?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
take part in | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
lose | /luːz/ | thua cuộc |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | bóng rổ |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | bóng bàn |
Independence day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày Độc lập |
Children’s day | /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ | Ngày thiếu nhi |
competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
contest | /ˈkɑːn.test/ | hội thi |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Học kỳ II
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 11: What’s the matter with you?
Chủ đề: Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
doctor | /’dɔktə/ | bác sĩ |
dentist | /’dentist/ | nha sĩ |
feel | /fi:l/ | cảm thấy |
ready | /redi/ | sẵn sàng |
rest | /rest/ | nghỉ ngơi, thư giãn |
fruit | /fru:t/ | hoa quả |
heavy | /ˈhevē/ | nặng |
carry | /’kæri/ | mang, vác |
karate | /kə’rɑ:ti/ | môn karate |
hand | /hænd/ | bàn tay |
nail | /neil/ | móng tay |
brush | /brʌ∫/ | chải (răng) |
healthy | /’helθi/ | tốt cho sức khỏe |
regularly | /’regjuləri/ | một cách đều đặn |
meal | /mi:l/ | bữa ăn |
breakfast | /’brekfəst/ | bữa sáng |
advice | /əd’vais/ | lời khuyên |
go to the doctor | /gəʊ tu: ðə ‘dɒktə[r]/ | đi bác sĩ |
go to the dentist | /gəʊ tu: ðə ‘dentist/ | đi nha sĩ |
go to the hospital | /gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/ | đến bệnh viện |
take a rest | /teik ei rest/ | nghỉ ngơi |
matter | /mætə/ | vấn đề |
fever | /’fi:və[r]/ | sốt |
headache | /’hedak/ | đau đầu |
toothache | /’tu:θeik/ | đau răng |
earache | /’iəreik/ | đau tai |
stomachache | /ˈstəməkˌāk/ | đau bụng |
backache | /’bækeik/ | đau lưng |
sore throat | /sɔ: θrout/ | đau họng |
sore eyes | /sɔ: aiz/ | đau mắt |
hot | /hɔt/ | nóng |
cold | /kould/ | lạnh |
throat | /θrout/ | họng |
pain | /pein/ | cơn đau |
cough | /kɔ:f/ | ho |
sick | /sik/ | ốm |
heavy | /ˈhevē/ | nặng |
carry | /’kæri/ | mang, vác |
sweet | /swi:t/ | kẹo, ngọt ngào |
karate | /kə’rɑ:ti/ | môn karate |
hand | /hænd/ | bàn tay |
nail | /neil/ | móng tay |
brush | /brʌ∫/ | chải (răng) |
healthy | /’helθi/ | tốt cho sức khỏe |
Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Chủ đề: Đừng đi xe quá nhanh!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
bored | /bɔ:d/ | buồn, chán |
reply | /ri’plai/ | trả lời |
loudly | /’laʊdli/ | ầm ĩ |
again | /ə’gen/ | lại |
run /’rʌn/ | /’rʌn/ | chạy |
leg | /leg/ | chân |
arm | /ɑ:mz/ | tay |
break | /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
common | /’kɔmən/ | thông thường |
accident | /’æksidənt/ | tai nạn |
prevent | /pri’vent/ | ngăn chặn |
safe | /seif/ | an toàn |
young children | /jʌηgə ‘t∫ildrən/ | trẻ nhỏ |
roll off | /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
balcony | /’bælkəni/ | ban công |
neighbour | /’neibə/ | hàng xóm |
knife | /naif/ | con dao |
scissors | /’sizəz/ | cái kéo |
helmet | /’helmit/ | mũ bảo hiểm |
tool | /tu:l/ | công cụ |
tip | /tip/ | mẹo |
cut | /kʌt/ | vết cắt, cắt |
cabbage | /’kæbidʒ/ | cải bắp |
stove | /stəʊv/ | bếp lò |
touch | /tʌt∫/ | chạm vào |
bum | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
match | /mæt∫/ | que diêm |
run down | /rʌn’daun/ | chạy xuống |
stair | /steə/ | cầu thang |
climb the tree | /klaim ðə tri:/ | leo trèo |
apple tree | /æpltri:/ | cây táo |
fall off | /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
hold | /hould/ | cầm, nắm |
bite | /bait/ | cắn |
sharp | /∫ɑ:p/ | sắc nhọn |
dangerous | /’deindʒrəs/ | nguy hiểm |
Unit 13: What do you do in your freetime?
Chủ đề: Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
go fishing | /gou ‘fi∫iη/ | đi câu cá |
go shopping | /gou ‘∫ɔpiη/ | đi mua sắm |
go swimming | /gou ‘swimiη/ | đi bơi |
go camping | /gou ‘kæmpiη/ | đi cắm trại |
go skating | /gou ‘skeitiη/ | đi trượt patin |
go hiking | /gou haikin/ | đi leo núi |
play volleyball | /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ | chơi bóng chuyền |
play badminton | /plei ‘bædmintən/ | chơi cầu lông |
play computer game | /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/ | chơi trò chơi trên máy tính |
play tennis | /plei tenis/ | chơi quần vợt |
play chess | /plei t∫es/ | chơi cờ |
play football | /plei ‘fʊtbɔ:l/ | chơi bóng đá |
listen to music | /’lisn tu: ‘mju:zik/ | nghe nhạc |
Red river | /red rivə/ | sông Hồng |
forest | /’fɔrist/ | khu rừng |
camp | /kæmp/ | lều, trại |
watch | /wɔt∫/ | xem |
surf the internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập internet |
ride the bike | /raid ði baik/ | đi xe đạp |
program | /’prougræm/ | chương trình |
clean | /kli:n/ | dọn dẹp, làm sạch |
sport | /spɔ:t/ | thể thao |
club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
dance | /da:ns/ | khiêu vũ |
sing | /siη/ | hát |
ask | /ɑ:sk/ | hỏi |
question | /’kwest∫ən/ | câu hỏi |
survey | /sə’vei/ | bài điều tra |
cartoon | /kɑ:’tu:n/ | hoạt hình |
draw | /drɔ:/ | vẽ |
jog | /dʒɒg/ | chạy bộ |
read | /ri:d/ | đọc |
Unit 14: What happened in story?
Chủ đề: Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
content | /kənˈtent/ | nội dung |
wolf | /wʊlf/ | con sói |
fox | /fɑːks/ | con cáo |
hunter | /ˈhʌn.t̬ɚ/ | thợ săn |
pretend (doing smt) | /prɪˈtend/ | giả vờ (làm gì đó) |
honest | /ˈɑː.nɪst/ | thật thà |
wise | /waɪz/ | sáng suốt |
intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | thông minh, nhanh trí |
a piece of | /eɪ pis ʌv/ | mảnh, miếng (của cái gì đó) |
meat | /miːt/ | thịt |
ago | /əˈɡoʊ/ | trước, đã qua |
princess | /ˈprɪn.ses/ | công chúa |
prince | /prɪns/ | hoàng tử |
once upon a time | /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ | ngày xửa ngày xưa |
happen | /ˈhæp.ən/ | xảy ra, diễn ra |
order | /ˈɔːr.dɚ/ | ra lệnh, yêu cầu |
far away | /fɑr əˈweɪ/ | xa xôi |
grow seed | /groʊ sid/ | gieo trồng hạt giống |
pick up | /pɪk ʌp/ | nhặt, lượm |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | sự trao đổi |
cover | /ˈkʌv.ɚ/ | bìa |
stupid | /ˈstuː.pɪd/ | ngốc nghếch |
greedy | /ˈɡriː.di/ | tham lam |
angry | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
surprise | /sɚˈpraɪz/ | ngạc nhiên |
marry (sb) | /ˈmær.i/ | kết hôn (với ai) |
star fruit | /stɑr fruːt/ | quả khế |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 15: What would you like to be in the future?
Chủ đề: Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
future | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
astronaut | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân |
look after patient | /lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/ | chăm sóc bệnh nhân |
design a building | /dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/ | thiết kế một tòa nhà |
spaceship | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu vũ trụ |
important | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | quan trọng |
leave | /liːv/ | rời đi, để lại |
grow up | /ɡroʊ ʌp/ | lớn lên |
pilot | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
writer | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | nhà văn |
architect | /ˈɑːr.kə.tekt/ | kiến trúc sư |
engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
nurse | /nɝːs/ | y tá |
artist | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | họa sĩ |
musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc công |
singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
Unit 16: Where’s the post office?
Chủ đề: Bưu điện ở đâu?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
bus stop | /bʌs stɑp/ | bến xe buýt |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở phía trước |
opposite | /ˈɑː.pə.zɪt/ | đối diện |
between | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa (2 vật gì đó) |
next to | /nɛkst tu/ | bên cạnh, kế bên |
go straight | /goʊ streɪt/ | đi thẳng |
turn right | /tɜrn raɪt/ | rẽ phải |
turn left | /tɜrn left/ | rẽ trái |
on the corner of | /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ | ở góc (của cái gì) |
post office | /poʊst ˈɔfəs/ | bưu điện |
pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | hiệu thuốc |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
theatre | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | nhà hát |
restaurant | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng |
supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị |
Unit 17: Well, What would you like to eat?
Chủ đề: Được rồi, bạn muốn ăn gì?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
butter | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
cheese | /tʃiːz/ | phô mai |
vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
banana | /bəˈnæn.ə/ | chuối |
orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | cam |
broccoli | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bắp cải |
nowadays | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | ngày nay |
a carton of | /eɪ ˈkɑrtən əv/ | một hộp (gì đó) |
a packet of | /eɪ ˈpækət əv/ | một gói (gì đó) |
a bowl of noodles | /eɪ boʊl əv ˈnudəlz/ | một bát mì |
a glass of water | /eɪ glæs əv ˈwɔtər/ | một ly nước |
a bar of chocolate | /eɪ bɑr əv ˈʧɔklət/ | một thanh sô-cô-la |
a bottle of | /eɪ ˈbɑtəl əv/ | một chai (gì đó) |
diet | /’daiət/ | chế độ ăn |
lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
biscuit | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy |
sausage | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
sugar | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
fat | /fæt/ | chất béo |
rice | /raɪs/ | gạo |
egg | /eg/ | trứng |
Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Chủ đề: Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
weather forecast | /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ | dự báo thời tiết |
temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
warm | /wɔːrm/ | ấm áp |
cold | /koʊld/ | lạnh |
wet | /wet/ | ẩm ướt |
season | /ˈsiː.zən/ | mùa |
spring | /sprɪŋ/ | mùa Xuân |
summer | /ˈsʌm.ɚ/ | mùa Hạ |
autumn | /ˈɑː.t̬əm/ | mùa Thu |
winter | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | mùa Đông |
windy | /ˈwɪn.di/ | có gió |
cloudy | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
sunny | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
stormy | /ˈstɔːr.mi/ | có bão |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
rainy | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
snowy | /ˈsnoʊ.i/ | có tuyết |
foggy | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
Unit 19: Which place would you like to visit?
Chủ đề: Bạn muốn ghé thăm nơi nào?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
lake | /leɪk/ | hồ nước |
statue | /ˈstætʃ.uː/ | bức tượng |
expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
attract | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
exciting | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | hào hứng |
interesting | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | thú vị |
center | /ˈsen.t̬ɚ/ | trung tâm |
pagoda | /pəˈɡoʊ.də/ | ngôi chùa |
temple | /ˈtem.pəl/ | đền |
church | /tʃɝːtʃ/ | nhà thờ |
bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
somewhere | /ˈsʌm.wer/ | nơi nào đó |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 20: Which one is more exciting life in the city or life in the countryside?
Chủ đề: Cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở nông thôn cái nào thú vị hơn?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
beautiful | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | đẹp |
busy | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
big | /bɪɡ/ | to |
small | /smɑːl/ | nhỏ |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
wonderful | /ˈwʌn.dɚ.fəl/ | tuyệt vời |
large | /lɑːrdʒ/ | rộng |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 5
Bài tập 1: Tìm từ khác nghĩa với những từ còn lại.
1.
A. apple
B. orange
C. building
D. banana
2.
A. Dad
B. Mom
C. Sister
D. Yellow
3.
A. center
B. noisy
C. quiet
D. cheap
4.
A. speak
B. read
C. hobby
D. learn
5.
A. bedroom
B. street
C. living room
D. dining room
Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ dưới đây.
by the sea → _______
build sandcastle → _______
primary school → ________
break time → _______
break time → ________
Snow White → ________
main character → ________
magic lamp → ________
peacock → ________
competition → ________
safe → ________
helmet → ________
survey → ________
princess → ________
prince → ________
Lời kết
Trên đây là toàn bộ từ tựng tiếng Anh lớp 5 theo từng chủ đề mà American Links đã tổng hợp cho bạn. Khi bạn có một vốn từ vựng dồi dào sẽ giao tiếp tự tin hơn và cũng là nền tảng để phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này các bạn có thể trau dồi thêm vốn từ vựng cho bản thân mình. Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Tìm hiểu thêm: