Trọng tâm của bài viết này là đưa ra những nhóm chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS. Học cách đưa ra những từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề áp dụng cho từng tình huống. Điều này giúp các bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho phần thi Speaking.
Mục lục bài viết
Tầm quan trọng của việc phân loại từ vựng IELTS theo chủ đề
Học từ vựng IELTS theo chủ đề có thể nói là nền tảng vững chắc ban đầu để luyện 4 kỹ năng ngoại ngữ cơ bản. Khi gặp phải một chủ đề từ vựng bạn đã quá đỗi quen thuộc trong bài thi, áp lực nhận được khi làm bài sẽ giảm đáng kể. Ngược lại khi xuất hiện một dạng từ vựng không thuộc bất kỳ chủ đề nào đã được học, thí sinh chỉ có thể ngồi cắn bút hoặc bỏ qua phần bài thi liên quan tới chủ đề đó. Bạn càng đa dạng hóa từ vựng trên nhiều lĩnh vực thì độ tự tin khi làm bài của bạn càng cao.
Đối với mỗi khía cạnh trong cuộc sống đều tạo nên một chủ đề riêng biệt. Vì vậy số lượng từ vựng tiếng Anh IELTS tương ứng theo mỗi chủ đề là rất nhiều. Các bài thi IELTS có thể bao hàm một chủ đề bất kỳ mà chúng ta vẫn thường gặp trong đời sống (ăn uống, thời trang, công nghệ, du lịch …). Vì không thể nào dự đoán bài thi IELTS có thể xuất hiện những loại từ vựng theo chủ đề nào, nên trung tâm Anh ngữ American Links sẽ đưa ra các nhóm chủ đề từ vựng IELTS tương ứng với từng phần thi.
Nhóm chủ đề xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking
Vì là phần thi chú trọng nhiều vào phát âm và thời lượng chỉ 11 đến 14 phút, nên các từ vựng theo chủ đề cuộc sống hàng ngày sẽ là trọng tâm mà thí sinh nên hướng tới ở phần thi này.
Từ vựng IELTS theo chủ đề về học tập, làm việc
Nếu đã đi làm, bạn cần trau chuốt từ vựng theo ngành nghề hiện tại của bạn. Hoặc đối với đối tượng thí sinh là học sinh, sinh viên thì chủ đề từ vựng sẽ nằm trong phạm vi các môn học và chuyên ngành hiện tại. Tìm đến những từ vựng liên quan tới môn học (Subject), chuyên ngành (major).
Từ vựng theo chủ đề sở thích
Nếu thiên về hoạt động thể chất, bạn hãy sử dụng từ vựng liên quan đến thể thao hay các hoạt động ngài trời. Hoặc bạn thích những cách giải trí nhẹ nhàng.
Thể thao | Hoạt động ngoài trời | Hoạt động nhảy múa |
Baseball (ˈbeɪsbɔːl): bóng chày | Camping (ˈkæm.pɪŋ): Cắm trại | Swing (swɪŋ): nhảy swing |
Boxing (ˈbɑːk.sɪŋ): Đấm bốc | Fishing (ˈfɪʃɪŋ): câu cá | Waltz (wɔːls): nhảy van-xơ |
Croquet (kroʊˈkeɪ): Chơi cro ke | Scuba diving (ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ): lặn biển có kèm bình khí | Dance (dɑːns): nhảy hiện đại |
Football (ˈfʊtbɔːl): bóng đá | Hiking (ˈhaɪkɪŋ): đi bộ đường dài | Tango (ˈtæŋgəʊ): nhảy tango |
Golf (ɡɑːlf): Đánh golf | Shopping : mua sắm | Ballet (ˈbæleɪ): múa ba lê |
Basketball (ˈbɑːskɪtˌbɔːl): bóng rổ | Hunting (ˈhʌntɪŋ): săn bắn | Salsa (ˈsɑːl.sə): nhảy Salsa |
Gymnastics (dʒɪmˈnæs.tɪks): Thể dục dụng cụ | Backpacking (ˈbækˌpækɪŋ): du lịch bụi |
Nhóm chủ đề xuất hiện trong phần thi IELTS Reading
Đây là bài thi chú trọng tới các kỹ năng đọc lướt và đọc hiểu văn bản nhanh. Vì vậy dùng lối hành văn, tài liệu theo chủ đề học thuật chuyên sâu để khiến thí sinh buộc phải đoán biết nghĩa của từ vựng. Bởi đề thi sẽ bao hàm cả những bài nghiên cứ khảo sát, luận văn hay các bài báo nổi tiếng, thường chứa đựng nhiều từ vựng chuyên ngành.
Từ vựng IELTS theo chủ đề động vật
Để tiết kiệm thời gian và ghi nhớ có hệ thống, hãy chia những từ vựng tiếng Anh về con vật thành các nhóm nhỏ hơn:
- Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi (dog, cat, chick, turkey, cow, hamster ….)
- Từ vựng động vật hoang dã (fox, lion, bear, elephant, jaguar, donkey, zebra, kangaroo …)
- Từ vựng về động vật dưới nước (seal, penguin, jellyfish, starfish, whale, crap, stingray…)
Từ vựng theo chủ đề sức khỏe , y tế
Ngoài nhũng từ vựng đã được học ở trường, cần bổ sung các từ vựng chuyên ngành khác chỉ được dùng trong những trường hợp, ngữ cảnh đặc biệt :
- Dementia: Chứng mất trí
- Diabetes: Bệnh tiểu đường
- Diarrhea: Bệnh tiêu chảy
- Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
- Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
- Operating theatre: Phòng mổ
- Operation (noun): Ca phẫu thuật.
- Waiting room: Phòng chờ
- Ward: Phòng bệnh
- Contraception: Biện pháp tránh thai
- Life support (noun): Máy hỗ trợ thở.
- Routine check-up: Khám hàng định kỳ
- Arthritis: Viêm khớp
- Allergy: Dị ứng
- Coroner: Nhân viên pháp y
Trên đây là những từ vựng IELTS theo chủ đề chuyên ngành y tế bạn nên nắm được để nâng cao và hiểu biết thêm trong lĩnh vực này.
Nhóm chủ đề xuất hiện trong phần thi IELTS writing
Trong phần thi này, thí sinh cần bộc lộ quan điểm cá nhân của mình thông qua bài viết. Giám khảo có thể chọn ra những nhận định nào đó, hay một trào lưu trong cộng đồng rồi yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm đồng tình hay phản đối. Hãy tham khảo các từ vựng thuộc chủ đề sau :
Chính trị
Giả sử giám khảo đặt câu hỏi liệu bạn có ý kiến gì với các đường lối đối ngoại của quốc gia? vậy những từ vựng liên quan đến các loại thuật ngữ văn bản chính trị sẽ có lợi ích lớn nếu sử dụng.
Asylum (n) – /əˈsaɪ.ləm/: tị nạn chính trị Ballot (n) – /ˈbæl.ət/: bỏ phiếu kín Bill (n) – /bɪl/: dự thảo luật Bipartisan (n) – /baɪˈpɑːr.t̬ə.zən/: hai đảng Campaign (n) – /kæmˈpeɪn/: chiến dịch tranh cử Coalition (n) – /koʊ.əˈlɪʃ.ən/: sự liên minh Constitution (n) – /kɑːn.stəˈtuː.ʃən/: hiến pháp Coup d’état (n) – /kuˌdeɪˈtɑ, -ˈtɑz/: cuộc đảo chính Democracy (n) – /-ˈmɑː.krə-/: nền dân chủ, chế độ dân chủ Dissolution (n) – /dɪs.əˈluː.ʃən/: sự giải tán, giải thể Incumbent (n) – /ɪnˈkʌm.bənt/: người có phận sự, chức trách Landside (n) – /ˈlænd.slaɪd/: thắng lợi lớn Law (n) – /lɑː/: luật Lobby (n) – /ˈlɑː.bi/: các vận động hành lang Monarchy (n) – /ˈmɑː.nɚ.ki/: nền quân chủ, chế độ quân chủ Dictatorship (n) – /dɪkˈteɪ.t̬ɚ.ʃɪp/: chế độ độc tài | Election (n) – /iˈlek.ʃən/: sự bầu cử, sự lựa chọn Electorate (n) – /iˈlek.tɚ.ət/: toàn bộ cử tri, khu bầu cử Gerrymander (n) – /ˈdʒer·iˌmæn·dər/: sự sắp đặt Government (n) – /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ, nội các Grassroots (n) – /ˈɡræs ˈruts/: người dân thường Human rights (n) – /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền Civil liberty (n) – /ˈsɪv·əl ˈlɪb·ər·t̬i: quyền tự do công dân To enforce a rule (v) – /ɪnˈfɔːrs. ə.ruːl/thi hành điều luật Politics (n) – /ˈpɑː.lə.tɪks/: hoạt động chính trị Poll (v) – /poʊl/: bỏ phiếu Polling station (n) – /ˈpoʊ.lɪŋ ˌsteɪ.ʃən/: điểm bỏ phiếu Prime minister (n) – /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/: thủ tướng Regime (n) – /reɪˈʒiːm/: chế độ, chính thể Republic (n) – /rəˈpʌb.lɪk/: nước cộng hòa, nền cộng hòa Policy (n) – /ˈpɑː.lə.si/: chính sách Politician (n) – /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/: chính trị gia |
Đề tài về chiến tranh
Ở thời điểm mà các cuộc xung đột vũ trang đang lên đến đỉnh điểm, đây sẽ là đề tài mang tính đối lập rất cao vì mỗi người đều có một lý tưởng riêng. Nên để tránh xung đột quan điểm cá nhân với giám khảo, hãy chú trong những từ vựng phân tích trung lập và khách quan:
anti-war /ˈænti wɔːr/ | phản chiến |
border war /ˈbɔːrdərwɔːr/ | chiến tranh biên giới |
class /klæs/ | tầng lớp |
class struggle /klæsˈstrʌɡl/ | đấu tranh giai cấp |
economic crisis /ˌekəˈnɑːmɪkˈkraɪsɪs/ | khủng hoảng kinh tế |
feudal /ˈfjuːdl/ | phong kiến |
government /ˈɡʌvərnmənt/ | nhà nước |
military forces /ˈmɪləterifɔːrsiz/ | lực lượng quân sự |
armed forces /ɑːrmd ˈfɔːrsɪz/ | lực lượng vũ trang |
military intelligence corps /ˈmɪləteri ɪnˈtelɪdʒəns kɔːr/ | quân tình báo |
movement /ˈmuːvmənt/ | phong trào |
nationalism /ˈnæʃnəlɪzəm/ | chủ nghĩa dân tộc |
peace /piːs/ | hòa bình |
political crisis /pəˈlɪtɪklˈkraɪsɪs/ | khủng hoảng chính trị |
psychological warfare /ˌsaɪkəˈlɑːdʒɪklˈwɔːrfer/ | chiến tranh tâm lý |
power /ˈpaʊər/ | quyền lực |
resistance /rɪˈzɪstəns/ | kháng chiến |
revolt /rɪˈvoʊlt/ | khởi nghĩa |
revolution /ˌrevəˈluːʃn/ | cách mạng |
under siege /ˈʌndərsiːdʒ/ | bị bao vây |
unite /juˈnaɪt/ | đoàn kết |
death row inmate /deθroʊˈɪnmeɪt/ | tử tù |
Heroine Vietnamese Mothers /ˈheroʊɪnˌvjetnəˈmiːzˈmʌðərz/ | Bà mẹ Việt Nam anh hùng |
martyr /ˈmɑːrtər/ | liệt sỹ |
prisoner of war /ˌprɪznər əv ˈwɔːr/ | tù binh |
veteran /ˈvetərən/ | cựu chiến binh |
war invalid /wɔːrˈɪnvəlɪd/ | thương binh |
bloody /ˈblʌdi | đẫm máu |
camouflage /ˈkæməflɑːʒ/ | ngụy trang |
casualties /ˈkæʒuəltiz/ | thương vong |
desertion /dɪˈzɜːrʃn/ | đào ngũ |
evacuate /ɪˈvækjueɪt/ | di tản |
fight /faɪt/ | chiến đấu |
guerilla /ɡəˈrɪlə/ | du kích |
henchman /ˈhentʃmən/ | tay sai |
invade /ɪnˈveɪd/ | xâm chiếm |
liberate /ˈlɪbəreɪt/ | giải phóng |
Học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề các vấn đề về xã hội
Các vấn đề nhức nhối trong xã hội cũng sẽ là một đề tài tiềm năng để đặt câu hỏi. Do đó cần có hiểu biết nhất định để đối đáp trôi chảy hơn
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
- Terrorism: khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
- Racism: nạn phân biệt chủng tộc
- Domestic violence: bạo lực gia đình
- Gun ownership: quyền sở hữu súng ống
- Juvenile delinquency: tội phạm vị thành niên
- Human exploitation: sự khai thác con người
- Political unrests/Political conflicts: những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
- Brain drain: tình trạng chảy máu chất xám
- Illegal immigration: nhập cư bất hợp pháp
- Social inequality: bất bình đẳng xã hội
- Human rights: nhân quyền
- Poverty: sự đói nghèo
- Juvenile delinquency: tội phạm vị thành niên
- Child abuse: lạm dụng trẻ em
- Same-sex marriage: hôn nhân đồng tính
- Overpopulation: sự bùng nổ dân số
Nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề xuất hiện trong phần thi Listening
Bài thi sẽ tập trung khai thác nhiều từ vựng 3, 4 âm tiết để đánh giá tốc độ phản xạ của thí sinh. Các từ vựng theo chủ đề này thường có thiên hướng chuyên sâu và đánh đố, dễ gây nhầm lẫn cho thí sinh. Hệ thống từ vựng chia theo các chủ đề thường gặp trong IELTS Listening như sau:
Chủ đề quốc gia và ngôn ngữ
Để nắm bắt tốt từ vựng theo chủ đề này, cần tìm hiểu các tính từ chỉ quốc tịch và tên các địa danh thuộc quốc gia đó. Điều này giúp bạn xoay sở và ứng biết linh hoạt hơn.
Tiếp đến là từ vựng miêu tả ngôn ngữ của 1 quốc gia. Những từ này thường trùng hoặc giống với từ chỉ quốc tịch ví dụ : Greek, French, Egyptian, Italian , Russian…
Từ vựng sử dụng rộng rãi trong ngành du lịch cũng là một điểm cộng không nhỏ
Văn học và nghệ thuật
Từ vựng IELTS về nghệ thuật hình ảnh, hội họa
canvas [ ˈkæn.vəs ]: tranh sơn dầu landscape [ ˈlændˌskeɪp ]: phong cảnh palette [ ˈpæl.ət ] : bảng màu impressionism [ ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm ]: trường phái ấn tượng expressionism [ ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm ]: chủ nghĩa biểu diễn sketch [ sketʃ ]: bản phác thảo sitter [ ˈsɪt̬.ɚ ]: người trông trẻ museum [ mjuːˈziː.əm ]: viện bảo tàng exhibition [ ˌek.səˈbɪʃ.ən ]: buổi triển lãm Painting [ ˈpeɪn.t̬ɪŋ ]: bức tranh vẽ drawing [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: vẽ sculpture [ ˈskʌlp.tʃɚ ]: điêu khắc printmaking [ ˈprɪntˌmeɪkɪŋ ]: in ấn | Từ vựng IELTS theo chủ đề về nghệ thuật ngôn ngữ học
poetry [ ˈpoʊ.ə.tri ]: thơ biography : tiểu sử / tự truyện novels [ ˈnɑvəlz ]: tiểu thuyết drama [ ˈdræm.ə ]: kịch short story [ ˌʃɔːrt ˈstɔːr.i ]: truyện ngắn Written art [ ˈrɪtən ɑrt ]: nghệ thuật viết literature [ ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ ]: văn chương
| Từ vựng IELTS về nghệ thuật biểu diễn
concert [ ˈkɑːn.sɚt ]: buổi hòa nhạc opera [ ˈɑː.pɚ.ə ]: nhạc kịch cinema [ ˈsɪn.ə.mə ]: rạp chiếu phim performing art [ pərˈfɔrmɪŋ ɑrt ]: nghệ thuật biểu diễn theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát adoring fans [ əˈdɔrɪŋ fænz ]: người hâm mộ background music [ ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk ]: nhạc nền classical music [ ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk ]: nhạc cổ điển a music festival [ ˈmjuzɪk ˈfɛstəvəl ]: một lễ hội âm nhạc musical talent [ ˈmjuzɪkəl ˈtælənt ]: tài năng âm nhạc |
Xem thêm:
Danh từ, Động từ, Tính từ trong Tiếng Anh