TOEIC part 1 được coi là phần “dễ chịu” nhất trong bài thi TOEIC Listening, cho dù là dễ chúng ta cũng không nên chểnh mảng trong việc trau dồi kiến thức và kinh nghiệm làm bài. Tuy nhiên, việc thiếu vốn từ vựng có thể khiến bạn bỏ qua các thông tin quan trọng khi lựa chọn đáp án đúng. Cùng American Links học ngay các từ vựng TOEIC part 1 thông dụng theo từng chủ đề trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
Sơ lược về cấu trúc bài thi TOEIC part 1
Part 1 thuộc phần thi Listening có nội dung là nhìn tranh và miêu tả gồm 6 bức tranh minh họa tương ứng với 6 câu hỏi. Mỗi câu hỏi gồm có 4 đáp án A, B, C, D mô tả bức tranh ở đề thi và chỉ đọc một lần duy nhất. Thí sinh sau khi nghe sẽ chọn một đáp án đúng trong 4 đáp án mô tả chính xác nhất về bức tranh để điền vào phiếu trả lời. Theo format đề thi mới nhất, phần tranh tả người chiếm khoảng 87% càn lại tranh tả vật chiếm 13%.
Các mô tả trong phần 1 của bài thi TOEIC chủ yếu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả các bức tranh. Đây cũng là phần duy nhất trong số 7 phần mà thí sinh sẽ nhận được hướng dẫn bổ sung qua một ví dụ câu hỏi và câu trả lời mẫu trước khi bắt đầu làm bài. Thời gian dành cho việc đọc các ví dụ và hướng dẫn này kéo dài khoảng 1 phút 25 giây. Ngoài ra, giữa mỗi câu hỏi sẽ có khoảng 5 giây để thí sinh nghỉ ngơi.
Các từ vựng về danh từ, động từ TOEIC part 1
1. Từ vựng về danh từ trong TOEIC part 1
Từ vựng | Dịch nghĩa | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Counter | Quầy thu ngân | Plate | Dĩa |
Lamppost | Cột đèn | Cupboard | Tủ dựng chén dĩa |
Conference | Hội nghị | Entrance | Lối vào |
Row | Dòng, hàng | Curb | Lề đường |
Step | Bậc thềm, bậc thang | Aircraft | Phi cơ |
Benche | Băng ghế | Runway | Đường băng (máy bay) |
Fountain | Đài phun nước | Water’s edge | Mép nước |
Sidewalk | Vỉa hè | Staircase | Cầu thang |
Waterfront | Bờ sông | Architecture | Kiến trúc |
Microscope | Kính hiển vi | Lighthouse | Ngọn hải đăng |
Scenery | Phong cảnh | Harbor | Bến cảng |
Reflection | Sự phản chiếu | Balcony | Ban công |
Hallway | Hành lang | Fence | Hàng rào |
Receptionist | Nhân viên lễ tân | Facades | Mặt tiền |
Lecture | Bài giảng | Material | Vật liệu |
Audience | Thính giả | Concrete | Bê tong |
Short-sleeved shirt | Áo sơ mi tay ngắn | Bottle | Chai |
Striped shirt | Áo sơ mi có sọc | Showcase | Tủ kính bày hàng |
Headset | Tai nghe | Tablecloth | Khăn trải bàn |
Attire | Quần áo, đồ trang điểm | Rug | Tấm thảm |
Belt | Thắt lưng | Blanket | Chăn |
Necktie | Cà ra vát | Refrigerator | Tủ lạnh |
Sweater | Áo len | Bookcase | Tủ sách |
Knapsack | Ba lô | Fireplace | Lò sưởi |
Load of dirt | Đống đất | Vase | Cái bình |
Wheelbarrow | Xe cút kít | Saucepan | Cái chảo |
Ladder | Cái thang | Glassware | Đồ pha lê |
Roof | Mái nhà | Utensil | Dụng cụ |
Athlete | Vận động viên | Rack | Giá đỡ |
Performer | Người biễu diễn | Pot | ấm, bình , lọ, chậu, hủ, nồi |
Cheek | Má (nằm trên khuôn mặt) | Pan | Chảo |
Orchard | Vườn cây ăn quả | Chandelier | Đèn chùm |
Merchandise | Hàng hóa | Hall | Đại sảnh |
Shelf | Kệ | Log | Khúc gỗ |
Construction site | Công trường xây dựng | Lawn | Bãi cỏ |
Greenhouse | Nhà kính | Crop | Cây trồng |
Automobile | Xe hơi | Pond | Ao nước |
Plumbing | Hệ thống ống nước | Seashore | Bãi biển |
Brick | Gạch | Harbor | Hải cảng |
Carriage | Toa xe | Rough | Gập ghềnh |
2. Từ vựng về động từ trong TOEIC Part 1
Động từ miêu tả ánh nhìn
Từ vựng | Dịch nghĩa | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Look through the window | Nhìn qua cửa sổ | Look in the drawer | Nhìn vào trong hộc tủ |
Look toward the mountains | Nhìn về phía ngọn núi | Look at a display | Nhìn vào màn hình |
Check a map | Xem bản đồ | View a statue | Ngắm bức tượng |
Check some information | Kiểm tra thông tin | Examine a patient | Kiểm tra/khám bệnh cho một bệnh nhân |
Watch the child draw a picture | Xem đứa bé vẽ tranh | Read a newspaper | Đọc báo |
Inspect an item | Kiểm tra một món đồ | Gaze at / Stare at | Nhìn chằm chằm vào |
Take a photograph | Chụp ảnh | Glance at | Nhìn thoáng qua |
Động từ miêu tả hành động
Từ vựng | Dịch nghĩa | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Carry a few parcels | Mang vài gói hàng | Carry a box | Mang môt cái hộp |
Move a heavy object | di chuyển một vật nặng | Hold a document | Cầm một tài liệu |
Hold a dog | Ôm một con chó | Use laboratory equipment | Sử dụng dụng cụ thí nghiệm |
Use a hammer | Sử dụng một cái búa | Operate heavy machinery | Vận hành một thiết bị nặng |
Work at the computer | Làm việc với máy tính | Work on the wires | Sửa/kéo dây thép |
Work outdoors | Làm việc ngoài trời | Work on a car | Sửa xe |
Repair the pool | Sửa hồ bơi | Fix the roof | Sửa mái nhà |
Build a fence | Làm hàng rào | Construct an outdoor wall | Xây bức tường ngoài |
Stack the boxes | Xếp hộp | Dig the earth | Đào đất |
Clean the street | Quét đường | Wash the window | Chùi cửa sổ |
Sweep the floor | Quét nhà | Wearing a glove | Mang bao tay |
Wearing a striped shirt | Mặc một chiếc áo sọc | Put on his name tag | Đeo bảng tên |
Have sunglasses on | Mang kính mát | Try on a new coat | Thử áo choàng mới |
Be dressed in a uniform | Mặc đồng phục | Take off her gloves | Tháo bao tay |
Remove her hat | Bỏ mũ ra | Shake hands | Bắt tay |
Hold someone’s hand | Nắm tay ai | Gesture with one’s hands | Cử chỉ với bàn tay |
Point at the screen | Chỉ vào màn hình | Clap for the athletes | Vỗ tay cho các vận động viên |
Applaud (the performance) | Vỗ tay, hoan nghênh | Rest one’s chin on one’s hand | Chống cằm |
Touch a statue | Chạm tay vào bức tượng | Pick up a book | Chọn một cuốn sách |
Reach for an item | Tiếp cận, với lấy một món đồ | Raise one’s hand | Giơ tay phát biểu |
Hold a pen | Cầm viết | Stretch one of her arms | Duỗi một cánh tay |
Các từ vựng TOEIC part 1 thông dụng theo từng chủ đề
1. Chủ đề văn phòng
- Be checking : đang kiểm tra
- Be typing : đang gõ chữ
- Be distributing : đang phân phát
- Be pointing at : đang chỉ vào
- Be speaking in front of : đang nói trước
- Be operating : đang vận hành
- Be using : đang sử dụng
- Be giving a presentation : đang thuyết trình
- Be shaking hands : đang bắt tay
- Be raising one’s hand : đang giơ tay lên
- Cabinet : tủ, chạn
- Document : tài liệu
- Printer : máy in
- Copy machine : máy photo
- Monitor : màn hình
- Projector : máy chiếu
2. Chủ đề hoạt động trong nhà, ngoài trời
- Be fixing/repairing : đang sửa chữa
- Be replacing : đang thay thế
- Be mopping : đang lau sàn
- Floor : sàn nhà
- Be packing : đang đóng gói
- Be being decorated : đang được trang trí
- Equipment : thiết bị
- Tool : công cụ
- Be assembling : đang lắp ráp
- Be wiping : đang lau chùi
- Be carrying/moving : đang vận chuyển
- Be loading : đang chất lên
- Be under construction : đang thi công
3. Chủ đề phương tiện giao thông
- Be waiting for : đang đợi
- Be crossing the street : đang sang đường
- Be being towed : đang bị kéo
- Intersection : giao lộ
- Passenger : hành khách
- Be boarding the bus : đang lên xe buýt…
- Be walking along : đang đi bộ dọc theo
- Commuter : người đi làm hàng ngày
- Vehicle : xe cộ
- Traffic light : đèn tín hiệu
4. Chủ đề mua sắm, cửa hàng
- Be buying : đang mua
- Grocery/groceries : hàng tạp hoá
- Be examining : đang kiểm tra, nhìn kỹ
- Be trying on : đang mặc thử
- Merchandise : hàng hoá
- Rack : cái kệ, giá đỡ
- Be looking at : đang nhìn
- Showcase : nơi trưng bày
- Be reaching : đang với tay
- Produce : hàng nông sản
Trên đây, American Links đã cung cấp cho bạn những từ vựng TOEIC Part 1 thường gặp nhất theo từng chủ đề khác nhau. Các bạn nhớ lưu về và học thật chăm chỉ để sớm chạm tới mục tiêu TOEIC như mong đợi nhé!
Bạn có thể học khóa học TOEIC online của American Links tại đây
Tìm hiểu thêm:
Cấu trúc đề thi TOEIC mới nhất
Khi xin việc cần bao nhiều TOEIC