Trợ động từ là một phần kiến thức cơ bản nhưng quan trọng trọng trong tiếng Anh. Nếu các bạn không hiểu rõ về trợ động từ thì sẽ rất hay bị nhầm lẫn với động từ khuyết thiếu. Vậy trợ động từ trong tiếng Anh là gì? Đặc điểm và cách sử dụng trợ động từ như thế nào? Cùng AMERICAN LINKS đi tìm hiểu rõ qua bài viết sau đây nhé!
Mục lục bài viết
Trợ động từ trong tiếng Anh là gì?
Trợ động từ (auxiliary verbs) trong tiếng Anh đóng vai trò hỗ trợ động từ chính trong câu giúp hình thành các thì, diễn đạt khả năng, thể hiện tâm trạng, hình thành câu hỏi, sự cho phép và nghĩa vụ, câu phủ định, thể nhấn mạnh, dạng bị động.
Các trợ động từ thường gặp là động từ to be, to have, và to do:
- To Be: am, is, are, was, were, been, being, will be
- To Have: has, have, had, having, will have
- To Do: does, do, did, will do
Ngoài ra, còn có một dạng trợ động từ khác đó là trợ động từ khuyết thiếu (trợ động từ khiếm khuyết) . Các trợ động từ khuyết thiếu này bao gồm: can, could, may, might, must, ought to, shall, should, will, và would. Các từ này không làm thay đổi cấu trúc của câu.
Cách sử dụng trợ động từ
1. Các câu có sử dụng trợ động từ
Sử dụng trợ động từ trong câu phủ định
Trợ động từ có thể tạo thành câu phủ định, ở trước động từ chính bạn có thể thêm not vào sau trợ động từ:
- Linda will leave now. → Linda will not leave now.
- He can sing → He can not sing.
Một số trợ động từ khi viết tắt:
Stt | Viết thường | Viết tắt |
1 | will not | won’t |
2 | must not | musn’t |
3 | would not | wouldn’t |
4 | could not | couldn’t |
5 | can not | can’t |
Sử dụng trợ động từ trong câu nghi vấn
Bạn có thể tạo thành câu hỏi bằng cách đặt trợ động từ lên trên đầu câu:
- Linda will leave now. → Will she leave now?
Lưu ý: trợ động từ hình thái luôn luôn đi với dạng nguyên thể không có “to” của động từ. Chỉ có hai cách sử dụng trợ động hình thái
[1] modal + [simple form of verb]: would be, will have, can go, must see,…[2] modal + have + [verb in past participle]: would have been, could have gone,… (have không được thay thế bằng “has” hay “had”.)
2. Hình thành các thì của động từ
Các thì tương lai (will): Dùng để nói về các sự kiện chưa diễn ra nhưng có thể sẽ diễn ra trong tương lai. Đối với các thì tương lai, bạn cần dùng trợ động từ “will” đứng ở trước động từ chính.
Ví dụ: She will be the first person to become a painter in my village. (Cô ấy sẽ là người đầu tiên trở thành họa sĩ của làng tôi.)
Các thì tiếp diễn (be): dùng để diễn tả hành động đang xảy ra nhưng chưa kết thúc. Trong đó, thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra ở hiện tại; thì quá khứ tiếp diễn nói về một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào, hai hành động đó diễn ra song song trong quá khứ và hành động liên tục kéo dài, thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra ở tương lai.
Ví dụ:
- I am listening to music in the kitchen. (Tôi đang nghe nhạc trong nhà bếp.)
- They will be preparing lunch when you arrive. (Họ sẽ chuẩn bị bữa trưa khi bạn đến.)
Các thì hoàn thành (have): Thì hiện tại hoàn thành nói về các hành động đã hoàn thành nhưng vẫn có tác động lớn đến hiện tại. Thì quá khứ hoàn thành nói đến một sự kiện đã diễn ra trong quá khứ, trước cả một sự kiện khác ở trong quá khứ khi được nhắc đến trong câu. Thì tương lai hoàn thành nói đến một sự kiện sẽ được hoàn thành ở trong tương lai.
Ví dụ: I will have done my housework before 9 o’clock this evening. (Tôi sẽ hoàn thành việc nhà trước 9 giờ tối nay)
Các thì hoàn thành tiếp diễn (be và have): Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang xảy ra; thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và hiện tại cũng đang xảy ra; thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra và sẽ hoàn thành sau đó.
Ví dụ: She had been working there for seven years before she quit. (Cô ấy đã làm việc ở đó được bảy năm trước khi nghỉ việc.)
3. Các trợ động từ thường gặp
Trợ động từ “BE”
a. “Be” sử dụng làm trợ động từ để tạo thành các thì tiếp diễn và thể bị động
Ví dụ:
- She was washing clothes when we came.
b. “Be” là loại động từ chưa được đầy đủ. Vì vậy phải có thêm một bổ ngữ từ để hoàn thành ý nghĩa của câu
Ví dụ:
- His lunch is ready.
- His mather was a famous man.
c. Khi được dùng như một động từ hoàn chỉnh, “Be” có nghĩa là hiện hữu, tồn tại
Ví dụ:
- I think, therefore I am.
d. “Be to” dùng để diễn tả
Arrangement: Một sự sắp xếp, sắp đặt
Ví dụ:
- The wedding is to take place on Wednesday.
Một yêu cầu, một mệnh lệnh
Ví dụ:
- You are to see the doctor at 6 o’clock.
Tính chất tương lai trong các trường hợp cần diễn tả tương lai ở trong quá khứ (Future in the Past)
Ví dụ:
- My son and his wife were to come and see us this weekend, but they couldn’t come.
e. “Do be” nhằm nhấn mạnh hoặc làm cho câu có ý nghĩa thuyết phục hơn
Ví dụ
- Do be careful when you cross the river.
Trợ động từ HAVE
a. “Have” dùng làm trợ động từ để tạo nên các thì hoàn thành
Ví dụ:
- I have answered his questions.
- Has he finished her lunch?
b. Khi sử dụng như một động từ chính ở trong câu thì “have” có nghĩa là sở hữu. Với ý nghĩa này, trong văn nói hay văn viết, “got” được đi kèm với “have” mà không làm tăng thêm ý nghĩa.
Ví dụ:
- The man has (got) a car.
- How many children have he (got)?
c. Khi sử dụng với nghĩa khác hơn là sở hữu, Have có các hình thức nghi vấn và phủ định… như những động từ thông thường khác. Khi đó “Have” cũng không sử dụng với “got” ở phía sau.
Ví dụ:
- Did you have a money from home? (= receive)
- I don’t have much difficulty with Japan grammar (= find, experience)
→ Với cách sử dụng này “Have” thường để diễn tả một hành động có tính chất của một thói quen hay một sự lặp đi lặp lại nhiều lần. Hãy so sánh hai câu sau:
Ví dụ:
- She has a walk in the garden.
- She walks in the garden.
d. “Have” có thể sử dụng trong thể nguyên nhân. Bao gồm 2 cấu trúc:
– Active: S + (have) + O1 + V + O2
– Passive: S + (have) + O2 + past participle (by O1)
Ví dụ:
- They had Lisa clean the floor.
- We have just had our house painted.
- Why don’t you have your hair cut?
→ Ở các trường hợp này “Have” có thể được thay thế bởi “get”
Ví dụ:
- Why don’t you get your hair cut?
- They got the floor cleaned.
e. “Have to” (phải, cần phải) sử dụng để diển tả một sự cần thiết, bắt buộc, sự cưỡng bách. Ở trường hợp này “have” có thể dùng với “got” ở phía sau
Ví dụ
- I missed the bus, so I have to drive to the office.
- You have to work hard to have a better life.
f. “Have to” sử dụng để thay cho “must” ở các thì mà “must” không có.
Ví dụ:
- You will have to leave for work early in the afternoon.
- We had to answer all the questions in the interview.
Trợ động từ DO
“Do” có thể là một động từ thường:
Ví dụ:
- He does her work well.
“Do” có thể là một trợ động từ. Khi sử dụng làm trợ động từ thì “do” có các cách sử dụng sau đây:
a. Sử dụng để tạo thành thể phủ định, thể nghi vấn cho những động từ thường
Ví dụ
- He doesn’t like swimming.
- Don’t sit on that chair!
b. Sử dụng để tạo thành câu hỏi đuôi (khi động từ chính trong câu là một động từ thường)
Ví dụ:
- We stayed in that hotel, didn’t we?
- Mike doesn’t clean the floor, does he?
c. Sử dụng để tránh lập lại động từ chính (khi động từ chính là một loại động từ thường trong câu trả lời ngắn)
Ví dụ:
- She likes swimming. – So does he.
- Did we go to Tokyo? – Yes, we did.
d. Sử dụng để hình thành hình thức nhấn mạnh
Ví dụ
- You did make me surprised. (Bạn làm tôi ngạc nhiên.)
- He does write his name on the paper. (Anh ta viết tên mình lên giấy)
Lỗi sai thường mắc phải khi sử dụng trợ động từ
1. Chủ ngữ – động từ chia thì, chia ngôi không chính xác
Các trợ động từ phải chia ngôi, chia thì đúng theo quy định.
Ví dụ: He have a car. (Sai)
Vì chủ ngữ số ít “he” và “have” là trợ động từ số nhiều. → Câu đúng ngữ pháp là: “He has a car”.
2. Sử dụng sai các trợ động từ khiếm khuyết
Các trợ động từ như can, could, may, shall, might, should, will, would, sử dụng để diễn đạt khả năng, nghĩa vụ, sự cho phép. Bạn rất dễ dùng sai hoặc hiểu sai những động từ này.
Ví dụ:
- I should go to the gym today. (Hôm nay tôi nên đi tập thể dục) → Thể hiện nghĩa vụ
- I would go to the gym today. (Hôm nay tôi sẽ đến phòng tập thể dục.) → Thể hiện sự sẵn lòng có điều kiện
Việc dùng các động từ khiếm khuyết này không chính xác có thể gây ra sự nhầm lẫn.
4.3 Bỏ sót trợ động từ hoặc sử dụng quá nhiều
Khi dùng quá nhiều trợ động từ làm cho câu trở nên dài dòng và phức tạp. Nếu ta bỏ qua trợ động từ lại làm cho câu trở nên không rõ ràng. Vậy nên khi chúng ta nên sử dụng các trợ động từ khi cần thiết để truyền đạt đúng ngữ pháo và đúng ý nghĩa.
Bài tập luyện tập về trợ động từ
Bài tập 1: Điền trợ động từ thích hợp vào chỗ trống
1. I wasn’t tired but my best friend ________
2. I like cool weather but Ann ________
3. “Is Colin here?” “He _______ five minutes ago, but I think he’s gone home now.”
4. July said she might phone later this evening but I don’t think she ________
5. “Are you and Michael coming to the party?” “I ________ but Chirs _________”
6. I don’t know whether to quit my job or not. Do you think I _______
7. “Please don’t let people see.” “Don’t worry I _______”
8. “You never understand me.” “Yes I _______”
9. “can you sing an english song?” “No but I wish I _______”
10. “Please help me.” “I’m sorry. I _______ if I ______ , but I _______”
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp
1. You (must / should / shouldn’t) be 18 before you can drive in Japan.
2. You (have to / shouldn’t / don’t mustn’t) go to bed so late.
3. You (needn’t / mustn’t / must) come. She can do it without you.
4. You (must / mustn’t / don’t have to) copy during exams.
5. Harry (shouldn’t / mustn’t / doesn’t have to) be very tall to play tennis.
Đáp án
Bài tập 1:
1. were
2. doesn’t
3. was
4. will
5. am, isn’t
6. should
7. won’t
8. do
9. could
10. would, could, can’t
Bài tập 2:
Lời kết
Qua bài viết trên, các bạn đã hiểu rõ trợ động từ trong tiếng Anh là gì rồi phải không nào. Hy vọng các bạn có thể trau dồi thêm một phần kiến thức cho bản thân. Bạn đang muốn tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh uy tín và chất lượng hãy đến với Trung tâm Anh ngữ American Links.
Chúc các bạn học tập tốt!