Khi chúng ta bắt đầu học tiếng Việt hay tiếng Anh, thì các từ loại luôn luôn là một trong các kiến thức đầu tiên cần ghi nhớ để có một nền móng vững chắc trong cả văn nói lẫn văn viết. Bên cạnh những từ loại được xuất hiện thường xuyên như: danh từ, động từ, tính từ,… thì trạng từ trong tiếng Anh cũng là một từ loại không thể bỏ qua. Vậy trạng từ trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từng loại trạng từ ra làm sao? Cùng American Links đi tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Mục lục bài viết
Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb hay còn được gọi là phó từ) là từ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay một trang từ khác, hoặc có thể bổ nghĩa cho một câu hoàn chỉnh. Trạng từ có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy trường hợp.
Cụ thể hơn, trạng từ trong tiếng Anh miêu tả về khi nào, như thế nào, ở đâu, bằng cách nào và tới mức độ, tần suất như thế nào của sự vật, hiện tượng diễn ra.
Ví dụ: well (tốt), quickly (nhanh chóng), easily (dễ dàng), fully (hoàn toàn),…
Vị trí của trong từ trong câu
Mặc dù trạng từ không có một vị trí cố định, bạn nên ghi nhớ các quy tắc để có thể đặt chúng một cách chính xác trong mọi trường hợp.
1. Trạng từ đứng ở đầu câu
- Surprisingly, she left me. (Thật bất ngờ, cô ấy đã bỏ rơi tôi.)
- Suddenly, I feel more love for myself. (Đột nhiên, tôi cảm thấy yêu bản thân mình hơn.)
2. Trạng từ đứng ở cuối câu hoặc sau động từ thường
Trạng từ trong tiếng Anh đứng sau động từ là khá phổ biến nhằm bổ nghĩa cho các hoạt động ở trong câu. Đối với trường hợp này, trạng từ thường thường đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
- Road surface dries quickly in sunny weather. (Mặt đường khô nhanh khi trời nắng.)
- John drives very carefully. (John lái xe rất cẩn thận.)
3. Trạng từ đứng trước tính từ và các trạng từ khác
Trạng từ đứng trước tính từ nhằm miêu tả bổ trợ hoặc gia tăng mức độ cho tính từ.
- Ví dụ: Nutrition is extremely important for everyone. (Chế độ dinh dưỡng vô cùng quan trọng đối với mỗi người.)
Trạng từ có thể đứng trước một trạng từ khác để bổ sung thêm thông tin cho động từ trước đó.
- Ví dụ: Lisa learned how to bake very quickly. (Lisa học cách làm bánh rất nhanh.)
Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Chức năng của trạng từ vô cùng quan trọng, điển hình như làm rõ ý nghĩa và cách thức diễn đạt của các hoạt động, tình từ, trạng từ khác hay cả một câu. Trạng từ giúp vẽ lên một bức tranh có đầy đủ thông tin khi có một sự việc diễn ra.
1. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ
Trạng từ giúp các hành động ở trong câu trở nên thú vị và sống động hơn. Từ đó, bạn có thể nhấn mạnh được hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- Câu không có trạng từ: He talks. (Anh ấy nói chuyện)
- Câu có trạng từ: He talks softly. (Anh ấy nói nhẹ nhàng)
→ Ta có thể thấy trạng từ “softly” bổ nghĩa cho động từ “talk”, giúp nhấn mạnh rằng anh ấy nói chuyện rất nhẹ nhàng.
2. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ để thể hiện mức độ, tần suất của tính từ đó.
Ví dụ: There was a little wind blowing into the house, changing but quite light. (Có một chút gió thổi vào nhà, thay đổi nhưng khá nhẹ.)
→ Trạng từ “quite” bổ nghĩa cho tính từ “quiet”, giúp ta hiểu rằng mức độ của cơn gió khá là nhẹ.
3. Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác
Khi trong một câu đã có trạng từ, ta vẫn có thẻ dùng một trạng từ khác để nhấn mạnh động từ đã được dùng ở trong câu.
Ví dụ:
- He plays billard well. (Anh ấy chơi bi-a giỏi)
- He plays billard very well. (Anh ấy chơi bi-a rất giỏi.)
→ Ví dụ thứ hai có thêm trạng từ “very” bổ nghĩa cho trạng từ “well” làm cho câu trở nên hay hơn.
Cách nhận biết trạng từ trong tiếng Anh
Để có thể nhận biết trạng từ ở trong câu, thường thì ta nhìn vào hậu tố “-ly” đứng sau từ đó. Tuy nhiên, có những trạng từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc này (cũng giống như các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh), ví dụ như:
- Trạng từ có hậu tố “-ly”: carefully, quickly, slowly, beautifully,…
- Trạng từ không có hậu tố “-ly”: often, very, well, never,…
- Trạng từ có hình thức giống như tính từ: daily, early, weekly, monthly, fast, yearly, hard,…
Các loại trạng từ phổ biển trong tiếng Anh
1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất được dùng để thể hiện mức độ thường xuyên hoặc hiếm khi một hành động diễn ra, giúp người nghe hoặc người đọc nắm bắt tần suất lặp lại của hành động đó.
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Frequently (thường xuyên)
- Often (thường thường)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Occasionally (đôi khi)
- Seldom (hiếm khi)
- Rarely (hiếm khi)
- Hardly ever (hầu như không)
- Never (không bao giờ)
2. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng để diễn tả hoặc xác định vị trí, khoảng cách nơi một hành động diễn ra, giúp người nghe hoặc đọc hình dung rõ ràng hơn về địa điểm của sự việc, hành động, hoặc đối tượng trong câu.
- Here (ở đây)
- There (ở kia)
- Everywhere (khắp mọi nơi)
- Somewhere (một nơi nào đó)
- Anywhere (bất kỳ đâu)
- Nowhere (không ở đâu cả)
- Nearby (gần đây)
- Inside (bên trong)
- Outside (bên ngoài)
- Away (đi khỏi)
3. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Trạng từ chỉ thời gian được dùng để xác định hoặc mô tả thời điểm một hành động diễn ra, giúp người nghe hoặc người đọc nắm rõ hơn về thời gian hoặc lịch trình của sự kiện trong câu.
- Already (đã rồi)
- Lately (gần đây)
- Still (vẫn)
- Tomorrow (ngày mai)
- Early (sớm)
- Now (ngay bây giờ)
- Soon (sớm thôi)
- Yesterday (hôm qua)
- Finally (cuối cùng)
- Recently (gần đây)
4. Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
- Angrily (tức giận)
- Accurately (chính xác)
- Bravely (dũng cảm)
- Politely (lịch sự)
- Carelessly (cẩu thả)
- Easily (dễ dàng)
- Happily (vui vẻ)
- Hungrily (đói khát)
- Lazily (lười biếng)
- Loudly (ồn ào)
- Recklessly (bất cẩn)
- Beautifully (đẹp đẽ)
- Expertly (điêu luyện)
- Professionally (chuyên nghiệp)
- Anxiously (lo âu)
- Carefully (cẩn thận)
- Greedily (tham lam)
- Quickly (nhanh chóng)
- Badly (cực kì)
- Cautiously (cẩn trọng)
5. Trạng từ chỉ mức độ (Degree)
Trạng từ chỉ mức độ giúp diễn tả cường độ, thể hiện mức độ mạnh yếu của sự kiện hoặc tính chất của sự vật mà nó bổ nghĩa.
- Hardly (hầu như không)
- A lot (rất nhiều)
- Little (một ít)
- Fully (hoàn toàn)
- Rather (khá là)
- Very (rất)
- Strongly (cực kì)
- Simply (đơn giản)
- Enormously (cực kì)
- Pretty (khá là)
- Highly (hết sức)
- Almost (gần như)
- Absolutely (tuyệt đối)
- Enough (đủ)
- Perfectly (hoàn hảo)
- Entirely (toàn bộ)
- Terribly (cực kì)
- Remarkably (đáng kể)
- Quite (khá là)
- Slightly (một chút)
6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Trạng từ chỉ số lượng được dùng để diễn đạt thông tin cụ thể về mức độ ít hay nhiều của một hành động, sự kiện, tính từ, hoặc trạng từ khác trong câu.
- Just (chỉ)
- Only (duy nhất)
- Largely (phần lớn)
- Much (nhiều)
- Many (nhiều)
- More (nhiều hơn)
- A lot (nhiều)
- Little (ít)
- Less (ít hơn)
- A bit (một chút)
- Some (một số)
- Plenty (dư dả)
- Most (hầu hết)
- All (tất cả)
- None (không có)
- Enough (đủ)
- Several (một vài)
- Few (một ít, ít)
7. Trạng từ liên kết (Relation)
Trạng từ liên kết có vai trò liên kết hai mệnh đề trong câu.
- Besides (bên cạnh đó)
- However (mặc dù)
- Then (sau đó)
- Instead (thay vào đó)
- Moreover (hơn nữa)
- As a result (kết quả là)
- Unlike (không giống như)
- Furthermore (hơn nữa)
- On the other hand (mặt khác)
- In fact (trên thực tế)
8. Trạng từ nghi vấn (Question)
Trạng từ nghi vấn sử dụng để hỏi về việc gì đó.
Ví dụ:
- When (khi nào)
- Where (ở đâu)
- Why (tại sao)
- How (như thế nào)
- Maybe (có lẽ)
- Perhaps (có lẽ)
- Surely (chắc chắn)
- Willingly (sẵn lòng)
- Very well (được rồi)
- Of course (dĩ nhiên)
Thứ tự vị trí của trạng từ trong một câu
Thứ tự sắp xếp các trạng từ trong câu là một phần kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm vững. Mặc dù bạn có thể đã biết cách đặt trạng từ trong câu, nhưng khi gặp những câu phức tạp với nhiều danh từ, bạn sẽ xử lý thế nào? Bạn có thể giải quyết vấn đề này bằng cách ghi nhớ các quy tắc ưu tiên về thứ tự của các loại trạng từ trong câu, chi tiết dưới đây:
- Trạng từ chỉ cách thức
- Trạng từ chỉ nơi chốn
- Trạng từ chỉ tần suất
- Trạng từ chỉ thời gian
- Trạng từ chỉ mục đích
Ví dụ: Mike runs quickly down the road every morning before work because he might miss the bus. (Mike chạy thật nhanh xuống đường mỗi buổi sáng trước khi đi làm vì anh ấy có thể bị lỡ xe buýt.)
Phân tích câu:
- Run (động từ)
- Quickly (trạng từ chỉ cách thức)
- Down the road (trạng từ chỉ nơi chốn)
- Every morning (trạng từ chỉ tần suất)
- Before work (trạng từ chỉ thời gian)
- Because (trạng từ chỉ mục đích)