Tính từ sở hữu – Định nghĩa, phân loại và cách dùng

Tính từ sở hữu – Định nghĩa, phân loại và cách dùng

Việc sử dụng các tính từ sở hữu có thể là một thách thức đối với những người nói tiếng Anh không phải là bản ngữ. Vì chúng thay đổi tùy theo giới tính, số lượng và người. Ví dụ: “my” là tính từ sở hữu số ít ngôi thứ nhất biểu thị thứ gì đó thuộc về người nói. Còn “our” thuộc số nhiều ngôi thứ nhất biểu thị thứ gì đó thuộc về nhiều người bao gồm cả người nói. Điều quan trọng là phải nắm vững cách dùng đúng các tính từ này để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh nói và viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách dùng của tính từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu là gì

Tính từ sở hữu là một thành phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được sử dụng để biểu thị quyền sở hữu hoặc sở hữu. Những tính từ này đứng trước danh từ và chỉ ra ai hoặc cái gì sở hữu chúng. Chúng hoạt động như những từ hạn định trong câu, cung cấp thông tin quan trọng giúp người đọc hiểu được mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng.

Thuật ngữ ‘tính từ sở hữu’ có phần gây hiểu nhầm vì những từ này không thực sự mô tả vật sở hữu của một người. Chúng chỉ thể hiện mối quan hệ giữa người sở hữu và đối tượng được sở hữu. Nói cách khác, chúng chỉ ra rằng thứ gì đó thuộc về ai đó hoặc thứ gì đó khác. Tính từ sở hữu bao gồm ‘my’, ‘your’, ‘his’, ‘her’, ‘its,’ ‘our’ và ‘their’.

Tiếp theo, chúng ta sẽ thảo luận về các loại tính từ sở hữu tồn tại trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.

Các loại tính từ sở hữu

Giống với đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu (possessive adjectives) cũng bao gồm 7 loại. Bảng quy tắc chuyển đổi dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

7 loại tính từ sở hữu

Để khám phá khía cạnh ngữ pháp này kỹ lưỡng hơn. Tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu cách dùng các loại tính từ sở hữu này một cách hiệu quả. 

 

Xem thêm : Phân biệt với đại từ sở hữu

Cách dùng tính từ sở hữu

Để dùng tính từ sở hữu một cách chính xác, điều quan trọng là phải biết cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Cách dùng 1: nói về bộ phận cơ thể người

Ví dụ:

Your eyes are blue. (Đôi mắt của bạn màu xanh).

His head is big. (Đầu của anh ấy to).

  • Cách dùng 2: đứng trước bổ nghĩa cho danh từ không có mạo từ (a, an, the) đi cùng.

Ví dụ:

My car is grey. (Xe ô tô của tôi màu xám)

My house is far company. (Nhà của tôi cách xa công ty).

  • Cách dùng 3: trong một vài thành ngữ, mạo từ “the” sẽ thay thế tính từ sở hữu. Đặc biệt là những câu có giới từ “in”.

Ví dụ:

She was shot in the arm. (Cô ấy bị bắn vào tay)

You got red in the face. (Bạn đỏ mặt kìa)

  • Cách dùng 4: chỉ người hoặc vật “thuộc về”. Ngoài ra, một số TTSH đứng trước danh từ nhưng danh từ đó không phải là người hay vật thuộc quyền sở hữu của người được nói tới.

Ví dụ:

My parrot (Con vẹt của tôi) → “Parrot – con vẹt” thuộc sở hữu của “my – tôi”

My gym teacher (Giáo viên thể hình của tôi) → “Giáo viên thể hình” không thuộc quyền sở hữu của “tôi – my”

Vì vậy, dựa vào ngữ nghĩa, bạn cần phân biệt sự khác nhau này để tránh nhầm lẫn.

  • Cách dùng 5: tính từ sở hữu trong tiếng Anh phụ thuộc vào người làm chủ chứ không phụ thuộc vào số lượng của người/vật bị sở hữu.

Ví dụ:

My wife goes shopping with her friends.

My son played soccer with his friends.

Cách sử dụng possessive adjective

Lưu ý quan trọng về cách dùng tính từ sở hữu

1. Khái niệm “thuộc về” trong tiếng Anh được hiểu với nghĩa rất rộng. Khi bạn nói “my bicycle” ta có thể hiểu “chiếc xe đạp thuộc về tôi”. Nhưng khi nói “my uncle” thì không thể hiểu ý nghĩa một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.

2. Cấu trúc tổng quát:

Tính từ sở hữu + Danh từ

(Possessive adjectives + Nouns)

3. Để hỗ trợ thêm cho quá trình lưu giữ kiến ​​thức này, đây là ba điểm chính:

  • Theo dõi xem bạn đang đề cập đến người hay vật
  • Xác định mỗi tính từ sở hữu thuộc loại nào
  • Luôn đặt tính từ ngay trước danh từ liên quan của nó

Phần tiếp theo chúng ta tìm hiểu sâu hơn về các lỗi phổ biến của loại tính từ này.

Các lỗi phổ biến thường gặp

  • Một sai lầm phổ biến là nhầm lẫn giữa đại từ sở hữu với tính từ sở hữu. Đại từ sở hữu thay thế hoàn toàn danh từ và không yêu cầu danh từ đi kèm.

Ví dụ: “my car” so với “the car is mine”.

  • Một lỗi khác liên quan đến việc sử dụng dạng không chính xác của tính từ.

Ví dụ: khi mô tả các danh từ tiếng Anh số ít kết thúc bằng ‘s’, chẳng hạn như James hoặc Thomas. Nhiều người thêm một ‘s’ khác sau dấu nháy đơn (James’s bike) thay vì chỉ thêm một dấu nháy đơn (James’ bike). Tuy nhiên, ‘s’ bổ sung này chỉ cần thiết nếu từ không kết thúc bằng ‘s’.

  • Một lỗi phổ biến thứ ba liên quan đến vấn đề thỏa thuận giữa các hình thức chủ đề và đối tượng. Việc sử dụng chính xác yêu cầu chọn hình thức chủ quan hoặc khách quan dựa trên việc người sở hữu đang thực hiện một hành động hay tiếp nhận nó.

Ví dụ: chúng ta viết “I gave her my pen” vì ‘her’ đóng vai trò là đại từ tân ngữ. Và ta viết “Her pen broke” bởi vì ở đây ‘her’ đóng vai trò là đại từ chủ ngữ.

  • Một sai lầm phổ biến nữa là: its so với it’s. Rất dễ nhầm lẫn của nó với sự rút gọn của it is, it’s, vốn có dấu nháy đơn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng tính từ sở hữu không bao giờ sử dụng dấu nháy đơn.

Xem ví dụ sau đây:

Don’t judge a book by it’s cover. → SAI
Don’t judge a book by its cover. → ĐÚNG

Ngôi và phiên âm Possessive adjective

 

Tham khảo : Bài viết tóm tắt từ Grammarly

Các dạng bài tập

Để thành thạo việc sử dụng các tính từ này, hãy thực hành liên tục. Đây là các dạng bài tập sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng làm bài.

 

Loại 1. Xác định dạng đúng của tính từ sở hữu cho mỗi câu.

Ví dụ: “This is _____ book” nên được hoàn thành bằng cách chèn ‘my’ hoặc ‘mine’. Kiểm tra kiến ​​thức của người học, giúp phân biệt giữa các dạng tương tự như ‘your’ và ‘yours’, đôi khi có thể gây nhầm lẫn.

Loại 2. Viết lại câu sử dụng tính từ sở hữu thay vì danh từ.

Ví dụ: “The car belonging to John is parked outside” thành “John’s car is parked outside”. Nắm bắt khái niệm sử dụng để truyền đạt thông tin một cách ngắn gọn, đồng thời duy trì sự rõ ràng.

Phần kết luận

Tính từ sở hữu là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta thể hiện sự sở hữu và biểu thị quyền sở hữu trong một câu. Như đã nói, điều quan trọng là phải hiểu cách dùng từng loại khác nhau. Mặc dù tương đối dễ sử dụng nhưng vẫn có các lỗi phổ biến mà mọi người hay mắc phải.

Tuy nhiên, với sự luyện tập chăm chỉ, American Links tin rằng bạn sẽ thành công!

Rate this post
Call Us Now