Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh chi tiết

Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh chi tiết

Tính từ trong tiếng Anh được chia làm 2 dạng bao gồm: tính từ ngắn và tính từ dài. Việc phân biệt là tính từ ngắn hay là tính từ dài phụ thuộc vào số lượng âm tiết của từ đó. Bài viết này, American Links sẽ tổng hợp kiến thức cho bạn về chủ đề này, cùng đi tìm hiểu nhé!

Tính từ ngắn và tính từ dài là gì?

Đầu tiên, ta cần phải nắm rõ khái niệm về “số âm tiết” của từ. Từ một âm tiết là có một âm thanh phát ra khi ta đọc từ đó. Ví dụ như từ design (thiết kế) khi đọc có hai âm thanh /dɪˈzaɪn/, tức có 2 âm tiết.

Tính từ ngắn và tính từ dài
Tính từ ngắn và tính từ dài

1. Tính từ ngắn

Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ có duy nhất một âm tiết.

Ví dụ:

  • Hot (nóng)
  • Cold (lạnh)
  • Big (to)
  • Small (nhỏ)
  • Strong (mạnh)
  • Weak (yếu)

Bên cạnh đó, khi tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng đuôi “-y” cũng được gọi là tính từ ngắn.

Ví dụ:

  • Noisy (ồn ào)
  • Easy (dễ dàng)
  • Lazy (lười biếng)
  • Sexy (gợi cảm)

2. Tính từ dài

Tính từ dài (long adjectives) là những tính từ có hai âm tiết trở lên.

Ví dụ:

  • Beautiful (xinh đẹp)
  • Agreeable (chấp thuận/ đồng ý)
  • Difficult (khó khăn)
  • Expensive (đắt đỏ)
  • Healthy (khỏe mạnh)
  • Horrible (kinh khủng/ đáng ghét)

Bên cạnh đó, khi tính từ có hai âm tiết kết thúc là đuôi “-y, -le, -et, -ow, -er” thì vừa là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.

Ví dụ:

  • Narrow (hẹp)
  • Quiet (yên tĩnh)
  • Simple (đơn giản)
  • Clever (thông minh)

>>> Tìm hiểu thêm: Âm tiết trong tiếng Anh

3. Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

Để phân biệt  tính từ ngắn và tính từ dài đơn giản nhất là đếm số âm tiết khi phát âm từ đó. Để đếm số âm tiết trong tiếng Anh, ta đếm các nguyên âm (u,e, o, a, i) và chữ “y” trong từ khi phát âm.

Tính từ ngắn: Khi tính từ đó có một chữ hoặc cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” và không tính đuôi “e” ở cuối.

Ví dụ:

  • Clean /kliːn/ sạch sẽ
  • Soft /sɒft/ mềm mại
  • smart /smɑːt/ thông minh

Lưu ý: Tính từ ngắn có phiên âm không chứa dấu

Tính từ dài: Khi tính từ có 2 âm tiết trở lên hoặc cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” và không tính đuôi “e” ở cuối.

Ví dụ:

  • Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/ thông minh
  • Beautiful /ˈbjuːtəfʊl/ xinh đẹp
  • Important /ɪmˈpɔːtənt/ quan trọng

Lưu ý: Phiên âm của tính từ dài luôn luôn có dấu nhấn ‘ để thể hiện trọng âm của từ trong tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Đuôi tính từ

Cách dùng tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh

Khi xuất hiện ở các câu có cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất, tính từ ngắn và tính từ dài sẽ có các cấu trúc câu và quy tắc biến đổi từ khác nhau. Ngoài ra, một số tính từ ngắn còn có quy tắc biến đổi đặc biệt.

Cách dùng tính từ ngắn và tính từ dài
Cách dùng tính từ ngắn và tính từ dài

1. Quy tắc so sánh tính từ ngắn và tính từ dài

Quy tắc chung:

Cấu trúcSo sánh hơnSo sánh nhất
Tính từ ngắnadj ngắn + erthe + adj ngắn + est
old
tall
small
older
taller
smaller
the oldest
the tallest
the smallest
Tính từ dàimore + adj dàithe most + adj dài
beautiful
intelligent
interesting
more beautiful
more intelligent
more interesting
the most beautiful
the most intelligent
the most interesting

Ví dụ:

  • The rain is heavier today than yesterday. (Hôm nay trời mưa to hơn hôm qua) → Tính từ ngắn so sánh hơn
  • Today is the coldest weather of the year. (Thời tiết hôm nay lạnh nhất trong năm) → Tính từ ngắn so sánh nhất
  • Lisa is the most beautiful person I have ever met. (Lisa là người xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp) → Tính từ dài so sánh hơn
  • Linda is the most interesting person in class. (Linda là người thú vị nhất lớp) → Tính từ dài so sánh nhất

>>> Tìm hiểu thêm: So sánh hơn và so sánh nhất

2. Quy tắc biến đổi tính từ với so sánh tính từ ngắn

Đối với tính từ dài ta giữ nguyên tính từ, chỉ thêm “most” với so sánh hơn và thêm “the most” với so sánh nhất vào phía trước tính từ. Đối với các tính từ ngắn lại có chút biến đổi về tính từ. Cụ thể như sau:

Tính từ ngắnSo sánh hơnSo sánh nhất
Tính từ có một âm tiếtThêm đuôi “-er”:
richer, cheaper, smaller
Thêm “the” vào trước tính từ và thêm đuôi “-est”:
richest, cheapest, smallest
Tính từ có một âm tiết và kết thúc là /-e/Thêm đuôi “-r”:
nicer, finer, rarer
Thêm đuôi “-st”:
nicest, finest, rarest
Tính từ có một nguyên âm và một phụ âmNhân đôi phụ âm và thêm đuôi “-er”:
hotter, bigger, thinner
Nhân đôi phụ âm và thêm đuôi “-est”:
hottest, biggest, thinnest
Tính từ có hai âm tiết kết thúc là /-y/Chuyển “-y” thành “-i” và thêm đuôi “-er”:
easier, busier, happier
Chuyển “-y” thành “-i” và thêm đuôi “est”:
easiest, busiest, happiest

3. Một số trường hợp biến đổi đặc biệt

Bên cạnh 2 cách dùng thông dụng nêu trên, còn có so sánh của các tính từ ngắn và tính từ dài bất quy tắc (tức là chúng không theo bất kỳ quy tắc nào cả). Dưới đây là 3 trường hợp các bạn cần lưu ý:

Trường hợp 1: Tính từ so sánh bất quy tắc

Một số tính từ ngắn và tính từ dài khi chuyển sang dạng so sánh chúng bị thay đổi hoàn toàn, không theo bất cứ quy tắc nào cả. Ví dụ như:

Tính từSo sánh hơnSo sánh nhất
goodbetterthe best
badworsethe worst
farfurtherthe furthest
oldelderthe eldest

Trường hợp 2: Tính từ có 2 cách dùng

Các tính từ có đuôi là “-y, -ie, -ow, -et, -er” vừa là tính từ ngắn và vừa là tính từ dài. Vì vậy, khi chuyển thành dạng so sánh có thể có thể áp dụng cả 2 cách ở trên.

Tính từ có 2 cách dùngSo sánh hơnSo sánh nhất
quiet (yên tĩnh)quieter / more quietthe quietest / the most quiet
narrow (hẹp)narrower / more narrowthe narrowest / the most narrow
clever (thông minh)cleverer / more cleverthe cleverest / the most clever
simple (đơn giản)simpler / more simplethe simplest / the most simple

Ví dụ: He is simpler / more simple than her classmates. (Anh ấy đơn giản hơn các bạn cùng lớp của mình)

Trường hợp 3: Tính từ ngắn kết thúc bằng “ed” kết hợp cùng với “most” và “more”

Các tính từ ngắn có đuôi là “ed” chuyển thành dạng so sánh ta vẫn sử dụng với “most” hoặc “more” khi muốn so sánh mức độ

Tính từ ngắn có đuôi -edSo sánh hơnSo sánh nhất
tired (mệt mỏi)
pleased (vui lòng)
worried (lo lắng)
more tired
more pleased
more worried
most tired
most pleased
most worriest

Ví dụ:

  • The most tired father during the day. (Người bố mệt mỏi nhất vào ban ngày)
  • He was more satisfied with today’s meal than the previous one. (Anh ấy hài lòng với bữa cơm hôm nay hơn là bữa cơm trước đó)

Bài tập luyện tập về tính từ ngắn và tính từ dài

Bài tập 1: Hãy phân biệt những tính từ sau thuộc tính từ ngắn hay tính từ dài.

  1. Intelligent
  2. Bright
  3. Modern
  4. Strong
  5. Dangerous
  6. Comfortable
  7. Delicious
  8. Tall
  9. Fast
  10. Beautiful
  11. Hot
  12. Interesting
  13. Small
  14. Cold
  15. Exciting
  16. Important
  17. Creative
  18. Slow
  19. Dark
  20. Difficult

Bài tập 2: Trong các câu so sánh hơn dưới đây, chia tính từ sao cho phù hợp.

1. I think New York is ______ (expensive) than London.

2. Is the Atlantic Ocean ______ (big) than the Pacific Ocean?

3. You are ______ (good) than everyone in the class.

4. My mom’s ______ (funny) than your mom!

5. Sharks are ________(dangerous) than dolphins.

6. Chemistry is ______ (bad) than physics.

7. Traveling by train is much ______ (safe) than by car.

8. It is ______ (hot) in Dubai than in France.

Bài tập 3: Trong các câu so sánh nhất dưới đây, chia tính từ sao cho phù hợp.

1. Who is the ______ (tall) person in your class?

2. My dad is the ______ (good) person in the world.

3. January is the _______ (cold) month of the year in my hometown.

4. What is the _______ (dangerous) job in the world?

5. July is the ______ (happy) girl that I know.

6. What are the _______ (beautiful) cities in your country?

7. He bought the _______ (big) bed in the store.

8. Who is the _______ (famous) person in your hometown?

Đáp án

Bài tập 1:

Tính từ ngắn:

  • Modern
  • Strong
  • Small
  • Cold
  • Tall
  • Fast
  • Hot
  • Bright
  • Slow
  • Dark

Tính từ dài:

  • Modern
  • Dangerous
  • Comfortable
  • Delicious
  • Difficult
  • Beautiful
  • Interesting
  • Intelligent
  • Exciting
  • Important
  • Creative

Bài tập 2:

1. more expensive

2. bigger

3. better

4. funnier

5. more dangerous

6. worse

7. much safer

8. hotter

Bài tập 3:

1. tallest

2. best

3. coldest

4. most dangerous

5. happiest

6. most beautiful

7. biggest

8. most famous

Tìm hiểu thêm:

Các loại câu điều kiện

Động từ bất quy tắc thường gặp

Rate this post
Call Us Now