Tính từ miêu tả – Tất cả những gì bạn cần biết

Tính từ miêu tả – Tất cả những gì bạn cần biết

Bạn có thể sử dụng tính từ để nói về rất nhiều điều khác nhau. Nhờ các tính từ, bạn có thể nói với ai đó rằng bạn đã có một ngày sinh nhật tuyệt vời (amazing) hoặc bạn đã ăn một bữa ăn ngon (delicious). Bạn có thể sử dụng các tính từ để nói về kỳ nghỉ thú vị (exciting), bộ phim yêu thích (favorite)  hoặc thậm chí là chú chó nhỏ (little) của bạn. Tính từ trong tiếng Anh có nhiều dạng và kích cỡ khác nhau. Nhưng đa phần có một điểm chung: chúng được sử dụng để mô tả người, địa điểm và sự vật. Trong tiếng Anh có nhiều loại tính từ, nhưng tính từ miêu tả là loại tính từ bạn cần khi muốn mô tả điều gì đó.

Tính từ miêu tả

Tính từ miêu tả là gì?

Tính từ miêu tả trong tiếng Anh là tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ bằng cách mô tả hoặc thể hiện chất lượng của nó.

Hãy nhìn vào những câu sau đây:

  • He stood next to the tall girl.
  • The birds were very loud.

Trong những câu này, từ tallloud là tính từ mô tả. Cả hai đều mô tả những danh từ mà chúng sửa đổi và cho chúng ta biết thông tin mà chúng ta có thể sử dụng để mô tả những thứ mà chúng đang đề cập đến. Chúng ta hiểu rằng cô gái sẽ cần một con số để chỉ chiều cao của cô ấy và những con chim tạo ra tiếng ồn có thể nghe thấy từ rất xa.

Có thể bạn đang thắc mắc:

“Chẳng phải tất cả các tính từ đều miêu tả danh từ và đại từ mà chúng bổ nghĩa hay sao?”

Đúng là phần lớn các tính từ là tính từ mô tả, nhưng một số tính từ không thực sự mô tả danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa. Chúng ta gọi những tính từ này là tính từ giới hạn (limiting adjectives).

Câu sau đây có một ví dụ về tính từ giới hạn:

  • Hand me that pencil.

Trong câu này, từ that là tính từ bổ nghĩa cho danh từ pencil. Tính từ chỉ ra cái bút chì ở cách người nói tương đối xa. Tuy nhiên, từ that không mô tả phẩm chất hoặc đặc điểm của cây bút. Chúng ta không biết cái bút trông như thế nào, nặng bao nhiêu, lớn bao nhiêu, của danh từ mà nó bổ nghĩa.

Danh sách tóm tắt

Rất nhiều tính từ bạn sẽ tìm thấy là tính từ mô tả. Miễn là tính từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, thì nó được coi là tính từ mô tả. Danh sách sau đây chỉ đưa ra một vài ví dụ về các tính từ miêu tả:

agile, bright, clear, dry, eager, fast, giant, hot, incredible, jumpy, klutzy, little, mighty, nice, outlandish, prim, quiet, rude, special, ticklish, undercover, vicious, wide, young, zesty

Các trường hợp bao gồm tính từ miêu tả trong câu

Tính từ mô tả có thể được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa. Hoặc có thể được sử dụng làm bổ ngữ chủ ngữ của câu theo sau động từ liên kết.

  • They played with the cute puppies.
  • The skyscraper was humongous.

Ví dụ trong câu

Các câu sau đây có các ví dụ về tính từ mô tả. Bạn sẽ nhận thấy rằng tất cả các tính từ này cho bạn biết điều gì đó về phẩm chất hoặc đặc điểm của danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ 1 

  • I don’t like hot weather. (Tính từ hot bổ nghĩa cho danh từ weather. Hot là tính từ mô tả xác định thời tiết bằng cách nói rằng nó có nhiệt độ cao.)

Ví dụ 2

  • His clothes are really expensive. (Tính từ expensive bổ nghĩa cho danh từ clothes. Expensive là tính từ mô tả cho chúng ta biết rằng quần áo tốn rất nhiều tiền.)

Ví dụ 3

  • They used blue, green, and orange paint. (Các tính từ blue, green, orange sửa đổi danh từ paint. Cả ba tính từ này đều là tính từ mô tả cho biết màu sơn đó là gì.)

Tính từ miêu tả màu sắc

Quy tắc tính từ mô tả & thực tiễn tốt nhất

Về mặt ngữ pháp, điều quan trọng nhất cần biết về các tính từ miêu tả là chúng xuất hiện sau các tính từ giới hạn theo thứ tự tính từ và sau các từ không mô tả như mạo từ và số.

Ví dụ 1:

Đúng: John bought some tasty oranges.

Sai: John bought tasty some oranges. 

Từ some là tính từ giới hạn, vì vậy nó đứng trước tính từ mô tả tasty.

 

Ví dụ 2:

Đúng: Lucy owns a big dog.

Sai: Lucy owns big a dog.

Mạo từ a đứng trước tính từ miêu tả big.

 

Hầu hết các tính từ mô tả có thể tạo thành các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất khi bạn muốn so sánh mọi thứ với nhau.

Ví dụ: bạn có thể nói rằng

That a dog is small, a cat is smaller, and a mouse is the smallest of the three.

That a supercar is expensive, a villa is more expensive, and a pleasure boat is the most expensive item out of all three.

 

Một quy tắc ngữ pháp phức tạp hơn có hiệu lực khi bạn sử dụng nhiều tính từ miêu tả để bổ nghĩa cho cùng một danh từ hoặc đại từ. Khi chúng ta sử dụng nhiều tính từ, chúng ta thường tuân theo một trật tự tính từ cụ thể.

Ví dụ:

Jack owns a small, cheap, German car. Hay hơn là

Jack owns a German, small, cheap car. Hoặc

Jack owns a cheap, German, small car.

Trật tự tính từ là một chủ đề quá phức tạp để giải thích ở đây. Vì vậy, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về nội dung và đặc điểm của trật tự thích hợp của tính từ, hãy xem hướng dẫn chi tiết của chúng tôi về thứ tự tính từ.

Xem thêm:

Từ vựng tính từ miêu tả người

Từ vựng tính từ miêu tả đồ vật, con vật, phong cảnh

American Links English CenterBe friend with English

5/5 - (1 bình chọn)
Call Us Now