Bạn đam mê lĩnh vực kế toán và muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình để thành công trong sự nghiệp? Hãy khám phá ngay tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành kế toán và nhận chia sẻ kinh nghiệm từ những chuyên gia hàng đầu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán và cung cấp những lời khuyên hữu ích để học hiệu quả. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cho người đi làm ngay hôm nay!
Mục lục bài viết
- I. Tổng quan về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán
- II. Kỹ năng viết cho kế toán viên
- III. Kỹ năng đọc cho kế toán viên
- IV. Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong chuyên ngành kế toán
- V. Ngôn ngữ và quy định cụ thể cho kế toán theo từng ngành
- VI. Tài liệu tham khảo để nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
- Kết luận
I. Tổng quan về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán
A. Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán chính trong tiếng Anh
1. Tài sản
Asset (noun) : /ˈæs.et/
What does his income and asset profile look like?
2. Nợ phải trả
Accounts Payable (noun) : /əˈkaʊnts ‘peiəbl/
Some companies pay for ALS by reducing the time in processing accounts payable.
3. Vốn chủ sở hữu
Equity (noun) : /ˈek.wə.t̬i/
Equity kind of takes all of the risk.
4. Doanh thu
Revenue (noun) : /ˈrev.ə.nuː/
Capture a revenue sharing relationship between us and another publisher.
5. Chi phí
Expenses (noun) : /ɪkˈspens/
Amazingly, not only do we go unpaid for our work but we also gladly cover our own expenses.
6. Dòng tiền
Cash Flow (noun) : /ˈkæʃ ˌfloʊ/
They will analyze working capital to anticipate future cash flow problems.
B. Từ vựng liên quan đến các thuật ngữ kế toán chính
1. Liên quan đến “Tài sản”:
- Tài sản cố định (Fixed Assets): Along with fixed assets such as plant and equipment, working capital is considered a part of operating capital.
- Tài sản lưu động (Current Assets): On a balance sheet, assets will typically be classified into current assets and long-term assets.
2. Liên quan đến “Nợ phải trả”:
- Trách nhiệm tài chính (Financial Obligations): It depends on your financial obligations and their risk tolerance .
- Nợ ngắn hạn (Short-term Liabilities): These involve managing the relationship between a firm’s short-term assets and its short–term liabilities.
3. Liên quan đến “Vốn chủ sở hữu”:
- Vốn sở hữu (Equity Capital): What if we found someone to invest new equity capital?
Đây là loại vốn góp của các cổ đông để tài trợ cho hoạt động và mở rộng của công ty.
- Vốn cổ phần (Share Capital): We consolidated them from 89 to 36 banks by requiring that they increase their capital — share capital.
4. Liên quan đến “Doanh thu”:
- Doanh số bán hàng (Sales Revenue): At this time, Apple doesn’t offer alternative payment methods for sales revenue for books on App Store.
Đây là tổng doanh thu được tạo ra từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Lợi nhuận thuần (Net Profit): And 2023, the net profit, after taxes — very serious taxes — was 136 million dollars.
Lợi nhuận còn lại sau khi trừ các khoản chi phí trên tổng doanh thu. Hay còn được gọi là lợi nhuận ròng.
5. Liên quan đến “Chi phí”:
- Phí tổn (Costs): The technology is being further developed — the cost has to be brought down.
Các chi phí phát sinh để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp.
- Khoản mục chi (Expenditures): All marketing expenditures need to be evaluated based on their ability to drive leads and sales.
Số tiền chi tiêu cho các chi phí khác nhau.
6. Liên quan đến “Dòng tiền”:
- Luồng tiền (Cash Flow Stream): I’m giving you a stream of cash flows. $25 now, $55 a year from now, $40 in two years.
Dòng tiền vào hoặc ra khỏi một doanh nghiệp hoặc khoản đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Luồng thu chi (Cash Inflow and Outflow): Dòng tiền vào và ra
Chuyển động của tiền nhận được hoặc thanh toán bởi một công ty.
C. Sự quan trọng của thuật ngữ kế toán trong học tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ kế toán trong tiếng Anh là rất quan trọng đối với người làm chuyên ngành kế toán. Các thuật ngữ này giúp họ:
- Nắm vững kiến thức chuyên môn
- Truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả
- Tham gia vào các hoạt động và dự án liên quan đến lĩnh vực kế toán toàn cầu
- Giúp tránh sai sót và hiểu nhầm trong quá trình trao đổi thông tin với đồng nghiệp và đối tác kinh doanh.
Xem thêm :
II. Kỹ năng viết cho kế toán viên
A. Ngữ pháp và cấu trúc câu
1. Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ:
Trong việc viết cho kế toán viên, việc sử dụng chính xác chủ ngữ và động từ là vô cùng quan trọng. Kế toán viên cần đảm bảo rằng chủ ngữ và động từ trong câu phù hợp về số (số ít hoặc số nhiều) và thì (hiện tại, quá khứ, hoàn thành,…). Sự nhất quán này giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp và dễ hiểu.
2. Sử dụng thì đúng cách:
Đây cũng là điều không thể bỏ qua. Thì quan trọng nhất cần chú ý là hiện tại đơn và quá khứ đơn. Đặc biệt khi diễn tả các sự kiện, giao dịch và thông tin tài chính. Việc viết sai thì có thể gây hiểu nhầm và ảnh hưởng tới tính chính xác của thông tin.
3. Sự rõ ràng và ngắn gọn của câu:
Trong lĩnh vực kế toán, tính chính xác và sự rõ ràng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Kế toán viên cần viết câu một cách ngắn gọn, tránh sử dụng câu dài, phức tạp, gây nhầm lẫn và không cần thiết. Câu viết ngắn gọn giúp truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và tránh làm mất tập trung của người đọc.
B. Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán
1. Sử dụng đúng thuật ngữ kế toán chính xác:
Trong việc chuẩn bị các báo cáo tài chính, việc sử dụng đúng thuật ngữ kế toán là rất quan trọng để chính xác thể hiện tình hình tài chính của công ty. Để viết chuyên nghiệp và truyền đạt thông tin một cách chính xác, kế toán viên cần sử dụng đúng thuật ngữ kế toán trong bài viết của mình. Điều này bao gồm các thuật ngữ liên quan đến tài khoản, báo cáo tài chính, phân tích số liệu và quy trình kế toán.
Ví dụ:
Nên sử dụng thuật ngữ “accounts receivable – các khoản phải thu” thay vì “money owed by customers – tiền mà khách hàng đang nợ”. Và “accounts payable – các khoản phải trả” thay vì “money owed to suppliers – tiền mà công ty đang nợ cho nhà cung cấp”.
2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong kế toán:
Để tránh việc lặp lại từ quá nhiều, kế toán viên có thể sử dụng từ đồng nghĩa trong bài viết. Tuy nhiên, cần chú ý đảm bảo tính chính xác và đúng ngữ cảnh khi sử dụng từ đồng nghĩa.
Ví dụ:
Trong kế toán, “revenue – doanh thu” là từ đồng nghĩa với “income – doanh thu thuần” vì cả hai thuật ngữ này đều chỉ số tiền mà công ty kiếm được từ hoạt động kinh doanh.
Trong khi đó, “loss – lỗ” là trái nghĩa của “profit – lãi”. Biểu thị sự chênh lệch dương hoặc âm giữa doanh thu và chi phí.
3. Các từ viết tắt thông dụng trong kế toán
Cần hạn chế sử dụng quá nhiều từ viết tắt. Tuy nhiên, nếu cần thiết, hãy giải thích chúng trong bài viết để người đọc dễ hiểu. Nên sử dụng các từ viết tắt thông dụng và đã được công nhận trong lĩnh vực kế toán. Trong báo cáo tài chính và phân tích, một số từ viết tắt thông dụng được sử dụng để tiết kiệm không gian và đơn giản hóa giao tiếp.
Ví dụ:
“COGS” viết tắt của “Cost of Goods Sold”. (giá vốn hàng bán)
“EBITDA” viết tắt của “Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization”. (lợi nhuận trước lãi suất, thuế, khấu hao và chi phí khấu hao)
“GAAP” viết tắt của “Generally Accepted Accounting Principles”. (nguyên tắc kế toán được chấp nhận phổ biến)
III. Kỹ năng đọc cho kế toán viên
A. Hiểu báo cáo tài chính
1. Bảng cân đối kế toán:
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là một trong những báo cáo tài chính quan trọng. Nó giúp kế toán viên hiểu về tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể. Bảng cân đối kế toán ghi nhận các tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Kế toán viên cần tìm hiểu cấu trúc và ý nghĩa của các mục trong bảng cân đối kế toán để đánh giá sự ổn định và hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Một số từ vựng đi kèm:
- Assets : Tài sản
- Liabilities : Nợ phải trả
- Equity : Vốn chủ sở hữu
2. Báo cáo lợi nhuận:
Báo cáo lợi nhuận (Income Statement) là báo cáo tài chính thể hiện lợi nhuận thu được và chi phí tiêu hao trong một khoảng thời gian. Kế toán viên cần phân tích các khoản thu và chi tiết chi phí để hiểu hiệu quả kinh doanh của công ty.
Một số từ vựng đi kèm:
- Revenue : Doanh thu
- Expenses : Chi phí)
- Net Income : Lãi ròng
3. Báo cáo dòng tiền:
Báo cáo dòng tiền (Cash Flow Statement) là báo cáo tài chính cho thấy lưu chuyển tiền mặt của công ty trong một khoảng thời gian. Kế toán viên cần phân tích các hoạt động gây ra dòng tiền vào và dòng tiền ra để đánh giá khả năng thanh toán nợ và tài chính của công ty.
Một số từ vựng đi kèm:
- Operating Activities : Hoạt động kinh doanh
- Investing Activities : Hoạt động đầu tư
- Financing Activities : Hoạt động tài chính
B. Hiểu dữ liệu tài chính
1. Tỷ số và các chỉ số so sánh:
Kế toán viên cần hiểu về các tỷ số và chỉ số so sánh trong phân tích tài chính. Các tỷ số và chỉ số này bao gồm Tỷ suất sinh lời, Tỷ lệ nợ, Biên lợi nhuận gộp, và nhiều chỉ số khác. Chúng giúp đánh giá hiệu suất kinh doanh, độ nợ, và khả năng sinh lời của công ty.
Một số từ vựng đi kèm:
- Profit Margin : Tỷ suất lợi nhuận
- Debt-to-Equity Ratio : Tỷ lệ nợ
- Gross Profit Margin : Biên lợi nhuận gộp
2. Phân tích xu hướng:
Phân tích xu hướng trong dữ liệu tài chính giúp kế toán viên nhận ra sự biến đổi của các chỉ số trong thời gian. Qua việc theo dõi và phân tích xu hướng, họ có thể đưa ra dự báo và nhận định tình hình kinh doanh trong tương lai.
Một số từ vựng đi kèm:
- Trend Analysis : Phân tích xu hướng
- Upward Trend : Xu hướng tăng
- Downward Trend : Xu hướng giảm
3. Chú thích trong báo cáo tài chính:
Chú thích trong báo cáo tài chính cung cấp thông tin bổ sung và giải thích cho các số liệu và sự kiện trong báo cáo. Kế toán viên cần đọc và hiểu chú thích để có cái nhìn đầy đủ và chính xác về thông tin tài chính.
Một số từ vựng đi kèm:
- Accounting Policies : Chính sách kế toán
- Contingent Liabilities : Nghĩa vụ có điều kiện
- Related Party Transactions : Giao dịch liên quan
IV. Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong chuyên ngành kế toán
A. Viết email chuyên nghiệp
1. Định dạng và cấu trúc:
Trong giao tiếp qua email, việc tuân thủ định dạng và cấu trúc chuyên nghiệp rất quan trọng. Email nên được bố cục rõ ràng với tiêu đề chính xác, người nhận, và ngày gửi. Đảm bảo sử dụng các mục như “Dear Mr./Ms.” để bắt đầu email và kết thúc bằng lời kết thúc lịch sự như “Best regards” hoặc “Sincerely.”
2. Tôn chỉ và quy tắc ứng xử:
Email chuyên nghiệp cần tuân thủ tôn chỉ và quy tắc ứng xử trong giao tiếp kinh doanh. Sử dụng ngôn từ lịch sự, tôn trọng và tử tế khi trao đổi thông tin với đồng nghiệp, khách hàng hoặc đối tác. Tránh sử dụng ngôn ngữ thô lỗ, gây hiểu nhầm hoặc không thích hợp.
3. Ngôn ngữ rõ ràng và ngắn gọn:
Để truyền đạt thông tin hiệu quả, nên sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và ngắn gọn trong email. Tránh sử dụng câu dài, vòng vo, và ngôn từ phức tạp. Tập trung vào trình bày ý kiến một cách súc tích và dễ hiểu, đồng thời đảm bảo không thiếu thông tin quan trọng.
B. Thuyết trình hiệu quả
1. Tổ chức nội dung:
Khi thuyết trình, cần tổ chức nội dung một cách logic và có kế hoạch. Xác định mục tiêu của thuyết trình và sắp xếp các thông tin thành các phần hợp lý. Sử dụng các tiêu đề và định dạng để làm nổi bật những điểm chính. Điều này giúp người nghe dễ dàng theo dõi nội dung.
2. Gây hứng thú cho người nghe:
Để giữ sự chú ý của người nghe trong suốt buổi thuyết trình, cần gây hứng thú và tạo sự liên kết, tương tác với đối tượng nghe. Sử dụng các ví dụ, hình ảnh, và số liệu thống kê để minh họa điểm chính. Giữ một thái độ tự tin, năng động trong buổi thuyết trình.
3. Phụ đề và trình chiếu hình ảnh:
Khi sử dụng trình chiếu hình ảnh, hãy đảm bảo rằng phụ đề rõ ràng và dễ đọc. Sử dụng màu sắc và cỡ chữ phù hợp để tăng tính trực quan của slide. Hạn chế số lượng văn bản trên mỗi slide và tập trung vào các điểm chính. Sử dụng biểu đồ, sơ đồ và hình ảnh hỗ trợ để làm cho thông tin trở nên trực quan và dễ hiểu cho khán giả.
V. Ngôn ngữ và quy định cụ thể cho kế toán theo từng ngành
A. Tiêu chuẩn Báo cáo tài chính Quốc tế (IFRS)
1. Tổng quan về thuật ngữ IFRS:
IFRS (International Financial Reporting Standards) là một bộ tiêu chuẩn kế toán quốc tế được ban hành bởi Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (International Accounting Standards Board – IASB). Việc hiểu và sử dụng thuật ngữ IFRS là rất quan trọng đối với kế toán viên làm việc với các công ty hoạt động trên phạm vi quốc tế hoặc phải tuân thủ các quy định quốc tế.
Ví dụ:
- Fair Value : Giá trị hợp lý
Giá trị hợp lý là giá trị ước tính của một tài sản hoặc nợ phải trả dựa trên giao dịch thị trường mở.
- Depreciation : Khấu hao
Khấu hao là sự phân bổ một cách có hệ thống chi phí của một tài sản hữu hình trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó.
2. Sự khác biệt chính giữa IFRS và Quy định Kế toán chấp nhận chung (GAAP):
Trong việc so sánh IFRS và GAAP, kế toán viên cần hiểu các sự khác biệt chính giữa hai hệ thống tiêu chuẩn này. Một số khác biệt phổ biến bao gồm phân loại thu nhập, định giá tài sản, và các quy định về báo cáo tài chính.
Ví dụ:
- Inventory Valuation : Định giá hàng tồn kho
- Revenue Recognition : Nhận diện doanh thu
B. Từ vựng và quy định cụ thể cho kế toán theo từng ngành
1. Ngân hàng và dịch vụ tài chính:
Ngành ngân hàng và dịch vụ tài chính có những thuật ngữ và quy định cụ thể riêng biệt mà kế toán viên cần nắm vững. Các thuật ngữ như “dư nợ cho vay”, “kỳ hạn gửi tiền”, “lãi suất cơ bản”, và “dự phòng nợ xấu” đều được sử dụng thường xuyên trong báo cáo tài chính của các tổ chức trong ngành này.
Ví dụ:
- Non-Performing Loan (NPL) : Nợ không thực hiện – hay còn gọi là Nợ xấu
Các khoản nợ xấu đề cập đến các khoản vay mà người đi vay không thực hiện thanh toán lãi hoặc gốc theo lịch trình như đã thỏa thuận.
- Interest Rate Spread : Chênh lệch lãi suất
Chênh lệch lãi suất là chênh lệch giữa lãi suất thu được từ các khoản cho vay và lãi suất trả cho các khoản tiền gửi.
Xem thêm : Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
2. Thuế và kiểm toán:
Trong lĩnh vực thuế và kiểm toán, kế toán viên cần sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để thực hiện các công việc liên quan đến kiểm tra sổ sách, xác định nghĩa vụ thuế, và tối ưu hóa khấu trừ thuế cho doanh nghiệp.
Ví dụ:
- Tax Deduction : Khấu trừ thuế
Khấu trừ thuế là giảm thu nhập chịu thuế, làm giảm số tiền thuế phải nộp.
- Audit Trail : Dấu vết kiểm toán
Dấu vết kiểm toán là một hồ sơ có hệ thống về các giao dịch và thủ tục kế toán được sử dụng để truy tìm nguồn dữ liệu trong báo cáo tài chính.
VI. Tài liệu tham khảo để nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
A. Khóa học và hướng dẫn trực tuyến:
1. Trang web học trực tuyến:
Nền tảng học trực tuyến cung cấp nhiều khóa học và hướng dẫn tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Những khóa học này giúp kế toán viên cải thiện từ vựng và hiểu sâu hơn về các quy định và quy trình kế toán quốc tế.
2. Kênh YouTube chuyên ngành kế toán:
Có nhiều kênh YouTube cung cấp video hướng dẫn và giải thích các khái niệm kế toán bằng tiếng Anh. Việc xem các video này sẽ giúp kế toán viên nắm vững từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
3. Học tập online hoặc offline thông qua các trung tâm uy tín
Học tập online qua các trang web có thể giúp ích cho bạn. Tuy nhiên để có sử tương tác trực tiếp thì việc học online hoặc offline qua các trung tâm sẽ khả thi hơn rất nhiều.
Tại American Links, chúng tôi triển khai cả 2 hình thức học trên. Để tìm hiểu về chương trình, lộ trình, học phí, bạn có thể liên hệ qua: American Links English Center
B. Sách giáo trình chuyên ngành kế toán bằng tiếng Anh:
1. Sách giáo khoa IFRS:
Có nhiều sách giáo khoa về IFRS được viết bằng tiếng Anh bởi các chuyên gia kế toán hàng đầu. Những sách này giải thích chi tiết các tiêu chuẩn IFRS và cung cấp ví dụ và bài tập để củng cố kiến thức.
2. Tài liệu chuyên ngành kế toán:
Ngoài các sách giáo khoa, kế toán viên nên tìm đọc các tài liệu chuyên ngành khác như sách hướng dẫn, báo cáo nghiên cứu và bài viết về kế toán bằng tiếng Anh. Điều này giúp họ tiếp cận các thông tin mới nhất và áp dụng kiến thức vào công việc.
C. Cơ hội phát triển chuyên môn:
1. Tham gia hội thảo và sự kiện chuyên ngành:
Tham gia các hội thảo, hội nghị và sự kiện về kế toán được tổ chức quốc tế sẽ giúp kế toán viên tìm hiểu các xu hướng mới và chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp trên toàn cầu.
2. Giao tiếp với chuyên gia kế toán:
Kế toán viên có thể tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, nhóm LinkedIn hoặc các mạng xã hội chuyên ngành khác để giao tiếp với chuyên gia kế toán và đồng nghiệp trên toàn thế giới. Thảo luận và trao đổi với những người có kinh nghiệm sẽ giúp họ học hỏi thêm và mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp.
Kết luận
Trong lĩnh vực kế toán, kỹ năng tiếng Anh đóng một vai trò vô cùng quan trọng và cần thiết để thành công trong sự nghiệp. Từ việc viết email, thuyết trình hiệu quả, đến đọc và hiểu báo cáo tài chính, việc sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả là yếu tố quyết định sự thăng tiến trong công việc kế toán.
Kỹ năng tiếng Anh giúp kế toán viên hiểu rõ và thực hiện các quy định quốc tế như IFRS, giao tiếp một cách chuyên nghiệp với đồng nghiệp, khách hàng, và đối tác toàn cầu. Việc hiểu rõ thuật ngữ và quy định cụ thể cho từng ngành trong kế toán giúp bạn đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong công việc. Tóm lại, việc nắm vững kỹ năng tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán là yếu tố cốt lõi giúp bạn có được công việc tốt trong các công ty đa quốc gia, liên doanh nước ngoài.
Xem thêm : Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn Nhà hàng