Tiền tố là những chữ cái chúng ta thêm vào đầu một từ để tạo thành một từ mới có nghĩa khác. Ví dụ: tiền tố có thể tạo ra một từ mới có nghĩa ngược lại với từ mà tiền tố được gắn vào. Chúng cũng có thể tạo ra một từ phủ định hoặc thể hiện mối quan hệ về thời gian, địa điểm hoặc cách thức. Tiền tố là một phần quan trọng của tiếng Anh và việc hiểu chúng có thể cải thiện đáng kể vốn từ vựng và khả năng đọc hiểu của bạn. Trong bài viết này, American Links sẽ giải thích mọi thứ bạn cần biết về tiền tố và đưa ra các ví dụ về tiền tố trong tiếng Anh. Nhưng trước tiên, hãy tìm hiểu xem Prefix là gì?
Mục lục bài viết
Tiền tố trong tiếng Anh
Tiền tố và hậu tố là các loại phụ tố, là các hình vị được thêm vào từ gốc (từ cơ sở) để sửa đổi nghĩa của nó. Tiền tố được thêm vào đầu của từ gốc, ngược lại, hậu tố được thêm vào cuối. Ví dụ: thêm tiền tố im- vào từ cơ sở “possible” sẽ tạo ra một từ mới, “impossible”, có nghĩa là “không thể”.
Trong tiếng Anh, các tiền tố và hậu tố phổ biến nhất thường dài một hoặc hai âm tiết. Số ít ba âm tiết như hetero- và megalo-.
Tiền tố luôn có cùng một ý nghĩa cho dù chúng được gắn vào từ cơ sở nào. Ví dụ: tiền tố re- luôn có nghĩa là “làm lại điều gì đó”:
- khi dùng trong reread, nó có nghĩa là “đọc lại”;
- khi nó được sử dụng trong rebuild, nó có nghĩa là “xây dựng lại”.
Tìm hiểu thêm Prefix là gì trong Wikipedia
Khi nào nên sử dụng tiền tố trong tiếng Anh
- Tiền tố hay được dùng để rút ngắn các cụm từ thành một từ duy nhất. Trong văn bản, sử dụng tiền tố là một trong những cách tốt nhất để sắp xếp văn bản hợp lý và làm cho chúng trở nên mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: thay vì nói rằng ai đó đang “đạt được nhiều hơn mong đợi” (achieving more than expected), bạn có thể nói đơn giản rằng họ đang “overachieving”, nhờ vào tiền tố over-.
- Tiền tố vô cùng quan trọng trong các ngành học thuật. Đặc biệt được dùng để phân loại các môn học.
Ví dụ: “biology” là nghiên cứu về các sinh vật sống, dựa trên tiền tố bio-, nghĩa là “sự sống”. Nhưng “geology” là nghiên cứu về đá và các khoáng chất khác của trái đất, dựa trên tiền tố geo-, nghĩa là “liên quan đến trái đất”.
- Cẩn thận khi sử dụng các từ có tiền tố với phủ định để không tạo ra phủ định kép. Một số tiền tố, như a- , in- hoặc un- đã là phủ định rồi.
Ví dụ: nếu bạn nói “not unnecessary” (không không cần thiết), hai từ phủ định sẽ loại bỏ lẫn nhau và ý nghĩa còn là “necessary” (cần thiết).
25 tiền tố thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là 25 tiền tố (prefix) thường gặp nhất:
Tiền tố | Nghĩa | Ví dụ |
Auto- | tự động | automobile, autobiography, automatic – ô tô, tự truyện, tự động |
Back- | phía sau hoặc đảo ngược | backflip, background, backward – lộn ngược, nền sau, lùi |
Bi- | hai | bicycle, bisexual, binary – xe đạp (2 bánh), lưỡng tính, nhị phân |
Co- | hợp tác, kết hợp | cooperation – sự hợp tác |
Dis- | không (phủ định hoặc đảo ngược) | disapprove, dislike, dishonor – không tán thành, không thích, không tôn trọng |
Homo- | giống nhau, như nhau | homosexual, homogeny, homophone – đồng tính, đồng âm |
Hyper- | hơn, quá mức, vượt, trên | hyperactive, hyperbolic, hyperventilate – hiếu động, hyperbol, tăng thông khí |
il- | bất hợp pháp | illegal – bất hợp pháp |
Im- | bất, không tốt, khiếm nhã | impolite – khiếm nhã |
In- | không trực tiếp | bright indirect light – ánh sáng không chiếu trực tiếp |
Ir- | không thường xuyên | irregular heartbeat – nhịp tim không đều |
Mid- | giữa, ở giữa | midfielder, midnight, midlife, midseason – tiền vệ, nửa đêm, giữa cuộc đời, giữa mùa |
Micro- | rất nhỏ | microfilm, microscope, microaggression, microcosm – vi phim, kính hiển vi, vi xâm lược, thế giới vi mô |
Macro- | to, đại | macromolecules – đại phân tử |
Miss- | lầm lỡ, nhỡ | misunderstood – hiểu lầm |
Multi- | đa, nhiều (hơn một) | multiple-choice, multiple, multitask, multimillionaire – trắc nghiệm, đa nhiệm, đa nhiệm, triệu phú |
Non- | không hoặc phủ định | nonnegotiable, nonstop, nonsense – không thể thương lượng, không ngừng, vô nghĩa |
Over- | quá mức hoặc vượt quá | overreact, overreach, overstep – phản ứng thái quá, vượt quá |
Re- | lặp lại, làm lại điều gì đó | rewriting, repeat, recycle, redo – viết lại, lặp lại, tái chế, làm lại |
Semi- | một nửa, một phần | semiautonomous, semicircle, semiannual – bán tự trị, bán nguyệt, nửa năm |
Super- | siêu, hơn hẳn | superman – siêu nhân |
Tri- | ba | tricycle, trident, triangle, triathlon – xe 3 bánh, đinh ba, tam giác, ba môn phối hợp |
Un- | không (phủ định) | unhappy, unimportant, unrest, uneventful – không vui, không quan trọng, bất ổn, không có chuyện gì |
Under- | dưới, không đủ | underline, undercover, underwear, underestimate – gạch chân, bí mật, đồ lót, đánh giá thấp |
Up- | trở lên hoặc cao hơn | upgrade, upwind, update – nâng cấp, ngược gió, cập nhật |
Tiền tố và dấu gạch nối
Từ góc độ ngữ pháp, phần khó hiểu nhất khi sử dụng tiền tố là khi nào nên sử dụng dấu gạch nối sau chúng. Để giúp bạn hiểu khi nào nên sử dụng dấu gạch nối với tiền tố (prefix), dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
Dùng dấu gạch nối với các tiền tố all- , ex- và self-
Các tiền tố all-, ex- và self- sử dụng dấu gạch nối.
an all-knowing deity – vị thần biết tất cả
your ex-partner – đồng nghiệp cũ của bạn
a self-aware creature – sinh vật tự nhận thức
Tuy nhiên, hãy cẩn thận với ex- vì nó có hai nghĩa khác nhau là “thoát ra” và “trong quá khứ”. Chỉ sử dụng dấu gạch nối khi ý nghĩa của ex- là “trước đây” hoặc “trong quá khứ”.
exterminator – kẻ ám sát
ex-exterminator – cựu nhân ám sát (a former exterminator)
Lưu ý: tiền tố extra- khác với tiền tố ex–, dù chúng có hai chữ cái đầu giống nhau. Tiền tố extra- không cần gạch nối như tiền tố ex-.
extraterrestrial – người ngoài hành tinh
Dùng dấu gạch nối cho tiền tố với danh từ riêng
Nếu bạn đang sử dụng tiền tố với danh từ riêng, hãy luôn sử dụng dấu gạch nối.
a trans-Pacific flight
pro-Vietnam
Ngoại lệ duy nhất là transatlantic (xuyên Đại Tây Dương). Đây là từ duy nhất không tuân theo quy tắc của danh từ riêng.
Dùng dấu gạch nối nếu thêm tiền tố đánh vần một từ khác
Một số từ có tiền tố, đặc biệt là re-, dễ bị nhầm lẫn với các từ có sẵn khác bắt đầu bằng cùng một chữ cái. Nếu việc thêm tiền tố vào một từ sẽ tạo ra một từ đã tồn tại, hãy sử dụng dấu gạch nối để làm rõ sự mơ hồ.
The gardener has to re-cover the flower beds after she recovers her flu.
Dùng dấu gạch nối để tránh ghép các nguyên âm giống nhau
Trong hầu hết các trường hợp, nếu chữ cái cuối cùng của tiền tố và chữ cái đầu tiên của từ cơ sở là cùng một nguyên âm thì bạn sẽ sử dụng dấu gạch nối.
re-enter
semi-independent
Tuy nhiên, hãy nhớ quy tắc này có ngoại lệ . Đặc biệt, một số từ có tiền tố có cặp o và e không cần gạch nối.
cooperate
preexisting
Khi tiền tố được thêm vào một từ bắt đầu bằng một nguyên âm khác, bạn thường không sử dụng dấu gạch nối.
reappraise
hydroelectric
Việc ghi nhớ những từ có tiền tố nào sử dụng dấu gạch nối là khó ngay cả với các chuyên gia trong tiếng Anh. Nếu bạn không chắc chắn, vui lòng sử dụng công cụ kiểm tra ngữ pháp .
Các tiền tố còn lại trong tiếng Anh
Tiền tố | Nghĩa | Ví dụ |
a- | không phải, không có | amoral, atheist, asexual – vô đạo đức, vô thần, vô tính |
after- | theo đuổi cái gì đó | afterlife, aftermath, aftereffect – đời sau, hậu quả, hậu quả |
all- | bao gồm mọi thứ hoặc hoàn toàn | all-knowing, all-American, all-encompassing – toàn diện, toàn Mỹ, toàn diện |
ambi- | cả hai | ambidextrous, ambiguous, ambivalence – thuận cả hai tay, mơ hồ, lưỡng lự |
anti- | chống lại hoặc phản đối | anticlimactic, antibiotics, antiperspirant – chống khí hậu, kháng sinh, chất chống mồ hôi |
astro- | liên quan đến các ngôi sao hoặc không gian bên ngoài | astronomy, astrology, astronomical – thiên văn học, chiêm tinh học, thiên văn học |
bio- | cuộc sống, liên quan đến cuộc sống | biology, biotechnology, biopsy – sinh học, công nghệ sinh học, sinh thiết |
circum- | xung quanh | circumference, circumvent, circumstantial – chu vi, vòng quanh, hoàn cảnh |
co-, col-, com-, con-, cor- | cùng nhau | co-pilot, colleague, correlation – đồng phi công, đồng nghiệp, mối tương quan |
contra- | chống lại hoặc phản đối | contradiction, contraceptive, contrarian – mâu thuẫn, tránh thai, trái ngược |
counter- | sự phản đối (thường là phản ứng) | counterattack, counterbalance, counterpart – phản công, đối trọng, đối trọng |
de- | xuống hoặc cách xa | de-escalate, descend, devalue – xuống thang, hạ xuống, giảm giá trị |
down- | di chuyển từ cao xuống thấp hơn | downgrade, download, downplay – hạ cấp, tải xuống, hạ cấp |
ex- | trước đây hoặc trong quá khứ | ex-boyfriend, ex-wife, ex-president – bạn trai cũ, vợ cũ, cựu tổng thống |
ex- | thoát ra ngoài | expatriate, exclude, export |
extra- | ra khỏi | extradite, extraterrestrial, extracurricular – ra nước ngoài, loại trừ, xuất khẩu |
fore- | bên ngoài của | forecast, forefront, forearm – dẫn độ, người ngoài hành tinh, ngoại khóa |
geo- | liên quan đến trái đất | geology, geography, geofence – địa chất, địa lý, hàng rào địa lý |
hetero- | khác biệt | heterosexual, heterogeneous, heteromorph – dị tính, dị tính, dị hình |
hind- | ở phía sau hoặc phía sau | hindsight, hindquarters, hinder – nhận thức muộn màng, hậu phương, cản trở |
hydro- | liên quan đến nước | hydroelectric, hydrophobic, hydroplane – thủy điện, kỵ nước, thủy phi cơ |
il-, im-, in-, ir- | phủ định hoặc đảo ngược | illegal, inanimate, irredeemable – bất hợp pháp, vô tri, không thể tha thứ |
in- | hướng tới hoặc bên trong | include, insert, influence – bao gồm, chèn, ảnh hưởng |
inter- | ở giữa | international, internet, interact – quốc tế, internet, tương tác |
intra- | ở bên trong, bên trong | intramural, intravenous, intracellular – nội mô, tĩnh mạch, nội bào |
mal- | tệ | malfunction, malnourished, malevolent – trục trặc, suy dinh dưỡng, ác tâm |
mega-, megalo- | rất lớn | megalomaniac, megalodon, megafauna – megalomaniac, cá mập khổng lồ, động vật cỡ lớn |
mini- | nhỏ hoặc ít hơn | minimum, minivan, miniature – tối thiểu, xe tải nhỏ, thu nhỏ |
mono- | một | monochrome, monogamous, monologue – đơn sắc, một vợ một chồng, độc thoại |
neo- | sự lặp lại mới của một cái gì đó | neoclassical, neonatal, neoliberal – tân cổ điển, tân sinh, tân tự do |
off- | không đạt tiêu chuẩn hoặc xa | offbrand, offsides, offshore – ngoài thương hiệu, việt vị, ở nước ngoài |
omni- | bao gồm tất cả | omnipotent, omnibus, omnivore – toàn năng, toàn năng, (động vật) ăn tạp |
on- | ở vùng lân cận | ongoing, onlooker, onset – đang diễn ra, người xem, khởi phát |
out- | vượt qua, vượt mức bình thường | outperform, outmaneuver, outlier – vượt trội hơn |
pan- | bao gồm tất cả mọi thứ | pandemic, pansexual, panacea – đại dịch, toàn tính, thuốc chữa bách bệnh |
para- | bên cạnh hoặc xa hơn | parallel, paragraph, paranormal – song song, đoạn văn, huyền bí |
peri- | xung quanh hoặc về (điều gì đó) | perimeter, periscope, peripheral – chu vi, kính tiềm vọng, ngoại vi |
photo- | liên quan đến ánh sáng | photography, photosynthesis, photon – nhiếp ảnh, quang hợp, photon |
poly- | nhiều | polygon, polygamy, polytheism – đa giác, đa thê, đa thần |
post- | xảy ra sau | postpone, posthumously, postseason – hoãn lại, sau khi chết, sau mùa giải |
pre- | xảy ra trước | prepare, predict, prefix – chuẩn bị, dự đoán, tiền tố |
pro- | ủng hộ | pro-union, pro-democracy, pro-form – ủng hộ công đoàn, ủng hộ dân chủ, ủng hộ hình thức |
pro- | tiến về phía trước hoặc tiến lên | propulsion, progress, proceed – sự thúc đẩy, sự tiến bộ, tiến hành |
self- | hướng tới chính mình | self-conscious, self-assured, self-checkout – tự giác, tự tin, tự kiểm tra |
sub-, sup- | bên dưới hoặc từ một vị trí thấp hơn | submarine, suboptimal, subtropic – tàu ngầm, cận nhiệt đới, cận nhiệt đới |
syn-, sym- | làm việc cùng nhau | synchronize, symmetry, syndicate – đồng bộ hóa, đối xứng, tổ chức |
tele- | từ xa | telephone, television, telecommute – điện thoại, tivi, làm việc từ xa |
trans- | vượt qua hoặc đi xa hơn | transcontinental, transform, transgender – xuyên lục địa, biến đổi, chuyển giới |
uni- | một | uniform, unite, unicellular – thống nhất, đoàn kết, đơn bào |
with- | di chuyển khỏi hoặc chống lại | withdrawal, withhold, withstand – rút lui, từ chối, chống cự |
Câu hỏi thường gặp về tiền tố
Prefix là gì?
Tiền tố là những phần bổ sung ngắn từ một đến ba âm tiết được gắn vào phần đầu của từ để thay đổi ý nghĩa của chúng. Ví dụ: thêm tiền tố tri- vào từ gốc “angle” (góc) sẽ tạo ra một từ mới, “triangle” (tam giác).
Prefix hoạt động như thế nào?
Tiền tố thường có nghĩa giống nhau cho dù chúng thuộc về từ nào. Ví dụ: tiền tố syn- và sym- có nghĩa là “cùng làm một việc gì đó”: Khi syn- được thêm vào thesis (luận điểm), nó tạo nên synthesis (sự tổng hợp), một “sự kết hợp các ý tưởng để hình thành nên một lý thuyết hoặc hệ thống”. Khi sym- được thêm vào phony (giả mạo), nó tạo ra symphony (giao hưởng), có nghĩa là “âm nhạc dành cho một dàn nhạc đầy đủ”.
Khi nào bạn nên sử dụng Prefix?
Tiền tố giúp bạn sử dụng ít từ hơn khi giao tiếp. Ví dụ, thay vì nói rằng ai đó đang “làm đi làm lại điều gì đó” (doing something over and over again), bạn có thể nói đơn giản rằng họ đang “repeating”, nhờ tiền tố re- , có nghĩa là “làm lại điều gì đó”.
Tìm hiểu về: Danh từ Động từ Tính từ