Thì tương lai gần là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp. Mọi người dễ bị nhầm lẫn giữa thì tương lai gần với thì hiện tại tiếp diễn, bởi vì cách dùng của chúng na ná giống nhau. Hãy cùng American Links tìm hiểu chi tiết công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì này trong tiếng Anh nhé!
Mục lục bài viết
Định nghĩa thì tương lai gần
Thì tương lai gần (Near future tense) trong tiếng Anh sử dụng để diễn tả một sự kiện hay một kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là trong các kế hoạch đã được định sẵn hoặc các tình huống sắp xảy ra. Người bản xứ thường dùng thì tương lai gần trong cuộc sống thường ngày mang tính thân mật, gần gũi.
Công thức thì tương lai gần
Công thức thì tương gần chia làm 3 dạng, giống như các thì khác gồm: Dạng khẳng định, dạng phủ định và dạng nghi vấn.
1. Công thức dạng khẳng định
Cấu trúc:
S + am/ is/ are + going to + V(bare-inf)
Trong đó:
- Subject (S): Chủ ngữ.
- Am/ is/ are: Động từ tobe.
- V(bare-inf): Động từ ở dạng nguyên thể.
Từ viết tắt:
- S = I + am = I’m
- S = It/ He/ She + is = It’s/ He’s/ She’s
- S = You/ We/ They + are = You’re/ We’re/ They’re
Ví dụ:
- I’m going to have coffee with my best friend tonight. (Tôi đi uống cà phê với bạn thân tối nay)
- I am going to my best friend’s wedding at the end of this month. (Tôi sẽ đi dự đám cưới của người bạn thân nhất của tôi vào cuối tháng này)
- We are going to Spain next year. (Chúng tôi sẽ đi Tây Ban Nha vào năm tới)
2. Công thức dạng phủ định
Cấu trúc:
S + am/ is/ are + not + going to + V(bare-inf)
Đối với dạng phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ tobe.
Từ viết tắt:
- am not: không có dạng viết tắt.
- is not = isn’t
- are not = aren’t
Ví dụ:
- I am not going to work tomorrow, because i go to driving school. (Tôi sẽ không đến công ty ngày mai, bởi vì tôi đi học lái xe)
- He isn’t going to sell he plot house, because he feels sorry. (Anh ấy sẽ không bán lô đất của mình, bởi vì anh ấy cảm thấy tiếc)
- We are not going to France at the end of this month. (Chúng tôi sẽ không đến Pháp vào cuối tháng này.)
3. Công thức dạng nghi vấn
Cấu trúc:
Is/ Am/ Are + S + going to + V(bare-inf)?
Đối với dạng câu nghi vấn ta chỉ cần chuyển động từ tobe lên đầu.
Trả lời:
- Yes, S + is/am/ are.
- No, S + is/am/are.
Ví dụ:
- Are you going to fly to France this month? (Bạn có định bay đến Pháp trong tháng này không?) → Yes, I am. (No, I’m not.)
- Is she going to stay at her grandparents’ house tonight? (Cô ấy sẽ ở lại nhà ông bà tối nay phải không?) → Yes, I am. (No, I’m not.)
Lưu ý: Động từ “go” khi chia ở thì tương lai gần ta dùng cấu trúc: S + is/ am/ are + going
Ví dụ: I am going to the company tonight. (Tối nay tôi sẽ đi đến công ty)
Cách dùng thì tương lai gần
Dùng để diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.
Ví dụ:
- I am going to visit my grandfather in the countryside next week. (Tôi sẽ đi thăm ông tôi ở nông thôn vào tuần tới)
- I am going to go on a vacation in Da Nang next month. (Tôi sẽ đi nghỉ ở Đà Nẵng vào tháng tới)
- He is going to work in a new company next week. (Anh ấy sẽ làm việc tại công ty mới vào tuần sau.)
- We are going to America this weekend. (Chúng tôi sẽ đi đến mỹ vào cuối tuần này)
Dùng để dự đoán tương lai có căn cứ.
Ví dụ:
- Hey Linda! Look! It’s going to sunny very soon. ( Này Anna nhìn kìa! Trời sắp nắng rồi.)
- Look at those black clouds, it is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa, trời sắp mưa rồi)
- Are you going to cook lunch? I just saw a lot of meat and vegetables on the table. (Bạn chuẩn bị nấu bữa trưa à? Tớ vừa trông thấy rất nhiều thịt và rau quả ở trên bàn)
Dùng để nói về một dự định trong quá khứ mà chưa thực hiện được.
Ví dụ:
- I was late for work, My boss isn’t going to bevery like! (Tôi đi làm muộn, sếp của tôi sẽ không vui như thế đâu!)
- We were going to visit Nha Trang by train but then we decided to go to Nha Trang by airplane. (Chúng tôi định đến Nha Trang bằng tàu hỏa nhưng sau đó chúng tôi quyết định đi Nha Trang bằng máy bay.)
- I was going to study at a private university but I ended up choosing a public university. (Tôi định học trường tư nhưng cuối cùng lại chọn trường công)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần dựa vào các trạng từ chỉ thời gian (tương tự như thì tương lai đơn), tuy nhiên nó có thêm các căn cứ hoặc các dẫn chứng cụ thể.
- in + thời gian: trong … nữa (in 6 hour: trong 6 giờ nữa)
- tomorrow: ngày mai
- Next day: ngày hôm tới
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Ví dụ:
- I am going to the movies with my best friend tomorrow. (Tôi đi xem phim với bạn thân vào ngày mai)
- We are going to France at the end of this month. (Chúng tôi sẽ đi Pháp vào cuối tháng này.)
Khác nhau giữa thì tương lai gần và tương lai đơn
Tuy cả hai thì tương lai gần vào tương lai đơn này đều diễn tả hành động, sự việc ở trong tương lai nhưng will và be going to + verb lại có nhiều điểm khác nhau. Cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa hai thì này, cụ thể dưới đây:
Dấu hiệu 1:
- Tương lai gần: To be going to + V diễn tả hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai và được lên kế hoạch từ trước đó.
- Tương lai đơn: Will diễn tả hành động xảy ra ở trong tương lai nhưng chưa được chắc chắn và hay được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- I’m going to graduate from university this winter. (Tôi sẽ tốt nghiệp đại học vào mùa đông năm nay) → Tương lai gần
- I will go to Europe with my parents. (Tôi sẽ đi châu âu cùng bố mẹ) → Tương lai đơn
- We are going to go on a vacation in December. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng mười hai) → Tương lai gần
- She will go to the train station in this morning. (Cô ấy sẽ tới ga tàu hỏa vào sáng nay) → Tương lai đơn
Dấu hiệu 2:
- Tương lai gần: To be going to + V nói về những dự đoán dựa trên quan sát, có dấu hiệu rõ ràng và thông tin cụ thể.
- Tương lai đơn: Will diễn tả những dự đoán dựa vào ý nghĩ của người nói.
Ví dụ:
- Look at those dark clouds, it’s going to be rainy today. (Nhìn đám mây đen kìa, hôm nay trời sẽ đổ mưa) → Tương lai gần
- The boy will be talented when he grows up. (Cậu bé sẽ là người có tài năng khi lớn lên) → Tương lai đơn
- The sky is so blue, tomorrow is going to be sunny. (Bầu trời thật là trong xanh, mai sẽ là một ngày nắng) → Tương lai gần
- It will be stormy tomorrow. (Ngày mai trời sẽ có bão) → Tương lai đơn
Bài tập luyện tập về thì tương lai gần
Bài tập 1: Chia động từ thích hợp vào chỗ trống
1. He (fly) _________ by plane tomorrow.
2. Hi, what time (pull out/the train) _________ this afternoon?
3. (travel/you) _________ to Pari tomorrow?
4. I (go) _______ to the zoo tonight.
5. We offen (have) _________ breakfast at 9pm
6. They (go) ________ out this weekend.
7. What time (star/they) _________ work?
8. The library (open) _________ at 7am and (close) ________ at 10pm
9. The parents (have) ________ a meeting on wednesday
10. We (get) _________ married next week.
Bài tập 2: Hoàn thành những câu dưới đây.
1. Where/ they/ drink/ tomorrow.
2. What /He/ do tonight.
3. What/ you/ eat for dinner.
4. What time/ she/ phone him.
5. When/ she/ give me a present.
Bài tập 3: Chia động từ thích hợp để hoàn thiện các câu sau.
1. (we/ not/ discuss) __________ it with you.
2. (they/ buy) ________ a new houser?
3. (I/ invite) ________ John to my wedding.
4. (she/ not/ apologize) _________ for her rude behavior.
5. (he/ catch) __________ a bus to the city center.
6. (you/ get) __________ a driving license?
7. (it/ be) __________ cold on Tuesday.
8. (he/ not/ change) _________ his mind.
9. (she/ tell) __________ him the truth?
10. (I/ not/ stay) _________ here for long.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
1. Linda: John borrowed your car.
Lisa: WHAT? ________ him. I need it!
a. I’m killing b. I’ll kill c. I kill
2. Linda: Are you free for dinner tomorrow?
Lisa: Sorry! _________ volleyball with Thu.
a. I’ll play b. I play c. I’m playing
3. Linda: Have you decided what to do about your broken fridge?
Lisa: Yes. ________ tomorrow.
a. I’m going to have it fixed b. I’ll have it fixed c. I have it fixed
4. Linda: Have you ever been to Phu Quoc?
Lisa: No, but _________ next month with my grandparents.
a. I’m going b. I go c. I’ll go
5. Linda: What time does the Science class start tomorrow?
Lisa: _________ at two-thirty.
a. It will start b. It starts c. It is going to start
6. Linda: What time should we go to the airport?
Lisa: The plane ________ in half an hour. I think we should leave now.
a. lands b. will land
7. Linda: There’s no vegetable in the fridge.
Lisa: Really? _______ some tomorrow.
a. I’m getting b. I’m going to get c. I’ll get
8. Linda: It’s starting to rain.
Lisa: Don’t worry. _________ you my umbrella.
a. I lend b. I’m lending c. I’ll lend
9. Linda: How many pencils did you buy?
Lisa: I don’t know. ________ them.
a. I’m going to count b. I’ll count c. I count
10. Linda: Has Sara made up her mind about university yet?
Lisa: Yes. I spoke to her last night. _________ to New York.
a. She will go b. She goes c. She’s going to go
Lời kết
Bài viết này, American Links đã tổng hợp đầy đủ kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành có đáp án về thì tương lai gần (To be going to) trong tiếng Anh. Chỉ cần nắm chắc công thức, cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết, kết hợp với việc luyện tập qua bài tập, bạn sẽ tự tin sử dụng thì này một cách thành thạo. Chúc bạn học tập hiệu quả!
Tìm hiểu thêm:
Tổng hợp các thì trong Tiếng Anh
Các động từ bất quy tắc thường gặp