Therefore là gì? Cách dùng Therefore trong tiếng Anh

Therefore là gì? Cách dùng Therefore trong tiếng Anh

Bạn có thể ít nghe thấy “therefore” trong những câu giao tiếp hắng ngày. Tuy nhiên, liên từ này lại được dùng khá nhiều trong học thuật, các bài nghiên cứu để liên kết câu văn thêm logic và mạnh lạc hơn. Bài viết này, cùng American Links tìm hiểu therefore là gì, cách dùng therefore và ý nghĩa của nó nhé!

Therefore là gì và cách dùng therefore
Therefore là gì và cách dùng therefore

Therefore là gì?

Therefore là một liên từ trong tiếng Anh có ý nghĩa là “vì thế mà, bởi vậy, vậy nên, vì vậy” để biểu thị một mối quan hệ nguyên nhân, kết quả giữa hai hay nhiều câu trong văn bản. Nó thường được dùng để kết luận về điều gì đó dựa trên các thông tin hay lập luận đã được đưa ra trước đó ở trong bài viết và thường được đặt ở cuối của câu hoặc điều kiện nhất định hoặc cụm từ để đưa ra kết luận.
Ví dụ: This item was not advertised; therefore, sales were reduced. (Mặt hàng này không được quảng cáo, vậy nên, doanh số bán hàng đã giảm.)

Vị trí của Therefore trong câu

Cấu trúc therefore cơ bản:

Subject + verb; therefore, “mệnh đề chỉ kết quả”

  • Thường thì, therefore sẽ đứng giữa câu và được ngăn cách với mệnh đề trước đó bằng dấu chấm phẩy (;) và mệnh đề sau đó bằng dấu phẩy (,).

Ví dụ: He didn’t practice hard; therefore, he was eliminated. (Anh ấy không tập luyện chăm chỉ; vậy nên, anh ấy đã bị loại.)

  • Therefore đứng ở sau từ “and”.

Ví dụ: He really likes soccer; therefore, he goes soccer 3 days a week. (Anh ấy rất thích đá bóng; vậy nên, anh ấy đi đá bóng 3 ngày trong 1 tuần)

  • Therefore đứng ở đầu câu để đưa ra kết luận rõ ràng.

Ví dụ: Therefore, we can see that he is very capable. (Do đó, chúng ta có thể thấy rằng anh ấy rất có năng lực.)

  • Therefore đứng ở đầu câu, sau dấu chấm (.) và trước dấu phẩy (,)

Ví dụ: He missed his bus. Therefore, he has to wait for the next one. (Anh ấy bị lỡ chuyến xe buýt của mình. Do vậy, anh ấy phải đợi chuyến tiếp theo.)

  • Therefore đứng ở cuối câu và phía trước có một dấu phẩy (,).

Ví dụ: I didn’t study hard. I failed, therefore. (Tôi đã không ôn tập chăm chỉ. Vì vậy, tôi đã bị trượt.)

Cách dùng Therefore

Cách dùng Therefore trong tiếng Anh
Cách dùng Therefore trong tiếng Anh

Therefore là một liên từ chủ yếu sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân, kết quả. Cụ thể về cách dùng therefore như sau:

  • Dùng therefore để kết luận một luận điểm hoặc một ý kiến:

Ví dụ: Linda missed five classes. Therefore, she is not reliable. (Linda đã bỏ lỡ năm buổi học. Do đó, cô ấy không đáng tin cậy.)

  • Dùng therefore để đưa ra kết quả từ những điều đã được nói từ trước đó:

Ví dụ: The weather is too bad to go out; therefore, it was postponed. (Thời tiết quá xấu để đi ra ngoài; do đó, nó đã bị hoãn lại.)

  • Dùng therefore để chỉ ra sự tương quan giữa hai sự việc với nhau.

Ví dụ: Gold prices fell yesterday; therefore, many investors tried to buy a lot. (Giá vàng đã giảm trong ngày hôm qua; do đó, nhiều nhà đầu từ đã cố mua thật nhiều.)

  • Dùng therefore để chỉ ra sự thay đổi hoặc sự nhượng bộ do những sự kiện xảy ra.

VÍ dụ: Some employees did not achieve their goals; therefore, the company decided to fire them. (Một số nhân viên đã không đạt được mục tiêu; do đó, công ty quyết định sa thải họ.)

Những lỗi sai thường mắc phải khi dùng Therefore

Hạn chế dùng therefore trong văn nói

Therefore là từ mang tính trong trọng nên phù hợp để dùng trong văn viết hơn. Vì thế, người học nên tránh sử dụng từ này khi nói trong mọi trường hợp và lựa chọn các từ nối thông dụng như “so” hoặc “then”.

Quy tắc dùng dấu trước và sau therefore

  • Khi therefore đứng đầu câu thì dùng dấu phẩy đằng sau.

Ví dụ: I want to enjoy time with my family. Therefore, every weekend I go home to my family. (Tôi muốn tận hưởng thời gian ở bên gia đình. Chính vì vậy cuối tuần nào tôi cũng về quê với gia đình)

  • Khi tách hai mệnh đề độc lập trong câu thì dùng dấu chấm phẩy (;) trước therefore: Nếu mỗi vế trong câu có thể đứng riêng như một câu độc lập thì hãy đặt dấu chấm phẩy (;) vào cuối mệnh đề thứ nhất, tiếp đó là therefore, rồi đặt dấu phẩy vào sau từ therefore để tiếp tục vế thứ hai.

Ví dụ: Mike is interested in soccer; therefore, he often participates in the football team at school. (Mike có hứng thú với môn đá bóng; do đó, anh hay tham gia vào đội bóng ở trong trường)

Một số liên từ thông dụng khác

Ngoài “therefore”, còn có rất nhiều liên từ thông dụng khác và hay bị nhầm lẫn với “therefore”. Cùng tham khảo thêm cách dùng và ý nghĩa However, Nevertheless, Therefore, Moreover, Otherwise, So để xem chúng khác nhau ở điểm gì không nhé!

1. However / Nevertheless

Cả However với Nevertherless đều là các liên từ thường được dùng để chỉ sự khác biệt hay sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc sự việc trong một câu hay trong văn bản, có nghĩa là “tuy vậy, tuy nhiên”. Hai từ này được dùng để đưa ra một ý kiến phản đối hay phủ định ý kiến được đưa ra ở trước đó.

Một số cách dùng However / Nevertheless trong câu bao gồm:

  • Dùng However / Nevertheless để giảm bớt hay phủ nhận một ý kiến được đưa ra ở trước đó.

Ví dụ: I understand the importance of exercising every day. However / Nevertheless, I believe that having proper eating habits is equally important. (Tôi hiểu tầm quan trong của việc tập thể dục mỗi ngày. Tuy nhiên, tôi tin rằng có thói quen ăn uống hợp lý cũng quan trọng không kém.)

  • Dùng However / Nevertheless để chỉ sự khác biệt hoặc sự đối lập giữa hai sự việc hoặc ý tưởng

Ví dụ: He is a talented singer. However / Nevertheless, he doesn’t like performing in places with small audiences. (Anh ấy là một ca sĩ tài năng. Tuy nhiên, anh ấy không thích biểu diễn ở chỗ ít khán giả.)

  • Dùng However / Nevertheless để thể hiện một ngoại lệ, một điều kiện hoặc một giả định cho một quy tắc chung

Ví dụ: The store is open every day. However / Nevertheless , it is closed on holidays. (Cửa hàng mở cửa mỗi ngày. Tuy nhiên, nó đóng cửa vào những ngày nghỉ lễ.)

2. Moreover

“Moreover” là liên từ dùng để thêm vào một lập luận mới hoặc một ý kiến, mở rộng ý kiến hoặc để bổ sung đã được đưa ra ở trước đó, có nghĩa là “ngoài ra, hơn nữa, vả lại”. Nó được dùng để nối các ý tưởng lại với nhau và tăng tính logic trong bài văn.

Cách dùng “Moreover” trong câu:

  • Dùng Moreover để thêm một ý kiến mới vào trong câu nhằm bổ sung cho ý kiến được đưa ra trước đó.
    Ví dụ: I like to play soccer. Moreover, it helps me exercise. (Tôi thích chơi bóng đá. Hơn thế nữa, nó giúp tôi rèn luyện thể lực.)
  • Dùng Moreover để bổ sung thêm cho ý kiến đã được đưa ra trước đó, với ý nghĩa là “hơn nữa” hay “ngoài ra”.
    Ví dụ: The hotel not only has beautiful scenery. Moreover, it has a lot of delicious dishes. (Khách sạn không chỉ có cảnh quan đẹp. Hơn nữa, nó còn rất nhiều món ăn ngon.)

⇒ Có thể được dùng “Moreover” ở đầu câu hoặc giữa câu. Nó thường được dùng trong các bài báo cáo, bài văn, bài thuyết trình để tăng tính logic của các  ý tưởng và lập luận.

3. Otherwise

Otherwise là liên từ được dùng để chỉ ra điều gì đó sẽ xảy ra khi điều kiện nào đó không được thỏa mãn hoặc khi điều đó không đúng, có nghĩa là “mặt khác, nếu không”. Nó cũng được dùng để đưa ra lựa chọn khác hoặc lời khuyên khi một điều kiện không thỏa mãn.

Cách dùng “otherwise” trong câu:

  • Dùng Otherwise để chỉ ra điều gì đó sẽ xảy ra khi một điều kiện nào đó xảy ra.
    Ví dụ: I need to be at the bus station before 7:00 am. Otherwise, I will miss the bus. (Tôi cần có mặt ở bến xe trước 7:00 sáng. Nếu không, tôi sẽ bị lỡ tuyến xe buýt.)
  • Dùng Otherwise để chỉ điều gì sẽ xảy ra khi một điều kiện nào đó không đúng.
    Ví dụ: I don’t like sour food. Otherwise, this dish tastes great. (Tôi không thích món ăn chua. Nếu không, món ăn này có vị rất tuyệt.)
  • Dùng Otherwise để đưa ra lời khuyên nếu một điều kiện không được thỏa mãn.
    Ví dụ: You should practice hard. Otherwise, you cannot compete internationally. (Bạn nên tập luyện chăm chỉ. Nếu không, bạn không thể đi thi đấu quốc tế.)

⇒ “Otherwise” thường được dùng trong văn viết học thuật, kinh doanh, luận án, nhằm tăng tính logic của lập luận.

4. So

“So” là một liên từ trong tiếng Anh dùng để giải thích một lý do hoặc nguyên nhân cho một sự việc xảy ra, có nghĩa là “như thế, như vậy, vì vậy”. Nó cũng được dùng để liên kết những ý tưởng với nhau hay để đưa ra kết luận.

Cách sử dụng “so” trong câu:

  • So + mệnh đề động từ đơn

Ví dụ: I have leg pain, so I can’t go to school. (Tôi bị đau chân, vì vậy tôi không thể đi học được.)

→ Ví dụ trên, “so” được dùng để giải thích lý do vì sao tôi không thể đi học, đó là do tôi bi đau chân.

  • So + trạng từ hoặc tính từ

Ví dụ: The weather was nice, so we decided to go out. (Thời tiết thật đẹp, vì vậy chúng tôi quyết định đi ra ngoài.)

→ Ví dụ trên, “so” được dùng đểliên kết hai ý tưởng lại với nhau, tức là thời tiết đẹp nên chúng tôi quyết định đi ra ngoài.

  • So + mệnh đề phức tạp

Ví dụ: I didn’t bring any clothes, so if I go out for a long time, I won’t have anything to wear. (Tôi không mang theo quần áo, vì vậy nếu đi chơi lâu, tôi sẽ không có quần áo mặc.)

→ Ví dụ này, “so” được dùng để đưa ra kết luận về điều có thể diễn ra ở tương lai nếu điều kiện không thỏa mãn, tức là nếu không mang quần áo, tôi sẽ không có quần áo mặc.

Ngoài ra, “so” cũng được dùng để biểu thị sự hiểu ý hoặc đồng ý của người nói trong cuộc trò chuyện.

Ví dụ: “I like playing billiards.” – “So do I!”

(“Tôi thích chơi bi a.” – “Tôi cũng thế!”)

Giống và khác nhau giữa “Therefore” và “So”

Giống nhau:

  • Cả “so” và “therefore” đều được dùng để liên kết các ý hay các mệnh đề ở trong câu.
  • Cả hai đều thể hiện được mối quan hệ logic giữa các phần trong câu.
  • Cả hai đều mang tính chất tương tự như từ “consequently”, “thus” hoặc “as a result”.

Khác nhau:

  • “Therefore” được dùng khi muốn kết luận một ý tưởng, ý kiến hay hành động dựa trên các thông tin được cung cấp trước đó. Nó thể hiện sự suy luận hay kết luận có logic.
    Ví dụ: Very low test scores. Therefore, the teacher proposed extra classes. (Điểm kiểm tra rất thấp. Do đó, giáo viên đề xuất cho lớp học thêm.)
  • “So” được dùng khi muốn cho biết hành động tiếp theo hoặc một kết quả dựa trên một hành động hoặc sự kiện trước đó. Nó thể hiện nguyên nhân hoặc kết quả.
    Ví dụ: I was late for school, so I didn’t get into school. (Tôi đi học muộn, vì vậy tôi đã không được vào trường.)

Các từ đồng nghĩa với Therefore

  • Thus
  • Hence
  • Consequently
  • As a result
  • Accordingly
  • So
  • That being said
  • That’s why
  • That being so
  • For this reason
  • Due to this fact
  • Ergo

Lời kết

Qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về Therefore là gì?, cách dùng cũng như ý nghĩa của therefore và một số liên từ thông dụng khác. Bạn cần thường xuyên ôn tập để có thể sử dụng liên từ này một cách thành thạo. American Links chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và sớm đạt được kết quả như mong muốn.

Tìm hiểu thêm: Cách dùng there is there are

Rate this post
Call Us Now