Tết trung thu là dịp lễ các bé thiếu nhi nào cũng háo hức đón chờ để được phá cỗ. Vậy các bé có tò mò rằng tết trung thu trong tiếng Anh được viết là gì không? Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề này bao gồm những gì và có ý nghĩa ra sao? Cùng American Links đi tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Mục lục bài viết
Tết trung thu trong tiếng Anh là gì?
Tết trung thu tiếng Anh là “Mid-autumn festival”, phiên âm là “/mɪdɔːtəm/”
Tết trung thu (hay còn gọi là tết thiếu nhi) được tổ chức vào ngày rằm tháng tám (15/8) âm lịch hàng năm. Để chuẩn bị cho ngày này, mọi người thường làm đèn lồng, mâm ngũ quả, bánh trung thu,… Đây là ngày tết của trẻ em, các con sẽ được ông bà cha mẹ dẫn đi rước đèn dưới cung trăng, xem múa lân, tham gia phá cỗ,…
Từ vựng tiếng Anh về ngày tết trung thu
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/: Tết Trung thu
Mid-Autumn Festival is held on the 15th day of the 8th lunar month every year. (Tết trung thu được tổ chức vào 15 tháng 8 âm lịch hằng năm.)
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/ bánh: Trung thu
Moon cake is a type of cake eaten during the Mid-Autumn Festival that originated in China. (Bánh trung thu là một loại bánh được ăn trong dịp Trung thu có nguồn gốc từ Trung Quốc.)
- Dragon Dance: múa rồng
Dragon dance requires the dancer to have high skills and good physical strength to bend to the rhythm, inspired by the beat of drums. (Múa rồng đòi hỏi người múa có kỹ năng cao thể lực tốt để uốn mình theo nhịp điệu, được khơi nguồn từ nhịp các trống dồn.)
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
Lion dance is not only a folk art but also a wish for prosperity for the remaining months of the year. (Múa lân không chỉ là môn nghệ thuật nhân gian mà còn là lời cầu chúc sự thịnh vượng cho những tháng còn lại trong năm.)
- Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
Grandparents and parents often buy lanterns for their children on the occasion of the Mid-Autumn Festival. (Ông bà, bố mẹ thường mua đèn lồng cho các con vào dịp tết trung thu.)
- Toy figurine /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/: tò he
Toy figurine is a type of toy for children shaped like animals and made from steamed rice flour. (Tò he là là một loại đồ chơi của các em thiếu nhi nặn hình loài vật và được làm từ bột gạo hấp chín.)
- Mask /mɑːsk/: mặt nạ
Children also often wear masks when carrying star lanterns. (Trẻ em cũng rất hay đeo mặt nạ khi đi rước đèn ông sao.)
- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
On the Mid-Autumn Festival, the moon is very round and bright. (Vào ngày tết trung thu, mặt trăng rất tròn và sáng.)
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
According to legend, Uncle Cuoi is sitting under a banyan tree on the moon. (Theo truyền thuyết, Chú Cuội đang ngồi dưới gốc cây đa ở trên mặt trăng.)
- Lantern parade /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/: rước đèn
During the Mid-Autumn Festival, young people hold lanterns to participate in lantern parades along the streets. (Trong lễ hội trung thu, các bạn trẻ cầm các loại đèn lồng để tham gia rước đèn đi dọc các tuyến đường tuyến phố.)
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
Bamboo is an indispensable decoration for the Mid-Autumn Festival. (Cây tre là thứ không thể thiếu khi trang trí trong ngày tết trung thu.)
- The man in the moon/ The Moon Man: chú cuội
The Moon Man is associated with the Mid-Autumn Festival, the origin of the festival. (Chú cuội gắn liền với ngày tết trung thu, nguồn gốc của lễ hội.)
- Moon goddess /ˈmuːn/ /ɡɒd.es/: chị Hằng
The fairy tale of the moon man and moon goddess are two stories that children really enjoy. (Chuyện cổ tích về chú cuội và chị hằng là hai sự tích mà các bạn thiếu nhi rất thích thú.)
- Jade Rabbit: Thỏ ngọc
Jade Rabbit is a friend who always accompanies with Moon goddess and use the pestle to pound the elixir of life and watch over the moon. (Thỏ ngọc là một người bạn đồng hành bên Hằng Nga sử dụng cái chày để giã thuốc trường sinh và trông coi cung trăng.)
- Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/: đèn ông sao
Children love star-shaped lantern during the Mid-Autumn Festival. (Các bạn thiếu nhi rất thích đèn ông sao vào dịp tết trung thu.)
Những lời chúc bằng tiếng Anh về ngày tết trung thu
- I wish for a Mid-Autumn Festival filled with bright lanterns, yummy mooncakes, and lots of fun with my friends and family! (Tôi mong muốn một Tết Trung thu tràn ngập đèn lồng rực rỡ, bánh trung thu ngon lành và thật nhiều niềm vui bên bạn bè và gia đình!)
- May the moon be big and shiny tonight, and may I get to eat my favorite mooncake with a smile on my face! Happy Mid-Autumn Festival! (Mong trăng sáng và sáng ngời đêm nay, và tôi sẽ được ăn chiếc bánh trung thu yêu thích của mình với nụ cười trên môi! Chúc mừng Tết Trung thu!)
- I hope this Mid-Autumn Festival brings me and my friends a parade of colorful lanterns, exciting games, and laughter under the full moon! (Tôi hy vọng Tết Trung thu này sẽ mang đến cho tôi và bạn bè một cuộc diễu hành đèn lồng đầy màu sắc, những trò chơi thú vị và tiếng cười dưới ánh trăng tròn!)
- I wish to spend this Mid-Autumn Festival with my family, making beautiful memories, and watching the moon together. I hope the moon brings us all happiness! (Tôi mong muốn được dành Tết Trung thu này bên gia đình, tạo nên những kỷ niệm đẹp và cùng nhau ngắm trăng. (Tôi hy vọng trăng sẽ mang đến cho tất cả chúng ta niềm hạnh phúc!)
- For this Mid-Autumn Festival, I wish for lots of fun, delicious mooncakes, and a glowing lantern that will guide me to my dreams! (Tết Trung thu này, tôi mong muốn có thật nhiều niềm vui, bánh trung thu ngon lành và một chiếc đèn lồng rực rỡ sẽ dẫn lối tôi đến với những giấc mơ của mình!)
- I hope the moon shines brightly tonight, filling our hearts with joy and our bellies with mooncakes! Wishing everyone a happy Mid-Autumn Festival! (Tôi hy vọng trăng sẽ tỏa sáng rực rỡ đêm nay, lấp đầy trái tim chúng ta bằng niềm vui và lấp đầy bụng chúng ta bằng những chiếc bánh trung thu! Chúc mọi người một Tết Trung thu vui vẻ!)
- I wish that everyone can enjoy the beauty of the full moon and the magic of the lanterns! Happy Mid-Autumn Festival to all my friends and family! (Tôi mong rằng mọi người đều có thể tận hưởng vẻ đẹp của trăng tròn và sự kỳ diệu của những chiếc đèn lồng! (Chúc mừng Tết Trung thu đến tất cả bạn bè và gia đình của tôi!)
- I wish for a Mid-Autumn Festival full of joy, games, and glowing lanterns as I spend time with my family and friends under the bright moon! (Tôi mong muốn một Tết Trung thu tràn ngập niềm vui, trò chơi và đèn lồng rực rỡ khi tôi dành thời gian cho gia đình và bạn bè dưới ánh trăng sáng!)
- May this Mid-Autumn Festival bring lots of laughter, fun, and sweet treats for all children around the world! Let’s light up the night with our lanterns! (Mong rằng Tết Trung thu này sẽ mang đến nhiều tiếng cười, niềm vui và những món ăn ngọt ngào cho tất cả trẻ em trên toàn thế giới! Hãy cùng thắp sáng đêm bằng những chiếc đèn lồng của chúng ta!)
- I hope this Mid-Autumn Festival brings me lots of love, happiness, and mooncakes to share with everyone I care about! (Tôi hy vọng Tết Trung thu này sẽ mang đến cho tôi thật nhiều tình yêu, hạnh phúc và bánh trung thu để chia sẻ với tất cả mọi người mà tôi quan tâm!)
Lời kết
Bài viết trên đã giải đáp cho các bậc phụ huynh và các bạn nhỏ câu hỏi về tết trung thu trong tiếng Anh là gì và các từ vựng, lời chúc bằng tiếng Anh về chủ đề ngày tết trung thu. Hãy ghi lại và học thuộc chúng để có thể nói chuyện với những người bạn ở nước ngoài nhé!
Học thuộc bằng cách viết những câu đơn sau đó ghép chúng thành một đoạn văn hoàn chỉnh sẽ giúp bạn nhớ các từ vựng một cách đáng kinh ngạc đấy. Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Tìm hiểu thêm về tết trung thu tại: Wikipedia
Tìm hiểu thêm: