So sánh hơn và so sánh nhất là những cụm từ quen thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, tình huống hoặc góc cạnh khác nhau. Trong mọi lĩnh vực, sử dụng cách so sánh sẽ làm cho lời nói, câu văn thêm phần sinh động. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tầm quan trọng của so sánh hơn và so sánh nhất và cách sử dụng chúng sao cho đúng.
Mục lục bài viết
Trạng từ so sánh hơn và so sánh nhất là gì?
Một trạng từ so sánh được sử dụng để so sánh hai hành động hoặc hiệu suất:
- John walks faster than Lucy.
(“faster” là một ví dụ về một trạng từ so sánh hơn.)
Một trạng từ so sánh nhất được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều hành động hoặc màn trình diễn:
- John thinks most diligently in the team.
(“most diligently” là một ví dụ về trạng từ so sánh nhất.)
Cụ thể về trạng từ so sánh hơn
Một biểu thức như “more slowly” (được hình thành từ trạng từ “slowly”) được gọi là trạng từ so sánh hơn. Nó được sử dụng để chỉ ra ai (hoặc cái gì) đã thực hiện một hành động theo một cách cụ thể ở mức độ lớn hơn hoặc thấp hơn. Nói cách khác, nó được sử dụng để so sánh hai màn trình diễn.
- Jack writes more diplomatically than John.
(“more diplomatically” là trạng từ so sánh hơn của từ “diplomatically”. “Diplomatically” là trạng từ bình thường. Trạng từ bình thường được cho là ở mức độ tích cực. Trạng từ so sánh được cho là ở mức độ so sánh hơn.)
- Lucy dances less elegantly.
(“less elegantly” là trạng từ so sánh hơn của từ “elegantly”. “Elegantly” là trạng từ bình thường. “Less elegantly” là so sánh (thấp) hơn so với “elegantly”.)
Cụ thể về trạng từ so sánh nhất
Một cách diễn đạt như “most carefully” (được hình thành từ trạng từ “carefully”) được gọi là trạng từ so sánh nhất. Nó được sử dụng để chỉ ra ai (hoặc cái gì) đã thực hiện một hành động theo một cách cụ thể ở mức độ lớn nhất hoặc thấp nhất.
- The chairman spoke most persuasively of all.
(“most persuasively” là trạng từ so sánh nhất của từ “persuasively”. “Persuasively” là trạng từ bình thường. “Most persuasively” là mức độ cao nhất.)
- Jack acted least sociably.
(“least sociably” là trạng từ so sánh nhất của từ “sociably”. “Sociably” là trạng từ bình thường. “Least sociably” là mức độ cao nhất.)
Xem xét ví dụ về trạng từ so sánh hơn
Dưới đây là một số ví dụ khác về trạng từ so sánh:
- The cow can see better than you think.
(“better” là trạng từ so sánh hơn của từ “well”. Hãy nhớ rằng trạng từ so sánh hơn dùng để so sánh hai màn trình diễn. Trong ví dụ này, nó là sự so sánh giữa khả năng nhìn của con bò và suy nghĩ của bạn về khả năng của con bò đó có thể nhìn rõ đến mức nào.)
- Try to paint the edges more carefully. It will save time later.
(“more carefully” là trạng từ so sánh của từ “carefully”. Đây cũng là so sánh hai màn trình diễn. Nó so sánh cách các cạnh hiện đang được sơn với cách chúng sẽ được sơn với nhiều nỗ lực hơn.)
- Jack tries harder than most in the class, but he has no aptitude for languages.
(“harder” là trạng từ so sánh hơn của từ “hard”. Điều này so sánh nỗ lực của John với hầu hết các nỗ lực của học sinh khác.)
- The engine operates less efficiently with alcohol.
(“less efficiently” là trạng từ so sánh hơn của từ “efficiently”. Đây là so sánh hiệu suất của động cơ với rượu và hiệu suất của động cơ với một số loại nhiên liệu khác.)
Xem xét ví dụ về trạng từ so sánh nhất
Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích các ví dụ dưới đây:
- I have found that the office runs best with music on and the heating down.
(“best” là trạng từ so sánh nhất của từ “well”.)
- The gift is most gratefully received.
(“most gratefully” là trạng từ so sánh nhất của từ “gratefully”.)
- It was obvious that they were not used to high heels, but Lucy moved least gracefully of all.
(“least gracefully” là trạng từ so sánh nhất của từ “gracefully”.)
- She answered most abruptly.
(“most abruptly” là trạng từ so sánh nhất của từ “abruptly”.)
Cách hình thành trạng từ so sánh hơn và so sánh nhất
Bảng dưới đây cho thấy các quy tắc để hình thành:
Loại trạng từ | Bình thường | Cách để hình thành so sánh hơn | Cách để hình thành so sánh nhất |
Một âm tiết | fast | Thêm -er: faster | Thêm -est: fastest |
Nhiều hơn một âm tiết | carefully | Thêm less hoặc more: more carefully | Thêm most hoặc least: most carefully |
Bất quy tắc | badly well | worse better | worst best |
Lưu ý quan trọng:
Nhìn chung, các trạng từ so sánh hơn và so sánh nhất không gây khó khăn cho tiếng Anh bản xứ. Tuy nhiên, lỗi dùng so sánh kép hay so sánh nhất kép khá phổ biến trong văn nói. Lỗi này phổ biến hơn với các tính từ, nhưng đôi khi cũng xảy ra với các trạng từ. Ví dụ:
Of all the fish in the Ocean, sailfish attack the most fastest. → SAI
(Đây là lỗi sai so sánh nhất kép. Từ “fastest” là trạng từ so sánh nhất của từ “fast”. Sai lầm được chỉ ra khi sử dụng thêm từ “most”.)
Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất là gì?
Tính từ có thể so sánh hai điều hoặc nhiều hơn hai điều. Khi chúng ta thực hiện những so sánh này, chúng ta sử dụng các dạng so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ.
Định nghĩa tính từ so sánh hơn
Một cách để mô tả danh từ (người, đồ vật, động vật, …) là so sánh chúng với một thứ khác. Khi so sánh hai thứ, bạn có thể sử dụng các tính từ như “bigger, smaller, taller, more interesting và less expensive”. Chú ý đuôi ‑er, và các từ “more” và “less”. Một sai lầm mà cả người bản ngữ và người học mắc phải là sử dụng các tính từ so sánh được hình thành không chính xác. Xem các ví dụ sau để minh họa cho lỗi phổ biến này:
Her dog is more large than my cat. → SAI
Her dog is larger than my cat. → ĐÚNG
Vì vậy, điều gì làm cho ví dụ đầu tiên sai và thứ hai đúng? Có một vài quy tắc giải thích điều này:
- Đối với tính từ chỉ có một âm tiết, hãy thêm -er vào cuối (điều này giải thích cho ví dụ trên).
- Đối với các tính từ có hai âm tiết không kết thúc bằng -y và đối với tất cả các tính từ có ba âm tiết trở lên, hãy sử dụng dạng “more + tính từ”.
- Đối với tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -y, đổi -y thành -i và thêm -er.
Những quy tắc đơn giản này giúp bạn dễ dàng biết khi nào nên thêm -er hay -ier và khi nào nên sử dụng “more + tính từ”.
Cùng xem các ví dụ sau:
This game is more exciting than ever. → ĐÚNG
This game is excitinger than ever. → SAI
Jack is funnier than John. → ĐÚNG
Jack is more funny than John. → SAI
Lưu ý cách viết thay đổi đối với các tính từ kết thúc bằng ‑y: dạng so sánh hơn kết thúc bằng ‑ier.
This game is boringer than the last one. → SAI
This game is more boring than the last one. → ĐÚNG
Advertising pressures women to be more thin. → SAI
Advertising pressures women to be thinner. → ĐÚNG
Định nghĩa tính từ so sánh nhất
Khi so sánh nhiều hơn hai thứ, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ như “biggest, smallest, tallest, most interesting và least interesting”. Chú ý đuôi -est và các từ “most” và “least”. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng kết thúc thích hợp hoặc tính từ so sánh nhất khi hình thành các so sánh nhất này. Xét ví dụ sau:
Lucy is the elder of the five sisters. → SAI
Nếu chỉ có hai chị em, chúng ta có thể sử dụng so sánh hơn ở đây. Bởi vì có năm chị em, chúng ta cần một so sánh nhất.
Lucy is the eldest of the five sisters. → ĐÚNG
Ví dụ tham khảo khác:
I think her last book is her least interesting; her third book was the most interesting. → ĐÚNG.
That must be the weirdest play ever written. → ĐÚNG
Hãy nhớ rằng các tính từ kết thúc bằng y sẽ thay đổi chính tả khi thêm -est. Để tạo thành các so sánh nhất này, hãy đổi y thành i trước khi thêm đuôi -est, như minh họa bên dưới:
That is the sleepyest puppy of the litter. → SAI
That is the sleepiest puppy of the litter. → ĐÚNG
Hình thành so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ bất quy tắc
Điều quan trọng cần lưu ý là có những tính từ bất quy tắc (và trạng từ) mà bạn phải ghi nhớ vì chúng không tuân theo các quy tắc trên. Bảng ví dụ sau đây:
Adjective/Adverb | Comparative | Superlative |
good/well | better | best |
bad/badly | worse | worst |
far | farther, further | the farthest, the furthest |
little | less | least |
Dưới đây là một số ví dụ về những từ bất quy tắc dưới dạng so sánh hơn và so sánh nhất trong ngữ cảnh:
Today we had the best time touring the city.
I went farther than my friends when we walked around the Bach Thao Park.
I dance better than you do.
I bought the least attractive shoes at the Nike store.
She can run the farthest of her classmates, but that’s only once around the track.
You do badly in math, but at least you’re not the worst.
So sánh hơn và so sánh nhất của handsome
Bên cạnh những từ bất quy tắc trong bảng trên, một lựa chọn so sánh/so sánh nhất không rõ ràng khác là handsomer/ more handsome và handsomest/ most handsome. Các quy tắc kêu gọi handsomer và handsomest, nhưng cách sử dụng đã thay đổi theo thời gian. Những người nói hiện đại thích more handsome hơn handsomer, và thậm chí còn có sự phân chia giữa handsomest và most handsome. Cách sử dụng ưa thích thường tuân theo những gì người bản ngữ nói và xu hướng dường như đang chuyển sang cách cấu tạo đơn giản hơn của more + tính từ và most + tính từ.
Xem thêm:
Thứ tự tính từ trong tiếng Anh
American Links English Center – Be friend with English