Run là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, trong tiếng Việt “run” có nghĩa là “chạy”. Ngoài ra, “run” còn có nghĩa khác như dòng chảy, chức năng, hoạt động. Bài viết này chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng quá khứ của “run” sao cho chuẩn nhé!
Mục lục bài viết
Cách chia dạng V2 và V3 của Run
Động từ run có quá khứ đơn (V2) là “ran” và quá khứ phân từ (V3) là “run”.
Tìm hiểu thêm: Các động từ bất quy tắc thường gặp
1. Quá khứ đơn (V2) của run
Đối với quá khứ đơn của động từ run thì bạn có thể dùng ở câu phủ định, khẳng định và câu nghi vấn như sau:
Khẳng định:
S + ran + …
Ví dụ: Dad ran 5 kilometers yesterday. (Bố tôi đã chạy 5 km ngày hôm qua)
Phủ định:
S + did not (didn’t) + run + …
Ví dụ: Dad didn’t run 5 kilometers yesterday. (Bố tôi đã không chạy 5 km ngày hôm qua)
Nghi vấn:
Did + S + run + …?
Ví dụ: Did Dad run 5 kilometers yesterday? (Có phải bố tôi đã chạy 5 km ngày hôm qua không?)
Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (past simple)
2. Quá khứ phân từ (V3) của run
Quá khứ phân từ của “run” chính là “run”. Bạn có thể dùng quá khứ phân từ của “run” khi nói về một kết quả của quá khứ hoặc một hành động đã hoàn thành. Quá khứ phân từ của “run” thường đi kèm với các trợ động từ như have, has và had.
Ví dụ:
- Our company must run advertising for this product to increase sales. (Công ty chúng tôi phải chạy quảng cáo cho sản phẩm này để tăng trưởng doanh số)
- Stores must run promotions for their new products. (Cửa hàng phải chạy chương trình khuyến mãi cho những sản phẩm mới ra của mình)
- She had run up a large credit card debt due to her impulsive spending habits. (Cô đã phải gánh một khoản nợ thẻ tín dụng lớn do thói quen chi tiêu bốc đồng của mình.)
Quá khứ của Run trong câu gián tiếp và câu điều kiện
Khi sử dụng quá khứ của run trong câu gián tiếp (reported speech) và câu điều kiện (conditional sentence), bạn cần chú ý đến những cấu trúc câu dưới đây.
1. Câu gián tiếp
Khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp, nếu câu trực tiếp đã ở quá khứ thì ta giữ nguyên quá khứ đơn của run.
Cấu trúc:
S + động từ (say, tell, ask, …) + that + S + past simple, S + past simple + …
Ví dụ:
- I told her that I had run a kilometer this morning. (Tôi nói với cô ấy rằng tôi đã chạy một km vào sáng nay)
- She asked me if I had run or walked to lose weight. (Cô ấy hỏi tôi rằng tôi đã chạy hay đi bộ để giảm cân)
- She said that he didn’t want to run too long because she was afraid of getting tired. (Cô ấy cho biết rằng cô ấy không muốn chạy quá lâu vì sợ mệt)
Lưu ý: Câu gián tiếp của động từ “run” hay đi kèm với các động từ khác như ask, tell, say.
2. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả một điều kiện có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
If + S + present simple, S + will + run + …
Ví dụ:
- If I’m not busy, I will go swimming with you. (Nếu tôi không bận, tôi sẽ đi bơi cùng bạn)
- If you run longer, you will finish later. (Nếu bạn chạy lâu hơn, bạn sẽ về đích sau)
- If I run every day, I will improve my fitness. (Nếu tôi chạy mỗi ngày, tôi sẽ cải thiện thể lực của mình)
- If he runs today, he will feel exhausted afterwards. (Nếu anh ấy chạy hôm nay, anh ấy sẽ cảm thấy đuối sức sau đó)
3. Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả một điều kiện không có khả năng xảy ra hoặc không thực tế trong hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
If + S + ran, S + would + V
Ví dụ:
- If I ran slower, I will lose the race. (Nếu tôi chạy chậm hơn, tôi sẽ thua cuộc đua)
- If he studied harder, he would pass the exam. (Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đỗ kỳ thi)
Tìm hiểu thêm: Câu điều kiện
Những Lưu ý khi dùng thì quá khứ của Run
- Phân biệt quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3): Quá khứ đơn (ran) được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc ở trong quá khứ. Tuy nhiên, quá khứ phân từ (run) lại được dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành hay đã có kết quả ở quá khứ. Vì vậy các bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn đúng dạng quá khứ của từ run.
- Kết hợp với các trợ động từ: Để nâng cao khả năng dùng quá khứ động từ run, chúng ta nên thực hành kết hợp với nhiều trợ động từ khác nhau như did, have, has, had, was, were… Cách mượn trợ động từ giúp cho bạn tạo ra những câu có ý nghĩa đa dạng.
- Phân biệt các cấu trúc câu: Trong các cấu trúc câu khác nhau ví dụ như câu phủ định, câu khẳng định, câu điều kiện ,câu gián tiếp và câu nghi vấn hãy chú ý phân biệt cách dùng quá khứ của từ “run” . Từ đó giúp bạn sử dụng được từ “run” một cách chính xác và linh hoạt hơn.
Câu hỏi thường gặp về động từ “run”
1. Quá khứ đơn của “run” và quá khứ phân từ của “run” là gì?
Trả lời: Quá khứ đơn (V2) của từ run là ran và quá khứ phân từ (V3) của run vẫn là run.
2. Từ run có phải là động từ bất quy tắc không?
Trả lời: Đúng, trong tiếng Anh từ “run” chính là một động từ bất quy tắc. Nghĩa là từ “run” sẽ không tuân theo bất kỳ các quy tắc thông thường của động từ khi chuyển sang các dạng quá khứ, quá khứ phân từ.
Lời kết
Trong bài viết trên, chúng ta đã biết rõ về cách sử dụng quá khứ của run trong tiếng Anh theo từng trường hợp. Hy vọng, những thông tin trên sẽ giúp bạn trau dồi được thêm kiến thức và áp dụng một cách chính xác vào trong bài thi cũng như giao tiếp thường ngày.