Mệnh đề danh từ là dạng mệnh đề ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh khi nó có thể đóng nhiều vai trò ở trong câu. Trong bài viết này, American Links đã tổng hợp hết các kiến thức, ví dụ cũng như bài tập áp dụng về chủ đề này. Cùng đi tìm hiểu nhé!
Mục lục bài viết
Mệnh đề danh từ là gì?
Mệnh đề danh từ (Noun clause hay Nominal clause) là một mệnh đề có chức năng tương tự như một danh từ và thường nằm ở vị trí của danh từ trong câu. Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ, bổ ngữ và tân ngữ trực tiếp sau một động từ hoặc giới từ.

Ví dụ:
- What Lisa told Mike at the party surprised him. (Điều Lisa kể với Mike vào buổi tiệc đã làm anh ấy ngạc nhiên.)
→ Ở ví dụ trên, chủ ngữ dùng trong câu là một mệnh đề “What Lisa told Mike at the party” (Điều Lisa kể với Mike vào buổi tiệc) → Khi đó, mệnh đề này được phân loại như là một danh từ.
- John wants to know how he could do this exercise. (John muốn biết làm thế nào anh ấy có thể làm bài tập này.)
Cấu trúc mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ thường xuất hiện trong các dạng câu phức. Cấu trúc mệnh đề danh từ trong câu thường gặp là:
Wh-/that/whether/if + S + V

Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng những từ như sau:
- That: mang nghĩa “là, rằng, …”
- Từ để hỏi WH-: “who, which, where, whose, what, when, why, how”
- Liên từ: whether, If, với nghĩa “liệu rằng; có phải hay không”.
Ví dụ:
- Why Lisa quit her job is still unknown. (Lý do Lisa nghỉ việc vẫn chưa được biết.)
- That the girl can play the guitar at his young age is very impressive. (Việc cô gái có thể chơi ghi-ta khi còn trẻ là một điều rất ấn tượng.)
- Dare to think and dare to do is how you become successful. (Dám nghĩ và dám làm là cách để bạn thành công.)
Chức năng và vị trí của mệnh đề danh từ trong câu
1. Khi làm chủ ngữ trong câu
Mệnh đề danh từ khi làm chủ ngữ trong câu là chức năng thường gặp và cơ bản nhất. Công thức và vị trí của trường hợp này như sau:
What/why/where/when/that/If/whether … + S + V1 + V2 + …
Ví dụ:
- Why don’t we give our opinions with many different ideas? (Tại sao ta không đưa ra ý kiến bằng nhiều ý tưởng khác nhau nhỉ?)
- That she goes back to her hometown surprises me. (Việc cô ấy trở về quê hương làm tôi ngạc nhiên.)
- Why he left is not everyone’s concern. (Lý do anh ấy rời đi không phải là mối quan tâm của mọi người.)
2. Khi làm tân ngữ trong câu
Mệnh đề danh từ khi làm tân ngữ trong câu sẽ xuất hiện 2 trường hợp đó là: tân ngữ đứng sau giới từ và tân ngữ trực tiếp đứng sau động từ
Cấu trúc đối với mệnh đề tân ngữ sau giới từ:
S + V1 + prep + What/when/where/why/that/If/whether … + S + V2 + …
Ví dụ:
- I’m worried about what I did. (Tôi lo lắng về những gì tôi đã làm.)
- Mike told me about when he had his car sold. (Mike kể cho tôi nghe về lần anh ấy bán xe.)
- My family is thinking about whether they should go hiking this winter. (Gia đình tôi đang nghĩ về việc liệu họ có nên đi leo vào mùa đông này không.)
Cấu trúc đối với mệnh đề tân ngữ sau động từ:
S + V1 + What/when/where/why/that/If/whether … + S + V2 + …
Ví dụ:
- We don’t know what we have to do to persuade John. (Chúng tôi không biết mình phải làm gì để thuyết phục John.)
- Michael said that he would find a better job in the city. (Michael nói rằng anh ấy sẽ tìm được một công việc tốt hơn ở thành phố.)
- I am not sure which hat is mine, they all look the same. (Tôi không chắc chiếc mũ nào là của tôi, chúng đều trông giống nhau.)
3. Khi bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu
Cấu trúc:
S + to be + (What/why/when/where/that/If/whether … + S + V)
Ví dụ:
- The problem is what we should do now to persuade Lisa. (Vấn đề đặt ra là giờ chúng ta phải làm gì để thuyết phục được Lisa.)
- The story is that she tried to propose but he said no. (Chuyện là cô ấy đã cố gắng cầu hôn nhưng anh ấy từ chối.)
4. Khi bổ nghĩa cho tính từ trong câu
Cấu trúc:
S + to be + (That/Whether/If + S + V)
Ví dụ:
- I was so surprised that Lisa won the 1st prize at the dance contest. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi Lisa thắng giải nhất trong cuộc thi nhảy.)
- My cat is happy that I bought him new necklace. (Chú mèo của tôi vui mừng vì tôi đã mua cho nó chiếc vòng cổ mới.)
Cách rút gọn mệnh đề danh từ trong câu
Việc có thể rút gọn mệnh đề danh từ giúp cho câu văn dễ hiểu và đơn giản hơn để tránh câu nói quá dài, rườm rà và dễ gây hiểu lầm. Ta có thể rút gọn mệnh đề danh từ khi: nó có chủ ngữ trùng với chủ ngữ chính trong câu hoặc nó đóng vai trò là tân ngữ.
Rút gọn mệnh đề danh từ bằng To-Verb
Khi mệnh đề chính và mệnh đề danh từ cùng có chung chủ ngữ thì mệnh đề danh từ sẽ được rút gọn thành To-Verb theo công thức sau:
S + V1 + What/when/where/why/that/If/whether … + S + V2 + …
= S + V1 + Wh-/That/If/Whether + to V
Ví dụ:
- This article tells how you can improve your study habits. → This article tells how to improve your study habits.
- You don’t need to worry about their mistakes. → You don’t need to worry about making mistakes.
Rút gọn mệnh đề danh từ bằng V-ing
Mệnh đề danh từ trong câu có thể rút gọn thành cụm V-ing như có chủ ngữ cùng là 1 người như sau:
S + V1 + What/when/where/why/that/If/whether … + S + V2 + …
= S + V1 + Ving
Ví dụ:
- I hate that I have to clean the house every weekend. → I hate cleaning the house every weekend.
- I appreciated that my parents supported my decision. → I appreciated my parents supporting my decision.
Những lưu ý khi dùng mệnh đề danh từ trong câu
1. Mệnh đề danh từ khác với câu hỏi
Mệnh đề danh từ thường được bắt đầu bằng các từ để hỏi như when/why/what… nên nhiều bạn vẫn nhầm lẫn viết chúng ở dạng câu hỏi. Các bạn cần nhớ rằng, trong mệnh đề danh ngữ khi động từ đứng sau chủ ngữ thì không cần đảo vị trí hay thêm trợ động từ.
Ví dụ:
I can’t remember how old was he. (SAI)
→ I can’t remember how old he was. (ĐÚNG)
(Tôi không nhớ nổi anh ấy bao nhiêu tuổi)
2. Mệnh đề danh từ có chứa động từ
Khi viết mệnh đề danh từ có rất nhiều người thường bỏ qua động từ ở trong câu. Hãy nhớ rằng, tất cả mệnh đề danh từ đóng vai trò như một danh từ và phía sau nó bạn vẫn cần đính kèm động từ để cho câu được hoàn chỉnh.
Ví dụ:
Why Linda quit her job still unknown. (SAI)
→ Why Linda quit her job is still unknown. (ĐÚNG)
3. Chia động từ phía sau mệnh đề danh từ
Một mệnh đề danh từ dài dòng và phức tạp khiến rấy nhiều người nhầm lẫn khi chia động từ trong câu phía sau. Bạn cần hết sức chú ý khi phân tích thành phần câu để chia động từ được chính xác.
Ví dụ:
We think that Ms. Linh are here at 10 am tomorrow (SAI)
→ We think that Ms. Linh will be here at 10 am tomorrow (ĐÚNG)
Bài tập luyện tập về mệnh đề danh từ
Bài tập 1: Nối hai câu sau thành một câu và dùng mệnh đề danh từ
1. John wants to know. How old is she?
➡ ____________________________________
2. Mike was insecure. Which pages is he reading?
➡ _____________________________________
3. Who is that boy? Everyone knows.
➡ _____________________________________
4. Does Lisa remember? How long has she learned English?
➡ _____________________________________
5. Please tell Linda. What did you see last night?
➡ _____________________________________
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- John often thinks _____ he is getting on.
- A. what
- B. how
- C. that
- Mike wants to know _____ his wife is angry with her son.
- A. that
- B. why
- C. which
- Michael asked her friends _____ they knew her address.
- A. if
- B. how
- C. why
- John believed _____ he would take part in the race.
- A. that
- B. what
- C. which
- July doesn’t know _____ she can escape this prison.
- A. that
- B. how
- C. where
- Mike told me _____ he would be happy to participate in my party.
- A. that
- B. why
- C. how
Đáp án:
Bài tập 1:
- John wants to know how old she is.
- Mike is insecure about what pages he is reading.
- Everyone knows who that boy is.
- Does Lisa remember how long she has learned English
- Please tell Linda what you saw last night.
Bài tập 2:
- B
- B
- A
- A
- B
- A
Lời kết
Bài viết trên, chúng tôi đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về mệnh đề danh từ, hy vọng sẽ giúp các bạn có thể trau dồi thêm phần nào kiến thức. Để có thể học tốt được tiếng Anh thì bạn cần ôn luyện thường xuyên và tránh được việc hao hụt kiến thức. Nếu các bạn còn những câu hỏi hay thắc mắc nào liên quan đến tiếng Anh thì đừng ngần ngại liên hệ cho chúng tôi để được giải đáp tận tình. Chúc các bạn học tập tốt!
Học khóa học TOEIC online miễn phí tại đây
Tìm hiểu thêm: