Liên từ trong tiếng anh: Cách dùng và ví dụ đầy đủ nhất

Liên từ trong tiếng anh: Cách dùng và ví dụ đầy đủ nhất

Liên từ trong tiếng Anh ( Conjunction ) là từ có trách nhiệm quan trọng. Nó giúp liên kết các cụm từ, mệnh đề hay câu văn lại với nhau tạo nên sự thống nhất. Để sử dụng thành thạo liên từ, và sử dụng đúng cách. Hãy cùng American Links tìm hiểu về liên từ trong tiếng Anh qua bài học dưới đây.

liên từ trong tiếng anh

Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Liên từ ( Conjunction ) trong tiếng Anh là từ để dùng nối các câu, từ, mệnh đề lại với nhau. Đóng vai trò cực kỳ quan trọng cả trong văn nói và văn viết. Nó giúp tạo nên sự logic, mạch lạc trong từng câu văn, nói. Sử dụng liên từ còn tạo cho người nói và người viết đưa ra những ý kiến, quan điểm vào trong câu nói, văn của mình.

Phân loại liên từ trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh chia thành 3 loại:

 Liên từ tương quan 

 Liên từ phụ thuộc 

 Liên từ kết hợp 

Liên từ tương quan ( Correlative Conjunctions )

Liên từ tương quan là từ dùng để nối hai mệnh đề hay hai cụm từ lại. Những từ này đặc biệt luôn đi thành cặp với nhau và không thể tách rời nhau.

Cặp liên từ Either…or:

Cách dùng: Cặp liền từ này dùng để thể hiện ý muốn lựa chọn cái này hoặc cái kia, không lựa chọn cả hai.

Cấu trúc:

Either + Danh từ / Đại từ + or + Danh từ / Đại từ 

Ví dụ:

  • You can either watch a video or read a book.
    (Bạn có thể xem video hoặc đọc sách.)
  • He’ll either go by bus or take a taxi.
    (Anh ấy sẽ đi bằng xe buýt hoặc đi taxi.)

Cặp liên từ Neither…nor:

Cách dùng: Cặp từ này nghĩa là không cái này cũng không cái kia.

Cấu trúc:

Neither + Danh từ / Đại từ + nor + Danh từ / Đại từ

Ví dụ:

  • They invited neither John nor Mary to the party.
    (Họ không mời John cũng không mời Mary đến bữa tiệc.)

  • He speaks neither Spanish nor French.
    (Anh ấy không nói tiếng Tây Ban Nha cũng không nói tiếng Pháp.)

Cặp liên từ Both…and:

Cách dùng: Cặp này dùng để diễn tả lựa chọn kép, cả cái này và cả cái kia.

Cấu trúc:

Both + Danh từ + and + danh từ + động từ ( chia số nhiều )

Ví dụ:

  • He is good at both math and science. Those subjects are his favorite.
    (Anh ấy giỏi cả toán và khoa học. Cả hai môn học đều là sở thích của anh ấy.)

  • They visited both Paris and Rome. Those cities are beautiful.
    (Họ đã thăm cả Paris và Rome. Cả hai thành phố đều đẹp.)

Cặp liên từ Not only…. but also:

Cách dùng: Diễn tả lựa chọn kép, không những cái này mà lẫn cả cái kia.

Cấu trúc:

S + V + not only + Danh từ + but also + Danh từ

Ví dụ:

  • The movie was not only funny but also touching.
    (Bộ phim không chỉ hài hước mà còn cảm động.)

  • He speaks not only English but also French fluently.
    (Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói tiếng Pháp lưu loát.)

Cặp liên từ Whether…or:

Cách dùng: Cặp này dùng để diễn tả phân vân giữa 2 đối tượng, liệu cái này hay cái kia.

Cấu trúc:

Whether or + S + V hoặc Whether or + to V

Ví dụ:

  • I can’t decide whether to go by bus or take a taxi.
    (Tôi không thể quyết định liệu nên đi bằng xe buýt hay đi taxi.)

  • She’s unsure whether she should stay home or go to the party.
    (Cô ấy không chắc liệu nên ở nhà hay đi dự tiệc.)

Cặp liên từ As…as:

Cách dùng: So sánh hai đối tượng có ý nghĩa giống nhau.

Cấu trúc:

S1 + V + as + Adv / Adj + as + S2

Ví dụ:

  • This book isn’t as interesting as that one.
    (Cuốn sách này không thú vị bằng cuốn kia.)

  • He doesn’t run as fast as his brother.
    (Anh ấy chạy không nhanh bằng anh trai của mình.)

Cặp liên từ Such…that / so…that:

Cách dùng: Dúng dể diễn tả quan hệ nhân quả. Có cái này thì mới có cái kia.

Cấu trúc:

So + adj / adv + that + mệnh đề

Ví dụ:

  • She was so happy that she couldn’t stop smiling.
    (Cô ấy vui đến mức không thể ngừng mỉm cười.)

  • The road was so slippery that we had to drive very slowly.
    (Con đường trơn đến mức chúng tôi phải lái xe thật chậm.)

Cặp liên từ Rather…than:

Cách dùng: Có ý nghĩa để diễn tả sự lựa chọn, cái này tốt hơn cái kia.

Cấu trúc:

Rather than + Danh từ / Tính từ

Hoặc:

To + V-inf + rather than + V-inf / V-ing

Hoặc:

Rather than + V-inf / V-ing + …

Ví dụ:

  • I’d rather stay home than go out tonight.
    (Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài tối nay.)

  • He’d rather play football than watch it on TV.
    (Anh ấy thích chơi bóng đá hơn là xem trên TV.)

liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc ( Subordinating Conjunctions )

Liên từ phụ thuộc là tù có tác dụng kết nối mối quan hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Từ này luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc.

Liên từ After / before:

Cách dùng: Diễn tả liên hệ trước sau lên quan đến thời gian diễn ra của sự vật hoặc hiện tượng.

Cấu trúc:

After / before + Mệnh đề

Ví dụ:

  • They go to the park after they finish their homework.
    (Họ đi đến công viên sau khi làm xong bài tập.)
  • They do their homework before they play video games.
    (Họ làm bài tập trước khi chơi điện tử.)

Liên từ Although / though / even though: ( mặc dù )

Cách dùng: Thể hiện sự trái ngược nhau về mặt logic.

Cấu trúc:

Although / though / even though + Mệnh đề

Ví dụ:

  • Although it was cold, she went out without a jacket.
    (Mặc dù trời lạnh, cô ấy vẫn ra ngoài mà không mặc áo khoác.)
  • Though she was sick, she went to work.
    (Mặc dù cô ấy bị ốm, cô ấy vẫn đi làm.)
  • Even though they are rich, they live a simple life.
    (Mặc dù họ giàu có, họ vẫn sống giản dị.)

Liên từ As: ( ngay khi )

Cách dùng: Dùng để diễn tả hai hành đồng cùng một lúc xảy ra, hoặc dùng diễn tả nguyên nhân.

Cấu trúc:

As + Mệnh đề

Ví dụ:

  • As I have no money, I can’t go on the trip.
    (Vì tôi không có tiền, tôi không thể đi du lịch.)

  • As they are new here, they don’t know anyone yet.
    (Vì họ mới đến đây, họ chưa biết ai cả.)

Liên từ As long as: ( miễn là )

Cách dùng: Diễn tả điều kiện

Cấu trúc:

As long as + Mệnh đề

Ví dụ:

  • As long as you study hard, you will be better.
    (Miễn là bạn học chăm chỉ, bạn sẽ tốt hơn.)

  • As long as she is happy, I am satisfied.
    (Miễn là cô ấy hạnh phúc, tôi thấy hài lòng.)

Liên từ As soon as: ( Ngay khi mà )

Cách dùng: Diễn tả quan hệ thời gian của hai mệnh đề.

Cấu trúc:

S1 + V ( QKĐ ) + as soon as + S2 + V ( QKĐ / QKHT )

S1 + V ( HTĐ ) + as soon as + S2 + V ( HTĐ )

S1 + V ( TLĐ ) + as soon as + S2 + V ( HTĐ / HTHT )

Ví dụ:

  • She called me as soon as she got home.
    (Cô ấy gọi cho tôi ngay khi cô ấy về nhà.)
  • I always leave the office as soon as the clock strikes 5.
    (Tôi luôn rời văn phòng ngay khi đồng hồ điểm 5 giờ.)
  • I will call you as soon as I get back.
    (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về.)

Liên từ Because / Since: ( bởi vì )

Cách dùng: Diễn tả lý do diễn ra mệnh đề chính.

Cấu trúc:

Because / since + Mệnh đề ( đứng sau mệnh đề chính )

Ví dụ:

  • They canceled the picnic because it rained.
    (Họ hủy buổi dã ngoại vì trời mưa.)

hoc sinh đang học nhóm

Liên từ Even if: ( kể cả khi )

Cách dùng: Diễn tả điều kiện giả định.

Cấu trúc:

Even if + Mệnh đề

Ví dụ:

  • Even if it rains tomorrow, we will go to school.
    (Ngay cả khi ngày mai trời mưa, chúng ta vẫn sẽ đi đến trường.)

Liên từ If / unless: ( Nếu / nếu không )

Cách dùng: Diễn tả điều kiện gì đó.

Cấu trúc:

If / unless + Mệnh đề

Ví dụ:

  • Unless they arrive soon, we will start without them.
    (Nếu họ không đến sớm, chúng ta sẽ bắt đầu mà không có họ.)

Liên từ So that / in order that: ( để )

Cách dùng: Dùng để thể hiện mục đích gì đó.

Cấu trúc:

So that / in order that + Mệnh đề

Ví dụ:

  • I am saving money so that I can buy a new laptop.
    (Tôi đang tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc laptop mới.)

Liên từ Until: ( cho đến khi )

Cách dùng: Diễn tả mối quan hệ thời gian. Thường được dùng trong câu phủ định.

Cấu trúc:

Mệnh đề + until ( từ chỉ thời gian )

Ví dụ:

  • They lived in that city until 2020.
    (Họ đã sống ở thành phố đó cho đến năm 2020.)

Liên từ While: ( nhưng, trong khi )

Cách dùng: Để nói về sự trái ngược nghĩa giữa hai mệnh đề.

Cách dùng:

Mệnh đề + while + Mệnh đề

Ví dụ:

  • She was singing while he was playing the guitar.
    (Cô ấy đang hát trong khi anh ấy đang chơi guitar.)

Liên từ Where: ( nơi )

Cách dùng: Diễn tả mối quan hệ địa điểm giữa hai mệnh đề.

Cấu trúc:

Mệnh đề + where + mệnh đề

Ví dụ:

  • She returned to the city where she studied in college.
    (Cô ấy quay trở lại thành phố nơi cô ấy đã học đại học.)

Tìm hiểu thêm:

Mệnh đề quan hệ

Hiểu rõ câu mệnh lệnh trong tiếng anh chỉ với 5 phút

Liên từ kết hợp ( Coordinating Conjunctions )

Liên từ kết hợp là từ được dùng để kết nối hai, nhiều từ, cụm từ, mệnh đề lại với nhau mang ý nghĩa giống nhau. Liên từ này kết hợp với 7 từ: for, and, nor, but, or, yes, so.

Liên từ For:

Cách dùng: Giải thích lý do hay mục đích.

Cấu trúc:

Mệnh đề + for + Mệnh đề

Ví dụ:

  • He studies hard, for he wants to get good grades.
    (Anh ấy học chăm chỉ, vì anh ấy muốn đạt điểm cao.)

  • They save money, for they plan to buy a new house.
    (Họ tiết kiệm tiền, vì họ dự định mua một ngôi nhà mới.)

Liên từ And:

Cách dùng: Bổ sung một sự vật, hiện tượng hay đối tượng vào sự vật trước đó.

Cấu trúc:

Mệnh đề + and + Danh từ

Ví dụ:

  • She enjoys reading books and watching movies.
    (Cô ấy thích đọc sách và xem phim.)

  • He likes playing football and basketball.
    (Anh ấy thích chơi bóng đá và bóng rổ.)

học sinh

Liên từ Nor:

Cách dùng: Bổ sung thêm một sự vật, sự việc, hiện tượng có nghĩa phủ định vào trong câu phủ định trước đó.

Cấu trúc:

Mệnh đề + nor + ….

Ví dụ:

  • He doesn’t enjoy watching TV nor browsing social media. He likes reading books.
    (Anh ấy không thích xem TV, cũng không thích lướt mạng xã hội. Anh ấy thích đọc sách.)

  • They don’t like staying indoors nor going to crowded places. They love hiking.
    (Họ không thích ở trong nhà, cũng không thích đến nơi đông người. Họ thích đi leo núi.)

Liên từ But:

Cách dùng: Diễn tả sự mâu thuẫn, trái ngược.

Cấu trúc:

Mệnh đề + but + …

Ví dụ:

  • She speaks softly but clearly.
    (Cô ấy nói nhẹ nhàng nhưng rõ ràng.)

  • He runs fast but gracefully.
    (Anh ấy chạy nhanh nhưng uyển chuyển.)

Liên từ Or:

Cách dùng: Diễn tả sự lựa chọn giữa nhiều đối tượng khác nhau.

Cấu trúc:

Mệnh đề + or + …

Ví dụ:

  • Would you like pizza or pasta?
    (Bạn muốn pizza hay mì ống?)

  • Can she sing or dance?
    (Cô ấy có thể hát hay nhảy không?)

Liên từ Yet:

Cách dùng: Diễn tả sự đối ngược với mệnh đề được nói tới ở trước.

Cấu trúc:

Mệnh đề + yet + mệnh đề

Ví dụ:

  • He bought new running shoes, yet he never goes jogging.
    (Anh ấy mua đôi giày chạy mới, nhưng anh ấy chẳng bao giờ đi chạy.)

  • She prepared a delicious meal, yet nobody was hungry.
    (Cô ấy chuẩn bị một bữa ăn ngon, nhưng không ai đói bụng.)

Liên từ So:

Cách dùng: Nhắc đến kết quả của sự vật, sự việc hay hiện tượng ở mệnh đề trước. “So” thường đứng giữa câu và không bị ngăn cách bởi dấu phẩy.

Cấu trúc:

Mệnh đề + so + mệnh đề

Ví dụ:

  • She was busy, so she didn’t join the party.
    (Cô ấy bận, vì vậy cô ấy đã không tham gia bữa tiệc.)

  • He forgot his wallet, so he couldn’t buy anything.
    (Anh ấy quên ví, vì vậy anh ấy không thể mua bất cứ thứ gì.)

Tổng kết

Bài viết này, American Links đã tổng hợp kiến thức cần thiết của liên từ và cách dùng liên từ trong tiếng Anh. Mong rằng qua bài học này, giúp bạn có thể nắm rõ hơn về liên từ trong tiếng Anh, cách sử dụng, cấu trúc và các ví dụ cụ thể. American Links chúc bạn luôn cảm thấy thú vị khi học tiếng Anh.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn liên từ đúng để hoàn thành câu

  1. I like apples _____ bananas.
  2. She is smart, _____ she is also very kind.
  3. Do you want tea _____ coffee?
  4. He was tired, _____ he went to bed early.
  5. She didn’t go to school _____ she was sick.
  6. He tried hard, _____ he didn’t win the game.
  7. I don’t like carrots, _____ do I like broccoli.
  8. She is young, _____ she is very talented.

Bài 2: Dịch câu có sử dụng liên từ

  1. Tôi thích chơi bóng đá và bóng rổ.
  2. Cô ấy mệt nhưng vẫn làm bài tập về nhà.
  3. Anh ấy không uống trà cũng không uống cà phê.
  4. Họ đói vì vậy họ đã ăn tối sớm.
  5. Cô ấy buồn vì cô ấy mất con mèo yêu quý của mình.

Đáp án

Bài 1:

1. and2. and3. or4. so5. because6. yet7. nor8. yet

Bài 2:

  1. I like playing football and basketball.
  2. She was tired but still did her homework.
  3. He drinks neither tea nor coffee.
  4. They were hungry, so they had dinner early.
  5. She was sad because she lost her beloved cat.

Tìm hiểu thêm:

Cách đọc, viết các ngày tháng trong tiếng Anh

Các thứ trong tiếng Anh: Ý nghĩa, cách viết và cách hỏi

Rate this post
Call Us Now