Các ngôi trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp rất quan trọng đối với bất kỳ ai đang học tiếng Anh. Nó là một kiến thức dễ nhưng lại hay bị nhầm lẫn nhất. Chính vì thế, bạn phải dùng được nó một cách thành thạo và nắm vững các kiến thức cơ bản nhất. Còn chần chờ gì nữa, cùng American Links đi tìm hiểu về các ngôi trong tiếng Anh ngay thôi nào.
Mục lục bài viết
I. Các ngôi trong tiếng Anh là gì?
Các ngôi trong tiếng Anh (pronouns) còn có cách gọi khác như đại từ nhân xưng, đại từ xưng hô hay đại từ chỉ ngôi. Trong các ngôi thường được dùng để đại diện hoặc thay thế cho một người hay một sự vật nào đó, tránh việc đề cập trực tiếp hay lặp lại danh từ đã nêu ở phía trước.
Ví dụ:
- Lisa is my sister. She is a doctor. (Lisa là chị gái của tôi. Chị ấy là một bác sĩ.)
→ Ở câu trên, đại từ nhân xưng “she” thay cho chủ ngữ “Lisa”
- The song is very interesting. I really love it. (Bài hát đó rất hay. Tôi rất thích nó.)
→ Ở câu trên, đại từ nhân xưng “it” thay cho tân ngữ “the song”
Tìm hiểu thêm: Các động từ bất quy tắc thường gặp
II. Phân biệt các ngôi trong tiếng Anh
Ở trong tiếng Anh có 3 ngôi đó là: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba. Các ngôi này có thể mang nghĩa số ít hoặc số nhiều. Chi tiết trong bảng dưới đây:
Loại ngôi | Tiếng Anh | Nghĩa | Cách phân biệt |
Ngôi thứ nhất số ít | I | Tôi, tớ, mình,… | Dùng để đại diện cho bản thân hay chủ thể người đang nói |
Ngôi thứ nhất số nhiều | We | Chúng tôi, chúng ta,… | |
Ngôi thứ hai (cả số ít và số nhiều) | You | Bạn, các bạn, anh, chị,… | Dùng để chỉ người đối diện trong cuộc hội thoại hay người nghe |
Ngôi thứ ba số ít | He, she, it | Anh ấy, cô ấy, nó,… | Dùng để chỉ người hay sự vật được nhắc đến. |
Ngôi thứ ba số nhiều | They | Họ, bọn họ, bọn chúng,… |
III. Cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh
1. Ngôi thứ nhất (I, We)
I, We là ngôi thứ nhất trong tiếng Anh đại diện cho người nói.
Ví dụ:
- I am a teacher. (Tôi là một giáo viên)
- we are a football team. (Chúng tôi là một đội bóng)
2. Ngôi thứ hai (You)
You là ngôi thứ hai được sử dụng khi bạn đang muốn nhắc đến người hay một nhóm người đối diện trong cuộc hội thoại.
Ví dụ:
- Do you like going to the gym? (Bạn có thích đi tập thể hình không?)
- You are the cutest person I have ever met. (Bạn là người dễ thương nhất mà tôi từng gặp)
3. Ngôi thứ ba (He, She, It, They)
He, She, It, They là ngôi thứ ba, các ngôi trong tiếng anh loại này sử dụng để chỉ người, một nhóm người không trực tiếp tham gia trong cuộc hội thoại này.
Ví dụ:
- She has a very beautiful dress. (Cô ấy có một cái váy rất đẹp)
- They used to live in Canada when they were children. (Họ từng sống ở Canada khi còn nhỏ)
IV. Cách chia ngôi trong tiếng Anh
Các ngôi trong câu có vị trí khác nhau sẽ được chia theo đúng dạng của nó.
Ngôi | Đại từ nhân xưng | Tân ngữ | Đại từ phản thân | Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
Ngôi thứ nhất số ít | I | Me | Myself | Mine | My |
Ngôi thứ nhất số nhiều | We | Us | Ourselves | Ours | Our |
Ngôi thứ hai | You | You | Yourself | Yours | Your |
Ngôi thứ ba số ít | He, she, it | Him, her, it | Himself, herself | His, Hers, Its | His, Hers, Its |
Ngôi thứ ba số nhiều | They | Them | Themselves | Theirs | Their |
V. Cách chia động từ theo ngôi
1. Với động từ tobe
Ở hiện tại:
Ngôi thứ nhất số ít: Am
- Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là một giáo viên)
Ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba số nhiều và ngôi thứ hai: Are
- Ví dụ: We are going to the party. (Chúng tôi đang đi đến dự tiệc)
Ngôi thứ ba số ít: Is
- Ví dụ: She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
Ở quá khứ:
Ngôi thứ nhất số ít và ngôi thứ ba số ít: Was
- Ví dụ: I was at the party last night. (Tối qua tôi đã có mặt ở khách sạn)
Ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ ba số nhiều và ngôi thứ hai: Were
- Ví dụ: We were very excited about the outing. (Chúng tôi rất hào hứng với chuyến đi chơi)
>>> Tìm hiểu thêm: động từ tobe
2. Với động từ thường
Ở hiện tại:
Ngôi thứ nhất, thứ ba số nhiều và thứ hai: Dạng nguyên thể
- Ví dụ: I work in a room. (Tôi làm việc trong một căn phòng)
Ngôi thứ ba số ít: Thêm “s”, “es” vào sau động từ
- Ví dụ: She watches a movie before going to bed. (Cô ấy xem một bộ phim trước khi đi ngủ)
Ở quá khứ: Các ngôi đều thêm “ed” sau động từ.
- Ví dụ: I/You/We/They/He/She/It worked in a room. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ/Anh ấy/Cô ấy/ làm việc trong một căn phòng)
VI. Một số lưu ý khi dùng các ngôi trong tiếng Anh
Đối với ngôi số nhiều có thể đi kèm danh sách danh từ sau nó để bổ nghĩa
- Ví dụ: We students are learning history in class. (Học sinh chúng tôi đang học lịch sử trong lớp học)
Các đại từ she, he có thể chỉ vật nuôi.
- Ví dụ: He is my cat. We have been together for 4 years. (Đó là con chó của tôi. Chúng tôi đã bên nhau được 4 năm.)
We, you, they có thể đi cùng both, all.
- Ví dụ: You all go football. (Tất cả các bạn đều đi đá bóng)
VII. Lời kết
Sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã nắm được cách nhận diện và sử dụng các ngôi trong tiếng Anh rồi phải không nào? Hy vọng mọi thông tin trong bài viết này đã mang lại cho bạn kiến thức hữu ích. Nếu vẫn còn bất kỳ sự băn khoăn hoặc thắc mắc nào, hãy tham gia ngay các khóa học tại American Links để được hỗ trợ từ các giáo viên nhé!
Đọc thêm:
Fanpage: American Links English Center