Để có khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, bạn cần thực hiện việc phát âm chính xác từng âm tiết của từ đó. Để có thể phát âm đúng, chúng ta cần hiểu rõ về việc phân loại âm tiết và thuộc lòng các quy tắc xác định về âm tiết trong tiếng Anh. Cùng American Links đi tìm hiểu rõ nhé!
Mục lục bài viết
I. Âm tiết trong tiếng Anh là gì?
Âm tiết trong tiếng Anh là một bộ phận để cấu tạo nên từ, chứa âm thanh của một nguyên âm đơn hoặc nguyên âm đôi. Một từ có thể chứa một hay nhiều âm tiết và có các phụ âm đi kèm, từ đó tạo nên nhịp điệu khi đọc.

Ví dụ:
- hat /hæt/ : chiếc mũ (từ có 1 âm tiết và có nguyên âm A)
- carrot /ˈkær.ət/ : cà rốt (từ có 2 âm tiết và có 2 nguyên âm là A và O)
- elephant /ˈel.ɪ.fənt/ : con voi (từ có 3 âm tiết và có 3 nguyên âm là E, E, A)
- adorable /əˈdɔː.rə.bəl/ : đáng yêu (từ có 4 âm tiết và có 4 nguyên âm là A, O, A, E)
Tìm hiểu thêm: Quy tắc đánh trọng âm
II. Các loại âm tiết trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có tổng cộng 4 loại âm tiết đó là:
1. Âm tiết đóng
Một âm tiết đóng trong tiếng Anh thường được kết thúc bằng một phụ âm (trừ r), trong trường hợp này nguyên âm sẽ được phát âm ngắn.
Ví dụ: sun /san/, right /rait/, cat /kӕt/, bad /bӕd/,…
2. Âm tiết mở
Một âm tiết mở ở trong tiếng Anh thường sẽ được kết thúc bằng một phụ âm, phần nguyên âm đứng ở trước được phát âm kéo dài. Đối với từ có nguyên âm kết thúc bằng âm “e” sau một phụ âm thì âm “e” này sẽ không được phát âm (còn được gọi là “e” câm).
Ví dụ: rival /ˈraivəl/, name /neim/, motor /ˈməutə/, total /ˈtəutəl/,…
3. Âm tiết đóng mở có điều kiện với “r”
Khi có một nguyên âm đứng liền trước chữ “r” thì nguyên âm đó sẽ bị thay đổi cách phát âm và được đọc thành nguyên âm dài cho dù kết thúc bằng một phụ âm. Tuy nhiên, cách đọc của nguyên âm này sẽ không được kéo dài như âm tiết mở nhưng được đọc nhấn mạnh hơn.
Ví dụ: thirst /θəːst/, pork /poːk/, car /kaː/, sort /soːt/,…
4. Âm tiết đóng mở có điều kiện với “re”
Một từ khi kết thúc bằng đuôi “re” thì âm “e” cuối sẽ là âm câm, nguyên âm chính liền trước “re” sẽ được đọc nhấn mạnh.
Ví dụ: fire /ˈfaiə/, core /koː/, there /ðeə/, mare /meə/,…
III. Quy tắc xác định số âm tiết trong tiếng Anh
1. Đếm số lượng nguyên âm để xác định số âm tiết
Cách để xác định âm tiết của một từ đó là đếm số nguyên âm (u,e,o,a,i) của từ đó.
Ví dụ:
- Từ có 1 âm tiết: feet, moon, break, pen, cup, hat,…
- Từ có 2 âm tiết: object, focus, object, garden, hotel, consist,…
- Từ có 3 âm tiết: hamburger, vitamin, saturday, september, department, camera,…
- Từ có 4 âm tiết: discovery, curriculum, information,…
2. Từ có nguyên âm “e” đứng cuối
Khi xác định âm tiết của một từ trong tiếng Anh, chúng ta cần chú ý không coi âm “e” là một âm tiết khi nó đứng cuối câu.
Ví dụ: romance /rəˈmans/, cake /keik/, gate /ɡeit/,…
Ngoại trừ các từ có đuôi là: /phụ âm + le/ thì đuôi “le” được phát âm là /əl/ và được coi là 1 âm tiết.
Ví dụ.
apple /ˈæp.əl/, little /ˈlɪt.əl/, cable /ˈkeɪ.bəl/, capable /ˈkeɪ.pə.bəl/
3. Hai nguyên âm đứng cạnh nhau
Nếu một từ mà có hai nguyên âm đứng ở cạnh nhau thì chỉ được tính là một âm tiết.
Ví dụ: noodle /ˈnuːdl/, room /ruːm/, hear /hiə/, good /ɡud/,…
Tuy nhiên vẫn có ngoại lệ, hai nguyên âm đứng cạnh nhau vẫn được tính là hai âm tiết.
Ví dụ: riotous /ˈraɪ.ə.t̬əs/, canadian /kəˈneɪ.di.ən/,…
4. Vị trí âm “y”
Nếu từ có chứa âm /y/ đứng giữa hay cuối từ thì /y/ sẽ được coi là một nguyên âm và tạo thành 1 âm tiết.
Ví dụ: gym, cry, bicycle…
Nếu âm /y/ đứng ở đầu từ sẽ được phát âm thành /j/ và sẽ được xem là một phụ âm.
Ví dụ: youth, yell, yes,…
III. Lời kết
Qua bài viết trên, American Links đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về âm tiết trong tiếng Anh. Ngoài việc nắm vững lý thuyết ra bạn cũng nên làm các dạng bài tập để nói tiếng Anh được hay hơn. Nếu muốn học tiếng Anh từ xa bạn hãy đăng ký khóa học online tại đây nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả.