Ngày Giải phóng miền Nam 30/4 là dịp lễ lớn ở Việt Nam và ngày Quốc tế lao động 1/5 là dịp lễ lớn của cả thế giới. Trong quá trình học, ôn thi tiếng Anh các bạn nên trau dồi thêm từ vựng về những ngày lễ này. Đây cũng là một trong các chủ đề thường gặp trong các phần thi Speaking hay writing. Cùng American Links học từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày 30/4, 1/5 và ứng dụng nó nhé!
Mục lục bài viết
Ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh là gì?
Cách đây 45 năm, cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 với đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử đã mang về thắng lợi vẻ vang. Ngày 30 tháng 4 năm 1975 trở nên vô cùng quan trọng, khi đánh dấu sự độc lập và tự do của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngày này chính là bước ngoặt quan trọng, kết thúc cuộc chiến tranh và thống nhất đất nước từ hai miền Nam và Bắc. Chiến thắng này không chỉ đánh dấu sự chấm dứt của sự xâm chiếm từ các nước tư bản mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho cả dân tộc, đóng góp vào sự phát triển của đất nước như ngày nay.
Ngày Giải phóng miền Nam có thể nói bằng nhiều cách như sau:
- Liberation of Saigon and reunification of Vietnam in 1975. (Giải phóng Sài Gòn, thống nhất Việt Nam vào năm 1975)
- The day of complete liberation of the South and unification of the country. (Ngày giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước).
- April 30 Vietnam Independence Day. (30 tháng 4 ngày Độc lập Việt Nam)
Ngày Quốc tế lao động tiếng Anh là gì?
Ngày Quốc tế lao động là một ngày lễ hàng năm để kỷ niệm những thành tích của người lao động. Ngày này bắt nguồn từ phong trào công đoàn, cụ thể là phong trào “tám giờ mỗi ngày”, ủng hộ mọi người dành tám giờ để làm việc, tám giờ để giải trí và tám giờ để nghỉ ngơi.
Ngày 1/5 được sử dụng làm ngày kỷ niệm lao động ở 80 quốc gia. Bạn cần lưu ý đây là ngày lễ nên cần phải ghi rõ để tránh nhầm lẫn.
Một số tên gọi trong tiếng Anh ngày Quốc tế lao động:
- International Workers’ Day /ɪntərˈnæʃənl ˈwɜːkərz deɪ/: Quốc tế Lao động
- Workers’ Day /ˌwɜːkəz deɪ/: Ngày công nhân
- May Day /meɪ deɪ/: ngày 1/5
- Labour Day /ˈleɪbə deɪ/: Ngày lao động
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày 30/4 và 1/5
1. Từ vựng tiếng Anh về ngày 30/4
- Public holiday (n) ngày lễ
- Liberation (n) sự giải phóng
- Reunification (n) hợp nhất lại, sự thống nhất
- Victory (n) chiến thắng
- National (adj) (thuộc) Quốc gia
- Independence (n) sự độc lập
- The South (n) miền Nam
- Avert (war) (v) đẩy lùi (chiến tranh)
- Ceasefire (n) chấm dứt chiến tranh, sự đình chiến
- Treaty (n) hiệp ước
- Peace (n) hòa bình
- Paris Peace Accords (n) Hiệp định Paris 1973
- Triumph song (n) bài ca chiến thắng
- Imperialist (n) đế quốc
- Puppet government (n) ngụy quyền, chính quyền bù nhìn
- Call for a ceasefire. (kêu gọi ngừng bắn)
- Establish peace. (Thiết lập hòa bình)
- Sign a peace treaty. (ký kết hiệp ước hoà bình)
Diễn đạt về ngày Giải phóng miền Nam
April 30, 1975 was the day the whole country rejoiced in the festival, the day the North and South joined together to sing a song to celebrate liberation day. (Ngày 30/4/1975 là ngày cả nước vui mừng lễ hội, ngày hai miền Nam Bắc cùng nhau hát mừng ngày giải phóng).
On April 30, 1975, red flags with yellow stars flew above the Independence Palace, marking the success of the revolution and the freedom of a nation, that is Vietnam. (Ngày 30/4/1975, cờ đỏ sao vàng tung bay phía trên Dinh Độc Lập, đánh dấu sự thành công của cách mạng và sự tự do của một dân tộc, đó là Việt Nam).
Congratulations on Victory Day on April 30, we will never forget the victories of our fathers who shed their blood for independence and unification of the country. (Chúc mừng Ngày Chiến thắng 30/4, chúng ta sẽ không bao giờ quên những chiến công của các ông cha ta đã đổ máu vì độc lập, thống nhất đất nước).
Please offer the most beautiful flowers, best wishes to the veterans who fought for independence and freedom. (Xin tặng những bông hoa đẹp nhất, những lời chúc tốt đẹp nhất tới các cựu chiến binh đã chiến đấu vì độc lập, tự do).
Years have passed, and the victories of our people on the day of national unification on April 30 have been recorded in our nation’s history as one of the most brilliant pages. (Năm tháng trôi qua, những thắng lợi của nhân dân ta trong ngày thống nhất đất nước 30/4 đã được ghi vào lịch sử dân tộc như một trong những trang rực rỡ nhất).
2. Từ vựng tiếng Anh về ngày 1/5
- Protest (n): sự phản đối, cuộc biểu tình
- Demonstration: cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu tình
- Strike (v, n): cuộc đình công
- Go on strike: đình công
- Trades union (n) công đoàn
- Labour union (n) công đoàn lao động
- Working condition (n): điều kiện lao động
- Wage (n): tiền công
- Worker (n): người lao động
- Factory worker (n): công nhân nhà máy
- Working class (n): giai cấp công nhân, tầng lớp lao động
Diễn đạt về ngày quốc tế lao động
International Labour Day marks the rise of the working class. (Ngày Quốc tế Lao động là đánh dấu sự trỗi dậy của giai cấp công nhân.)
May 1 becomes International Labor Day, a day of struggle for the working class, a day of rest and demonstration of strength, a festival of workers and working people around the world. (Ngày 1 tháng 5 trở thành Ngày Quốc tế Lao động, ngày đấu tranh của giai cấp công nhân, ngày hội của công nhân và nhân dân lao động trên toàn thế giới, ngày nghỉ ngơi và thể hiện sức mạnh).
Labor Day is a symbol of resistance to the torture, exploitation that workers suffer from capitalists. (Ngày Lao động là biểu tượng phản kháng lại sự tra tấn, bóc lột mà người lao động phải chịu đựng của bọn tư bản).
International Labor Day reminds us of the importance of fighting for our rights. (Ngày Quốc tế Lao động nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc đấu tranh cho quyền lợi của mình).
Những mẫu câu hỏi, trả lời tiếng Anh về chủ đề ngày lễ (30/4, 1/5)
1. Mẫu câu hỏi tiếng Anh trước ngày nghỉ lễ
- What are you going to do on holiday? (Bạn định sẽ làm gì vào kỳ nghỉ)
- How are you going to spend the holiday? (Bạn định sẽ làm gì trong ngày nghỉ)
- How do you celebrate New Year’s Day? (Bạn ăn mừng ngày đầu năm mới như thế nào)
- What’s special about this Festival? (Có gì đặc biệt về lễ hội này)
- Have a good vacation. (Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ)
- Happy New Year to you! (Chúc bạn năm mới vui vẻ!)
- Got any plans for summer break? (Bạn có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa)
- Will you celebrate New Year’s Eve at home or somewhere? (Bạn sẽ đón giao thừa ở nhà hay ở đâu đó)
- What do you usually have for New Year’s dinner? (Bạn thường ăn gì vào bữa tối năm mới)
2. Mẫu câu hỏi tiếng Anh sau ngày nghỉ lễ
- How was your holiday? (Ngày nghỉ của bạn thế nào)
- Did you do anything happy? (Bạn có làm điều gì hạnh phúc không?)
- Did you have a good day last week? (Tuần trước của bạn tốt chứ)
- Did you get up to anything special? (Bạn có làm được điều gì đặc biệt không)
3. Mẫu câu trả lời tiếng Anh đơn giản
- It’s very perfect, thanks! (Nó rất hoàn hảo ạ, Mình cảm ơn!)
- I had a great time. (Mình đã có khoảng thời gian tuyệt vời)
- Thanks, Great! What about you? (Cảm ơn, tuyệt vời. Còn bạn thì sao?)
- We visited… / had dinner with… / went to… (Mình đã thăm… / ăn tối với… / đi đến…)
- I got away for a couple of day. (Mình đã đi chơi xa vài ngày)
- My family often gathers during Lunar New Year. (Gia đình tôi thường tụ tập vào dịp Tết Nguyên Đán)
Đoạn văn tiếng Anh mẫu về ngày 30/4 và 1/5
1. Đoạn văn tiếng Anh mẫu về ngày Giải phóng miền Nam
2. Đoạn văn tiếng Anh mẫu về ngày Quốc tế lao động
My favorite holiday of the year is International Labor Day, which takes place on May 1. This is a special occasion to honor the dedication and hard work of workers around the world. This day marks the importance of labor rights and fairness in the workplace. I participate in various events and activities that advocate for workers’ rights and welfare. Celebrating workers’ contributions to society always makes me feel happy and proud. International Labor Day is a reminder of the strength and solidarity of the labor movement, and inspires us to work towards a fairer and better world.
Dịch
Ngày lễ yêu thích nhất trong năm của tôi là Ngày Quốc tế Lao động, diễn ra vào ngày 1 tháng 5. Đây là dịp đặc biệt để tôn vinh sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của người lao động trên toàn thế giới. Ngày này đánh dấu tầm quan trọng của quyền lao động và sự công bằng tại nơi làm việc. Tôi tham gia vào nhiều sự kiện và hoạt động khác nhau nhằm ủng hộ quyền lợi và phúc lợi của người lao động. Tôn vinh những đóng góp của người lao động cho xã hội luôn khiến tôi cảm thấy vui mừng và tự hào. Ngày Quốc tế Lao động là lời nhắc nhở về sức mạnh và sự đoàn kết của phong trào lao động, đồng thời truyền cảm hứng cho chúng ta nỗ lực hướng tới một thế giới công bằng và tốt đẹp hơn.
Lời kết
Trên đây là những từ vựng và các câu tiếng Anh về chủ đề ngày 30/4 và 1/5. Chúng tôi mong rằng bạn đã trau dồi được thêm một số kiến thức trong bài viết này. Đừng quên theo dõi American Links để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!
Fanpage: American Links English Center