Động từ tobe là gì? Khi bắt đầu học tiếng Anh, chia động từ tobe là một trong các kiến thức ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất khi học. Tùy theo tình huống cụ thể và tính chất của chủ ngữ mà các động từ này không thống nhất về cách dùng. Vì vậy chúng ta cần nắm vững nền tảng về động từ tobe để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Cùng American Links đi tìm hiểu dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
Động từ tobe là gì?
Động từ tobe trong tiếng anh là một trợ động từ, được sử dụng để mô tả trạng thái của con người, sự vật, ý tưởng và địa điểm. Về cơ bản thì động từ tobe có 3 dạng chính là “am”, “is”, “are”. Chúng giống nhau về mặt ngữ nghĩa, vị trí, chức năng, tuy nhiên lại bị thay đổi dạng tùy thuộc vào ngôi và số ít hay số nhiều của chủ ngữ.
Thường thì tobe để giới thiệu về tuổi tác, công việc, quốc tịch hay tính chất, đặc điểm của đối tượng.
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- She is my wife. (Cô ấy là vợ tôi)
- We are all old. (Chúng ta đều già rồi.)
Vị trí của động từ tobe ở trong câu
Ở trong câu, hầu như động từ tobe thường sẽ luôn đứng sau chủ ngữ và đứng trước danh từ, tính từ, cụm danh từ, cụm tính từ và cụm giới từ để mô tả hay chỉ ra một trạng thái cụ thể.
- Nga is a good dancer. (Nga là một vũ công giỏi).
- My friends are very poor. (Những người bạn của tôi rất nghèo.)
- Our new friends are upstairs. (Những người bạn mới của chúng ta ở trên tầng.)
Theo dõi bảng sau để hiểu rõ hơn về cấu trúc và vị trí của động từ tobe theo mỗi dạng câu
Câu khẳng định | S + Tobe + N/Adj | I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ) You are my world. (Em là cả thế giới của đời anh) |
Câu phủ định | S + Tobe not + N/Adj | John is not a tall boy. (John không phải là chàng trai cao) We are not brothers. (Chúng tôi không phải là anh em) |
Câu hỏi Yes/No | Tobe + S + N/Adj? | Am I your friend? (Tôi có phải là bạn của bạn không?) Is he ok? (Anh ấy ổn chứ?) |
Câu hỏi WH | WH-question + Tobe + N/Adj? | What is your name? (Tên bạn của bạn là gì?) How are they feeling? (Họ cảm thấy thế nào?) |
Cách chia động từ tobe theo mỗi dạng
1. Động từ tobe chia theo chủ ngữ
Tùy thuộc vào chủ ngữ ở dạng số ít hay số nhiều hay đang ở ngôi nào thì động từ tobe sẽ theo các dạng khác nhau. Chi tiết như sau:
Ngôi thứ nhất
Số ít: “I” đi với “Am”.
Ví dụ:
- I am a boy. (Tôi là một chàng trai.)
- I am dancing in the sun. (Tôi đang nhảy dưới trời nắng.)
Số nhiều: “We” đi với “Are”.
Ví dụ:
- We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên.)
- We are listening to music together. (Chúng tôi đang nghe nhạc cùng nhau.)
Ngôi thứ hai
Số ít và số nhiều: “You” đi với “Are”
Ví dụ:
- You are very beautiful. (Bạn rất đẹp.)
- You are home alone. (Bạn đang ở nhà một mình.)
Ngôi thứ ba
Số ít: “She”, “He”, “It” đi với “Is”.
Ví dụ:
- She is a dance. (Cô ấy là một vũ công.)
- It is running around the building. (Nó đang chạy quanh tòa nhà.)
Số nhiều: “They” đi với “Are”.
Ví dụ:
- They are a family. (Bọn họ là một gia đình.)
- They are learning to dance in that building. (Họ đang học nhảy trong tòa nhà đó)
2. Cách chia động từ tobe khi ở các thì
Động từ tobe cũng bị thay đổi dạng bởi các thì trong tiếng Anh. Cụ thể với ba mốc thời gian Quá khứ – Hiện tại – Tương lai sẽ có các cách chia động từ tobe khác nhau
Đối với các thì hiện tại: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn đều có Tobe ở dạng “Am”, “Is”, “Are” tùy thuộc vào ngôi và số ít hay số nhiều của chủ ngữ.
Ví dụ:
- The pencil is on the table. (Cái bút chì nằm trên bàn.)
- I am wearing a white shirt. (Tôi đang mặc một cái áo thun màu trắng.)
- You are a celebrity. (Bạn là một người nổi tiếng.)
Đối với các thì quá khứ: Quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn chỉ có 2 dạng Tobe: số ít là “Was” và số nhiều là “Were”.
Ví dụ:
- He was a only child. (Anh ấy là con một)
- I was naughty boy 4 years ago. (Tôi từng là cậu bé nghịch ngợm vào 4 năm trước.)
- You were a funny person until you met him. (Bạn là một người hài hước cho đến khi bạn gặp anh ấy.)
- We will be running on the race in next 3 weeks. (Chúng tôi sẽ tham gia cuộc đua trong 2 tuần tới.)
- John will be the heir of his family. (John sẽ là người thừa kế của gia đình anh ấy.)
- I did it cause It means to be. (Tôi đã làm điều đó vì nó có ý nghĩa như vậy.)
Đối với các thì hoàn thành: Quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành thì Tobe sẽ ở dạng là “Been” với mọi chủ ngữ.
Ví dụ:
- He has been the most beautiful gentleman in the town for 5 years. (Anh ấy đã từng là quý ông đẹp trai nhất thị trấn trong suốt 5 năm.)
- The course will have been finished by the end of this week. (Khóa học sẽ kết thúc vào cuối tuần này.)
Đối với các thì tiếp diễn: Khi đóng vai trò là động từ chính và động từ phụ trong các thì quá khứ tiếp diễn, hiện tại tiếp diễn, tương lai tiếp diễn thì động từ Tobe thứ 2 sẽ chuyển sang dạng “Being”.
VD:
- He is being very happy at this moment. (Lúc này anh ấy đang rất vui vẻ.)
- That girl was being super nervous when she did the final task. (Cô gái đó đã rất lo lắng khi cô ấy làm bài kiểm tra cuối cùng.)
Cách viết tắt động từ tobe trong tiếng Anh
Qua phần trên, Chúng ta đã tổng hợp được có 7 cách viết khác nhau trong động từ tobe đó là: am, is, are, was, were, been và be. Để thuận tiện hơn trong khi sử dụng, các động từ tobe này có thể được rút gọn để dễ viết hơn.
Tuy nhiên không phải động từ tobe nào cũng viết tắt được. Bạn hãy ghi nhớ cách viết tắt những từ dưới đây để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé.
Công thức động từ Tobe | Rút gọn câu khẳng định | Rút gọn câu phủ định |
I am | I’m | I’m not |
He is She is It is | He’s She’s It’s | He isn’t = He is not She isn’t = She is not It isn’t = It is not |
You are They are We are | You’re They’re We’re | You aren’t = You’re not They aren’t = They’re not We aren’t = We are not |
Lưu ý: Các từ “Be”, “Was”, “Were” và “Been” không thể rút gọn được mà sẽ luôn luôn giữ nguyên cách viết này.
Bài tập luyện tập về động từ tobe trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền động từ tobe thích hợp vào chỗ trống
- My cat _______ white.
- They _______ playing in the building.
- He _______ happy on his birthday tomorrow.
- The dish_____ delicious and I ate it all.
- We ______ best friends for a long time.
- The pencil ______ read by Lisa.
- She _______ a good teacher.
- The flowers _______ grow beautifully.
- The movie _______ shown at 9 PM tomorrow.
- They _______ at the park yesterday.
- I _______ to the beach before.
- The house ________ built by my mother.
- The cookies ______ freshly baked by his.
- We _____ going on a trip next month.
- The letter _____ written by Mike 4 days ago.
- The children _____ playing in the zoo.
- He _____ been studying for the test.
- The motorbike _____ washed tomorrow.
- The cake _____ decorated by the baker last month.
- They ________ excited for the trip.
Bài tập 2: Điền động từ tobe vào đoạn văn sau.
Michael (1)_______ from New York, but Sarah and Mike (2)_______ from Los Angeles. Los Angeles and New York (3)_______ cities in the United States.
Paris (4)_______ a city in France. Lincoln (5)______ at work today. Sarah and John (6)______ his colleagues. They (7)_______ working on a new project.
Mr. and Mrs. Filler (8)______ on vacation in England to explore the beautiful cities. They (9)______ staying in a charming house.
Linda says, “My brother (10)______ studying abroad. I (11)_______ staying with my parents.”
What day (12)_______ it? It (13)______ Sunday.
(14)_____ you ready? No, I (15)_____ not.
Đáp án
Bài tập 1:
- is
- are
- will be
- was
- have been
- is
- is
- have been
- will be
- were
- have been
- is
- are
- will be
- was
- are
- has been
- will be
- was
- are
Bài tập 2:
- is
- are
- are
- is
- is
- are
- are
- are
- are
- is
- am
- is
- is
- are
- am
Lời kết
Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ động từ tobe là gì rồi phải không nào. Đừng quên thực hành làm các dạng bài tập động từ tobe mà chúng tôi đã đưa ra để có thể nhận dạng và chia động từ một cách chính xác. Hãy theo dõi American Links để biết thêm nhiều kiến thức liên quan đến chủ đề tiếng Anh nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!
Tìm hiểu thêm: