Động từ liên kết – Linking Verb

Động từ liên kết – Linking Verb

Động từ liên kết – Linking verb trong tiếng Anh là gì? Nó kết nối đối tượng của một câu với một từ cung cấp thông tin về đối tượng. Thông tin có thể là một điều kiện hoặc một mối quan hệ. Nó không thể hiện bất cứ hành động nào, chỉ liên kết đối tượng với phần còn lại của câu. Các động từ liên kết phổ biến nhất là các dạng của động từ “to be”: am, is, are, was, were, being, been.

Động từ liên kết - Linking Verb

Động từ liên kết – Linking Verb là gì?

Còn được gọi là động từ liên hợp – copular verb, nó kết nối chủ ngữ của câu với bổ ngữ chủ ngữ. Nghĩa là danh từ, đại từ hoặc tính từ đổi tên hoặc mô tả chủ đề. Ví dụ:

“John is excited” → động từ “is” liên kết chủ ngữ “John” với tính từ “excited”.

“They are a problem” → động từ “are” kết nối “they” và “problem” để chỉ ra mối quan hệ giữa hai từ.

Động từ liên kết được sử dụng để chỉ ra các điều kiện hoặc trạng thái của sự tồn tại. Chúng thường tương phản với các động từ hành động, mô tả các hành động thể chất hoặc tinh thần (ví dụ: “run”). Một số động từ có thể được phân loại là động từ liên kết hoặc hành động, tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng.

Ví dụ: (Linking verbs trong một câu)

Jack was my favorite dog.

My wife seems bored.

The finished house will look great.

 

Cách sử dụng động từ liên kết trong câu

Các động từ liên kết phải tuân theo sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ và được chia theo thì. Chúng luôn được theo sau bởi một bổ ngữ chủ ngữ (nghĩa là một từ hoặc cụm từ xác định hoặc mô tả chủ đề). Có hai loại bổ ngữ chủ ngữ chính:

– Thuộc tính đề cử (hoặc thuộc tính danh từ) xác định chủ đề bằng cách sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ.

– Vị ngữ tính từ mô tả chủ đề bằng tính từ hoặc cụm tính từ.

Ví dụ: (Cách sử dụng linking verbs)

Trang became a respected physician.

This lemon juice tastes bitter.

 

Động từ liên kết “be” cũng có thể được sử dụng cùng với trạng từ hoặc cụm giới từ để chỉ thời gian hoặc địa điểm.

Ví dụ: (Các loại bổ sung chủ đề khác)

The end party was yesterday.

The books are on the shelf.

 

Ghi chú:

Bạn không chắc liệu một động từ có phải là động từ liên kết hay không? Hãy thử thay thế nó bằng dạng liên hợp của động từ “be”. Nếu câu vẫn có nghĩa (ngay cả khi nó có nghĩa hơi khác), thì đó có thể là một động từ liên kết. Cùng xem ví dụ sau:

John seems tired.

John is tired.

 

Linking verb và động từ trạng thái

Động từ trạng thái mô tả trạng thái của bản thể hoặc nhận thức. Nhiều động từ có thể được phân loại thành cả động từ liên kết và động từ trạng thái. Ví dụ: các động từ chỉ cảm giác “taste”, “sound”, “smell”, “feel” và “look”. Tuy nhiên, không phải tất cả các động từ trạng thái đều là động từ liên kết.

Trong khi các động từ liên kết luôn kết nối chủ ngữ với bổ ngữ chủ ngữ, một số động từ trạng thái thì không. Ví dụ, trong câu “I recognize that man,” “that man” không phải là bổ ngữ chủ ngữ. Nó là tân ngữ trực tiếp, tiếp nhận hành động của động từ trạng thái “recognize”.

Ví dụ: (Linking verbs and stative verbs)

He is a vegetarian. [linking and stative]

They seem unimpressed. [linking and stative]

I appreciate your time. [stative]

Lucy dislikes algebra. [stative]

 

Ghi chú:

Ngoại trừ “feel” (ví dụ: “I’m feeling good”) và “look” (ví dụ: “you’re look well”), các động từ liên kết và trạng thái thường không được sử dụng ở thì tiếp diễn.

The flowers are smelling nice. → SAI

The flowers smell nice. → ĐÚNG

 

So với trợ động từ

Động từ “be” có thể được sử dụng như một động từ liên kết hoặc một trợ động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Khi được sử dụng như một động từ liên kết, “be” kết nối chủ ngữ của câu với bổ ngữ chủ ngữ xác định hoặc mô tả câu đó. Khi được sử dụng như một trợ động từ, “be” giúp một động từ (chính) khác biểu thị căng thẳng, tâm trạng hoặc giọng nói.

Ví dụ: (Linking verb & auxiliary verbs)

The dog is asleep. [linking]

The dog is sleeping. [auxiliary]

 

So với động từ hành động

Linking Verb thường trái ngược với động từ hành động (còn gọi là động từ động).

– Linking Verbs chỉ ra các điều kiện hoặc trạng thái của sự tồn tại.

– Động từ hành động đề cập đến các hành động hoặc sự kiện thể chất hoặc tinh thần cụ thể.

Một số động từ (bao gồm tất cả các động từ có nghĩa) có thể được phân loại là động từ liên kết hoặc hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ: (Linking verb & action verbs)

The cookie tastes good.

I tasted the cake.

That man looks interesting.

Jacky looks at his phone when he is bored.

 

Ghi chú:

Trạng từ đôi khi được sử dụng nhầm làm bổ ngữ chủ ngữ trong câu có chứa động từ liên kết. Vì chủ ngữ của câu sẽ luôn là danh từ hoặc đại từ nên nó phải được bổ nghĩa bằng tính từ thay vì trạng từ.

I feel badly about the accident. → SAI

I feel bad about the accident. → ĐÚNG

Một số động từ liên kết thường gặp

appeartrông có vẻ
be
becometrở nên
feelcảm thấy
gettrở nên
growlớn lên
looktrông có vẻ
provetỏ ra, hóa ra
remaingiữ nguyên
soundnghe có vẻ
smellngửi thấy có vẻ
staygiữ nguyên
seemcó vẻ
tastenếm có vẻ
turntrở nên

Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn Linking verb đúng trong các câu sau:

  1. The pant looks lovely on you.
  2. My mom is a great cook.
  3. You seem furious about Jacky’s joke.  
  4. This notebook looks better in yellow.
  5. This tea pot was hers.

Bài 2: Chọn Linking verbs trong các câu sau. Không chọn động từ hành động:

  1. That song sounds good, you should play it again.
  2. “Bo Gia” is my favorite movie, I have seen it three times.
  3. These bananas look very bright and taste really sweet.
  4. These jeans feel too short, they must belong to my little brother.
  5. Lucy’s car was red until she damaged it and had it repainted.

 

Xem thêm:

Phrasal Verb là gì

5/5 - (1 bình chọn)
Call Us Now