Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ là từ loại có vai trò trong cực kỳ quan trọng ở trong câu và có rất nhiều loại danh từ như danh từ đếm được và không đếm được, danh từ số ít, danh từ số nhiều, danh từ ghép… Nhưng loại danh từ mà không khó phân biệt nhất mà vẫn không ít người nhầm lẫn khi học tiếng Anh đó là danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh. Cùng trung tâm American Links đi tìm hiểu về 2 loại danh từ này qua bài viết sau đây để bạn hiểu rõ hơn nhé!

Khái niệm về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

1. Danh từ chung trong tiếng Anh

Danh từ chung (Common noun) trong tiếng Anh là loại danh từ chỉ tên chung của các loại đồ vật, sự việc, địa điểm hoặc con người. Những danh từ chung thường sẽ không viết hoa chữ cái đầu tiên.

Ví dụ:

  • city (thành phố)
  • person (người)
  • book (sách)
  • animal (động vật)

2. Danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ riêng (Proper noun) trong tiếng Anh là loại danh từ sử dụng để chỉ tên cụ thể cho một người, sự kiện, tổ chức hay địa điểm. Đối với danh từ riêng thì luôn luôn viết hoa các chữ cái đầu tiên.

Ví dụ:

  • Người: Mary, John, Einstein
  • Tổ chức: United Nations, Microsoft, NASA
  • Địa điểm: Mount Everest, Paris, Amazon River
  • Sự kiện: Super Bowl, World War II, Christmas

Cách phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Tưởng chừng rất dễ để nhận biết danh từ chung và danh từ riêng tuy nhiên kiến thức này vẫn có rất nhiều bạn nhầm lẫn. Trong văn nói thì 2 loại danh từ này không cần thiết phải phân biệt nhưng ở trong văn viết lại cực kỳ quan trọng. Nếu chúng ta vô tình sử dụng sai danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh sẽ làm bài viết của bạn thiếu đi sự chuyên nghiệp. Cùng chúng tôi đi tìm hiểu 4 bước để phân biệt ngay sau đây.

Bước 1: Chú ý đến cách viết hoa

  • Danh từ chung chỉ được viết hoa khi đứng ở đầu câu.
  • Danh từ riêng luôn luôn được viết hoa dù ở bất kỳ vị trí nào trong câu.

Bước 2: Xem xét vị trí đứng của danh từ

Nếu từ đầu tiên trong câu là danh từ, kiểm tra xem danh từ đó có đang đề cập đến một sự vật hoặc người cụ thể hay không.

  • Nếu có → Đó là danh từ riêng
  • Nếu không → Đó là danh từ chung.

Bước 3: Xem xét mạo từ đứng ở trước danh từ

  • Danh từ chung chỉ được xác định khi có từ hạn định, tính từ hoặc mạo từ (a, an, the) đứng phía trước nó.
  • Danh từ riêng đã xác định đối tượng được nhắc đến mà không cần mạo từ.

Bước 4: Nguyên tắc về tên, chức danh

Tất cả các tên, chức danh đều là danh từ riêng và luôn luôn được viết hoa.

=> Áp dụng những bước này khi phân biệt, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh.

Các loại danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ riêng được dùng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống. Sau đây là các loại danh từ riêng trong tiếng Anh phổ biến nhất:

1. Danh từ riêng được dùng cho tên người 

Khi viết về tên người nào đó thì tên đó trở thành một danh từ riêng và được viết hoa chữ cái đầu tiên. Điều này nhằm xác định rõ ràng người mà bạn đang nhắc đến.

Ví dụ:

  • Mike is coming to the party. (Mike sẽ đến buổi tiệc.)
  • Linda is a talented musician. (Linda là một nghệ sĩ tài năng.)

Lưu ý: Danh từ riêng sẽ không đi cùng với mạo từ “a”, “an”, “the”. Tuy nhiên, bạn có thể dùng “the” trước họ (last name) có ý chỉ về một dòng họ.

Ví dụ:

  • The Michael are coming to the party. (Gia đình Michael sẽ đến buổi tiệc.)
  • The Sarah have a long history in this town. (Gia đình Sarah có một lịch sử dài ở thị trấn này.)

2. Danh từ riêng được dùng cho tên doanh nghiệp 

Tương tự như danh từ riêng chỉ tên người, danh từ riêng này cũng được sử dụng để chỉ tên của doanh nghiệp cụ thể. Khi bạn đề cập đến một tên riêng của một doanh nghiệp hoặc tổ chức, đó chính là một danh từ riêng.

Khi viết tên riêng của một doanh nghiệp, bạn vẫn phải viết hoa chữ cái đầu tiên cho dù tên của doanh nghiệp đó được tạo thành từ các danh từ chung.

Vi du:

  • I work for Samsung. (Tôi làm việc cho Samsung.)
  • Adidas is a famous sports company in the world. (Adidas là hãng thể thao nổi tiếng trên thế giới.)
  • We use Facebook to learn about each other. (Chúng tôi sử dụng Facebook để tìm hiểu về nhau.)
  • I own a Iphone from Apple. (Tôi sở hữu một chiếc iphone từ Apple.)

3. Danh từ riêng được dùng cho tên địa danh 

Khi bạn nhắc đến tên riêng của một thành phố, địa điểm, quốc gia hay bất kỳ địa danh nào khác, đó chính là một danh từ riêng.

Ví dụ:

  • I visited Phu Quoc last summer. (Tôi đã ghé thăm Phú Quốc mùa hè qua.)
  • Da Nang is a city worth living in. (Đà Nẵng là thành phố đáng sống.)
  • Scotland is a country everyone wants to visit. (Scotland là đất nước ai cũng muốn ghé thăm.)

Lưu ý: Thông thường không dùng mạo từ “the” trước các danh từ riêng chỉ địa danh. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ khi mạo từ “the” được dùng để xác định đặc điểm đặc biệt của địa danh hoặc để chỉ rõ một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • The United States (Hoa Kỳ)
  • The Netherlands (Hà Lan)
  • The Sahara Desert (Sa mạc Sahara)

4. Danh từ riêng được dùng cho tên động vật đặc trưng 

Danh từ riêng cũng được dùng để chỉ tên động vật đặc trưng hoặc nổi tiếng, đặc biệt là khi đó là một cá thể cụ thể.

Ví dụ:

  • The Belarusian is a Central Asian sheepdog breed. (Chó Belarus là giống chó chăn cừu Trung Á.)
  • The Alaskan dog is known as a hybrid dog that specializes in sleds in Alaska. (Chó Alaska được biết đến là giống chó lai chuyên đi xe trượt tuyết ở Alaska.)
  • The Dogo Argentino is a hunting dog with a massive body that is crossbred from many different dog breeds. (Chó Dogo Argentino là giống chó săn có thân hình to lớn được lai từ nhiều giống chó khác nhau.)
  • The Afghanistan is a dog breed of noble elegance. (Chó Afghanistan là giống chó có vẻ thanh lịch quý phái.)

5. Danh từ riêng được dùng cho tên sự kiện

Danh từ riêng có thể được dùng để chỉ tên sự kiện cụ thể, đặc biệt là khi sự kiện đó có ý nghĩa lớn, nổi tiếng hoặc được biết đến rộng rãi.

Ví dụ:

  • FIFA World Cup is the biggest football tournament on the planet. (FIFA World Cup là giải đấu bóng đá lớn nhất hành tinh.)
  • Euro is a football tournament held every 4 years. (Euro là giải đấu bóng đá được tổ chức 4 năm một lần.)
  • Athletes come from all over the world to participate in the Olympic. (Các vận động viên đến từ khắp nơi trên thế giới để tham gia Olympic.)

Bài tập áp dụng về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Bài tập 1: Viết hoa danh từ riêng trong những câu sau:

  1. I have a dog. Her name is malinois.
  2. She enjoys reading books. Her favorite author is william shakespear.
  3. We visited a city. It was london.
  4. He bought a car. The brand is mercedes.
  5. They adopted a cat. It’s name is su.
  6. He bought a hat. The brand is burberry.
  7. We adopted a mouse. His name is hamster.
  8. We saw a movie. It’s fast and furious.
  9. He has a job. He works for google.
  10. She studies a subject. Her major is computer science.

Bài tập 2: Điền đúng loại danh từ vào chỗ trống

  1. I love to eat fresh fruit. My favorite is _____(apple).
  2. She enjoys playing _____(music). Her favorite instrument is the piano.
  3. We took a cruise on the Colorado _____(river).
  4. We saw an animal. It was a _____(seahorses).
  5. We explored the Kalahari _____(desert).

Đáp án

Bài tập 1:

  1. I have a dog. Her name is Malinois.
  2. She enjoys reading books. Her favorite author is william shakespear.
  3. We visited a city. It was London. 
  4. He bought a car. The brand is Mercedes.
  5. They adopted a cat. Its name is Su. 
  6. He bought a hat. The brand is Burberry.
  7. We adopted a mouse. His name is Hamster.
  8. We saw a movie. It was Fast and furious.
  9. He has a job. He works for Google.
  10. She studies a subject. Her major is Computer Science.

Bài tập 2:

  1. mango
  2. music
  3. River
  4. giraffe
  5. Desert

Tìm hiểu thêm:

Danh từ động từ tính từ trong tiếng Anh

Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Rate this post
Call Us Now