Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Việc dùng đúng các đại từ sở hữu là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh, vì nó giúp tránh sự mơ hồ và nhầm lẫn. Hơn nữa, việc thành thạo các đại từ này là điều cần thiết để diễn đạt ý tưởng rõ ràng bằng cả ngôn ngữ viết và nói. Việc dùng đúng các đại từ sở hữu cũng là cách làm tăng thêm sự rõ ràng và chính xác cho phong cách viết. Trong bài này, chúng ta sẽ khám phá những điều cơ bản về đại từ sở hữu như định nghĩa, loại, quy tắc về cách dùng bao gồm danh từ số ít, số nhiều và cách sử dụng theo giới tính cụ thể. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ từ các tình huống thực tế để nắm bắt khái niệm này hiệu quả hơn.
Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu là gì

Đại từ sở hữu là một phần thiết yếu của tiếng Anh, cho phép chúng ta thể hiện quyền sở hữu hoặc sở hữu mà không cần sử dụng cụm danh từ. Những đại từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có các hình thức khác nhau tùy thuộc vào giới tính, số lượng và trường hợp. Đại từ sở hữu được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, viết học thuật và văn học.

Ví dụ: thay vì nói “The book belongs to Lucy”.
→ ta có thể sử dụng đại từ sở hữu “hers” và nói “The book is hers”.
Thuật ngữ ‘sở hữu’ ở đây không nhất thiết có nghĩa là quyền sở hữu thực sự. Đúng hơn, nó biểu thị mối quan hệ. Chúng cũng làm cho các câu ngắn hơn và súc tích hơn, giúp chúng dễ đọc và dễ hiểu hơn.
Các loại đại từ sở hữu bao gồm “mine, yours, his, hers, its, ours, and theirs”. Hãy cùng American Links phân loại chúng ngay sau đây.

Hướng dẫn phân loại

Trong tiếng Anh có tất cả 7 đại từ sở hữu được sử dụng, tùy theo ngôi mà người nói sử dụng.
Phân loại đại từ sở hữu
Lưu ý:
– Không giống như các đại từ nhân xưng, chúng không thay đổi hình thức tùy thuộc vào chức năng của chúng trong câu.
Trên thực tế, đại từ “its” ít khi được sử dụng. Trong nhiều tài liệu, đại từ này đã bị loại bỏ hoàn toàn. Hiện nay, “its” thường được dùng ở dạng tính từ sở hữu.
Tiếp theo, chúng ta hãy tìm hiểu sâu hơn về cách hoạt động khác nhau của từng loại đại từ sở hữu và khám phá một số quy tắc dùng liên quan đến chúng.

Vị trí và cách dùng trong câu

Với vai trò của một đại từ thì đại từ sở hữu cũng đứng ở các vị trí mà đại từ thông thường có thể đứng, ngoài ra còn có:Vị trí possessive pronouns trong câu

Vị trí và cách dùng của đại từ sở hữu trong câu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
  • Làm chủ ngữ : Ở vị trí chủ ngữ trong câu, nó thay thế cho một tính từ sở hữu và một danh từ đã được đề cập trước đó.

Ví dụ : His house is wide. Mine is narrow.

  • Làm vị ngữ : vị trí này hiếm khi xuất hiện.

Ví dụ: I am yours.

  • Làm tân ngữ : đây là một trong số những vị trí rất phổ biến của loại đại từ này.

Ví dụ: I bought my computer yesterday. She bought hers last month.

  • Đứng sau giới từ : chúng có thể đứng sau giới từ. Đặc biệt, khi đứng sau giới từ “of” sẽ tạo thành câu sở hữu kép. Câu sở hữu kép rất ít được dùng trong giao tiếp thường ngày, bởi tính văn chương cao. Vì vậy, dạng câu này sẽ phù hợp hơn trong sử dụng văn viết.

Ví dụ: I could understand with their problem easily but I don’t know what to do with mine.

  • Đứng cuối các lá thư : Những đại từ này còn được dùng ở cuối thư và ở ngôi thứ 2 để thể hiện sự trang trọng.

Ví dụ: Yours sincerely, (Trân trọng,) hoặc Yours faithfully, (Trân trọng,)

Trong phần tới, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng các loại đại từ sở hữu khác nhau một cách hiệu quả trong khi xem xét các quy tắc và ngữ cảnh ngữ pháp khác nhau.

Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Rất dễ nhầm lẫn giữa đại từ sở hữu với tính từ sở hữu. Sự khác biệt chính giữa hai loại từ này nằm ở chức năng và vị trí của chúng trong câu.
Phân biệt với tính từ sở hữu
Giống nhau: đều dùng để chỉ sự sở hữu, quyền sở hữu.
Khác nhau:
– Đại từ sở hữu: thay thế danh từ và đứng một mình như những từ độc lập. Chúng cho biết người sở hữu một cái gì đó mà không yêu cầu một danh từ khác theo sau họ.
Tính từ sở hữu sửa đổi danh từ nhưng không tồn tại độc lập. Chúng phải đi kèm với một danh từ để có ý nghĩa về mặt ngữ pháp.
Ví dụ:
“This is my pencil”. Ở đây “my” là tính từ sở hữu bổ nghĩa cho danh từ “pencil”.
“The book is mine” chứa một đại từ sở hữu “mine” thay thế hoàn toàn danh từ.

Định nghĩa theo Wikipedia

Có hai loại đại từ sở hữu chính: phụ thuộc và độc lập.
  • Loại phụ thuộc là những đại từ đòi hỏi một danh từ theo sau chúng để ý nghĩa của chúng được rõ ràng. Chúng bao gồm “my,” “your,” “his,” “her,” “its,” “our,” and “their”. Ví dụ: “This is my house” hoặc “That is your laptop”.
  • Loại độc lập đứng một mình mà không cần một danh từ theo sau chúng. Các ví dụ phổ biến nhất trong số này là “mine,” “yours,” “his,” “hers,” “its,” “ours,” and “theirs”. Trong trường hợp này, không cần thêm danh từ vì bản thân đại từ có chức năng vừa là chủ ngữ vừa là tân ngữ. Một câu ví dụ có thể là: “That pencil on the table is mine”.
Tuy nhiên, những kiến ​​thức này chưa được kiểm chứng và còn rất sơ sài. Chúng không được công nhận trong các ấn phẩm giáo dục chính thống.

Phần kết luận

Đại từ sở hữu là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng cho phép người nói biểu thị quyền sở hữu hoặc sở hữu mà không lặp lại danh từ. 
Vị trí của đại từ sở hữu phụ thuộc vào cấu trúc câu. Biết cách sử dụng chúng một cách chính xác là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Việc sử dụng đúng công cụ ngữ pháp này phản ánh sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết của người dùng.
Rất mong bài viết này đã giúp ích được cho bạn!
Rate this post
Call Us Now