Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) trong tiếng Anh

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh có thể các bạn đã nghe đến đại từ quan hệđại từ nhân xưng. Khi nhắc đến đại từ phản thân trong tiếng Anh lại khiến nhiều bạn cảm thấy bỡ ngỡ, lạ lẫm. Tuy nhiên, bạn sẽ thấy các từ như yourself, myself, himself… rất quen thuộc chứ? Đó chính là đại từ phản thân được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày cũng như văn viết. Cùng American Links đi tìm hiểu cách dùng chúng nhé!

Đại từ phản thân trong tiếng Anh là gì?

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh là đại từ sử dụng để đề cập đến một sự vật hoặc một người ở chủ ngữ hoặc mệnh đề. Đại từ phản thân thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-self” hoặc “-selves” vào các đại từ nhân xưng.

Đại từ phản thân
Đại từ phản thân

Các đại từ phản thân gồm có yourselves, myself, himself, herself, themselves, ourselves, itself…, tương ứng như các ngôi khác nhau ở trong câu.

Ví dụ:

  • I did that work myself. (Chính tôi đã làm công việc đó.)
  • They are thinking about themselves. (Họ đang suy nghĩ về bản thân.)
Tham khảo bảng quy đổi đại từ nhân xưng sang đại từ phản thân:
Đại từ nhân xưngĐại từ phản thânĐịch nghĩa
Các ngôi số ítIMyself Chính tôi
YouYourself Chính bạn
HeHimselfChính anh ấy
SheHerselfChính cô ấy
ItItselfChính nó
Các ngôi số nhiềuWeOurselvesChính chúng tôi
YouYourselvesChính các bạn
TheyThemselvesChính họ

Tìm hiểu thêm: các ngôi trong tiếng Anh

Vị trí của đại từ phản thân

Đại từ phản thân có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau như: sau danh từ làm chủ ngữ, sau động từ, sau giới từ hoặc đứng ở cuối câu. Cụ thể như sau:

Đại từ đứng sau động từ

Ví dụ:

  • I hurt myself while at work. (Tôi tự làm tổn thương mình khi đang làm việc.)
  • My sister blamed herself for the fire. (Em gái tôi tự trách mình vì vụ cháy.)

Lưu ý: Không được dùng đại từ phản thân sau các động từ miêu tả việc mà con người làm cho chính bản thân họ. Ví dụ: dress (mặc quần áo), wash (giặt giũ), shave (cạo râu),…

Đứng sau danh từ làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • Even the best students themselves couldn’t do that test. It was really difficult, beyond our ability. (Ngay cả bản thân những học sinh giỏi cũng không làm được bài kiểm tra đó. Nó thực sự rất khó, nằm ngoài khả năng của chúng tôi.)
  • Football players themselves have to practice every day to be in good shape. (Bản thân các cầu thủ bóng đá đểu phải tập luyện mỗi ngày để có phong độ tốt.)

Đứng sau giới từ

Ví dụ:

  • Stop putting conditions on yourself, it makes you feel pressured. (Hãy ngưng việc đặt điều kiện cho bản thân mình, Điều đó khiến cho bạn cảm thấy áp lực.)
  • She studied her lessons by herself when she got home, which made her family very happy. (Cô ấy đã tự mình học bài khi về nhà, điều này khiến cho gia đình rất vui.)

Đứng ở cuối câu

Ví dụ:

  • She looks pretty, I’ll check her out myself. (Trông cô ấy có vẻ xinh xắn, tôi sẽ tự mình tìm hiểu cô ấy.)
  • Be confident in yourself. (Hãy tự tin vào bản thân mình.)
  • I will think of everything myself. (Tôi sẽ tự mình suy nghĩ mọi thứ.)

Cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) trong tiếng Anh được dùng làm tân ngữ hoặc dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động. Các cụm từ thường đi kèm với đại từ phản thân như: cut, enjoy, blame, hurt, kill, help, introduce,…

1. Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ ở trong câu

Ở một số trường hợp, chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ đến một sự vật, một người nào đó thì có thể dùng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ sau vài động từ.

Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ trong câu
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ trong câu

Ví dụ:

  • The children were playing in the house when they suddenly hurt themselves. (Bọn trẻ đang chơi trong nhà thì tự nhiên chúng làm tự mình đau.)
  • The cats were playing together and suddenly they jumped into the hole by themselves. (Những con mèo đang trêu đùa cùng nhau và tự dưng chúng tự mình nhảy xuống hố.)

2. Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ

Đại từ phản thân cũng có thể dùng như một đối tượng của giới từ (đứng ở sau giới từ) khi đối tượng này có liên quan đến chủ thể của mệnh đề.

Ví dụ:

  • He told himself to try to get excellent grades when he graduated. (Anh ấy tự nhủ với bản thân là phải cố gắng đạt bằng xuất sắc khi ra trường.)
  • She thought to herself that we would lie to her so she didn’t trust us. (Cô ấy tự nghĩ rằng chúng tôi sẽ nói dối cô ấy nên cô ấy đã không tin tưởng chúng tôi.

3. Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động

Ở một số trường hợp, đại từ phản thân còn được dùng để đứng sau chủ ngữ hoặc đứng ở cuối câu. Mục đích nhằm nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ trong câu.

Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động

Ví dụ:

  • Even Mike himself didn’t understand what he was doing. (Kể cả bản thân Mike cũng không hiểu nổi mình đang làm gì.)
  • My hometown itself is a mountainous area. (Bản thân quê hương của tôi là một vùng núi.)

4. Đại từ phản thân đi cùng động từ “by” để nhấn mạnh

Sử dụng để nhấn mạnh việc chủ thể phải hành động một mình mà không cần ai giúp đỡ.

Ví dụ:

  • My daughter went to school by herself. (Con gái của tôi đã tự đi đến trường một mình.)
  • He did the work by himself without being reminded. (Anh ấy đã tự mình làm việc không cần ai nhắc nhở.)

Bài tập luyện tập về cách dùng đại từ phản thân

Bài tập 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống.

  1. Jenny did her homework ______.
  2. Tiny and Mike, if you want more milk, help ______.
  3. I wrote this poem ______
  4. Lisa, did you take the photo by _____?
  5. The hippo can defend ______.
  6. Minh and Khang collected the stickers ______.
  7. John made this T-shirt ______.
  8. We helped ______ to some Coke at the party.
  9. My father often talks to _______.
  10. She cut ______ with the knife while she was doing the dishes.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. I hurt ________ playing volleyball.

A. me

B. myself

2. He hurt ________

A. him

B. himself

3. I cut _________ shaving.

A. me

B. myself

4. Do you mind if I take _________ home now?

A. me

B. myself

3. I helped __________ to some food.

A. me

B. myself

4. I wanted to do it __________

A. me

B. myself

5. She’s so ill she can’t dress _________

A. her

B. herself

6. She took it upon ________ to organize everything.

A. him

B. himself

7. The decision is fine by _______

A. me

B. myself

8. She helped _________ do it.

A. me

B. myself

9. It’s _________ party.

A. my

B. mine

10. He hurt __________

A. his

B. himself

11. She did it _________

A. hers

B. herself

12. She took it from ________ room.

A. my

B. myself

C. Either could be used here.

13. I didn’t believe _________ story.

A. her

B. hers

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Herself
  2. Yourselves
  3. Myself
  4. Yourself
  5. Itself
  6. Themselves
  7. Himself
  8. Ourselves
  9. Herself
  10. Herself

Bài tập 2:

1-B2-A3-B4-B5-B6-B7-B
8-B9-A10-A11-A12-B13-B

Lời kết

Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ kiến thức về cách dùng cũng như đại từ phản thân là gì rồi phải không nào. Hy vọng qua đây sẽ giúp cho các bạn trau dồi thêm được phần nào kiến thức. Ngoài ra, đừng quên truy cập American Links thường xuyên để cập nhật các kiến thức mơi, các bài học mới nhất về chủ đề tiếng Anh nhé!

Học khóa học TOEIC online miễn phí cùng American Links tại đây

Tìm hiểu thêm:

Đại từ trong tiếng Anh

Đại từ bất định

Đại từ sử hữu

Bảng chữ cái tiếng Anh

Rate this post
Call Us Now