Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) trong tiếng Anh

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) trong tiếng Anh

Khi nhắc đến từ “nghi vấn”, thì các bạn sẽ suy luận ngay đến các từ dùng để hỏi như: Who, Which, What,… Đây chính là những đại từ nghi vấn trong tiếng Anh, ngoài việc sử dụng để hỏi ra thì chúng còn có các chức năng khác. Cùng American Links đi tìm hiểu bài viết sau để nắm chắc dạng đại từ này một cách nhanh chóng nhé!

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh là gì?

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) trong tiếng Anh tương tự giống như các dạng đại từ khác trong tiếng Anh. Các từ được sử dụng trong các câu hỏi và có tác dụng để đặt câu hỏi. Ngoài ra, chúng được dùng để thay thế các danh từ xuất hiện trong câu khi người hỏi nhắc tới.

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh
Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

Các đại từ nghi vấn hay được dùng nhất, ví dụ như: who, which, what, whose, whom.

Ví dụ:

  • Who did he give the money to? (Anh ấy đã đưa tiền đó cho ai?)
  • Which is the coldest day of the week? (Ngày nào là ngày lạnh nhất trong tháng?)

Vị trí của đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

Tùy theo từng loại đại từ lại có một vị trí đứng khác nhau. Trong câu, đại từ nghi vấn có thể đứng ở các vị trí như:

  • Làm chủ ngữ (đứng ở đầu câu)
  • Làm tân ngữ (đứng sau động từ)
  • Đứng phía sau giới từ

Do chức năng chủ yếu của đại từ vấn là làm từ để hỏi ở trong câu, vậy nên thông thường nó sẽ đứng ở đầu câu.

Ví dụ:

  • Which short skirt do you think suits me better? (Bạn nghĩ chiếc váy ngắn nào hợp với tôi hơn?)
  • Who did you travel with last week? (Bạn đã đi du lịch với ai vào tuần trước vậy?)

Cách dùng đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

Mỗi một dạng đại từ lại có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Do đó chúng ta nên tìm hiểu kỹ trước khi dùng để tránh sự nhầm lẫn không đáng có.

1. Đại từ “Who”

Who” có nghĩa là “ai, người nào”. Đây là đại từ dùng để chỉ người thông dụng nhất. Nó thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ ở trong câu.

Ví dụ:

  • Who bought this hat? (Ai đã mua chiếc mũ này?)

→ Who giữ vai trò là chủ ngữ trong câu và là người thực hiện hành động mua, hat là tân ngữ.

  • Who was she hit? (Cô ấy đã đánh ai vậy?)

→ Who giữ vai trò là tân ngữ, she là chủ ngữ thực hiện hành động đánh.

2. Đại từ “Whom”

Whom” có nghĩa là “ai, người nào”. Nó thường được sử dụng làm tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
  • Who did you go out with? (Bạn đã đi chơi với ai?)
  • Who did you meet at the cinema? (Bạn đã gặp ai ở rạp chiếu phim vậy?)

3. Đại từ “Whose”

Whose” có nghĩa là “của ai“. Nó hay được sử dụng trong ngữ cảnh hỏi về sự sở hữu.

Ví dụ:

  • Whose villa is this? (Căn biệt thự này là của ai?)
  • Whose pencil is this? (Đây là cây bút chì của ai?)

Lưu ý: Who’s” khác với “Whose“.

4. Đại từ “What”

What” có nghĩa là “cái gì”. Nó hay được sử dụng trong ngữ cảnh hỏi về một cái gì đó.

Ví dụ:

  • What are they playing? (Họ đang chơi gì vậy?)
  • What does he want? (Anh ấy đang muốn gì?)

5. Đại từ Which

Which” cũng có nghĩa là “cái gì”. Khi chúng ta trả lời với câu hỏi “Which” thì giới hạn sẽ bị hẹp hơn so với “that“.

Vi dụ:

  • Which city is the most livable in Vietnam? (Thành phố nào đáng sống nhất ở Việt Nam?)
  • Which came after? (Ai đã đến sau?)

6. Một số đại từ khác

Khi đại từ nghi vấn kèm theo hậu tố -ever hoặc có thể kèm theo hậu tố -soever (không nên sử dụng trong văn viết hay lối nói trang trọng) để tạo thành nghĩa khác. Các đại từ này thường được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc để nhấn mạnh.

  • Whatever / Whatsoever (Bất cứ cái gì)
  • Whichever (Bất cứ thứ gì)
  • Whoever / Whosoever (Bất cứ ai)
  • Whomever / Whomsoever (Bất cứ ai)
  • Whosever (Bất cứ của ai)

Ví dụ:

  • Whoever works hard deserves a reward. (Bất kỳ ai làm việc chăm chỉ đều xứng đáng được khen thưởng.)
  • Everything is beautiful! Whichever will you choose? (Cái gì cũng đẹp! Bạn sẽ chọn cái nào?)
  • Whatever you want. (Bất cứ điều gì bạn muốn.)

Phân biệt đại từ nghi vấn và tính từ nghi vấn trong tiếng Anh

Các từ “what, which, who” không chỉ được dùng làm đại từ, trong một số trường hợp chúng còn là tính từ. Dưới đây là sự khác biệt cơ bản giữa hai loại từ này:

  • Đại từ nghi vấn sử dụng trong câu hỏi, thay thế cho danh từ được nhắc đến ở trong câu.
  • Tính từ nghi vấn sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ ở trong câu hỏi.

Ví dụ (khi đúng ở vị trí tính từ):

  • What do you think about that song? (Bạn nghĩ gì về bài nhạc đó?)
  • Which one have you thought about? (Bạn đã suy nghĩ thích cái nào?)

Bài tập luyện tập về đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn đáp án phù đúng nhất.

1. _________ did he do then?

A. What

B. Which

C. How

2. _________ would you like to eat?

A. What

B. Which

C. Who

3. _________ is knocking at the door?

A. What

B. Which

C. Who

4. __________ is his phone number?

A. What

B. Which

C. Who

5. __________ do you want to hear?

A. What

B. Who

C. Whom

D. All of the above

6. __________ will he say?

A. What

B. How

C. Who

7. About __________ are you listening?

A. who

B. whom

C. what

D. All of the above

8. __________ came here in the morning?

A. Who

B. Whom

C. What

9. By _________ was this magazine written?

A. who

B. whom

C. what

D. A & B

10. _________ do you mean?

A. What

B. Why

C. How

Bài tập 2: Điền đại từ nghi vấn thích hợp vào chỗ trống.

1. _____ tablet is that?

2. _____ broke that cup of tea?

3. _____ invented the first light bulb?

4. _____ just fell and broke the roof?

5. Fruit and vegetables? ________ one do you prefer?

6. _____ brought you to that cinema?

7. _____ answers the question wrongly will be rewarded?

8. He will find out _____ stabbed her son.

9. July wants to know ______ this watch is from.

10. Tell his _____ is going on?

Đáp án

Bài tập 1:

1 – A2 – A3 – C4 – A5 – D
6 – A7 – D8 – A9 – D10 – A

Bài tập 2:

1 – Whose2 – Who3 – Who4 – What5 – Which
6 –  What7 – Whoever8 – Who9 – Who10 – What

Tìm hiểu thêm:

Đại từ quan hệ

Đại từ phản thân

Đại từ tân ngữ

Các động từ bất quy tắc thường gặp

Rate this post
Call Us Now