Đại từ bất định (Indefinite pronouns) là một trong số 7 loại từ dùng phổ biến trong tiếng Anh, thường hay gặp trong các kỳ thi cũng như trong văn nói hàng ngày. Vậy các bạn đã hiểu rõ đại từ bất định là gì và cách sử dụng chúng như thế nào chưa? Cùng American Links đi tìm hiểu và luyện tập trong bài viết này nhé!
Mục lục bài viết
Đại từ bất định trong tiếng Anh là gì?
Đại từ bất định (indefinite pronoun) là các từ không chỉ cụ thể đến một đối tượng hay vật nào đó mà chỉ nói một cách chung chung.
Một số đại từ bất định thường gặp như: some, somebody, someone, something, any, anything, anybody, anyone, everyone, everything, everybody, nothing, nobody, no one, none…

Ví dụ:
- There are some cookies and some apples on the table. (Có một ít bánh quy và vài trái táo ở trên bàn.)
- We haven’t got anything to drink. (Chúng tôi không có gì để uống cả.)
Khi sử dụng các đại từ bất định mang nghĩa phủ định trong câu thì bạn không cần dùng thêm từ “not”, ví dụ như: nobody, nothing, no one, none… Khi chúng ta chia động từ với loại đại từ này, bạn cần chú ý chia số nhiều hay số ít sao cho phù hợp.
Vị trí của đại từ bất định ở trong câu
Vì là một loại đại từ, nên đại từ bất định có thể đứng ở những vị trí trong câu như: chủ ngữ, tân ngữ, sau các giới từ (trong cụm giới từ).
1. Vị trí chủ ngữ
Ví dụ:
- Everyone is having dinner. (Mọi người đang ăn tối).
- Everything is very fine. (Mọi thứ đều rất ổn.)
2. Vị trí tân ngữ
Ví dụ:
- I don’t remember anything after being drunk. (Tôi không nhớ bất kỳ cái gì sau khi say rượu.)
- I have nothing to play with. (Tôi không có gì để chơi.)
3. Vị trí đứng sau giới từ
- He believes in anyone that he meets. (Anh ấy tin tưởng bất cứ ai anh ấy gặp).
- She was tricked by someone. (Cô ấy bị ai đó lừa.)
Tổng hợp các đại từ bất định trong tiếng Anh

1. Đại từ số ít chỉ người
- Everyone, everybody: Mọi người
- Someone, somebody: Một người nào đó, một ai đó
- Each: Mỗi người
- Anyone, anybody: Bất kỳ ai
- Another: Một người khác
- No one, Nobody: Không ai
- The other: Người còn lại
Ví dụ:
- Anyone has a dream for themselves. (Bất cứ ai cũng có một giấc mơ cho riêng mình.)
- Everyone wants to have a better life. (Mọi người đều muốn có một cuộc sống tốt hơn.)
2. Đại từ số ít chỉ vật
- Each: Mỗi thứ
- Nothing: Không có gì
- Everything: Mọi thứ
- Something: Một cái gì đó
- Anything: Bất cứ cái gì
- Another: Một cái khác
Ví dụ:
- Anything in this room was thought of and decorated by me. (Bất cứ thứ gì trong căn phòng này đều do tôi suy nghĩ và trang trí.)
- Anything needs to be preserved carefully. (Bất kỳ thứ gì cũng cần được bảo quản cẩn thận.)
3. Đại từ số ít chỉ người và vật
- Both: Cả hai
- Two others: Hai cái khác, hai người khác,
- Neither: Cả hai đều không
- Either: Bất kỳ cái nào trong hai người, bất kỳ cái nào trong hai cái
- The other two: Hai người còn lại
Ví dụ:
- Both Linh and I dream of becoming a successful businessman. (Cả tôi và Linh đều mơ ước trở thành doanh nhân thành đạt.)
- Neither my father nor my mother understood anything about my interests. (Cả bố và cả mẹ đều không hiểu gì về sở thích của tôi.)
4. Đại từ số nhiều hoặc số ít tùy từng trường hợp
- All: Tất cả
- Some: Một cái gì đó, ai đó
- Any: Bất kỳ cái gì
- None: Không ai
- Other: Những người khác
Ví dụ:
- All of these items are no longer usable. (Tất cả những đồ này đều không sử dụng được nữa.)
- None of them achieved success without trying. (Không ai trong số họ đạt được thành công khi chưa cố gắng.)
Cách dùng đại từ bất định trong tiếng Anh
Khi đại từ bất định làm chủ ngữ thì đọng từ sẽ được chia ở số ít
Ví dụ:
- Everyone must live and work according to the constitution and the law, because this is mandatory. (Mọi người đều phải sống và làm việc theo hiến pháp của pháp luật, bởi đây là điều bắt buộc.)
- Someone dropped this glass of water, causing debris to fall all over the floor. (Ai đó đã đánh rơi cốc nước này khiến các mảnh vụn rơi khắp sàn nhà.)
Khi đại từ đứng trước tính từ
Ví dụ:
- Is there anyone handsome in the dance class? (Có ai đẹp trai trong lớp học nhảy không?)
- Anyone want to go out for a drink with me? (Có ai muốn đi ra ngoài uống nước với mình không?)
Đại từ bất định chỉ người có thể dùng trong sở hữu cách
Ví dụ:
- Everyone needs to be respected and protected. (Bất kỳ ai cũng cần được tôn trọng và cần được bảo vệ.)
- It’s nobody’s business. That is the common work of all of us. (Đó không phải là việc của ai cả. Đó là công việc chung của tất cả chúng ta.)
Đại từ bất định dùng trong câu phủ định
Ví dụ:
- He doesn’t have anything to do → He has nothing to do (Anh ta không có việc gì để làm)
- She doesn’t have anything to give you → She has nothing to give you (Cô ấy không có gì để tặng bạn)
Đại từ bất định dùng cho vế không có danh từ
Ví dụ:
- I talked to most of my colleagues at my old company. (Tôi đã nói chuyện với hầu hết các đồng nghiệp ở công ty cũ.)
- Out of all the girls in my class, there’s only one I like. (Trong số tất cả bạn nữ ở lớp của tôi, thì chỉ có một người là tôi thích.)
Lưu ý: Để thể hiện ý nghĩa của câu được rõ ràng hơn thì bạn nên dùng cấu trúc: Đại từ bất định + of + cụm danh từ. Và cụm danh từ phía sau “of” luôn luôn phải có từ hạn định “the” hoặc tính từ sở hữu như: my, your, their,… kèm theo.
Những lưu ý khi dùng đại từ bất định
Ngoài những cách dùng đại từ bất định trong tiếng Anh ra thì bạn còn cần lưu ý những điều sau đây:
- Nếu đã dùng đại từ bất định mang ý nghĩa phủ định ở trong câu thì sẽ không dùng “not”
- Khi chia động từ với đại từ bất định ta cần chú ý động từ số ít và động từ số nhiều sao cho phù hợp
Bài tập luyện tập về đại từ bất định
- She wants to live ……….. by the mountain (in a certain place).
- He put ……….. in the box, all the things that he had.
- We went ………… this weekend. We stayed at home.
- He didn’t bring …………… to the party.
- Is there ………. in the living room?
- ……… lives in that villa. It’s empty.
- ……….. is going really well and so I’m really happy.
- I know ……….. in this company. It’s my first day.
- Did you go ………. during the summer? (I don’t know if you did or not.)
- He doesn’t want …………. to help her.
- He loves ……….. She’s a really kind person.
- I must have left my keys ………..!
- They looked ……….. for the money. They looked in all the places in the villa.
- ……….. in the Japan has hot weather today. It’s cold all over the country.
- ………… unusual happened. It was a very ordinary day.
- I gave the children ………. to drink because they were thirsty.
- I wish ………. would clean this mess up!
- ………. came to the door earlier but I don’t know who it was.
- I’d love to travel ……….. all over the whole world!
Đáp án
- somewhere
- everything
- nowhere
- anything
- anything
- Nothing
- Everything
- nobody
- anywhere
- anybody
- everybody
- somewhere
- everywhere
- Nowhere
- Nothing
- something
- somebody
- Somebody
- everywhere