Chủ ngữ trong tiếng Anh

Chủ ngữ trong tiếng Anh

Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì và cách để xác định các loại chủ ngữ trong tiếng Anh. Cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Anh câu cũng được hình thành từ hai thành phần chủ ngữ và vị ngữ để bổ sung nghĩa cho nhau. Chủ ngữ trong tiếng Anh là một khái niệm cơ bản và rất quan trọng, nó giúp xác định ý nghĩa của câu. Trong bài viết này, cùng American Links đi tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cấu trúc và hình thức của chủ ngữ trong tiếng Anh nhé!

Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Chủ ngữ trong tiếng Anh (subject) với ký tự là (S) là danh từ hoặc đại từ thực hiện hành động, trạng thái được nêu trong câu. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định động từ chính của câu và giúp ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa của câu. Thông thường theo sau (S) là động từ (Verb – V), các câu cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh.

chủ ngữ trong tiếng anh là gì

Ví dụ:

  • My dad gave me a phone for my birthday. (Bố tôi đã tặng tôi một chiếc điện thoại vào ngày sinh nhật của tôi).
  • She got into a prestigious university. (Cô ấy đỗ vào một trường đại học danh tiếng).

Xác định chủ ngữ trong tiếng Anh

1. Danh từ, cụm danh từ là chủ ngữ trong tiếng Anh

danh từ và cụm danh từ là chủ ngữ trong tiếng anh

Danh từtiếng Anh thường dùng danh từ để làm chủ ngữ chỉ con người, sự việc.

Ví dụ: I arrived at the company at 8 am yesterday. (Tôi đến công ty lúc 8 giờ sáng ngày hôm qua)

Danh từ bổ nghĩa cho danh từ khác: cách dùng này xuất hiện khá nhiều, nó bao gồm danh từ và các danh từ khác để bổ nghĩa cho nó.

Ví dụ: The helmet hanging on the car was taken by someone. (Chiếc mũ bảo hiểm treo trên xe bị ai đó lấy mất)

Tính từ: chỉ khi dùng tính từ để bổ nghĩa cho danh từ thì mới có thể trở thành cụm danh từ và đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: Celebrities attract a lot of people. (Những người nổi tiếng thu hút rất nhiều người)

Trạng từ: chỉ khi dùng trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ có chức năng mô tả thêm về trạng thái, mức độ của tính từ đi sau nó. Trong một cụm danh từ, chỉ khi có tính từ xuất hiện thì mới có thể có trạng từ trong câu.

Ví dụ: This very lavish-looking villa has captured my heart. (Biệt thự trông rất xa hoa này đã chiếm được trái tim tôi)

Từ hạn định: đây là các từ được xếp đứng trước danh từ, có chức năng để bổ nghĩa, giới hạn, xác định các danh từ trong câu.

Những từ hạn định thường được sử dụng là: the, this, those, our, some, one, my,…

Ví dụ: My girlfriend is really beautiful. (Cô người yêu tôi thực sự xinh đẹp)

Cụm giới từ trong tiếng Anh thường bắt đầu bằng một giới từ thông dụng chỉ các đặc điểm, địa điểm hoặc các thông tin khác của danh từ trong câu.

Ví dụ: Food in the refrigerator is reprocessed. (Thực phẩm trong tủ lạnh được chế biến lại)

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được nối với các mệnh đề chính bằng những đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ xếp sau danh từ hay đại từ sử dụng để bổ nghĩa cho các danh từ, đại từ đó.

Ví dụ: I want to meet the girl who helped me last night. (Tôi muốn gặp cô gái đã giúp tôi tối qua)

Trong câu có cụm “to V”: cấu trúc này sẽ đứng sau danh từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Cấu trúc này được sử dụng với mục đích nhấn mạnh vào số lần sự việc nói đến đã xảy ra.

Ví dụ: The first good student friend came to visit my house. (Người bạn học tốt đầu tiên đến thăm nhà tôi)

Lưu ý khác: Cấu trúc của chủ ngữ trong tiếng Anh được thể hiện dưới dạng như sau

(Từ hạn định) + (Trạng từ) + (Tính từ) + (Danh từ bổ nghĩa) + Danh từ chính + (Mệnh đề quan hệ)/(to + Động từ nguyên mẫu)/(Cụm giới từ).

Các loại từ và cấu trúc được đưa vào trong ngoặc sẽ không bắt buộc phải xuất hiện trong câu

Bắt buộc phải có danh từ chính trong câu, trừ khi trong trường hợp là câu cảm thán. Còn khi là câu ra lệnh hoay đề nghị thì chủ ngữ đã được ẩn đi.

2. Đại từ là chủ ngữ trong tiếng Anh

Đại từ trong tiếng Anh là từ sử dụng để đại diện cho đối tượng đã được nhắc đến trước đó hoặc đã xác định. Khi đại từ là chủ ngữ trong tiếng Anh, ta có các từ: he, she, it, this, that, these, those, they, I, we, you.

đại từ là chủ ngữ trong tiếng anh

Ví dụ:

  • She is the person I mentioned in the group. (Cô ấy chính là người tôi nhắc đến trong nhóm)
  • He drove 5 hours on the highway. (Anh ấy đã lái xe 5 giờ trên đường cao tốc)

3. Chủ ngữ trong tiếng Anh ở dạng đặc biệt

Dạng V_ing

Ví dụ:

  • Traveling to many places helps me realize many things in life. (Đi du lịch nhiều nơi giúp tôi nhận ra nhiều điều trong cuộc sống)
  • Traveling to Saigon is my goal this summer. (Du lịch Sài Gòn là mục tiêu của tôi trong mùa hè này)
  • Going to the movies with my friends makes me feel very happy. (Đi xem phim cùng bạn bè khiến tôi cảm thấy rất vui)

Dạng Verb

Ví dụ:

  • To win the award is Thinh’s wish. (Thắng giải thưởng là mong ước của Thịnh)
  • To be with you is the only thing I need. (Được ở bên bạn là điều duy nhất tôi cần)

Dạng that clause – mệnh đề

Dạng that clause là mệnh đề bắt đầu bằng từ “that” kèm theo chủ ngữ và vị ngữ. Các mệnh đề này thường là cụm danh từ và trở thành một cụm chủ ngữ trong câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • That Mike is not happy with the idea makes me change my mind. (Việc Mike không hài lòng với ý tưởng đó đã khiến tôi thay đổi quyết định)
  • That Linda took all my money away has upset me. (Việc Linda lấy hết tiền của tôi đã làm tôi khó chịu)

Bài tập xác định chủ ngữ trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định chủ ngữ của các câu sau:

  1. He visits his parents at least once a week.
  2. Jin loves pancakes.
  3. The key is in the box.
  4. The teacher is from the USA.
  5. Marina has lost her purse.
  6. Sleeping on the arm-chair hurts his back.
  7. In order to prepare for studying abroad, Anna studied English.
  8. She is living in New York.
  9. Rose has visited Eiffel tower .
  10. My mom is cooking in the kitchen.
  11. A cat is chasing mice.
  12. Andrew played many songs on the guitar overnight.
  13. She hit up me last night when I was washing my hair.
  14. Petter walks his dog in the park twice a day.
  15. Although it was late, Shin drank coffee.
  16. The children enjoyed the birthday party a lot.
  17. Ann told me to listen her story.
  18. Nam is always talking in the class.
  19. My parents have just traveled to London for 5 days.
  20. We will go climbing Everest mountain.

Bài 2: Sửa lỗi sai cho chủ ngữ của những câu dưới đây.

1. She go to suppermarket with his mom.

2. We have lost their dog for 2 days.

3. Linda can’t find his hat right now.

4. My mom wants to buy some fruits for his dinner.

5. They will meet our teacher tomorrow.

6. They hurts its leg because it hit to the table.

7. He takes care her baby everyday.

8. I practise  football with their team in the afternoon.

9. We wants her to become his girlfriend.

10. She is walking with my dog in the garden.

Đáp án

Bài 1: 

  1. He
  2. Jin
  3. The key
  4. the teacher
  5. Marina
  6. Sleeping on the armchair
  7. Anna
  8. She
  9. Rose
  10. My mom
  11. A cat
  12. Andrew
  13. She
  14. Petter
  15. It/ shin
  16. The children
  17. Ann
  18. Nam
  19. My parents
  20. We

Bài 2:

  1. He
  2. They
  3. He
  4. He
  5. We
  6. It
  7. She
  8. They
  9. She
  10. I

Lời kết

Qua bài viết này các bạn đã hiểu chủ ngữ trong tiếng Anh là gì cách xác định chủ ngữ trong tiếng Anh rồi phải không nào. Hy vọng rằng khi đọc xong các bạn đã trau dồi thêm một phần kiến thức về tiếng Anh. Bạn hãy ghi nhớ hết cách dạng từ thuộc chủ ngữ trong tiếng Anh để vận dụng chúng một cách thành thạo nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Ngoài ra, các bạn có thể học các khóa học TOEIC online tại American Links để học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Ở đây có 10 bài giảng miễn phí giúp bạn đạt 300 TOEIC một cách dễ dàng cùng các chương trình khuyến mại. Hãy đăng ký ngay để nhận các ưu đãi hấp dẫn nhé!

Tìm hiểu thêm:

Tân ngữ trong tiếng Anh

Cách dùng this that these those

Rate this post
Call Us Now