Cấu trúc when và while: Cách phân biệt & Bài tập áp dụng

Cấu trúc when và while: Cách phân biệt & Bài tập áp dụng

Sự khác biệt giữa cấu trúc when và while trong tiếng Anh thường khiến nhiều người học cảm thấy khó khăn, bởi cả hai đều dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc diễn ra trong cùng một lúc. Vậy làm thế nào để sử dụng whenwhile đúng cách? Khi nào nên dùng when? Khi nào nên dùng while? Hãy cùng American Links tìm hiểu trong bài viết dưới đây.!

Cấu trúc when và while là gì?

Cấu trúc when và while là gì ?

Cấu trúc when và while đều được hiểu với nghĩ là “khi” hoặc “trong khi”, được diễn tả về hành động hoặc sự việc được diễn ra trong cùng một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • When the teacher entered the class room, the students stood up.
    (Khi giáo viên bước vào phòng học, các học sinh đứng dậy.)
    When ở đây nhấn mạnh hành động đứng dậy xảy ra ngay khi giáo viên vào.
  • While I was reading, my sister was playing the game.
    (Trong khi tôi đang đọc sách, em gái tôi đang chơi trò chơi.)
    → Hai hành động đang diễn ra song song trong cùng khoảng thời gian.

Cấu trúc when ý nghĩa và các công thức

Đây là tổng hợp các cách dùng và công thức khi dùng cấu trúc when nhé.

1. Diễn tả mối liên quan hành động và kết quả.

Cấu trúc: 

 When + S + V(hiện tại), S + V(tương lai / hiện tại) 

Ý nghĩa:

  • Dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau hoặc đồng thời với một hành động khác trong tương lai hoặc hiện tại.
  • When ở đây không dùng với thì tương lai mà sử dụng thì hiện tại đơn để chỉ một hành động trong tương lai.

Ví dụ: 

  • When the sun rises, the birds sing.
    (Khi mặt trời mọc, chim bắt đầu hót.)
    → Hai hành động thường xuyên xảy ra đồng thời.

2. Diễn tả 1 hành động diễn ra trước 1 hành động diễn ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

 When + S + V(quá khứ đơn), S + V(quá khứ hoàn thành)

Ý nghĩa:

  • Cấu trúc được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra (QKĐ) sau một hành động khác đã hoàn thành (QKHT).
  • When đóng vai trò làm liên từ để kết nối hai mệnh đề, nhấn mạnh thứ tự của các hành động.

Ví dụ:

  • When we reached the restaurant, they had already closed. (Khi chúng tôi đến nhà hàng, họ đã đóng cửa.)

3. Diễn tả 2 hành diễn ra song song hoặc diễn ra liên tiếp trong quá khứ.

Cấu trúc: 

 When + S + V(quá khứ đơn), S + V(quá khứ đơn)

Ý nghĩa:

  • Cấu trúc này diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp hoặc gần như đồng thời trong quá khứ.
  • When ở đây chỉ thời điểm mà hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động đầu tiên.

Ví dụ:

  • When I opened the door, she walked in.
    (Khi tôi mở cửa, cô ấy bước vào.)
    → Hành động “mở cửa” và “bước vào” xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
  • When he saw her, he smiled.
    (Khi anh ấy nhìn thấy cô ấy, anh ấy mỉm cười.)
    → Hành động “nhìn thấy” xảy ra trước, ngay sau đó là hành động “mỉm cười”

so sánh when và while

4. Diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.

Cấu trúc:

 When + S + V(quá khứ hoàn thành), S + V(quá khứ đơn) 

Ý nghĩa:

  • Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành (quá khứ hoàn thành) trước khi một hành động khác xảy ra (quá khứ đơn).
  • When ở đây chỉ thời điểm mà hành động sau (quá khứ đơn) xảy ra sau hành động trước (quá khứ hoàn thành).

Ví dụ:

  • When I had finished my homework, I went out to play.
    (Khi tôi đã làm xong bài tập, tôi đi ra ngoài chơi.)
    → Hành động “làm xong bài tập” hoàn thành trước hành động “đi ra ngoài”.
  • When she had left the house, it started to rain.
    (Khi cô ấy đã rời khỏi nhà, trời bắt đầu mưa.)
    → Hành động “rời khỏi nhà” hoàn thành trước khi hành động “trời mưa” xảy ra.

5. Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào.

Cấu trúc:

 When + S + V(quá khứ tiếp diễn), S + V(quá khứ đơn) 

Ý nghĩa:

  • Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra (quá khứ tiếp diễn) thì một hành động khác (quá khứ đơn) xen vào.
  • When ở đây chỉ thời điểm hành động xen vào xảy ra trong lúc hành động dài hơn đang diễn ra.

Ví dụ:

  • When I was sleeping, the phone rang.
    (Khi tôi đang ngủ, điện thoại reo.)
    → Hành động “đang ngủ” (quá khứ tiếp diễn) đang diễn ra thì hành động “điện thoại reo” (quá khứ đơn) xen vào.

6. Diễn tả hai hành động diễn ra song song trong tương lai.

Cấu trúc:

 When + S + V(hiện tại đơn), S + will + be + V_ing 

Ý nghĩa:

  • Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai tại thời điểm mà hành động khác xảy ra (được chỉ bởi when).
  • Mệnh đề chứa when sử dụng thì hiện tại đơn để chỉ thời điểm, còn mệnh đề chính sử dụng will + be + V_ing để chỉ hành động đang diễn ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • When you arrive, I will be waiting for you at the station.
    (Khi bạn đến, tôi sẽ đang chờ bạn ở nhà ga.)
    → Hành động “đang chờ” sẽ xảy ra trong tương lai tại thời điểm “bạn đến”.
  • When the meeting starts, she will be giving a presentation.
    (Khi cuộc họp bắt đầu, cô ấy sẽ đang trình bày.)
    → Hành động “đang trình bày” sẽ diễn ra tại thời điểm “cuộc họp bắt đầu”

when và while

Cấu trúc while ý nghĩa và các công thức

Cấu trúc when thường được dùng trong nhiều trường hợp hơn while. Vậy khi nào chúng ta sử dụng cấu trúc while?

1. Diễn tả 2 hành động diễn ra ở cùng 1 thời gian trong hiện tại hoặc trong quá khứ.

Cấu trúc:

 While + S + V(quá khứ/ quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ/ quá khứ tiếp diễn)

Ý nghĩa:

  • While được dùng để diễn tả hai hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời trong quá khứ, có thể là những hành động kéo dài (quá khứ tiếp diễn) hoặc những hành động ngắn (quá khứ đơn).
  • While có thể kết hợp với cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, để nhấn mạnh sự đồng thời của các hành động.

Ví dụ:

  • While I was at the room, he called me.
    (Trong khi tôi ở phòng, anh ấy đã gọi cho tôi.)
    → Hai hành động “ở phòng” và “gọi điện” xảy ra đồng thời.
  • While I was reading a news, the phone rang.
    (Trong khi tôi đang đọc báo, điện thoại reo.)
    → Hành động “đọc báo” đang diễn ra và bị gián đoạn bởi hành động “điện thoại reo”.
  • While they were watching TV, I was cooking dinner.
    (Trong khi họ đang xem TV, tôi đang nấu ăn.)
    → Hai hành động đang diễn ra song song trong quá khứ.

2. Diễn tả hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào.

Cấu trúc:

 While + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn) 

Ý nghĩa:

  • Hành động đang diễn ra trong quá khứ được diễn tả bằng quá khứ tiếp diễn (hành động dài, kéo dài).
  • Hành động đột ngột hoặc xen vào hành động đang diễn ra sẽ được diễn tả bằng quá khứ đơn (hành động ngắn, xảy ra trong một thời điểm nhất định

Ví dụ:

  • While he was cooking, the fire alarm went off.
    (Trong khi anh ấy đang nấu ăn, chuông báo cháy vang lên.)

    • Hành động “nấu ăn” đang diễn ra khi hành động “chuông báo cháy vang lên” xảy ra đột ngột, làm gián đoạn.

phân biệt when và while

Phân biệt sự khác nhau giữa cấu trúc when và while

Cấu trúc, ý nghĩa của 2 cấu trúc when và while có gì khác nhau? 2 cấu trúc có thể  thay thế vị trí cho nhau được không? Sau đây là một số trường hợp các bạn cầu lưu ý khi sử dụng cấu trúc when và while.

1, Trường hợp diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen ngang.

Khi hành động đó ở thì tiếp diễn đi sau liên từ thì các bạn hoàn toàn có thể sử dụng cả 2 cấu trúc when hoặc while.

Ví dụ:

  • When I was reading a book, the phone rang.
    (Khi tôi đang đọc sách, điện thoại reo.)
    → Sự kiện “điện thoại reo” xảy ra khi tôi đang đọc sách. “When” chỉ một thời điểm cụ thể.
  • While I was reading a book, the phone rang.
    (Trong khi tôi đang đọc sách, điện thoại reo.)
    → Hành động “đọc sách” đang diễn ra trong một khoảng thời gian và bị gián đoạn bởi “điện thoại reo”.

Nếu hành động là thi đơn đi sau liên từ thì bạn chỉ dùng when, không dùng while.

Ví dụ: 

  • I was learning when she called. ( Tôi đang học khi cô ấy gọi đến )

2, Trường hợp diễn tả hai hành động diễn ra cùng một lúc.

Cấu trên when và while đều có thể sử dụng để diễn ta những hành động diễn ra trong cùng một lúc. Tuy nhiên, vẫn có một số sự khác biệt giữa hai liên từ.

Cấu trúc when thường dùng mô tả những hành động đơn lẻ diễn ra đồng thời hoặc hành động này diễn ra sau hành động khác.

Ví dụ: 

  • When I wake up, I brush my teeth.
    (Khi tôi thức dậy, tôi đánh răng.)
    → Hành động “thức dậy” xảy ra và sau đó là hành động “đánh răng”, thể hiện thói quen.

Cấu trúc while thường được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra gần cùng lúc, và chưa kết thúc hành động nào.

Ví dụ: 

  • I was cooking dinner while my friend was setting the table.
    (Tôi đang nấu ăn thì bạn tôi đang dọn bàn.)

3. Phân biệt cấu trúc when và while trong trường hợp diễn tả về tuổi tác.

Khi sử dụng liên từ để nói về vấn đề tuổi tác, bạn chỉ sử dụng when, không dùng while.

Ví dụ: 

  • When she was young, she used to run every morning.
    (Khi cô ấy còn trẻ, cô ấy thường chạy mỗi sáng.)
    → “When” chỉ ra một thời điểm cụ thể trong quá khứ, khi cô ấy còn trẻ.

Lý do không sử dụng while:

  • “When” được dùng để chỉ mốc thời gian cụ thể, trong khi “while” thường dùng để diễn tả một khoảng thời gian kéo dài hoặc hai hành động đồng thời xảy ra. Vì vậy, khi nói về tuổi tác, chúng ta sử dụng “when” để chỉ thời điểm đặc biệt, chứ không phải là một khoảng thời gian kéo dài.

Lời kết

Bài viết trên giúp cho bạn hiểu hơn về cấu trúc when và while, sự khác nhau giữa hai cấu trúc, một vấn thường khiến nhiều người học tiếng anh cảm thấy khó khăn vì cả hai đều được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc diễn ra cùng một lúc. Khi lắm rõ được cách dùng hai cấu trúc when và while này, sẽ giúp cho các bạn tự tin hơn trong tiếng anh đặc biệt là trong tiếng anh giao tiếp.

Tìm hiểu thêm:

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành

Rate this post
Call Us Now