Cấu trúc offer là một phần quan trọng trong Tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra lời đề nghị hoặc mời một cách lịch sự và hiệu quả. Hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tăng khả năng ứng dụng trong các tình huống hàng ngày. Hãy cùng American Links khám phá các dạng cấu trúc offer phổ biến và cách dùng qua những ví dụ chi tiết trong bài viết này nhé.!
Mục lục bài viết
Offer là gì?
“Offer” là động từ, cũng là một danh từ nên trong nhiều ngữ cảnh “offer” có nhiều vai trò và ý nghĩa khác nhau.
1. Offer với vai trò là động từ
Offer trong trường hợp này có nghĩa là sẵn sằng giúp đỡ, cung cấp, tạo một cơ hội.
Ví dụ:
- They offered me a job at their company. (Họ đã đề nghị tôi một công việc tại công ty của họ.)
- Can I offer you something to drink milk? (Tôi có thể mời bạn uống sữa gì đó không?)
- This store offers a wide range of good products. (Cửa hàng này cung cấp nhiều loại sản phẩm tốt.)
2. Offer với vai trò là danh từ
Với vai trò là danh từ, “offer” dùng để thể hiện một lời đề nghị hay giúp đỡ, cho ai một điều gì đó.
Ví dụ:
- The job offer includes a competitive salary and good benefits. (Lời mời làm việc bao gồm mức lương cạnh tranh và các phúc lợi tốt.)
- Her offer to babysit was greatly appreciated. (Lời đề nghị trông trẻ của cô ấy đã được đánh giá cao.)
- We received an offer on the house yesterday. (Chúng tôi đã nhận được một lời đề nghị mua căn nhà ngày hôm qua.)
Cách dùng cấu trúc Offer
Từ “offer” có thể đóng vai trò cả động từ và danh từ, nên các cấu trúc sử dụng cũng rất đa dạng và phong phú. Tùy thuộc vào từng từ loại, các giới từ đi kèm và sắc thái thì ý nghĩa của “offer” sẽ có sự khác biệt.
1. Cấu trúc danh từ của Offer
Với ý nghĩa là bày tỏ, lời đề nghị giúp đỡ hay cho ai đó một thứ gì, cấu trúc cụ thể:
Offer + to do sth
Offer + of sth
- Ví dụ: Her offer to donate a large sum of money was greatly appreciated by the charity. (Lời đề nghị quyên góp một khoản tiền lớn của cô ấy đã được tổ chức từ thiện đánh giá cao.)
Danh từ “offer” với ý nghĩa là sự giảm giá, cấu trúc cụ thể:
Offer + on sth
- Ví dụ: The store is running a special offer on all items bought in bulk. (Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi đặc biệt cho tất cả các mặt hàng mua số lượng lớn.)
Phân biệt on offer và Offer + on
“on offer” dùng khi ta nói rằng một thứ gì đó đang được cung cấp hay có sẵn để mua, sử dụng,… Thường dùng trong ngữ cảnh thương mại.
- Ví dụ: There are several new products on offer in the store this week. (Có một số sản phẩm mới đang được cung cấp tại cửa hàng tuần này.)
“offer + on”, động từ “offer” + “on” thường đi kèm với các đối tượng cụ thể hơn, diễn tả việc cung cấp một thứ gì đó cho ai đó trong dịp cụ thể.
- Ví dụ: They offered a discount on the new collection. (Họ đã đề nghị một chương trình giảm giá cho bộ sưu tập mới.)
2. Cấu trúc động từ của Offer
Động từ “offer” mang ý nghĩa sẵn sàng giúp đỡ, trao đi, đề xuất, cung cấp hoặc tạo cơ hội cho ai đó hoặc điều gì đó. Cấu trúc cụ thể:
Offer sth to sb
- Ví dụ: She offered the book to her friend as a gift. (Cô ấy tặng cuốn sách cho bạn mình như một món quà.)
Offer to do sth
- Ví dụ: She offered to help me with my math homework. (Cô ấy đề nghị giúp tôi làm bài tập toán về nhà.)
Offer for
- Ví dụ: He made an offer for the antique painting, but the seller refused. (Anh ấy đã đưa ra một lời đề nghị mua bức tranh cổ, nhưng người bán đã từ chối.)
Các thành ngữ phổ biến với Offer
Đây là một số thành ngữ thông dụng có sử dụng cấu trúc câu “offer”:
Thành ngữ | Ý nghĩa |
Offer an olive branch | Đưa ra một cử chỉ hòa bình, làm lành sau một cuộc xung đột. |
Offer someone a seat | Mời ai đó ngồi, thường là thể hiện sự lịch sự. |
Offer one’s condolences | Bày tỏ lời chia buồn với ai đó khi họ gặp phải sự mất mát. |
Offer a helping hand | Đưa ra sự giúp đỡ, hỗ trợ ai đó. |
Offer a compromise | Đưa ra một giải pháp tạm thời để giải quyết tranh chấp hoặc sự khác biệt. |
Offer one’s services | Đề nghị cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ chuyên môn. |
Các thành ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự lịch sự, hỗ trợ hoặc hòa giải trong các tình huống khác nhau.
Cấu trúc tương tự như Offer
Ý nghĩa lời mời, xin phép, yêu cầu |
|
|
Bài tập luyện tập về cấu trúc Offer
Bài tập 1: Điền từ “offer” vào chỗ trống, sử dụng đúng dạng động từ hoặc danh từ.
- The manager ________ a bonus to the top performers at the end of the year.
- She made a generous ________ to donate to the charity.
- I ________ to help you with your project if you need any assistance.
- The store is currently running a special ________ on winter clothes.
- They received an ________ to buy the house at a discounted price.
- He ________ to take care of the presentation while I work on the report.
- The company received several ________ for the new software project.
- She made an ________ to volunteer at the local shelter.
- They made an ________ for the new office space, hoping to secure the lease.
- The organization ________ a scholarship to deserving students in need.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng các câu sau.
- The company has decided to ________ a scholarship to outstanding students.
- A) offer
- B) offering
- C) offers
- D) offered
- He made a great ________ to assist with the event planning.
- A) offer
- B) offered
- C) offering
- D) offers
- They ________ to help us with the renovation of our office.
- A) offer
- B) offered
- C) offers
- D) offering
- This store offers a great ________ on all electronics this weekend.
- A) offer
- B) offering
- C) offered
- D) offers
- They ________ a discount to all customers who purchase online.
- A) offered
- B) offer
- C) offering
- D) offers
Đáp án
Bài tập 1:
1. offers | 2. offer | 3. offered | 4. offer | 5. offer |
6. offered | 7. offers | 8. offer | 9. offer | 10. offers |
Bài tập 2:
1 – A | 2 – A | 3 – B | 4 – A | 5 – B |
Lời kết
Bài viết trên là những gì bạn cần biết về định nghĩa cũng như cách sử dụng “offer”. Đay là một từ nhiều nghĩa, vì vậy bạn cần nắm rõ công thức và cấu trúc để tránh những nhầm lẫn không đáng có. Bạn có thể vận dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để có thể nắm chắc và hiểu rõ hơn về từ.
Tìm hiểu thêm:
Câu tường thuật trong tiếng Anh
Cách dùng how mach và how many