Câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép trong tiếng Anh là một trong số bốn loại câu cơ bản được dùng khá nhiều. Bài viết này, American Links sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết về chủ điểm ngữ pháp này, nó thường xuất hiện trong các đề thi. Cùng đi tìm hiểu nhé!

Câu ghép trong tiếng Anh là gì?

Câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập (independent clause) và giữa hai mệnh đề cần phải có một thành phần kết nối (connector). Thành phần kết nối bao gồm dấu phẩy [ , ] (comma) hoặc dấu chấm phẩy [ ; ] (semicolon) và một liên từ (conjunction).

câu ghép trong tiếng anh
Câu ghép trong tiếng anh

Ví dụ:

  • Dogs are wonderful things, and they are very friendly. (Chó là con vật tuyệt vời, và chúng rất thân thiện)
  • Our car broke down, so we arrived late. (Xe của chúng tôi bị hỏng, nên chúng tôi đến muộn)
  • I don’t have much money; However, I still try to make a lot of money to have a good life. (Tôi không có nhiều tiền; tuy nhiên, tôi vẫn cố gắng kiếm nhiều tiền để có một cuộc sống tốt)

Cấu trúc và cách tạo thành câu ghép trong tiếng Anh

Dùng trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb)

Các trạng từ nối được dùng để liên kết hai mệnh đề đọc lập và tạo ra câu ghép. Các trạng từ liên kết này thường chỉ nguyên nhân/kết quả, thứ tự, thời gian,… đứng trước dấu phẩy, sau dấu chấm phẩy.

Mệnh đề thứ nhất + Trạng từ liên kết + Mệnh đề thứ hai

  • Trạng từ liên kết chỉ kết quả: accordingly, consequently, therefore, then, hence

Ví dụ: He works hard; therefore, he earns a lot of money. (Anh ấy làm việc chăm chỉ; do đó, anh ấy kiếm được rất nhiều tiền)

  • Trạng từ liên kết chỉ trình tự: first, next, furthermore, moreover, finally, in addition

Ví dụ: First of all, we need to find the problem, and next, we need to come up with a solution. (Trước hết, chúng ta cần tìm ra vấn đề, và tiếp theo, chúng ta mới đưa ra phương án giải quyết)

  • Trạng từ liên kết chỉ quan hệ thời gian: before, since, now, lately, meanwhile

Ví dụ: Before you do something big, you should ask your predecessors. (Trước khi bạn làm điều gì đó lớn lao, bạn nên hỏi những người đi trước)

  • Trạng từ liên kết chỉ sự tương phản, đối lập: rather, instead of, in spite of, however, but

Ví dụ: He wanted to go out, but his family wouldn’t let him. (Anh ấy muốn đi chơi, nhưng gia đình anh ấy không cho đi)

  • Trạng từ liên kết dùng để tóm tắt: quickly, briefly, in conclusion, in summary

Ví dụ: He must make the report as quickly as possible; In short, they need that report tomorrow. (Anh ấy phải làm báo cáo một cách nhanh nhất; tóm lại, họ cần bản báo cáo đó vào ngày mai)

  • Trạng từ liên kết dùng để minh họa: for example, for instance, typically, namely

Ví dụ: Many fruits are rich in vitamins, for example carrots provide good vitamin A. (Nhiều loại hoa quả giàu vitamin, ví dụ như cà rốt cung cấp vitamin A tốt)

  • Trạng từ liên kết với nghĩa so sánh: similarly, as, like, likewise

Ví dụ: He likes to play the guitar, and similarly, his sister likes to play the piano. (Anh ấy thích chơi guitar, và tương tự, em gái anh ấy thích chơi piano)

Dùng các liên từ (conjunctions)

Dùng liên từ kết hợp (Coordinating Conjunction)

Các liên từ kết hợp được dùng phổ biến nhất là “for, and, nor, but, or, yet, so”. Những chữ cái đầu của các từ đó tạo thành từ “FANBOYS” giúp người học có thể ghi nhớ dễ dàng hơn.

cách tạo câu ghép trong tiếng anh

Khi dùng liên từ kết hợp để tạo thành câu ghép thì ta cần lưu ý đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.

STTLiên từ kết hợpCách dùngVí dụ
1For (bởi vì)Dùng để chỉ nguyên nhân

 

I bought a cup of lemon tea, for I was thirsty. (Tôi đã mua một cốc trà chanh vì tôi quá khát.)
2And (và)Đây là liên từ được sử dụng nhiều nhất. Dùng “and” khi muốn diễn đạt thêm.She likes to travel and she likes to go to the movies. (Cô ấy thích đi du lịch và cô ấy thích đi xem phim)
3Nor (cũng không)Dùng “nor” để nối 2 mệnh đề khi mệnh đề đầu tiên có từ phủ định như neither, never. 

Lưu ý: Trong mệnh đề có “nor” phải sử dụng cấu trúc đảo ngữ (sau “nor” ta đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ).

Lisa neither goes to school nor comes home. (Lisa không đến trường học cũng như không về nhà)
4But (nhưng)Dùng “but” khi mệnh đề thứ hai mâu thuẫn hoặc trái ngược với mệnh đề trước đó.She wants to go out with her friends but she has too much work to do. (Cô ấy muốn đi chơi với bạn bè nhưng cô ấy còn quá nhiều việc để làm)
5Or (hoặc)Dùng “or” để bổ sung thêm một lựa chọn khác. You should practice harder or you won’t make it in the next tournament. (Bạn nên tập luyện chăm chỉ hơn hoặc bạn sẽ không đạt được thành tích trong giải đấu tới)
6Yet (nhưng/ tuy nhiên)Dùng để diễn tả ý trái ngược với ý trước đó. The weather today is very bad, yet we still go out to play. (Thời tiết rất xấu, tuy nhiên tuy nhiên chúng tôi vẫn đi ra ngoài chơi)
7So (vì vậy)Dùng “so” khi mệnh đề thứ nhất là nguyên nhân của mệnh đề thứ hai.I forgot to bring my phone, so I couldn’t contact anyone. (Tôi đã quên không mang điện thoại, vì vậy tôi đã không liên lạc được cho ai.)

Dùng liên từ tương quan (Correlative Conjunction)

Liên từ tương quan là các cặp từ nối luôn luôn đi với nhau và không thể tách rời được.

Ví dụ: both…and, either…or, whether…or…, just as…so, not only…but also

Cấu trúc để sử dụng liên từ tương quan trong câu ghép:

Liên từ tương quan + mệnh đề thứ nhất, + liên từ tương quan + mệnh đề thứ hai

Liên từ tương quanVí dụ
Neither… nor… (Không… cũng không…)

=> Dùng để liên kết hai mệnh đề đều mang ý phủ định.)

Neither I don’t want to go to the movies nor I do not want to go out. (Tôi không muốn đi xem phim và tôi cũng không muốn đi chơi)
either … or… (Hoặc… hoặc…) 

=> Thể hiện hai kết quả hoặc hai sự lựa chọn.

Either you can order bread for lunch, or you can cook a homemade meal. (Bạn có thể đặt bánh mì cho bữa trưa hoặc bạn có thể nấu một bữa ăn tại nhà)
whether… or… (liệu… hay…)

=> Đưa ra hai phương án hai sự lựa chọn

I’m not sure whether I should buy a new televison or I should repair the old one. (Tôi không chắc liệu tôi nên mua một chiếc tivi mới hay tôi nên sửa chiếc tivi cũ này)
no sooner… than (Ngay khi … thì…)

=> Thể hiện trình tự trước và sau giữa hai mệnh đề.

No sooner had she arrived at the party, than she realized he forgot his wallet. (Ngay khi cô ấy đến buổi tiệc thì cô ấy nhận ra cô ấy quên ví tiền)
not only… but also (không những … mà còn)

=> Nhấn mạnh những hành động, sự việc cùng xảy ra và cùng đúng.

Not only is he a talented singer, but he is also a skilled dancer. (Anh ấy không chỉ là một ca sĩ tài năng mà còn là một vũ công giỏi)

Lưu ý: Mệnh đề sau “no sooner”, “not only” được đảo ngữ.

Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng anh thông dụng

Dùng dấu chấm phẩy “;”

Trong trường hợp các mệnh đề có mối quan hệ gần gũi thì chúng có thể liên kết với nhau bằng dấu chấm phẩy “;”.

Mệnh đề độc lập 1; Mệnh đề độc lập 2

Chú ý: tuyệt đối không được dùng dấu phẩy (,) trong trường hợp này.

Ví dụ:

  • My brother is watching TV, my father are eating dinner. → (sai)
  • My brother is watching TV; my father are eating dinner. (Anh trai tôi đang xem TV còn bố tôi đang ăn tối.) → (đúng)

Bài tập luyện tập về câu ghép trong tiếng Anh

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn

and    but     or     so     for

  1. I feel tired, _____I feel homesick.
  2. The Japanese eat healthily, _____they have high longevity.
  3. She has fever, _____she still go to school.
  4. You should eat less junk food, _____you can put on weight.
  5. He can go and see the doctor, _____he can go to bed now and take a rest.
  6. The Japanese eat a lot of vegetable, _____they eat lots of fish, too.
  7. I want to drink cold water, _____I have a sore throat
  8. You should ask your teacher, _____you get low mark.
  9. The Americans children often eat fast food, _____ many of them get obesity.
  10. You can walk, _____ you can take a bus to get there.

Đáp án

  1. and
  2. so
  3. but
  4. or
  5. or
  6. and
  7. but
  8. for
  9. so
  10. or

Bài tập 2: Kết hợp các câu và dùng liên từ thích hợp

  1. Our baby may have an allergy. Be careful with what she eat and drink. (so)

___________________________________________________________________

  1. Tom has fever. Tom has a headache. (and)

___________________________________________________________________

  1. I want to buy other smart phone. I don’t have enough money. (but)

___________________________________________________________________

  1. It’s raining out there. I will stay at home and curl up on the sofa to watching TV. (so)

___________________________________________________________________

  1. I graduated university. My parents took me to the London. (therefore)

___________________________________________________________________

Đáp án

  1. Our baby may have an allergy, so be careful with what she eat and drink.
  2. Tom has fever and a headache.
  3. I want other smart phone but I don’t have enough money.
  4. It’s raining out there, so I’ll stay home and curl up on the sofa to watching TV.
  5. I graduated university; therefore, my parents took me to the London.

Bài tập 3. Kết hợp các câu và dùng liên từ thích hợp

  1. I feel hungry. I must finish the report right now. (however)

______________________________________________________________

  1. His shoes are dirty. He clims moutain everyday. (for)

______________________________________________________________

  1. My sister wanted to buy a perfum. she started to save my money. (so)

______________________________________________________________

  1. I enjoy visiting many different countries in the Western. I wouldn’t want to settle down overseas. (yet)

______________________________________________________________

  1. Kimmie couldn’t go to your party on time. She got traffic jam. (for)

______________________________________________________________

Đáp án

  1. I feel hungry; however, I must finish the report.
  2. His shoes are dirty, for he climbs mountain everyday.
  3. My sister wanted to buy a perfum, so she started to save my money.
  4. I enjoy visiting many different countries in the Western, yet I wouldn’t want to settle down overseas.
  5. Kimmie couldn’t go to your party, for she got traffic jam.

Bài tập 4. Nối hai câu riêng lẻ dưới đây thành một câu

  1. He worked for a farm. It grows many wheats.
  2. I hit up a doctor. He lived next to the village.
  3. I wrote an email to my friend. She lives in Australia.
  4. Linh is a waiter. He was very friendly and enthusiasm.
  5. We broke a vase. It belonged to my grandpa.
  6. Ben dropped a mug. It is unaffordable.
  7. My litter girl loves books. They have happy endings.

Đáp án

  1. He worked for a farm which grows many wheats.
  2. I hit up a doctor who lived next to the village.
  3. I wrote an email to my friend who lives in Australia.
  4. Linh is a waiter who was very friendly and enthusiasm.
  5. We broke a vase that belonged to my grandpa.
  6. Ben dropped a mug which was unaffordable.
  7. My little girl loves books that have happy endings.

Lời kết

Qua bài viết trên, chắc các bạn đã biết thêm kiến thức về câu ghép trong tiếng Anh rồi phải không nào. American Links hy vọng có thể mang đến cho các bạn những kiến thức bổ ích nhằm hỗ trợ trong quá trình học tập và chinh phục những chứng chỉ cho bản thân. Đừng quên theo dõi chúng tôi để tham khảo thêm nhiều bài viết liên quan đến chủ đề tiếng Anh nhé!

Chúc các bạn học tập tốt!

Tìm hiểu thêm:

Câu phức trong tiếng Anh

Câu tường thuật trong tiếng Anh

Câu cảm thán trong tiếng Anh

Các loại câu điều kiện

Rate this post
Call Us Now