Khi mới học tiếng Anh thì ai cũng gặp khó khăn trong việc sắp xếp trật tự của các từ vựng trong câu tiếng Anh phải không nào? Đó là bởi vì cấu trúc câu trong tiếng Anh có vài điểm khác so với tiếng Việt. Cùng American Links đi tìm hiểu để bắt đầu quá trình học tiếng Anh đầy thú vị nào.
Mục lục bài viết
Các từ loại trong câu tiếng Anh
Giống như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những từ loại khác nhau. Trong tiếng Anh có tổng cộng 8 từ loại bao gồm: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, đại từ, liên từ, thán từ. Sau đây là đặc điểm để nhận biết từng từ loại. Chúng ta không thể sắp xếp được trật tự của các từ trong tiếng Anh mà không hiểu hết về các từ loại phải không nào.
Danh từ trong tiếng Anh (Noun) là từ dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, khái niệm, địa điểm, tên riêng của một đối tượng nào đó.
- Ví dụ: teacher (giáo viên), book (quyển sách), rain (mưa), school (trường học),…
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ được sử dụng để diễn tả hành động, trạng thái, hay sự tồn tại của chủ ngữ.
- Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), appear (xuất hiện), live (sống), exist (tồn tại),…
Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) là từ sử dụng để bổ sung thông tin cho động từ, trạng từ, tính từ khác hay cả một câu. Trạng từ giúp miêu tả cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất của hành động, trạng thái hoặc đặc điểm được diễn tả bởi từ loại mà nó bổ nghĩa.
- Ví dụ: today (hôm nay), yesterday (hôm qua), always (luôn luôn), at my home (tại nhà tôi), at the park (ở công viên),…
Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) là từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Giới từ thường đi trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, giúp xác định vị trí, thời gian, cách thức, mục đích, nguyên nhân, sở hữu,… của một sự vật, hiện tượng hoặc hành động.
- Ví dụ: in, of, for, into, at, before,…
Đại từ trong tiếng Anh (Pronoun) là từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ ở trong câu, giúp tránh lặp lại danh từ đó nhiều lần và làm cho câu văn gọn gàng, mạch lạc hơn.
- Ví dụ: I, we, you, they, he,…
Liên từ trong tiếng Anh (Conjunction) là những từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc hai hoặc nhiều câu lại với nhau để tạo thành một câu văn hoàn chỉnh và có ý nghĩa rõ ràng.
- Ví dụ: and, of, after, but, althought,…
Thán từ trong tiếng Anh (Interjection) là từ hoặc cụm từ được sử dụng để bộc lộ cảm xúc, cảm thán hoặc phản ứng của người nói đối với một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.
- Ví dụ: Oh, wow, amazing, well done,…
Sắp xếp trật tự các từ trong câu tiếng Anh
1. Sắp xếp mẫu các câu cơ bản
Công thức:
Subject (S) + Verb (V)
Subject (S) + Verb (V) + Object (O)
Ví dụ:
- Fishes / swim. (S+V)
Cá bơi lội.
- I / like / my job.(S+V+O)
Tôi thích công việc của mình.
Lưu ý: Động từ và tân ngữ luôn luôn đi với nhau và bạn không được đặt những từ khác vào giữa động từ và tân ngữ.
Ví dụ:
- I like my job very much.
- NOT:
I like very much my job.
=> Các câu hầu hết tuần thủ theo trật tự “S+V+O” cơ bản, tuy nhiên bạn có thể thêm những từ khác như bổ ngữ, giới từ, trạng từ hay tân ngữ gián tiếp để cho câu có thông tin chi tiết hơn.
2. Cách sắp xếp câu có định ngữ
Công thức 1:
Subject (S) + Verb (V) + Adjunct (Adj)
(Chủ ngữ + động từ + định ngữ)
Ví dụ:
- They / waited / inside for ages. (S + V + A)
Họ đã đợi bên trong lâu lắm rồi.
Công thức 2:
Subject (S) + Verb (V) + Object (O) + Adjunct (Adj)
(Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + Định ngữ)
Ví dụ:
- We / took / a grap / to the hotel. (Chúng tôi đón grap đến khách sạn)
- I / kept / a copy of the file / on my desk. (Tôi giữ một bản sao của hồ sơ trong bàn của tôi)
Công thức 3:
Subject (S) + Linking verb (LV) + Adjunct (Adj)
Ví dụ:
The flowers / are / colorful. (Những bông hoa đầy màu sắc)
Định ngữ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu: sau tân ngữ, ở đầu câu hay trước động từ.
Ví dụ:
- Suddenly, it started to sunny. (Thình lình trời bắt đầu nắng)
- She quickly realised his mistake. (Cô ấy nhanh chóng nhận ra sai lầm của mình)
3. Cách sắp xếp câu có bổ ngữ
Công thức 1:
Subject (S) + Verb (V) + Subject Complement (SC)
Subject Complement (bổ ngữ)
Ví dụ:
- Sandy / is / my best friend. (Lisa là bạn thân nhất của tôi)
- Your brother / looks / great. (Anh của bạn trông thật tuyệt vời)
Công thức 2:
Subject (S) + Verb (S) + Object (O) + Object Complement (OC)
Ví dụ:
- I / find / her / intelligent. (Tôi thấy cô ấy thông minh)
- We / painted / the ceiling / white. (Chúng tôi sơn trần nhà màu trắng)
Công thức 3:
Subject (S) + Verb (V) + Verb Complement (VC)
Ví dụ:
- I / need / a glass of juice. (Tôi cần một ly nước ép)
- I / hope / that you win this tournament. (Tôi hy vọng bạn sẽ dành chiến thắng trong giải đấu này)
4. Cách sắp xếp câu có tận ngữ
Công thức 1:
Subject (S) + Verb (S) + Direct object (DO)
DO (Tân ngữ trực tiếp), IO (Tân ngữ gián tiếp)
Ví dụ:
- The teacher / questioned / his students. (Giáo viên hỏi học sinh của mình)
Công thức 2:
Subject (S) + Verb (V) + Indirect object (IO) + Direct object (DO)
Ví dụ:
- They / bought / their eldest daughter / a villa. (Họ đã mua cho con gái lớn một cái biệt thự)
Công thức 3:
Subject (S) + Verb (V) + Direct object (DO) + Preposition (Pre) + Indirect object (IO)
Ví dụ:
- She / gave / flowers / to / his father. (Anh ấy tặng hoa cho bố của mình)
- Linda / bought / a new car / for / his wife. (Linda đã mua một chiếc xe hơi mới cho vợ anh ấy)
5. Sắp xếp các câu có trạng từ
Trạng từ sẽ thường đứng gần những từ mà nó bổ ngữ như tính từ hay động từ.
Ví dụ:
- She never tells a lie. (Cô ấy không bao giờ nói dối)
- He is a hardworking boy. (Nó là một cậu bé chăm chỉ)
Khi có nhiều trạng từ trong câu thì trật tự trạng từ sẽ như sau:
Trạng từ chỉ cách thức → Chỉ nơi chốn → Chỉ tần suất → Chỉ thời gian
Công thức 1:
Subject + Verb + Object + Adverb of place + Adverb of time
Adv of place (trạng từ chỉ nơi chốn), Adv of time (trạng từ chỉ thời gian)
Ví dụ:
- She /meets / Lisa / at the company / every day. (Anh ấy gặp Lisa ở công ty hàng ngày)
Bạn có thể sử dụng trạng từ chỉ thời gian ở đầu câu (ngoại trừ “early” và “late”).
Ví dụ:
- Every Saturday she goes to the orphanage. (Mỗi thứ bảy cô ấy đến trại trẻ mồ côi)
Công thức 2:
Subject + Adverb of frequency + Verb
Adv of frequency (trạng từ chỉ tần suất)
Ví dụ:
- I / never / play video games. (Tôi không bao giờ chơi điện tử)
Công thức 3:
Subject + Verb + Object + Adverb of frequency
Ví dụ:
- The buses / go / every 20 minutes. (Xe buýt cứ 20 phút có một chuyến)
- I / go / to the company / every day. (Tôi đến công ty mỗi ngày)
6. Cách sắp xếp câu có tính từ
Công thức 1:
Subject (S) + Verb (V) + Adjective (Adj)
(S + V + Adj)
Ví dụ:
- They / seem / happy. (Họ có vẻ hạnh phúc)
- The teacher / is / smart. (Người thầy thông minh)
Công thức 2:
Tính từ thường thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa:
Subject (S) + Verb (V) + Adjective (Adj) + Noun (S)
Ví dụ:
- King Francis / was / a hearty / king. (Vua Francis là một vị vua nồng hậu)
Khi có nhiều tính từ trong một câu thì trật tự tính từ sẽ như sau:
Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose or function
Quan điểm → Kích cỡ → Tuổi → Hình dáng → Màu sắc → Nguồn gốc → Chất liệu → Mục đích hoặc chức năng
Ví dụ:
- The room is dark and hot. (Căn phòng tối và nóng)
- It’s a short, narrow, plastic brush. (Đó là một cái bàn chải ngắn, hẹp, bằng nhựa)
7. Cách sắp xếp câu có giới từ
Công thức 1:
Subject (S) + Verb (V) + Object (O) + Prepositional phrase (cụm giới từ)
Ví dụ:
- She / bought / a new Iphone / for his son.
Cô ấy mua cho con trai một cái Iphone mới.
- I / fed / some popcorn / to the cat. (Tôi cho con mèo ăn bỏng ngô)
Những cụm giới từ chỉ thời gian, vị trí có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- She ate popcorn at the fair.
- At the fair she ate popcorn.
Cô ấy đã ăn bắp rang bơ ở hội chợ.
Công thức 2:
Subject (S) + Verb (V) + Preposition (P) + Prepositional Object (tân ngữ của giới từ)
(S + V + P + PO)
Ví dụ:
- He / was longing / for / Brian to invite him to the party. (Anh ấy mong được Brian mời anh ấy đi dự tiệc)
- My cat / ran / into / the park. (Con chó của tôi chạy vào công viên)
Bài tập về sắp xếp trật tự các từ trong câu tiếng Anh
- teeth/ She/ her/ see/ went/ to/ yesterday
- beautiful/ bought/ bicycle/ a/ I/ black
- travels/ on/ My/ weekends/ London/ family/ to
- in/ the/ near/ yellow/ the/ exit/ sit/ vending/ I/ machine
- The/ movie/ at/ 8pm/ starts
- go/ to/ 7 o’clock/ always/ school/ I/ before
- a/ big/ of/ gave/ bunch/ me/ red/ She/ flowers
- year/ She/ twice/ travels/ a
Đáp án
- She went to see her teeth yesterday.
- I bought a beautiful black bicycle.
- My family travels to London on weekends.
- I sit near the yellow vending machine in the exit.
- The movie starts at 8pm.
- I always go to school before 7 o’clock.
- She gave me a bunch of big red flowers.
- She travels twice a year.
Lời kết
Thông qua kiến thức mà American links vừa chia sẻ, bạn đã trang bị được thêm kiến thức về cách sắp xếp các từ loại và hiểu được lý do tại sao phải đặt từ loại ở đúng vị trí của chúng. Bạn cũng đừng quên luyện tập thường xuyên để ko bị nhầm lẫn cách sắp xếp trật tự từ trong câu nhé!
Nếu bạn muốn đăng ký khóa học TOEIC online cho mình để học mọi lúc mọi nơi thì mời bạn ghé thăm các khóa học tại American Links để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tập thật tốt!