Cách dùng Some và Any chi tiết & Bài tập áp dụng

Cách dùng Some và Any chi tiết & Bài tập áp dụng

Trong tiếng Anh khi nhắc đến từ chỉ số lượng thì không thể không kể đến hai cấu trúc Some và Any. Nhưng cách dùng giữa Some và Any lại hay bị nhầm lẫn với nhau trong văn nói và văn viết. Vậy khi nào dùng “Some”khi nào dùng “Any”. Hãy cùng American Links đi tìm hiểu bài viết sau hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của hai từ này nhé!

Cách dùng Some và Any
Cách dùng Some và Any

“Some” và “Any” là gì?

Some và Any là lượng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “một vài”, “một số”. Thường thì Some và Any diễn tả số lượng không xác định và không phải là số ít (giống như “few” và “a few”) hoặc số nhiều (giống “many” hay “a lot of”).

Ví dụ:

  • Stay here for lunch, I have some Ba Vi specialty. (Ở đây ăn trưa đi, tôi có chút đặc sản Ba Vì này.) 
  • I haven’t finished any work yet, so stressful. (Tôi chưa xong công việc nào cả, căng thẳng quá.)

Cách dùng “Some” và “Any”

Cách sử dụng “Some” và “Any” tương đối đơn giản, hai từ này sử dụng để chỉ số lượng không xác định rõ hoặc không biết có bao nhiêu. Cả 2 từ này đều đứng trước danh từ, cụ thể hơn là danh từ đếm được và danh từ không đếm được ở dạng số nhiều.

Phân biệt cách dùng Some và Any
Phân biệt cách dùng Some và Any

1. Cách dùng “Some”

“Some” là lượng từ mang ý nghĩa “một vài” được dùng với cả danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được, dùng phổ biến trong các câu hỏi lời mời – đề nghị, câu khẳng định,… Sau đây là 6 cách dùng “Some” phổ biến.

“Some” trong câu khẳng định: Dùng để diễn tả một số lượng không thể xác định, không phải số ít hay số nhiều.

Ví dụ:

  • I have some documents on my desk. (Tôi có một số tài liệu trên bàn của tôi.)
  • There are some bananas in the refrigerator. (Có một vài quả chuối trong tủ lạnh đấy)

“Some” trong câu hỏi mang tính lời mời – đề nghị:

  • Can you lend me some hats? (Bạn có thể cho tôi mượn vài chiếc mũ được không?)
  • Can you buy me some coconuts? (Bạn có thể mua cho tôi vài quả dừa được không?)

Một số câu hỏi dùng “Some” được mong chờ câu trả lời “Yes”

  • Did you buy some soft drinks? (Bạn đã mua một ít nước ngọt phải không?)
  • Do you have some Doraemon books at home? (Bạn có vài quyển truyện Doraemon ở nhà không?)

“Some” + số lượng = Khoảng bao nhiêu (Sử dụng danh từ đếm được): Ở trường hợp này, “Some” tương đương với Approximately hoặc About.

  • There are some 10 people in my house. (Nhà tôi có khoảng 10 người.)
  • Some people are changing clothes to join the party. (Vài người đang thay quần áo để tham gia bữa tiệc.)

“Some” ở đầu câu thể hiện trạng thái tức giận và nhấn mạnh câu hỏi

  • Some idiot broke the door. (Đứa ngốc nào đó đã làm hỏng cửa)

Cụm từ đi với Some: Something (Điều gì đó), Sometimes (Thỉnh thoảng), Somewhere (Một vài nơi),  Someone (Người nào đó)

  • Sometimes I play soccer with my friends to practice physical fitness. (Thỉnh thoảng tôi đi đá bóng với các bạn để rèn luyện thể lực)
  • I can help you with something if you need it. (Tôi có thể giúp bạn điều gì đó nếu bạn cần)
  • I received this wonderful gift from someone. (Tôi đã nhận được món quà tuyệt vời này từ ai đó)
  • I’m going out somewhere in France next week. (Tôi sẽ đi chơi ở một nơi nào đó ở Pháp vào tuần tới)

2. Cách dùng “Any”

Tương tự Some, Any cũng mang nghĩa là “một chút”, một vài, nhưng Any thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định. Sau Any có thể là danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.

“Any” trong câu phủ định:

  • I don’t have any pencils. (Tôi chẳng có cái bút chì nào cả)
  • She didn’t drink any water. (Cô ấy không uống chút nước nào)

“Any” trong câu hỏi:

  • Are there any white hats in the store? (Còn chiếc mũ trắng nào ở trong cửa hàng không?)
  • Are there any teachers in the school at 7 p.m? (Còn giáo viên nào trường lúc 7 giờ tối không?)

“Any” trong câu khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định: Khi dùng trong các câu khẳng định mang nghĩa phủ định, Any có nghĩa là “ bất cứ”. Khi đó, trước Any là những từ mang nghĩa phủ định như: If (Nếu như), Never (Không bao giờ), Hardly (Hiếm khi), Without (Không cùng), Whether (Liệu rằng),…

  • My brother never did any homework. (Anh trai tôi chẳng bao giờ làm bài tập về nhà)
  • My father hardly does any morning exercises. (Cha tôi hầu như không tập thể dục buổi sáng)

Ban/ Avoid/ Forbid/ Prevent + “Any” = Không làm gì đó 

  • You should practice hard to avoid mistakes when competing. (Các bạn nên tập luyện chăm chỉ để tránh những lỗi sai khi thi đấu)
  • The government forbids any Vietnamese people from organizing gambling. (Chính phủ cấm người Việt Nam tổ chức đánh bạc)
  • My brother advised me not to love her to prevent any casualty. (Anh tôi khuyên tôi không nên yêu cô ấy để tránh tai họa)

Cụm từ đi với Any: Anything (Điều gì đó), Anyway (Bất cứ cách nào), Anyone (Bất cứ ai), Anytime (Bất cứ lúc nào), Anywhere (Bất cứ đâu),…

  • I’ll finish my homework anyway. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà bằng bất cứ cách nào)
  • If you like anything in here, tell me. (Nếu bạn thích cái gì ở đây, hãy nói với tôi)
  • My sister likes reading books, she reads them anytime. (Chị gái tôi thích đọc sách, cô ấy đọc bất cứ lúc nào)
  • I won’t go out anywhere without my lover. (Tôi sẽ không đi chơi ở bất cứ nơi nào mà không có người yêu của tôi)
  • If he is single at 35, he will marry anyone his father wants. (Nếu anh ấy độc thân lúc 35 tuổi, anh ấy sẽ cưới bất cứ ai mà bố anh ấy muốn)

Cách dùng “Some” và “Any” với đại từ bất định

“Some” và “any” đi với đại từ bất định thì cách dùng cũng không khác biết nhiều với việc chúng đứng một mình. 

1. Cách dùng “Some” với đại từ bất định

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Someone/ SomebodyAi đó Someone is looking for our house? (Ai đó đang muốn tìm nhà của chúng ta?) 
SomewhereỞ đâu đóMy family is moving somewhere, my parents haven’t decided yet. (Nhà tôi sẽ chuyển nhà đi đâu đó, bố mẹ tôi chưa quyết định được.) 
Something Cái gì đó Would you like something to drink? Tea, coffee? (Bạn có muốn uống gì không? Trà, cà phê?) 

Tương tự như cách dùng some, cách dùng đại từ bất định dạng some trong câu khẳng định, lời mời/ lời đề nghị. 

2. Cách dùng “Any” với đại từ bất định

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Anyone/ AnybodyAi đó, bất cứ ai đóDoes anyone know this girl? (Ai đó biết cô gái không?) 
AnywhereỞ đâu đó, bất cứ đâu Last month I was busy on a business trip so I couldn’t go anywhere. (Tháng trước tôi bận đi công tác nên không được đi chơi bất cứ đâu.) 
Anything Cái gì đó, bất cứ cái gì You can wish for anything you want. (Bạn có thể ước bất cứ điều gì bạn muốn) 

Ngoài ra, anyone/anybody, anything, anywhere cũng dùng trong câu phủ định, câu nghi vấn và câu trần thuật mang tính lựa chọn.

Phân biệt cách dùng “Some” và “Any”

Điểm giống nhau

Some / Any + N đếm được / không đếm được: Thường mang ý nghĩa “ một chút, một vài”, không cần biết số lượng hoặc số lượng không xác định chính xác.

Ví dụ:

  • You left some rulers on the table. (Bạn đã để quên một vài cái thước kẻ ở trên bàn)
  • Do you leave any pencils on the table? (Bạn có để quên bút chì nào trên bàn không?)

Điểm khác nhau

SomeAny
Dùng trong câu khẳng định với ý nghĩa “ một vài”.

Ví dụ: Some children are football in the West lake. (Còn vài đứa trẻ đang đá bóng ở hồ Tây)

Dùng trong câu phủ định. 

Ví dụ: There is not any vegetables in the fridge in my house. (Không còn chút rau củ nào trong tủ lạnh ở nhà tôi cả)

Dùng trong câu khẳng định nhưng mang ý nghĩa “bất cứ” không giới hạn lựa chọn.

Ví dụ: He goes out with any girls whom he likes. (Anh ấy đi chơi với bất kì cô gái nào mà anh ấy thích)

Dùng trong câu khẳng định nhưng mang tính phủ định.

Ví dụ: We did it without any support. (Chúng tôi đã làm điều nó mà không có bất kỳ sự hỗ trợ nào)

Dùng trong câu hỏi (mang nghĩa lời mời, yêu cầu, đề nghị)

Ví dụ: Would you like some music for your lunch? (Bạn có muốn một chút âm nhạc cho bữa trưa của bạn không?)

Dùng trong câu hỏi nghi vấn (mang ý nghĩa còn bao nhiêu)

Ví dụ: Do you have any money to buy a dog? (Bạn còn tiền để mua một con chó không?)

Cụm từ “Some” thường sử dụng trong câu hỏi, câu khẳng định và mang ý nghĩa “có một vài”Cụm từ “Any” thường sử dụng trong câu hỏi, câu phủ định, câu khẳng định với ý nghĩa “bất cứ” 
Lưu ý: Nếu trong câu đã có danh từ xác định ở vế trước thì có thể sử dụng Some – Any mà không cần danh từ đứng ở sau nữa.
Ví dụ:
  • If she wants vegetable for the meal, she can buy some. (Nếu anh ấy muốn rau cho bữa ăn, cô ấy có thể mua một ít)

Những lưu ý về cách dùng “Some” và “Any”

1. Bị nhầm lẫn giữa “Some” và “Any”

“Some” mang ý nghĩa nhiều như: “một vài”, “một số” hay chỉ một người, mọi vật nhưng không rõ là ai. Tuy nhiên Some sẽ “có giới hạn”. “Any” mang ý nghĩa bất kỳ và “không giới hạn” số lượng, lựa chọn.

Ví dụ:

  • Would you like some meat for lunch? (Bạn có muốn một chút thịt cho bữa trưa không?)
  • You can eat anything for dinner. (Bạn có thể ăn bất cứ thứ gì cho bữa tối.)

Ở ví dụ dùng “Any”, bạn ăn gì không quan trọng, ý là bạn có thể ăn bất cứ cái gì bạn muốn. Nhưng ở ví dụ dùng “Some”, bạn chỉ được chọn thịt cho bữa trưa.

2. Những cụm từ dễ gây nhầm lẫn

2.1. Phân biệt Any Idea – Any Ideas

Giữa Any Idea và Any Ideas có rất nhiều người bị nhầm lẫn giữa chúng. Vì vậy ta cần dựa theo ngữ cảnh để phân biệt 2 từ này:

Dùng any Idea trong câu hỏi nhằm nhấn mạnh cảm xúc.

  • Do you have any idea how miserable we had to be? (Bạn có biết chúng tôi đã phải đau khổ thế nào không?)
  • When you said you like me, do you have any idea how strong I was? (Khi anh nói anh thích em, em có biết anh mạnh mẽ đến thế nào không?)

Dùng any Ideas khi chúng ta tìm kiếm các đề xuất:

  • How to increase our credibility? Do you have any ideas? (Làm thế nào để tăng độ tin cậy của chúng ta? Các bạn có ý tưởng nào không?)
  • Please come up with any ideas for our company. (Hãy đưa ra bất kì ý tưởng nào cho công ty của chúng ta)

Dùng any Ideas khi ta yêu cầu một câu trả lời cụ thể cho vấn đề ta gặp phải.

  • Do you have any idea why the legs of the chair were broken? (Bạn có biết tại sao chân ghế lại bị gãy không?)
  • Who changed his like that? Do you have any ideas? (Ai đã khiến anh ấy thay đổi như vậy? Bạn có ý tưởng gì không?)

2.2. Phân biệt Any và No

Ví dụ:

  • Người hỏi: Do you have any watches?
  • Người trả lời: No, any.

Dùng Any ở đây là không chính xác vì Any hoặc cụm từ đi với Any như Anyone, Anything, Anywhere,… có nghĩa là “ bất kì” chứ không mang nghĩa phủ định. Vì thế, chúng ta sẽ nói là “ No, I have no watches.”

2.3. Phân biệt Some/ Any với A/ An

“Some” và “Any” được dùng với danh từ số nhiều / danh từ không đếm được. Khi đó, A/An là các mạo từ, hay đứng trước danh từ đếm được số ít.

Ví dụ:

  • Lisa is eating a banana hoặc Mary is eating some bananas. (Quả chuối là danh từ đếm được, tùy vào số lượng táo mà Lisa ăn: ăn 1 quả thì dùng a và ăn 1 vài quả thì dùng “Some”).

3. Chia động từ với Some – Any + (N)

Cụm từ đi với Some (Someone, Something, Somewhere,…) và Any (Anyone, Anything, Anywhere,…) khi làm chủ ngữ + Động từ chia ở số ít.  

Ví dụ:

  • Anyone has the right to freedom of opinion. (Bất cứ ai cũng có quyền tự do ý kiến)
  • Someone says: “Love is the beginning of marriage”. (Ai đó nói rằng: “Tình yêu là khởi đầu của hôn nhân”.)

Some / Any + Danh từ đếm được số nhiều thì động từ chia ở số nhiều.

Ví dụ: Some companies in Vietnam are international companies. (Một vài công ty ở Việt Nam là công ty quốc tế.)

Some / Any + Danh từ không đếm được thì động từ chia ở số ít.

Ví dụ: Some drink is enough for me. (Chỉ một chút đồ uống thôi cũng đủ với tôi rồi.)

Bài tập luyện tập về cách sử dụng “Some” và “Any”

Bài tập 1: Điền “some” hoặc “any” vào chỗ trống.

  1. Can I have _______ milk, please?
  2. There aren’t _______ pears left in the fridge.
  3. Does she have _______ free time this weekend?
  4. Linda doesn’t have _______ cousin
  5. Can you lend me _______ crayons?

Bài tập 2: Dùng “some” hoặc “any” để hoàn thành những câu sau.

  1. Is there _______ juice on the table?
  2. I think we need to buy _______ foods for lunch.
  3. I don’t have _______ information about her wedding party.
  4. Do you have _______ plans for this summer vacation?
  5. Can you give me _______ advice for my final exam?

Bài tập 3: Điền chỗ trống “something”, “somewhere” hoặc “someone”.

  1. I left my purse_______ in my bedroom.
  2. Can you bring me _______ to drink?
  3. _______ is standing in front of the door.
  4. Let’s go _______ for our day-off this .
  5. I can’t find my smart phone _______. I think I lost it.

Bài tập 4: Dùng “anything”, “anyone”, “anywhere” hoặc “something” để hoàn thành các câu dưới đây.

  1. Is there _______ exciting happening?
  2. Don’t worry, you can find________ to dress up for event tonight.
  3. I can’t thing__________ to go tomorrow.
  4. _______ can join the class, regardless of their age or
  5. Do you need _______ else to make this cake?

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

  1. Can I have _______ milk, please? Some
  2. There aren’t _______ pears left in the fridge. any
  3. Does she have _______ free time this weekend? any
  4. Linda doesn’t have _______ cousin any
  5. He lends me _______ some

Bài tập 2:

  1. Is there any juice on the table?
  2. I think we need to buy _______ foods for lunch. some
  3. I don’t have _______ information about her wedding party. any
  4. Do you have _______ plans for this summer vacation? any
  5. Can you give me _______ advice for my final exam? any

Bài tập 3:

  1. I left my purse Somewhere in my bedroom.
  2. Can you bring me something to drink?
  3. Someone is standing in front of the door.
  4. Let’s go Somewhere for our day-off this.
  5. I can’t find something in the fridge to eat. I’m starving.

Bài tập 4:

  1. Is there something exciting happening?
  2. Don’t worry, you can find something to dress up for event tonight.
  3. I can’t think anywhere to go tomorrow.
  4. anywhere can join the class, regardless of their age or anyone
  5. Do you need something else to make this cak?

Lời kết

Bài viết này American Links đã tổng hợp được kiến thức về cách sử dụng Some và Any cũng như các lỗi sai các bạn khi học thường mắc phải trong bài thi cũng như trong giao tiếp. Hy vọng sẽ giúp ích các bạn được phần nào cho các bạn trong quá trình học tập và ôn tập Tiếng Anh. Bạn cũng có thể học khóa học TOEIC online hoàn toàn miễn phí tại American Links.
Tìm hiểu thêm:
Rate this post
Call Us Now