Khi học hay làm bài tập tiếng Anh chúng ta thường xuyên gặp các từ như: can, may, used to,… đó chính là động từ khuyết thiếu (modal verbs) trong tiếng Anh. Cùng American Links đi tìm hiểu bài viết dưới đây để biết rõ hơn về dạng động từ này và cách dùng chúng nhé!
Mục lục bài viết
Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh là gì?
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) trong tiếng Anh hay còn có tên gọi khác là động từ khiếm khuyết. Đây được coi là động từ bất quy tắc, được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu và sau modal verbs thì động từ chính thường giữ nguyên không chia.

Cách dùng các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh hay gặp
1. Can / Could / Be able to (có thể)
Can: Dùng để diễn tả khả năng hiện tại hoặc tương lai khi ai đó có thể làm được hay sự việc nào đó có thể xảy ra.
- Ví dụ: He can play billiards very well. (Anh ấy có thể chơi bi a rất giỏi.)
Could: là quá khứ của “can”, dùng để diễn tả khả năng xảy ra ở trong quá khứ.
- Ví dụ: He couldn’t go to work yesterday because he was sick. (Anh ấy không thể đi làm ngày hôm qua vì bị ốm.)
Can / Could: Dùng trong câu hỏi nhằm đề nghị, xin phép, yêu cầu ai điều gì.
- Ví dụ: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Be able to: Diễn tả khả năng của ai đó có thể làm gì. khả năng diễn đạt của “be able” to hẹp hơn và cụ thể hơn so với can / could.
Ví dụ: He is able to speak six languages. (Anh ấy có khả năng nói 6 ngôn ngữ)
2. Must / have to (phải)
Have to: diễn tả một việc gì đó cần thiết phải làm. Nhưng vì một lý do tác động nào đó nên mới phải làm.
- Ví dụ: They must wear badges at work. (Họ phải đeo thẻ ở nơi làm việc)
Don’t need to = Don’t have to (Không cần phải làm gì)
Must: Dùng để diễn tả sự bắt buộc, cần thiết phải làm ở thời điểm hiện tại hoặc ở tương lai.
- Ví dụ: I must go to company before 8 a.m.(Tôi phải tới trường trước 8 giờ.)
Must cũng được sử dụng để đưa ra suy luận mang tính chắc chắn hay lời khuyên.
- Ví dụ: It’s raining. It must be cool.(Mưa rơi kìa. Trời hẳn là rất mát.)
Cấu trúc phủ định: Must not hay Mustn’t đều chỉ sự cấm đoán
- Ví dụ: You mustn’t step on the flower.(Không được giẫm lên hoa .)
3. May / Might (có thể)
May: diễn tả khả năng xảy ra trong thời điểm hiện tại. Quá khứ của May là “Might”, dùng để diễn tả khả năng đã diễn ra trong quá khứ.
- Ví dụ: It may be cold because there is no fireplace.(Thời tiết có thể lạnh vì không có lò sưởi)
Who has just knocked the door might be John. (Người vừa gõ cửa có thể là John)
Động từ khuyết thiếu may / might có ý nghĩa là để xin phép khi ở dạng câu hỏi.
- Ví dụ: May I go out? (Tôi có thể đi ra ngoài được không?)
“May” hay được dùng trong văn nói và “Might” thường được dùng trong văn viết nhiều hơn mang ý nghĩa trang trọng hơn.
4. Will / Would / Shall (sẽ)
Will: diễn tả sự dự đoán về khả năng diễn ra trong tương lai. Quá khứ của “will” là “Would”, diễn tả sự dự đoán về sự việc đã diễn ra ở trong quá khứ.
- Ví dụ: Mike will win this game. (Mike có thể sẽ thắng trận này.)
- She wouldn’t come home. (Cô ấy có thể đã không về nhà)
Ngoài ra, “Will” được sử dụng để đưa ra một quyết định ở tại thời điểm nói.
- Ví dụ: I will go out with my friends tomorrow. (Tôi sẽ đi chơi với bạn vào ngày mai.)
Will / would còn được dùng để yêu cầu đề nghị hoặc mời ai đó làm gì khi ở dạng câu nghi vấn, .
- Ví dụ: Would you like a smoothie? (Bạn có muốn một chút sinh tố không?)
“Shall” cũng có nghĩa là “sẽ” nhưng được sử dụng để xin ý kiến hoặc lời khuyên từ người khác. Tuy nhiên, “Will” lại được sử dụng nhiều hơn “Shall”.
- Ví dụ: Shall I meet her? (Tôi có nên đến gặp cô ấy không?)
5. Should / Ought to (nên)
Should dùng để đưa ra ý kiến của mình hoặc lời khuyên,.
- Ví dụ: You should exercise 45 minutes every day. (Bạn nên tập thể dục 45 phút mỗi ngày.)
Should còn được dùng để đưa ra suy luận về một việc nào đó.
- Ví dụ: They study very hard, they should get higher grades. (Chúng học tập rất chăm chỉ, chúng nên được điểm cao hơn.)
Should/ Ought to sử dụng để diễn tả sự bắt buộc phải làm điều gì đó. Tuy thuộc theo từng mức độ bắt buộc thì sẽ khác nhau. Mức độ bắt buộc thấp nhất là “Should”, rồi cao hơn là “Ought to” và cao nhất “Must”.
- Ví dụ: You ought to work harder. (Bạn nên làm việc chăm chỉ hơn)
Bài tập về cách dùng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền động từ khuyết thiếu thích hợp vào chỗ trống (Can, may, must, should , ought to, might, will, couldn’t)
- I _________ find my shoes anywhere.
- He ___________ shoot the basketball at the rim.
- __________ you let me know the time?
- They __________ not be trustworthy enough.
- ___________ you please pass the salt?
- We __________ prepare for the big exam.
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp
- (Should / shouldn’t / You must ) be 18 before you can drive in English.
- (You don’t have to / shouldn’t / mustn’t ) go to bed so late. It’s not good for you.
- (You don’t have to / shouldn’t / mustn’t ) wear a school uniform in most Spanish state schools.
- (Needn’t / you must / mustn’t) come. I can do it without you.
- (Must / mustn’t / you don’t have to) copy during exams.
- (You don’t have to / shouldn’t / mustn’t) be very tall to play football.
- (You must / needn’t / mustn’t) be a good writer to win the Pulitzer Prize.
Đáp án
Bài tập 1:
- couldn’t
- can
- may
- might
- will
- must
Bài tập 2:
- must
- shouldn’t
- don’t have to
- needn’t
- mustn’t
- don’t have to
- must
Lời kết
Trên đây là tất cả kiến thức về cách dùng của các động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này có thể giúp bạn trau dồi thêm kiến thức và kỹ năng sử dụng tiếng Anh cho bản thân. Đừng quên ghé thăm website chúng tôi thường xuyên để biết nhiều kiến thức hữu ích liên quan đến chủ đề tiếng Anh nhé!
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Tìm hiểu thêm:
Các động từ bất quy tắc thường gặp
Danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh