Trong việc học tiếng Anh, nắm vững từ vựng là điều rất quan trọng. Lớp 6 là lớp đầu tiên của cấp THCS, cho nên các bạn phải trau dồi khá nhiều từ vựng từ đó giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm tiếp theo. Các chủ đề về từ vựng tiếng Anh lớp 6 mà American Links tổng hợp dưới đây sẽ đi từ dễ đến khó, từ gần gũi đến mới mẻ cho các bạn thích nghi dần dần với chương trình mới không bị áp lực.
Mục lục bài viết
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 trong học kì I
Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 được trải dài trong 12 chủ đề quen thuộc như nhà ở, trường học và các chủ đề mới lạ như môi trường sống, rô bốt cùng với các loại từ như: danh từ, động từ, tính từ,…
Unit 1: My New School
Chủ đề về trường học được giới thiệu đầu tiên trong các từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1, các bạn sẽ được ôn tập lại những từ đã học ở chương trình Tiểu học và làm quen các từ vựng mới.

Từ vựng về khu vực ở trường học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Phòng thí nghiệm |
Boarding school | /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ | Trường nội trú |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Bể bơi |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Căn tin |
Computer room | /kəmˈpjuː.tər ˌruːm/ | Phòng máy tính |
Secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Trường trung học |
School garden | /skuːl ˈɡɑː.dən/ | Vườn trường |
International school | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/ | Trường quốc tế |
Parking lot | /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt / | Bãi đỗ xe |
Greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | Nhà kính |
Library | /ˈlaɪ.bɹər.i/ | Thư viện |
Từ vựng về đồ dùng học tập
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Textbook | /ˈtekst.bʊk/ | Sách giáo trình |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | Compa |
Lunchbox | /ˈlʌntʃ.bɒks/ | Hộp cơm trưa |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Sổ ghi chú |
Subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học |
Pencil sharpener | /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ | Gọt bút chì |
Pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | Hộp bút chì |
Calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính |
Ruler | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
Rubber | /ˈrʌb.ər/ | Cục tẩy |
School bag | /skuːl.bæɡ/ | Cặp sách |
Từ vựng về hoạt động ở trường học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Put on | /pʊt ɒn/ | Mặc (quần áo) |
Join (in) | /dʒɔɪn/ | Tham gia (vào) |
Do exercise | /duː ˈek.sə.saɪz/ | Tập thể dục |
Cycle | /ˈsaɪ.kəl/ | Đi xe đạp |
Wear uniforms | /weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/ | Mặc đồng phục |
Do homework | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ | Làm bài tập về nhà |
Do painting | /duː ˈpeɪn.tɪŋ/ | Vẽ tranh |
Unit 2: My House
Nhà ở cũng là chủ đề tiếng Anh rất quan trọng và quen thuộc trong việc học tiếng Anh. Đối với các bạn lớp 6 sẽ chỉ học từ vựng về tên gọi các loại nhà, các phòng và đồ nội thất trong nhà.

Từ vựng về nhà ở
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | Biệt thự nông thôn |
Stilt house | /stɪlts haʊs/ | Nhà treo trên chân |
Cottage | /ˈkɒt.ɪdʒ/ | Nhà ở nông thôn, nhà tranh |
City house | /ˈsɪt.i haʊs/ | Nhà ở thành phố |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
Villa | /ˈvɪl.ə/ | Biệt thự |
Apartment | /əˈpɑːt.mənt/ | Căn hộ |
Town house | /taʊn ˌhaʊs/ | Nhà phố |
Motorhome | /ˈməʊ.tə.həʊm/ | Xe du lịch tự lái |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | Tòa nhà chọc trời |
Từ vựng về phòng ở trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hall | /hɔ:l/ | Sảnh, hành lang |
Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Bếp |
Bedroom | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
Bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm |
Living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Department store | /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ | Cửa hàng bách hóa |
Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Gara để xe |
Dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
Attic | /ˈæt.ɪk/ | Gác xép |
Basement | /ˈbeɪs.mənt/ | Tầng hầm |
Từ vựng về đồ dùng trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Appliance | /əˈplaɪ.əns/ | Thiết bị gia dụng |
Air-conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Máy điều hòa nhiệt độ |
Bowl | /bəʊl/ | Cái bát |
Chopsticks | /ˈtʃɒp.stɪks/ | Đôi đũa |
Chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ | Tủ có nhiều ngăn kéo |
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính |
Cupboard | /ˈkʌb.əd/ | Tủ |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa chén |
Electric cooker | /iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ | Bếp điện |
Electric fan | /iˈlek.trɪk fæn/ | Quạt điện |
Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Trực thăng |
Hi-Tech | /ˈhaɪˈtek/ | Công nghệ cao |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
Robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | Robot |
Shelf | /ʃelf/ | Kệ |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Vòi hoa sen |
Sink | /sɪŋk/ | Chậu rửa |
Smart clock | /smɑːt klɒk/ | Đồng hồ thông minh |
Smart TVs | /smɑːt ˌtiːˈviːz/ | Tivi thông minh |
Sofa | /ˈsəʊ.fə/ | Ghế sofa |
Solar energy | /ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ | Năng lượng mặt trời |
Stove | /stəʊv/ | Bếp |
Supercar | /ˈsuː.pə.kɑːr/ | Siêu xe |
Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Truyền hình |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Nhà vệ sinh |
Villa | /ˈvɪl.ə/ | Biệt thự |
Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Wireless TV | /ˈwaɪə.ləs ˈtiːˌviː/ | Tivi không dây |
Unit 3: My Friends
Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 trong Unit 3 cung cấp cho bạn các từ vựng để mô tả ngoại hình, tính cách.

Từ vựng về bộ phận cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cheek | /tʃiːk/ | Má |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Leg | /leɡ/ | Chân |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
Hand | /hænd/ | Tay |
Nose | /nəʊz/ | Mũi |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Hair | /heər/ | Tóc |
Beard | /bɪəd/ | Râu |
Freckle | /ˈfrek.əl/ | Tàn nhang |
Neck | /nek/ | Cổ |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay |
Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
Từ vựng về đặc điểm bên ngoài
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Have long black hair | /hæv lɒŋ blæk heə(r)/ | Có mái tóc đen dài |
Bald | /bɔːld/ | Hói |
Have glasses | /hæv ˈɡlɑːsɪz/ | Đeo kính |
Curly | /ˈkɜː.li/ | Xoăn |
Wavy | /ˈweɪ.vi/ | Gợn sóng |
Ponytail | /ˈpəʊ.ni.teɪl/ | Tóc cột đuôi gà |
Straight | /streɪt/ | Thẳng |
Blonde | /blɒnd/ | Màu bạch kim |
Appearance | /əˈpɪə.rəns/ | Ngoại hình |
Fat | /fæt/ | Mập |
Thin | /θɪn/ | Gầy |
Fringe | /frɪndʒ/ | Tóc mái ngang trán |
Slim | /slɪm/ | Mảnh khảnh |
Từ vựng miêu tả tính cách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hard-working | /ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/ | Chăm chỉ |
Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Vui tính |
Caring | /ˈkeə.rɪŋ/ | Biết quan tâm, chu đáo |
Active | /ˈæk.tɪv/ | Tích cực, chủ động |
Careful | /ˈkeə.fəl/ | Cẩn thận |
Clever | /ˈklev.ər/ | Thông minh, lanh lợi |
Shy | /ʃaɪ/ | Ngại ngùng |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo |
Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Learn quickly and easily | /lɜːn ˈkwɪk.li ænd ˈiː.zəl.i / | Học nhanh và dễ dàng |
Help | /help/ | Giúp đỡ |
Have new ideas | /hæv njuː aɪˈdɪə / | Có ý tưởng mới |
Sporty | /ˈspɔː.ti/ | Có tính thể thao |
Share | /ʃeər/ | Chia sẻ |
Talkative | /ˈtɔː.kə.tɪv/ | Nói nhiều |
Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
Lazy | /ˈleɪ.zi/ | Lười biếng |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, lễ phép |
Unit 4: My Neighbourhood
Từ vựng trong unit 4 giúp bạn hiểu sâu hơn về các địa điểm xung quanh ngôi nhà của mình.

Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm nhân tạo
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Palace | /ˈpæl.ɪs/ | Cung điện |
Temple | /ˈtem.pəl/ | Đền, miếu |
Traffic light | /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ | Đèn giao thông |
Railway station | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | Nhà ga, trạm tàu |
Café | /ˈkæf.eɪ/ | Quán cà phê |
Square | /skweər/ | Quảng trường |
Art gallery | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | Phòng trưng bày nghệ thuật |
Cathedral | /kəˈθiː.drəl/ | Nhà thờ chính tòa |
Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng |
Factory | /ˈfæk.tər.i/ | Nhà máy |
Theatre | /ˈθɪə.tər/ | Nhà hát |
Secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Trường trung học |
Pharmacy | /ˈfɑː.mə.si/ | Hiệu thuốc |
Petrol station | /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm xăng |
Health centre | /ˈhelθ ˌsen.tər/ | Trung tâm y tế |
Grocery | /ˈɡrəʊ.sər.i/ | Cửa hàng tạp hóa |
Fire station | /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm cứu hỏa |
Department store | /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ | Cửa hàng bách hóa |
Dress shop | /dres ʃɒp/ | Cửa hàng bán đồng phục |
Bus stop | /ˈbʌs ˌstɒp/ | Trạm xe buýt |
Barber | /ˈbɑː.bər/ | Hiệu hớt tóc |
Beauty salon | /ˈbjuː.ti ˌsæl.ɒn/ | Tiệm làm đẹp |
Từ vựng để miêu tả địa điểm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | Tuyệt vời |
Wonderful | /ˈwʌn.də.fəl/ | Phi thường |
Large | /lɑːdʒ/ | Rộng lớn |
Man-Made | /ˌmænˈmeɪd/ | Nhân tạo |
Dry | /draɪ/ | Khô |
Cold And Rainy | /kəʊld ænd ˈreɪ.ni/ | Lạnh và mưa |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp |
Noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | Ồn ào |
Quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | Yên tĩnh |
Busy | /ˈbɪz.i/ | Bận rộn, náo nhiệt |
Crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | Đông đúc |
Modern | /ˈmɒd.ən/ | Hiện đại |
Peaceful | /ˈpiːs.fəl / | Yên bình |
Exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | Thú vị |
Expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt đỏ |
Convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | Tiện lợi |
Fantastic | /fænˈtæs.tɪk/ | Tuyệt vời |
Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon (đồ ăn) |
Ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | Cổ kính |
Unique | /juːˈniːk/ | Độc đáo |
Polluted | /pəˈluː.tɪd/ | Bị ô nhiễm |
Historic | /hɪˈstɒr.ɪk/ | Đầy tính lịch sử |
Spacious | /ˈspeɪ.ʃəs/ | Rộng rãi |
Interesting | /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ | Thú vị |
Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Mưa nhiều |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nắng nhiều |
Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Tasty | /ˈteɪ.sti/ | Ngon (đồ ăn) |
Helpful | /ˈhelp.fəl/ | Hữu ích |
Famous For | /ˈfeɪ.məs fɔːr/ | Nổi tiếng (vì) |
Perfect | /ˈpɜː.fekt/ | Hoàn hảo |
Local | /ˈləʊ.kəl/ | Địa phương |
Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam
Unit 5 giới thiệu cho các bạn bộ từ vựng liên quan đến du lịch cùng với những danh lam thắng cảnh trên khắp thế giới.

Từ vựng về địa điểm tự nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Scenery | /ˈsiː.nər.i/ | Phong cảnh |
Waterfall | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | Thác nước |
Mount | /maʊnt/ | Ngọn núi |
Island | /ˈaɪ.lənd/ | Đảo |
Landscape | /ˈlænd.skeɪp/ | Cảnh đẹp |
Natural Wonder | /ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/ | Kỳ quan thiên nhiên |
Desert | /ˈdez.ət/ | Sa mạc |
Cave | /keɪv/ | Hang động |
Rock | /rɒk/ | Đá |
Forest | /ˈfɒr.ɪst/ | Rừng |
River | /ˈrɪv.ər/ | Sông |
Bay | /beɪ/ | Vịnh |
Sand Dune | /ˈsænd ˌdjuːn/ | Cồn cát |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Làng |
Valley | /ˈvæl.i/ | Thung lũng |
Từ vựng tiếng Anh miêu tả cảnh quan, thiên nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfʊl/ | Đẹp |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Đẹp chói loá |
Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình |
Green | /ɡriːn/ | Xanh mướt |
Serene | /səˈriːn/ | Thanh bình |
Picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | Như tranh |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Tuyệt vời |
Majestic | /məˈdʒɛstɪk/ | Tráng lệ |
Lush | /lʌʃ/ | Tươi mát, xanh tốt |
dry | /draɪ/ | Hanh khô |
cold and rainy | /koʊld ænd ˈreɪni/ | Lạnh và mưa |
Unit 6: Our Tet Holiday
Tết âm lịch hay con được gọi là Tết nguyên đán, là ngày lễ quan trọng nhất trong Việt Nam và các nước châu Á khác. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Tết.

Từ vựng đồ vật và món ăn trong ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sticky rice cake | /ˌstɪk.i ˈraɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Five-fruit tray | /faɪv fruːt treɪ/ | Mâm ngũ quả |
Incense | /ˈɪn.sens/ | Hương |
Chung cake | /tʃʌŋk keɪk/ | Bánh chưng |
Roasted pig | /ˈrəʊ.stɪd pɪɡ/ | Lợn quay |
Red envelopes | /red ɪnˈvel.əʊps/ | Phong bì đỏ |
Dragon dance | /ˈdræɡ.ən dɑːns/ | Múa rồng |
Special food | /ˌspeʃ.əl fuːd/ | Món đặc biệt |
Peach flower | /piːtʃ ˈflaʊər/ | Hoa đào |
Lucky money | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Tiền lì xì |
Spring roll | /sprɪŋ ˈrəʊl/ | Nem cuốn |
Sausage | /ˈsɒs.ɪdʒ/ | Xúc xích |
Kumquat tree | /ˈkʌm.kwɒt triː/ | Cây quất |
Calendar | /ˈkæl.ən.dər/ | Lịch |
Present | /ˈprez.ənt/ | Quà |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Xôi |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong ngày lễ Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Celebrate | /ˈsel.ə.breɪt/ | Ăn mừng |
Clean house | /kliːn haʊs/ | Dọn nhà |
Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | Trang trí |
Family gathering | /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | Tụ họp gia đình |
Get lucky money | /ɡet ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Nhận tiền lì xì |
Shopping | /ˈʃɒp.ɪŋ/ | Mua sắm |
Make a wish | /meɪk ə wɪʃ/ | Ước |
Watch firework | /wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːk/ | Xem pháo hoa |
Visit relative | /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/ | Thăm họ hàng |
Have fun | /hæv fʌn/ | Chúc vui vẻ |
Behave well | /bɪˈheɪv wel/ | Cư xử ngoan ngoãn |
Go to the pagoda | /ɡoʊ tu ðə pəˈɡəʊdə/ | Đi chùa |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 trong học kì II
Chương trình học kỳ II môn tiếng Anh lớp 6 được chia làm 6 unit. Các unit này sẽ giúp các bạn khám phá các khía cạnh mới trong cuộc sống.
Unit 7: Television
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 giới thiệu cho bạn tên gọi các chương trình truyền hình.

Từ vựng về tên chương trình truyền hình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
The Voice Kids | /ðə vɔɪs kɪdz/ | Giọng hát nhí |
English in a Minute | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/ | Tiếng Anh trong một phút |
American Got Talent | /əˈmer.ɪ.kən ɡɒt ˈtæl.ənt/ | Tài năng Mỹ |
MasterChef | /ˈmɑː.stər ʃef/ | Đầu bếp giỏi nhất |
Từ vựng tiếng Anh về thể loại truyền hình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Program | /ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình |
Talent Show | /ˈtæl.əntˌʃəʊ/ | Chương trình tìm kiếm tài năng |
Animated Film | /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/ | Phim hành động |
Cartoon | /kɑ:ˈtu:n/ | Phim hoạt hình |
Education program | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình giáo dục |
Comedy | /ˈkɒm.ə.di/ | Phim hài, hài kịch |
Game show | /ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/ | Trò chơi truyền hình |
Channel | /ˈʧæn.əl/ | Kênh |
Clip | /klɪp/ | Đoạn phim |
Educate (V) | /ˈedʒ.u.keɪt/ | Giáo dục |
(Tv) Guide | /(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/ | Hướng dẫn sử dụng tivi |
Weather forecast | /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ | Dự báo thời tiết |
National television | /ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Truyền hình quốc gia |
News | /njuːz/ | Tin tức |
Remote | /rɪˈməʊt/ | Điều khiển |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các nhân vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Character | /ˈkær.ək.tər/ | Nhân vật |
Mouse | /maʊs/ | Con chuột |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Hài hước |
Popular | /ˈpɒp.jə.lər/ | Nổi tiếng |
Cute | /kjuːt/ | Dễ thương |
Live | /lɪv/ | Trực tiếp |
Boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Nhàm chán |
Clever | /ˈklev.ər/ | Thông minh |
Enjoy | /ɪnˈʤɔɪ/ | Thích |
Colorful | /ˈkʌl.ə.fəl/ | Nhiều màu sắc |
Compete in | /kəmˈpiːt ɪn/ | Cạnh tranh trong |
Intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | Thông minh, sáng dạ |
Dolphin | /ˈdɒl.fɪn/ | Cá heo |
Natural | /ˈnætʃ.ər.əl/ | Tự nhiên |
Viewer | /ˈvjuː.ər/ | Người xem |
Mc (Master Of Ceremonies) | /ˌemˈsiː/ | Người dẫn chương trình |
Weatherman | /ˈweð.ə.mæn/ | Người dẫn chương trình dự báo thời tiết |
Newscaster | ˈnjuːzˌkɑː.stər | Người dẫn chương trình tin tức |
Unit 8: Sports and games
Bộ môn thể thao mà các bạn yêu thích là gì? Bóng rổ, bóng đá, cờ vua hay bóng chày? Các bạn hãy cùng American Links tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề thể thao được giới thiệu ngay sau đây nhé.

Từ vựng các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chess | /tʃes/ | Cờ vua |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe |
Aerobics | /eəˈrəʊ.bɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Table Tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Volleyball | /ˈvɒl.i.bɔ:l/ | Bóng chuyền |
Karate | /kəˈrɑː.tiː/ | Võ karate |
Marathon | /ˈmær.ə.θən/ | Chạy marathon |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Ball Game | /ˈbɔːl ˌɡeɪm/ | Trò chơi với trái bóng |
Golf | /ɡɒlf/ | Đánh gôn |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Bóng chày |
Skiing | /ˈskiː.ɪŋ/ | Trượt tuyết |
Từ vựng tiếng Anh để chỉ dụng cụ tập thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
Boat | /bəʊt/ | Tàu, thuyền |
Racket | /ˈræk.ɪt/ | Cái vợt |
Goggles | /ɡɒɡ.əlz/ | Kính bơi |
Athletic Shoes | /æθˈlet.ɪk ʃuːz/ | Giày thể thao |
Equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị |
Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập |
Skateboard | /ˈskeɪt.bɔːd/ | Ván trượt |
Skis | /skiːz/ | Ván trượt tuyết |
Shuttlecock | /ˈʃʌt.əl.kɒk/ | Quả cầu lông |
Unit 9: Cities of the world
Cùng học thuộc bộ từ vựng “Cities of the world” để đi du lịch vòng quanh thế giới thôi nào!

Từ vựng tiếng Anh về đất nước, thủ đô thế giới
Đất nước | Thủ đô |
India /ˈɪn.di.ə/: Ấn Độ | New Delhi /nuːˈdel.i/ |
Japan /dʒəˈpæn/: Nhật | Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/ |
Australia /ɑːˈstreɪl.jə/: Úc | Sydney /ˈsɪd.ni/ |
Russia /ˈrʌʃ.ə/: Nga | Moscow /ˈmɑː.skaʊ/ Mát-xcơ-va |
Italy /ˈɪt̬.əl.i/: Ý | Rome /roʊm/ |
England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Anh | London /ˈlʌn.dən/ Luân Đôn |
Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/: Đức | Berlin /bɝːˈlɪn/ |
Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Thái Lan | Bangkok /bæŋˈkɑːk/ Băng-cốc |
France /fræns/: Pháp | Paris /ˈper.ɪs/ |
Korea /kəˈriː.ə/: Hàn Quốc | Seoul /soʊl/ |
China /ˈtʃaɪ.nə/: Trung Quốc | Beijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ Bắc Kinh |
Greece /ɡriːs/: Hy Lạp | Athens /ˈæθ.ənz/ |
America /əˈmer.ɪ.kə/: Mỹ | Washington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/ |
Từ vựng tiếng Anh về tên các địa danh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Eiffel Tower (Paris) | /ˈaɪfəl ˈtaʊər/ | Tháp Eiffel |
Statue of Liberty (New York) | /ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/ | Tượng Nữ thần Tự do |
Great Wall (China) | /ɡreɪt wɔːl/ | Vạn Lý Trường Thành |
Sydney Opera House (Sydney) | /ˈsɪdni ˈɒpərə haʊs/ | Nhà hát Opera Sydney |
Pyramids of Giza (Egypt) | /ˈpɪrəmɪdz əv ˈɡiːzə/ | Kim tự tháp Giza |
Big Ben (London) | /bɪɡ bɛn/ | Tháp đồng hồ Big Ben |
Merlion (Singapore) | /ˈmɜːrlaɪən/ | Sư tử biển |
Disneyland Park | /ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/ | Công viên Disneyland |
Từ vựng tiếng Anh miêu tả thành phố, địa danh thế giới
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Busy | /ˈbɪzi/ | Đông đúc |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfəl/ | Đẹp |
Old | /oʊld/ | Cổ kính |
Modern | /ˈmɒdərn/ | Hiện đại |
Big | /bɪɡ/ | Lớn |
Small | /smɔːl/ | Nhỏ |
Famous | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
Historic | /hɪˈstɒrɪk/ | Lịch sử |
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Quiet | /kwaɪət/ | Yên bình |
Colorful | /ˈkʌlərfəl/ | Nhiều màu sắc |
Interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
Unique | /juːˈniːk/ | Độc đáo |
Popular | /ˈpɒpjʊlər/ | Phổ biến |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Hứng khởi |
Safe | /seɪf/ | An toàn |
Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
Cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | Văn hóa |
Tower | /ˈtaʊər/ | tháp |
River bank | /ˈrɪvər bæŋk/ | bờ sông |
Postcard | /ˈpoʊstˌkɑrd/ | bưu thiếp |
Night market | /naɪt ˈmɑːr.kɪt/ | chợ đêm |
Helmet | /ˈhɛlmət/ | mũ bảo hiểm |
City map | /ˈsɪti mæp/ | bản đồ thành phố |
Rent | /rɛnt/ | thuê |
Shell | /ʃɛl/ | vỏ ốc, vỏ hến |
Unit 10: Our houses in the future
Cùng American Links khám phá những từ vựng về ngôi nhà hiện tại của chúng ta ở tương lai sẽ như thế nào nhé.

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nhà cửa
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Television | /ˈtɛlɪvɪʒən/ | Truyền hình |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/ | Tủ lạnh |
Washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Vacuum cleaner | /ˈvækjuːm ˈkliːnə/ | Máy hút bụi |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃər/ | Máy rửa chén |
Blender | /ˈblɛndə/ | Máy xay sinh tố |
Toaster | /ˈtəʊstə/ | Máy nướng bánh mì |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Air conditioner | /ɛə kənˈdɪʃənə/ | Máy điều hòa không khí |
Computer | /kəmˈpjuːtə/ | Máy tính |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Telephone | /ˈtɛlɪfəʊn/ | Điện thoại |
Hairdryer | /ˈhɛəˌdraɪə/ | Máy sấy tóc |
Iron | /ˈaɪ.ən/ | Bàn là |
Heater | /ˈhiːtə/ | Bếp sưởi |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | Radio |
Camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
Từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Charge your phone | /ʧɑrdʒ jʊr foʊn/ | Sạc điện thoại |
Boil water | /bɔɪl ˈwɔtər/ | Đun sôi nước |
Turn on the lights | /tɜrn ɒn ðə laɪts/ | Bật đèn |
Turn off the lights | /tɜrn ɒf ðə laɪts/ | Tắt đèn |
Set the alarm | /sɛt ðə əˈlɑrm/ | Đặt báo thức |
Adjust the thermostat | /əˈdʒʌst ðə ˈθɛrməˌstæt/ | Điều chỉnh nhiệt độ |
Boil an egg | /bɔɪl æn ɛg/ | Luộc một quả trứng |
Charge the laptop | /ʧɑrdʒ ðə ˈlæptɑp/ | Sạc laptop |
Brew coffee | /bru kɒfi/ | Pha cà phê |
Set the timer | /sɛt ðə ˈtaɪmər/ | Đặt hẹn giờ |
Cook rice | /ɛr kʊk raɪs/ | Nấu cơm |
wash and dry dishes | /wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/ | Rửa và sấy bát |
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm của căn nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Location | /loʊˈkeɪʃən/ | Địa điểm |
Space | /speɪs/ | Vũ trụ, không gian |
On the mountain | /ɔn ðə ˈmaʊntən/ | Trên núi |
Ocean | /ˈoʊʃən/ | Đại dương |
Outside | /ˈaʊtˈsaɪd/ | Ở bên ngoài |
On an island | /ɔn ən ˈaɪlənd/ | Trên đảo |
Unit 11: Our greener world
Từ vựng tiếng Anh unit 11 về chủ đề môi trường, các bạn không chỉ biết các thêm kiến thức mới, mà còn hình thành ý thức về việc bảo vệ môi trường.

Từ vựng tiếng Anh mang nghĩa giúp môi trường thêm xanh tươi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Plant trees and flower | /plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/ | Trồng cây và hoa |
Pick up rubbish | /pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/ | Nhặt rác |
Cycle | /ˈsaɪ/kəl/ | Đạp xe |
Walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
Use reusable bags | /ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/ | Dùng túi tái chế |
Write article | /raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/ | Viết báo |
Give old clothes to those in need | /ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/ | Tặng quần áo cũ cho ai cần |
Turn off the fan | /tɜːn ɒf ðə fæn/ | Tắt quạt |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Lld items | /əʊld ˈaɪ.təmz/ | Đồ cũ |
Recycling bins | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/ | Thùng rác tái chế |
Charity | /ˈtʃær.ə.ti/ | Tổ chức từ thiện |
Encourage | /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ | Khuyến khích |
Fair | /feər/ | Hội chợ |
To be in need | /tuː ɪn ni:d/ | Cần (gì đó) |
Container | /kənˈteɪ.nər/ | Đồ chứa |
Go green | /ɡəʊ ɡri:n/ | Sống xanh, sống thân thiện với môi trường |
Instead of | /ɪnˈsted ˌəv/ | Thay vì |
Tip | /tɪp/ | Mẹo |
Wrap | /ræp/ | Gói |
Natural material | /ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/ | Chất liệu tự nhiên |
Reduce | /rɪˈdʒuːs/ | Giảm |
Reuse | /ˌriːˈjuːz/ | Sử dụng lại |
Từ vựng tiếng Anh mang ý nghĩa làm ô nhiễm môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Rubbish | /ˈrʌb.ɪʃ/ | Rác thải |
Noise | /nɔɪz/ | Tiếng ồn |
Plastic bottle | /ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/ | Chai nhựa |
Plastic bag | /ˈplæs.tɪk bæɡ/ | Túi nhựa |
Clothes | /kləʊðz/ | Quần áo |
Glass | /ɡlɑːs/ | Thủy tinh, kính |
Paper | /ˈpeɪ.pər/ | Giấy |
Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər / | Điều hòa |
Deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Nạn phá rừng |
Chemical | /’kem.ɪ.kəl/ | Chất hóa học |
Unit 12: Robots
Công nghệ là xu hướng tất yếu, con người đã chế tạo ra robot để hỗ trợ công việc hằng ngày. Về công việc của gia đình thì robots trở thành “người giúp việc” đắc lực từ đó giúp giảm gánh nặng và thêm thời gian quý báu cho chúng ta để có thể tận hưởng cuộc sống.

Từ vựng tiếng anh về tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Domestic robot | /dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy giúp việc |
Robotic teacher | /rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/ | Người máy dạy học |
Từ vựng tiếng Anh về chức năng của rô-bốt
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Do the housework | /du ðə ˈhaʊs.wɜːk/ | Làm việc nhà |
Do the dishes | /du ðə ˈdɪʃəz/ | Rửa bát |
Iron clothes | /aɪən kləʊðz/ | Là quần áo |
Put toy away | /pʊt tɔɪ əˈweɪ/ | Cất đồ chơi |
Make meal | /meɪk mɪəl/ | Nấu ăn |
Move heavy thing | /muːv ˈhev.i θɪŋ/ | Di chuyển vật nặng |
Repair broken machine | /rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːn/ | Sửa máy móc |
Help sick people | help sɪk ˈpiː.pəl/ | Giúp người bệnh |
Bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 6
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây
- His _______ is very straight.It runs in his family.
A. hair
B. hand
C. toe
D. shoulder
- They often eat dinner together in the _______.
A.kitchen
B.bedroom
C.bathroom
D. dining room
- Life in the big city is _______ than the countryside.
A. Smarter
B. more peaceful
C. more modern
D. more unconvenient
- Her hand is bleeding. Go get a _______.
A. pot
B. knife
C.pen
D. plaster
- Linda is so _______. You can chat with her day by day.
A. talkative
B. interesting
C.noisy
D.embarrased
- Children should watch more _______ show.
A. educational
B. funny
C. romantic
D. adventure
- We put vegetables in the _______ to keep them fresh after buying them from supper market.
A. cupboard
B. fridge
C. tub
D. stand
- You can _______ this bottle over and over again instead of throwing it in the bin away.
A. reread
B. reuse
C. rewrite
D. rename
- Robots will help us _______ broken things.
A. repeat
B. repair
C. do
D. make
- John sent me _______ of all the places he visited last week.
A. pictures
B. Letters
C. Designers
D. tickets
- Look there! The little girls _______ in the playground.
A. are playing
B. plays
C. playing
D. to play
- I have Math today, but I forgot my _______. I think I need to borrow.
A. globe
B. ruller
C. calculator
D. ball pointpen
- I’m going to the _______now. I want to buy some presents for my sister’s birthday.
A. hospital
B. bakery
C. school
D. toystore
- On Lunnar New Year’s Eve, the first person who visiting your house is _____brings lucky things.
A. a friend
B. a first footer
C. a docter
D. your parents
- Automatic robot can________my house when we go to Bali.
A. guard
B. see
C. look
D. watch
- In the near future, robots will be able to do more ____ things for us.
A. Easier
B. harder
C. complicated
D. much difficult
- Peter can wait hours for his girlfriend without any complains. He is a _____ boy.
A. excited
B. patient
C. free
D. generous
- The part between the Southern and Nothern in Viet Nam is the ____
A. Central
B. West
C. East
D. Middle
- My dad always goes hiking when he has _____.
A. Leisure time
B. bad time
C. no time
D. time- consuming
- Minh is __________. He always tries his best in each match.
A. compettition
B. compete
C. competitor
D. competitive
Bài tập 2: Sắp xếp lại những từ dưới đây để hoàn thành câu.
- theme park/ to/ We/ go/ every/ weekend.
- swimming/ My/ younger sister/ is/into
- volunteer/ They/ on/vacation /in/ part/ take/ activities/summer.
- have/ I/ a/ pet/ small.
- playing/lesson/ enjoys/ guitar/ Jin/ after.
Bài tập 3: Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây.
- wet | __________
- peaceful | __________
- wealthy | __________
- slow | __________
- interesting | __________
Đáp án
Bài tập 1:
1-A | 2-B | 3-C | 4-D | 5-A | 6-A | 7-B | 8-B | 9-B | 10-A |
11-A | 12-C | 13-D | 14-B | 15-C | 16-C | 17-B | 18-A | 19-A | 20-D |
Bài tập 2:
- We go to the theme park every weekend.
- My younger sister is into swimming.
- They take part in volunteer activites on summer vaction.
- I have a small pet.
- Jin enjoys playing guitar after lesson.
Bài tập 3:
- Dry
- Noisy
- Poor
- Fast
- Boring
Lời kết
Bên trên chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ mức cơ bản đến nâng cao của 12 Unit trong chương trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 mới. Hy vọng rằng bài viết này sẽ phần nào giúp bạn trau dồi thêm vốn từ dễ dàng hơn và xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh thật vững chắc để tự tin cho các học kỳ tiếp theo.
Chúc bạn học tập tốt!
Tìm hiểu thêm:
Khóa học tiếng Anh cho tuổi teen