Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng unit

Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng unit

Trong việc học tiếng Anh, nắm vững từ vựng là điều rất quan trọng. Lớp 6 là lớp đầu tiên của cấp THCS, cho nên các bạn phải trau dồi khá nhiều từ vựng từ đó giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm tiếp theo. Các chủ đề về từ vựng tiếng Anh lớp 6American Links tổng hợp dưới đây sẽ đi từ dễ đến khó, từ gần gũi đến mới mẻ cho các bạn thích nghi dần dần với chương trình mới không bị áp lực.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 trong học kì I

Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 được trải dài trong 12 chủ đề quen thuộc như nhà ở, trường học và các chủ đề mới lạ như môi trường sống, rô bốt cùng với các loại từ như: danh từ, động từ, tính từ,…

Unit 1: My New School

Chủ đề về trường học được giới thiệu đầu tiên trong các từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1, các bạn sẽ được ôn tập lại những từ đã học ở chương trình Tiểu học và làm quen các từ vựng mới.

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 1
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 1

Từ vựng về khu vực ở trường học

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Laboratory/ləˈbɒr.ə.tər.i/Phòng thí nghiệm
Boarding school/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/Trường nội trú
Playground/ˈpleɪ.ɡraʊnd/Sân chơi
Swimming pool/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/Bể bơi
Canteen/kænˈtiːn/Căn tin
Computer room/kəmˈpjuː.tər ˌruːm/Phòng máy tính
Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/Trường trung học
School garden/skuːl ˈɡɑː.dən/Vườn trường
International school/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/Trường quốc tế
Parking lot/ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt /Bãi đỗ xe
Greenhouse/ˈɡriːn.haʊs/Nhà kính
Library/ˈlaɪ.bɹər.i/Thư viện

Từ vựng về đồ dùng học tập

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Textbook/ˈtekst.bʊk/Sách giáo trình
Compass/ˈkʌm.pəs/Compa
Lunchbox/ˈlʌntʃ.bɒks/Hộp cơm trưa
Notebook/ˈnəʊt.bʊk/Sổ ghi chú
Subject/ˈsʌb.dʒekt/Môn học
Pencil sharpener/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/Gọt bút chì
Pencil case/ˈpen.səl ˌkeɪs/Hộp bút chì
Calculator/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/Máy tính
Ruler/ˈruː.lər/Thước kẻ
Rubber/ˈrʌb.ər/Cục tẩy
School bag/skuːl.bæɡ/Cặp sách

Từ vựng về hoạt động ở trường học

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Have lunch/hæv lʌntʃ/Ăn trưa
Put on/pʊt ɒn/Mặc (quần áo)
Join (in)/dʒɔɪn/Tham gia (vào)
Do exercise/duː ˈek.sə.saɪz/Tập thể dục
Cycle/ˈsaɪ.kəl/Đi xe đạp
Wear uniforms/weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/Mặc đồng phục
Do homework/duː ˈhəʊm.wɜːk/Làm bài tập về nhà
Do painting/duː ˈpeɪn.tɪŋ/Vẽ tranh

Unit 2: My House

Nhà ở cũng là chủ đề tiếng Anh rất quan trọng và quen thuộc trong việc học tiếng Anh. Đối với các bạn lớp 6 sẽ chỉ học từ vựng về tên gọi các loại nhà, các phòng và đồ nội thất trong nhà.

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 2
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 2

Từ vựng về nhà ở

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Country house/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/Biệt thự nông thôn
Stilt house/stɪlts haʊs/Nhà treo trên chân
Cottage/ˈkɒt.ɪdʒ/Nhà ở nông thôn, nhà tranh
City house/ˈsɪt.i haʊs/Nhà ở thành phố
Flat/flæt/Căn hộ
Villa/ˈvɪl.ə/Biệt thự
Apartment/əˈpɑːt.mənt/Căn hộ
Town house/taʊn ˌhaʊs/Nhà phố
Motorhome/ˈməʊ.tə.həʊm/Xe du lịch tự lái
Skyscraper/ˈskaɪˌskreɪ.pər/Tòa nhà chọc trời

Từ vựng về phòng ở trong nhà

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Hall/hɔ:l/Sảnh, hành lang
Kitchen/ˈkɪtʃ.ən/Bếp
Bedroom/ˈbed.ruːm/Phòng ngủ
Bathroom/ˈbɑːθ.ruːm/Phòng tắm
Living room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/Phòng khách
Department store/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/Cửa hàng bách hóa
Garage/ˈɡær.ɑːʒ/Gara để xe
Dining room/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/Phòng ăn
Attic/ˈæt.ɪk/Gác xép
Basement/ˈbeɪs.mənt/Tầng hầm

Từ vựng về đồ dùng trong nhà

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Appliance/əˈplaɪ.əns/Thiết bị gia dụng
Air-conditioner/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/Máy điều hòa nhiệt độ
Bowl/bəʊl/Cái bát
Chopsticks/ˈtʃɒp.stɪks/Đôi đũa
Chest of drawers/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/Tủ có nhiều ngăn kéo
Computer/kəmˈpjuː.tər/Máy tính
Cupboard/ˈkʌb.əd/Tủ
Dishwasher/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/Máy rửa chén
Electric cooker/iˈlek.trɪk  ˈkʊk.ər/Bếp điện
Electric fan/iˈlek.trɪk  fæn/Quạt điện
Fridge/frɪdʒ/Tủ lạnh
Helicopter/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/Trực thăng
Hi-Tech/ˈhaɪˈtek/Công nghệ cao
Lamp/læmp/Đèn
Microwave/ˈmaɪ.krə.weɪv/Lò vi sóng
Robot/ˈrəʊ.bɒt/Robot
Shelf/ʃelf/Kệ
Shower/ˈʃaʊər/Vòi hoa sen
Sink/sɪŋk/Chậu rửa
Smart clock/smɑːt klɒk/Đồng hồ thông minh
Smart TVs/smɑːt ˌtiːˈviːz/Tivi thông minh
Sofa/ˈsəʊ.fə/Ghế sofa
Solar energy/ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/Năng lượng mặt trời
Stove/stəʊv/Bếp
Supercar/ˈsuː.pə.kɑːr/Siêu xe
Television/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/Truyền hình
Toilet/ˈtɔɪ.lət/Nhà vệ sinh
Villa/ˈvɪl.ə/Biệt thự
Washing machine/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/Máy giặt
Wireless TV/ˈwaɪə.ləs ˈtiːˌviː/Tivi không dây

Unit 3: My Friends

Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 trong Unit 3 cung cấp cho bạn các từ vựng để mô tả ngoại hình, tính cách.

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 3
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 3

Từ vựng về bộ phận cơ thể 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Cheek/tʃiːk/
Mouth/maʊθ/Miệng
Shoulder/ˈʃəʊl.dər/Vai
Eye/aɪ/Mắt
Leg/leɡ/Chân
Foot/fʊt/Bàn chân
Hand/hænd/Tay
Nose/nəʊz/Mũi
Arm/ɑːm/Cánh tay
Hair/heər/Tóc
Beard/bɪəd/Râu
Freckle/ˈfrek.əl/Tàn nhang
Neck/nek/Cổ
Chest/tʃest/Ngực
Knee/niː/Đầu gối
Finger/ˈfɪŋ.ɡər/Ngón tay
Toe/təʊ/Ngón chân

Từ vựng về đặc điểm bên ngoài 

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa
Have long black hair/hæv lɒŋ blæk heə(r)/Có mái tóc đen dài
Bald/bɔːld/Hói
Have glasses/hæv ˈɡlɑːsɪz/Đeo kính
Curly/ˈkɜː.li/Xoăn
Wavy/ˈweɪ.vi/Gợn sóng
Ponytail/ˈpəʊ.ni.teɪl/Tóc cột đuôi gà
Straight/streɪt/Thẳng
Blonde/blɒnd/Màu bạch kim
Appearance/əˈpɪə.rəns/Ngoại hình
Fat/fæt/Mập
Thin/θɪn/Gầy
Fringe/frɪndʒ/Tóc mái ngang trán
Slim/slɪm/Mảnh khảnh

Từ vựng miêu tả tính cách 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Hard-working/ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/Chăm chỉ
Confident/ˈkɒn.fɪ.dənt/Tự tin
Funny/ˈfʌn.i/Vui tính
Caring/ˈkeə.rɪŋ/Biết quan tâm, chu đáo
Active/ˈæk.tɪv/Tích cực, chủ động
Careful/ˈkeə.fəl/Cẩn thận
Clever/ˈklev.ər/Thông minh, lanh lợi
Shy/ʃaɪ/Ngại ngùng
Kind/kaɪnd/Tốt bụng
Creative/kriˈeɪ.tɪv/Sáng tạo
Friendly/ˈfrend.li/Thân thiện
Learn quickly and easily/lɜːn ˈkwɪk.li ænd ˈiː.zəl.i /Học nhanh và dễ dàng
Help/help/Giúp đỡ
Have new ideas/hæv njuː aɪˈdɪə /Có ý tưởng mới
Sporty/ˈspɔː.ti/Có tính thể thao
Share/ʃeər/Chia sẻ
Talkative/ˈtɔː.kə.tɪv/Nói nhiều
Strict/strɪkt/Nghiêm khắc
Lazy/ˈleɪ.zi/Lười biếng
Polite/pəˈlaɪt/Lịch sự, lễ phép

Unit 4: My Neighbourhood

Từ vựng trong unit 4 giúp bạn hiểu sâu hơn về các địa điểm xung quanh ngôi nhà của mình.

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4

Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm nhân tạo

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Palace/ˈpæl.ɪs/Cung điện
Temple/ˈtem.pəl/Đền, miếu
Traffic light/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/Đèn giao thông
Railway station/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/Nhà ga, trạm tàu
Café/ˈkæf.eɪ/Quán cà phê
Square/skweər/Quảng trường
Art gallery/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/Phòng trưng bày nghệ thuật
Cathedral/kəˈθiː.drəl/Nhà thờ chính tòa
Museum/mjuːˈziː.əm/Bảo tàng
Factory/ˈfæk.tər.i/Nhà máy
Theatre/ˈθɪə.tər/Nhà hát
Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/Trường trung học
Pharmacy/ˈfɑː.mə.si/Hiệu thuốc
Petrol station/ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/Trạm xăng
Health centre/ˈhelθ ˌsen.tər/Trung tâm y tế
Grocery/ˈɡrəʊ.sər.i/Cửa hàng tạp hóa
Fire station/ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/Trạm cứu hỏa
Department store/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/Cửa hàng bách hóa
Dress shop/dres ʃɒp/Cửa hàng bán đồng phục
Bus stop/ˈbʌs ˌstɒp/Trạm xe buýt
Barber/ˈbɑː.bər/Hiệu hớt tóc
Beauty salon/ˈbjuː.ti ˌsæl.ɒn/Tiệm làm đẹp

Từ vựng để miêu tả địa điểm 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Amazing/əˈmeɪ.zɪŋ/Tuyệt vời
Wonderful/ˈwʌn.də.fəl/Phi thường
Large/lɑːdʒ/Rộng lớn
Man-Made/ˌmænˈmeɪd/Nhân tạo
Dry/draɪ/Khô
Cold And Rainy/kəʊld ænd ˈreɪ.ni/Lạnh và mưa
Beautiful/ˈbjuː.tɪ.fəl/Đẹp
Noisy/ˈnɔɪ.zi/Ồn ào
Quiet/ˈkwaɪ.ət/Yên tĩnh
Busy/ˈbɪz.i/Bận rộn, náo nhiệt
Crowded/ˈkraʊ.dɪd/Đông đúc
Modern/ˈmɒd.ən/Hiện đại
Peaceful/ˈpiːs.fəl /Yên bình
Exciting/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/Thú vị
Expensive/ɪkˈspen.sɪv/Đắt đỏ
Convenient/kənˈviː.ni.ənt/Tiện lợi
Fantastic/fænˈtæs.tɪk/Tuyệt vời
Delicious/dɪˈlɪʃ.əs/Ngon (đồ ăn)
Ancient/ˈeɪn.ʃənt/Cổ kính
Unique/juːˈniːk/Độc đáo
Polluted/pəˈluː.tɪd/Bị ô nhiễm
Historic/hɪˈstɒr.ɪk/Đầy tính lịch sử
Spacious/ˈspeɪ.ʃəs/Rộng rãi
Interesting/ˈɪn.trəs.tɪŋ/Thú vị
Clean/kliːn/Sạch sẽ
Rainy/ˈreɪ.ni/Mưa nhiều
Sunny/ˈsʌn.i/Nắng nhiều
Friendly/ˈfrend.li/Thân thiện
Tasty/ˈteɪ.sti/Ngon (đồ ăn)
Helpful/ˈhelp.fəl/Hữu ích
Famous For/ˈfeɪ.məs fɔːr/Nổi tiếng (vì)
Perfect/ˈpɜː.fekt/Hoàn hảo
Local/ˈləʊ.kəl/Địa phương

Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam

Unit 5 giới thiệu cho các bạn bộ từ vựng liên quan đến du lịch cùng với những danh lam thắng cảnh trên khắp thế giới.

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5

Từ vựng về địa điểm tự nhiên 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Scenery/ˈsiː.nər.i/Phong cảnh
Waterfall/ˈwɔː.tə.fɔːl/Thác nước
Mount/maʊnt/Ngọn núi
Island/ˈaɪ.lənd/Đảo
Landscape/ˈlænd.skeɪp/Cảnh đẹp
Natural Wonder/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/Kỳ quan thiên nhiên
Desert/ˈdez.ət/Sa mạc
Cave/keɪv/Hang động
Rock/rɒk/Đá
Forest/ˈfɒr.ɪst/Rừng
River/ˈrɪv.ər/Sông
Bay/beɪ/Vịnh
Sand Dune/ˈsænd ˌdjuːn/Cồn cát
Village/ˈvɪl.ɪdʒ/Làng
Valley/ˈvæl.i/Thung lũng

Từ vựng tiếng Anh miêu tả cảnh quan, thiên nhiên

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Beautiful/ˈbjuːtɪfʊl/Đẹp
Stunning/ˈstʌnɪŋ/Đẹp chói loá
Peaceful/ˈpiːs.fəl/Yên bình
Green/ɡriːn/Xanh mướt
Serene/səˈriːn/Thanh bình
Picturesque/ˌpɪktʃəˈresk/Như tranh
Amazing/əˈmeɪzɪŋ/Tuyệt vời
Majestic/məˈdʒɛstɪk/Tráng lệ
Lush/lʌʃ/Tươi mát, xanh tốt
dry/draɪ/Hanh khô
cold and rainy/koʊld ænd ˈreɪni/Lạnh và mưa

Unit 6: Our Tet Holiday

Tết âm lịch hay con được gọi là Tết nguyên đán, là ngày lễ quan trọng nhất trong Việt Nam và các nước châu Á khác. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Tết.

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 6
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 6

Từ vựng đồ vật và món ăn trong ngày Tết

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Sticky rice cake/ˌstɪk.i ˈraɪs keɪk/Bánh chưng
Five-fruit tray/faɪv fruːt treɪ/Mâm ngũ quả
Incense/ˈɪn.sens/Hương
Chung cake/tʃʌŋk keɪk/Bánh chưng
Roasted pig/ˈrəʊ.stɪd pɪɡ/Lợn quay
Red envelopes/red ɪnˈvel.əʊps/Phong bì đỏ
Dragon dance/ˈdræɡ.ən dɑːns/Múa rồng
Special food/ˌspeʃ.əl fuːd/Món đặc biệt
Peach flower/piːtʃ ˈflaʊər/Hoa đào
Lucky money/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/Tiền lì xì
Spring roll/sprɪŋ ˈrəʊl/Nem cuốn
Sausage/ˈsɒs.ɪdʒ/Xúc xích
Kumquat tree/ˈkʌm.kwɒt triː/Cây quất
Calendar/ˈkæl.ən.dər/Lịch
Present/ˈprez.ənt/Quà
Sticky rice/ˌstɪk.i ˈraɪs/Xôi 

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong ngày lễ Tết

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Celebrate/ˈsel.ə.breɪt/Ăn mừng
Clean house/kliːn haʊs/Dọn nhà
Decorate/ˈdek.ə.reɪt/Trang trí
Family gathering/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/Tụ họp gia đình
Get lucky money/ɡet ˈlʌk.i ˈmʌn.i/Nhận tiền lì xì
Shopping/ˈʃɒp.ɪŋ/Mua sắm
Make a wish/meɪk ə wɪʃ/Ước
Watch firework/wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːk/Xem pháo hoa
Visit relative/ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/Thăm họ hàng
Have fun/hæv fʌn/Chúc vui vẻ
Behave well/bɪˈheɪv wel/Cư xử ngoan ngoãn
Go to the pagoda/ɡoʊ tu ðə pəˈɡəʊdə/Đi chùa

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 trong học kì II

Chương trình học kỳ II môn tiếng Anh lớp 6 được chia làm 6 unit. Các unit này sẽ giúp các bạn khám phá các khía cạnh mới trong cuộc sống.

Unit 7: Television

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 giới thiệu cho bạn tên gọi các chương trình truyền hình.

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 7
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 7

Từ vựng về tên chương trình truyền hình

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
The Voice Kids/ðə vɔɪs kɪdz/Giọng hát nhí
English in a Minute/ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/Tiếng Anh trong một phút
American Got Talent/əˈmer.ɪ.kən ɡɒt ˈtæl.ənt/Tài năng Mỹ
MasterChef/ˈmɑː.stər ʃef/Đầu bếp giỏi nhất

Từ vựng tiếng Anh về thể loại truyền hình

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Program/ˈprəʊ.ɡræm/Chương trình
Talent Show/ˈtæl.əntˌʃəʊ/Chương trình tìm kiếm tài năng
Animated Film/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/Phim hành động
Cartoon/kɑ:ˈtu:n/Phim hoạt hình
Education program/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/Chương trình giáo dục
Comedy/ˈkɒm.ə.di/Phim hài, hài kịch
Game show/ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/Trò chơi truyền hình
Channel/ˈʧæn.əl/Kênh
Clip/klɪp/Đoạn phim
Educate (V)/ˈedʒ.u.keɪt/Giáo dục
(Tv) Guide/(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/Hướng dẫn sử dụng tivi
Weather forecast/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/Dự báo thời tiết
National television/ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/Truyền hình quốc gia
News/njuːz/Tin tức
Remote/rɪˈməʊt/Điều khiển

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các nhân vật 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Character/ˈkær.ək.tər/Nhân vật
Mouse/maʊs/Con chuột
Funny/ˈfʌn.i/Hài hước
Popular/ˈpɒp.jə.lər/Nổi tiếng
Cute/kjuːt/Dễ thương
Live/lɪv/Trực tiếp
Boring/ˈbɔː.rɪŋ/Nhàm chán
Clever/ˈklev.ər/Thông minh
Enjoy/ɪnˈʤɔɪ/Thích
Colorful/ˈkʌl.ə.fəl/Nhiều màu sắc
Compete in/kəmˈpiːt ɪn/Cạnh tranh trong
Intelligent/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/Thông minh, sáng dạ
Dolphin/ˈdɒl.fɪn/Cá heo
Natural/ˈnætʃ.ər.əl/Tự nhiên
Viewer/ˈvjuː.ər/Người xem
Mc (Master Of Ceremonies)/ˌemˈsiː/Người dẫn chương trình
Weatherman/ˈweð.ə.mæn/Người dẫn chương trình dự báo thời tiết
Newscasterˈnjuːzˌkɑː.stərNgười dẫn chương trình tin tức

Unit 8: Sports and games

Bộ môn thể thao mà các bạn yêu thích là gì? Bóng rổ, bóng đá, cờ vua hay bóng chày? Các bạn hãy cùng American Links tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề thể thao được giới thiệu ngay sau đây nhé.

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 8
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 8

Từ vựng các môn thể thao

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Chess/tʃes/Cờ vua
Cycling/ˈsaɪ.klɪŋ/Đạp xe
Aerobics/eəˈrəʊ.bɪks/Thể dục nhịp điệu
Table Tennis/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/Bóng bàn
Swimming/ˈswɪm.ɪŋ/Bơi lội
Volleyball/ˈvɒl.i.bɔ:l/Bóng chuyền
Karate/kəˈrɑː.tiː/Võ karate
Marathon/ˈmær.ə.θən/Chạy marathon
Badminton/ˈbæd.mɪn.tən/Cầu lông
Ball Game/ˈbɔːl ˌɡeɪm/Trò chơi với trái bóng
Golf/ɡɒlf/Đánh gôn
Baseball/ˈbeɪs.bɔːl/Bóng chày
Skiing/ˈskiː.ɪŋ/Trượt tuyết

Từ vựng tiếng Anh để chỉ dụng cụ tập thể thao 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Ball/bɔːl/Quả bóng
Boat/bəʊt/Tàu, thuyền
Racket/ˈræk.ɪt/Cái vợt
Goggles/ɡɒɡ.əlz/Kính bơi
Athletic Shoes/æθˈlet.ɪk ʃuːz/Giày thể thao
Equipment/ɪˈkwɪp.mənt/Thiết bị
Gym/dʒɪm/Phòng tập
Skateboard/ˈskeɪt.bɔːd/Ván trượt
Skis/skiːz/Ván trượt tuyết
Shuttlecock/ˈʃʌt.əl.kɒk/Quả cầu lông

Unit 9: Cities of the world

Cùng học thuộc bộ từ vựng “Cities of the world” để đi du lịch vòng quanh thế giới thôi nào!

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 9
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 9

Từ vựng tiếng Anh về đất nước, thủ đô thế giới

Đất nướcThủ đô
India /ˈɪn.di.ə/: Ấn ĐộNew Delhi /nuːˈdel.i/
Japan /dʒəˈpæn/: NhậtTokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/
Australia /ɑːˈstreɪl.jə/: ÚcSydney /ˈsɪd.ni/
Russia /ˈrʌʃ.ə/: NgaMoscow /ˈmɑː.skaʊ/ Mát-xcơ-va
Italy /ˈɪt̬.əl.i/: ÝRome /roʊm/
England /ˈɪŋ.ɡlənd/: AnhLondon /ˈlʌn.dən/ Luân Đôn
Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/: ĐứcBerlin /bɝːˈlɪn/
Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Thái LanBangkok /bæŋˈkɑːk/ Băng-cốc
France /fræns/: PhápParis /ˈper.ɪs/
Korea /kəˈriː.ə/: Hàn QuốcSeoul /soʊl/
China /ˈtʃaɪ.nə/: Trung QuốcBeijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ Bắc Kinh
Greece /ɡriːs/: Hy LạpAthens /ˈæθ.ənz/
America /əˈmer.ɪ.kə/: MỹWashington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/

Từ vựng tiếng Anh về tên các địa danh

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Eiffel Tower (Paris)/ˈaɪfəl ˈtaʊər/Tháp Eiffel
Statue of Liberty (New York)/ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/Tượng Nữ thần Tự do
Great Wall (China)/ɡreɪt wɔːl/Vạn Lý Trường Thành
Sydney Opera House (Sydney)/ˈsɪdni ˈɒpərə haʊs/Nhà hát Opera Sydney
Pyramids of Giza (Egypt)/ˈpɪrəmɪdz əv ˈɡiːzə/Kim tự tháp Giza
Big Ben (London)/bɪɡ bɛn/Tháp đồng hồ Big Ben
Merlion (Singapore)/ˈmɜːrlaɪən/Sư tử biển
Disneyland Park/ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/Công viên Disneyland

Từ vựng tiếng Anh miêu tả thành phố, địa danh thế giới

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Busy/ˈbɪzi/Đông đúc
Beautiful/ˈbjuːtɪfəl/Đẹp
Old/oʊld/Cổ kính
Modern/ˈmɒdərn/Hiện đại
Big/bɪɡ/Lớn
Small/smɔːl/Nhỏ
Famous/ˈfeɪməs/Nổi tiếng
Historic/hɪˈstɒrɪk/Lịch sử
Crowded/ˈkraʊdɪd/Đông đúc
Quiet/kwaɪət/Yên bình
Colorful/ˈkʌlərfəl/Nhiều màu sắc
Interesting/ˈɪntrəstɪŋ/Thú vị
Unique/juːˈniːk/Độc đáo
Popular/ˈpɒpjʊlər/Phổ biến
Exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/Hứng khởi
Safe/seɪf/An toàn
Clean/kliːn/Sạch sẽ
Friendly/ˈfrendli/Thân thiện
Cultural/ˈkʌltʃərəl/Văn hóa
Tower/ˈtaʊər/tháp
River bank/ˈrɪvər bæŋk/bờ sông
Postcard/ˈpoʊstˌkɑrd/bưu thiếp
Night market/naɪt ˈmɑːr.kɪt/chợ đêm
Helmet/ˈhɛlmət/mũ bảo hiểm
City map/ˈsɪti mæp/bản đồ thành phố
Rent/rɛnt/thuê
Shell/ʃɛl/vỏ ốc, vỏ hến

Unit 10: Our houses in the future

Cùng American Links khám phá những từ vựng về ngôi nhà hiện tại của chúng ta ở tương lai sẽ như thế nào nhé.

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 10
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 10

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nhà cửa

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Television/ˈtɛlɪvɪʒən/Truyền hình
Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/Tủ lạnh
Washing machine/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/Máy giặt
Microwave/ˈmaɪkrəweɪv/Lò vi sóng
Oven/ˈʌvən/Lò nướng
Vacuum cleaner/ˈvækjuːm ˈkliːnə/Máy hút bụi
Dishwasher/ˈdɪʃˌwɒʃər/Máy rửa chén
Blender/ˈblɛndə/Máy xay sinh tố
Toaster/ˈtəʊstə/Máy nướng bánh mì
Fan/fæn/Quạt
Air conditioner/ɛə kənˈdɪʃənə/Máy điều hòa không khí
Computer/kəmˈpjuːtə/Máy tính
Lamp/læmp/Đèn
Clock/klɒk/Đồng hồ
Telephone/ˈtɛlɪfəʊn/Điện thoại
Hairdryer/ˈhɛəˌdraɪə/Máy sấy tóc
Iron/ˈaɪ.ən/Bàn là
Heater/ˈhiːtə/Bếp sưởi
Radio/ˈreɪdiəʊ/Radio
Camera/ˈkæmərə/Máy ảnh

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện trong nhà

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Charge your phone/ʧɑrdʒ jʊr foʊn/Sạc điện thoại
Boil water/bɔɪl ˈwɔtər/Đun sôi nước
Turn on the lights/tɜrn ɒn ðə laɪts/Bật đèn
Turn off the lights/tɜrn ɒf ðə laɪts/Tắt đèn
Set the alarm/sɛt ðə əˈlɑrm/Đặt báo thức
Adjust the thermostat/əˈdʒʌst ðə ˈθɛrməˌstæt/Điều chỉnh nhiệt độ
Boil an egg/bɔɪl æn ɛg/Luộc một quả trứng
Charge the laptop/ʧɑrdʒ ðə ˈlæptɑp/Sạc laptop
Brew coffee/bru kɒfi/Pha cà phê
Set the timer/sɛt ðə ˈtaɪmər/Đặt hẹn giờ
Cook rice/ɛr kʊk raɪs/Nấu cơm
wash and dry dishes/wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/Rửa và sấy bát

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm của căn nhà

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Location/loʊˈkeɪʃən/Địa điểm
Space/speɪs/Vũ trụ, không gian
On the mountain/ɔn ðə ˈmaʊntən/Trên núi
Ocean/ˈoʊʃən/Đại dương
Outside/ˈaʊtˈsaɪd/Ở bên ngoài
On an island/ɔn ən ˈaɪlənd/Trên đảo

Unit 11: Our greener world

Từ vựng tiếng Anh unit 11 về chủ đề môi trường, các bạn không chỉ biết các thêm kiến thức mới, mà còn hình thành ý thức về việc bảo vệ môi trường.

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 11
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 11

Từ vựng tiếng Anh mang nghĩa giúp môi trường thêm xanh tươi

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Plant trees and flower/plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/Trồng cây và hoa
Pick up rubbish/pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/Nhặt rác
Cycle/ˈsaɪ/kəl/Đạp xe
Walk/wɔːk/Đi bộ
Use reusable bags/ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/Dùng túi tái chế
Write article/raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/Viết báo
Give old clothes to those in need/ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/Tặng quần áo cũ cho ai cần
Turn off the fan/tɜːn ɒf ðə fæn/Tắt quạt
Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Trao đổi
Lld items/əʊld ˈaɪ.təmz/Đồ cũ
Recycling bins/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/Thùng rác tái chế
Charity/ˈtʃær.ə.ti/Tổ chức từ thiện
Encourage/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/Khuyến khích
Fair/feər/Hội chợ
To be in need/tuː ɪn ni:d/Cần (gì đó)
Container/kənˈteɪ.nər/Đồ chứa
Go green/ɡəʊ ɡri:n/Sống xanh, sống thân thiện với môi trường
Instead of/ɪnˈsted ˌəv/Thay vì
Tip/tɪp/Mẹo
Wrap/ræp/Gói
Natural material/ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/Chất liệu tự nhiên
Reduce/rɪˈdʒuːs/Giảm
Reuse/ˌriːˈjuːz/Sử dụng lại

Từ vựng tiếng Anh mang ý nghĩa làm ô nhiễm môi trường

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Rubbish/ˈrʌb.ɪʃ/Rác thải
Noise/nɔɪz/Tiếng ồn
Plastic bottle/ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/Chai nhựa
Plastic bag/ˈplæs.tɪk bæɡ/Túi nhựa
Clothes/kləʊðz/Quần áo
Glass/ɡlɑːs/Thủy tinh, kính
Paper/ˈpeɪ.pər/Giấy
Air conditioner/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər /Điều hòa
Deforestation/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/Nạn phá rừng
Chemical/’kem.ɪ.kəl/Chất hóa học

Unit 12: Robots

Công nghệ là xu hướng tất yếu, con người đã chế tạo ra robot để hỗ trợ công việc hằng ngày. Về công việc của gia đình thì robots trở thành “người giúp việc” đắc lực từ đó giúp giảm gánh nặng và thêm thời gian quý báu cho chúng ta để có thể tận hưởng cuộc sống.

từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 12
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 12

Từ vựng tiếng anh về tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Domestic robot/dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/Người máy giúp việc
Robotic teacher/rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/Người máy dạy học

Từ vựng tiếng Anh về chức năng của rô-bốt 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Do the housework/du ðə ˈhaʊs.wɜːk/Làm việc nhà
Do the dishes/du ðə ˈdɪʃəz/Rửa bát
Iron clothes/aɪən kləʊðz/Là quần áo
Put toy away/pʊt tɔɪ əˈweɪ/Cất đồ chơi
Make meal/meɪk mɪəl/Nấu ăn
Move heavy thing/muːv ˈhev.i θɪŋ/Di chuyển vật nặng
Repair broken machine/rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːn/Sửa máy móc
Help sick peoplehelp sɪk ˈpiː.pəl/Giúp người bệnh

Bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 6

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây

  1. His _______ is very straight.It runs in his family.

A. hair

B. hand

C. toe

D. shoulder

  1. They often eat dinner together in the _______.

A.kitchen

B.bedroom

C.bathroom

D. dining room

  1. Life in the big city is _______ than the countryside.

A. Smarter

B. more peaceful

C. more modern

D. more unconvenient

  1. Her hand is bleeding. Go get a _______.

A. pot

B. knife

C.pen

D. plaster

  1. Linda is so _______. You can chat with her day by day.

A. talkative

B. interesting

C.noisy

D.embarrased

  1. Children should watch more _______ show.

A. educational

B. funny

C. romantic

D. adventure

  1. We put vegetables in the _______ to keep them fresh after buying them from supper market.

A. cupboard

B. fridge

C. tub

D. stand

  1. You can _______ this bottle over and over again instead of throwing it in the bin away.

A. reread

B. reuse

C. rewrite

D. rename

  1. Robots will help us _______ broken things.

A. repeat

B. repair

C. do

D. make

  1. John sent me _______ of all the places he visited last week.

A. pictures

B. Letters

C. Designers

D. tickets

  1. Look there! The little girls _______ in the playground.

A. are playing

B. plays

C. playing

D. to play

  1. I have Math today, but I forgot my _______. I think I need to borrow.

A. globe

B. ruller

C. calculator

D. ball pointpen

  1. I’m going to the _______now. I want to buy some presents for my sister’s birthday.

A. hospital

B. bakery

C. school

D. toystore

  1. On Lunnar New Year’s Eve, the first person who visiting your house is _____brings lucky things.

A. a friend

B. a first footer

C. a docter

D. your parents

  1. Automatic robot can________my house when we go to Bali.

A. guard

B. see

C. look

D. watch

  1. In the near future, robots will be able to do more ____ things for us.

A. Easier

B. harder

C. complicated

D. much difficult

  1. Peter can wait hours for his girlfriend without any complains. He is a _____ boy.

A. excited

B. patient

C. free

D. generous

  1. The part between the Southern and Nothern in Viet Nam is the ____

A. Central

B. West

C. East

D. Middle

  1. My dad always goes hiking when he has _____.

A. Leisure time

B. bad time

C. no time

D. time- consuming

  1. Minh is __________. He always tries his best in each match.

A. compettition

B. compete

C. competitor

D. competitive

Bài tập 2: Sắp xếp lại những từ dưới đây để hoàn thành câu.

  1. theme park/ to/ We/ go/ every/ weekend.
  2. swimming/ My/ younger sister/ is/into
  3. volunteer/ They/ on/vacation /in/ part/ take/ activities/summer.
  4. have/ I/ a/ pet/ small.
  5. playing/lesson/ enjoys/ guitar/ Jin/ after.

Bài tập 3: Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây.

  1. wet | __________
  2. peaceful | __________
  3. wealthy | __________
  4. slow | __________
  5. interesting | __________

Đáp án

Bài tập 1:

1-A2-B3-C4-D5-A6-A7-B8-B9-B10-A
11-A12-C13-D14-B15-C16-C17-B18-A19-A20-D

Bài tập 2:

  1. We go to the theme park every weekend.
  2. My younger sister is into swimming.
  3. They take part in volunteer activites on summer vaction.
  4. I have a small pet.
  5. Jin enjoys playing guitar after lesson.

Bài tập 3:

  1. Dry
  2. Noisy
  3. Poor
  4. Fast
  5. Boring

Lời kết

Bên trên chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ mức cơ bản đến nâng cao của 12 Unit trong chương trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 mới. Hy vọng rằng bài viết này sẽ phần nào giúp bạn trau dồi thêm vốn từ dễ dàng hơn và xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh thật vững chắc để tự tin cho các học kỳ tiếp theo.

Chúc bạn học tập tốt!

Tìm hiểu thêm:

Ngữ pháp tiếng anh lớp 6

Khóa học tiếng Anh cho tuổi teen

4.6/5 - (18 bình chọn)
Call Us Now