Các thứ trong tiếng Anh có lẽ là bộ từ vựng đơn giản, phổ biến nhất. Nắm rõ được cách đọc, cách viết của các thứ sẽ giúp cho khả năng tiếng Anh của bạn trở nên tốt hơn. Vậy các thứ trong tiếng Anh viết như nào? đọc ra sao? Hãy cùng American Links tìm hiểu qua bài học này nhé.
Mục lục bài viết
Các thứ trong tiếng Anh
Có tất cả là 7 ngày trong một tuần:
Thứ | tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt |
Thứ Hai | Monday | ˈmʌn.deɪ | Mon |
Thứ Ba | Tuesday | ˈtʃuːz.deɪ | Tue |
Thứ Tư | Wednesday | ˈwenz.deɪ | Wed |
Thứ Năm | Thursday | ˈθɜːz.deɪ | Thu |
Thứ Sáu | Friday | ˈfraɪ.deɪ | Fri |
Thứ Bảy | Saturday | ˈsæt.ə.deɪ | Sat |
Chủ Nhật | Sunday | ˈsʌn.deɪ | Sun |
Từ thứ Hai đến thứ Sáu: weekday /ˈwiːk.deɪ/
Thứ Bày và chủ Nhật: weekend /ˌwiːkˈend/
Các ngày trong tuần: Day of the week
Cách viết các thứ đi với ngày tháng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh chúng ta có hai cách viết khác nhau. Một là theo văn phong Anh – Anh hoặc là theo văn phong Anh – Mỹ. Nhìn chung thì nghĩa của cả hai cách đều không thay đổi, bạn có thể lựa chọn sử dụng một trong hai cách.
Tìm hiểu thêm : các tháng trong năm bằng tiếng Anh
Văn phong Anh – Anh
Quy tắc các thứ kèm ngày tháng theo văn phong Anh – Anh là: ngày được đặt trước tháng và sử dụng dấu phẩy (,) sau thứ. Thứ tự được sắp xếp là: thứ, ngày, tháng, năm.
Công thức:
Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng + năm
Ví dụ:
- Saturday, 30th September 2025 (Thứ Bảy, ngày 30 tháng Chín năm 2025)
- Thursday, 14th February 2025 (Thứ Năm, ngày 14 tháng Hai năm 2025)
Văn phong Anh – Mỹ
Quy tắc các thứ kèm ngày tháng theo văn phong Anh – Mỹ là: tháng được đặt trước ngày và sử dụng dấu phẩy (,) sau thứ và ngày. Thứ tự được sắp xếp là: thứ, tháng, ngày, năm.
Công thức:
Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
Ví dụ:
- Friday, May 19th, 2017 (Thứ Sáu, ngày 19 tháng Năm năm 2017)
- Wednesday, December 1st, 2026 (Thứ Tư, ngày 1 tháng Mười Hai năm 2026)
Các giới từ đi với các thứ trong tiếng Anh
Giới từ On
Giới từ On được sử dụng với tất cả các ngày trong tiếng Anh. Cả khi mô tả ngày đứng một mình hoặc khi xuất hiện trong cụm từ: thứ, tháng, năm ( Anh – Mỹ ) hoặc thứ, ngày, tháng, năm ( Anh – Anh ).
Ví dụ:
She has an English class on Tuesday morning.
→ Cô ấy có một lớp học tiếng Anh vào sáng thứ Ba.My parents visit me on Sundays.
→ Bố mẹ tôi đến thăm tôi vào các ngày Chủ Nhật.The football match is on Saturday evening.
→ Trận đấu bóng đá diễn ra vào tối thứ Bảy.- I usually go jogging on Monday and Thursday.
→ Tôi thường chạy bộ vào thứ Hai và thứ Năm.
*Chú ý: Thêm ‘s’ vào cuối các thứ để thể hiện hành động hoặc sự kiện diễn ra lặp đi lặp lại hàng tuần vào mỗi ngày đó. ( Giống việc sử dụng ‘every’ )
Ví dụ:
He plays basketball on Fridays. = He plays basketball every Friday.
→ Anh ấy chơi bóng rổ vào mỗi thứ Sáu.We go to the library on Tuesdays. = We go to the library every Tuesday.
→ Chúng tôi đi thư viện vào mỗi thứ Ba.She studies French on Thursdays. = She studies French every Thursday.
→ Cô ấy học tiếng Pháp vào mỗi thứ Năm.They have a family dinner on Sundays. = They have a family dinner every Sunday.
→ Họ có bữa tối gia đình vào mỗi Chủ Nhật.I take a piano lesson on Saturdays. = I take a piano lesson every Saturday.
→ Tôi học piano vào mỗi thứ Bảy.
Giới từ Every
Giống với việc giới từ On + thứ(s), giới từ Every + thứ được sử dụng để thể hiện một hành động hoặc một sự kiện lặp đi lặp lại hàng tuần vào mỗi ngày đó.
Ví dụ:
Every Tuesday, she attends a painting class.
→ Mỗi thứ Ba, cô ấy tham gia một lớp học vẽ.We go hiking in the mountains every Friday.
→ Chúng tôi đi leo núi vào mỗi thứ Sáu.Every Thursday, the book club meets at the library.
→ Mỗi thứ Năm, câu lạc bộ sách họp tại thư viện.The local bakery offers discounts on fresh bread every Wednesday.
→ Tiệm bánh địa phương giảm giá cho bánh mì tươi vào mỗi thứ Tư.Every Sunday, we visit our grandparents in the countryside.
→ Mỗi Chủ Nhật, chúng tôi đến thăm ông bà ở vùng quê.
Tìm hiểu thêm:
Cách hỏi thứ ngày tháng và cách trả lời trong tiếng Anh
Khi mà bạn đã nắm chắc kiến thức cơ bản về cách sử dụng thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh, thì sau đó bạn cần biết cách đặt câu hỏi và các cách trả lời cho các câu hỏi đó sao cho đúng nhất.
Sau đây là một số dạng câu hỏi về thứ, ngày, tháng, năm và cách trả lời hay gặp nhất trong tiếng Anh.
Dạng 1:
Câu hỏi: What day is it today? ( Hôm nay là thứ mấy ? )
Trả lời : It is + thứ. ( Hôm nay là thứ … )
Ví dụ:
- Q: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy vậy?)
→ A: It is Wednesday. (Hôm nay là thứ Tư.) - Q: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy vậy?)
→ A: It is Sunday. (Hôm nay là Chủ Nhật.) - Q: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy vậy?)
→ A: It is Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)
Dạng 2:
Câu hỏi: What is the date today? ( Hôm nay là ngày mấy vậy? )
Trả lời: It’s + ngày (số thứ tự) of tháng. ( Hôm nay là ngày … tháng … )
Ví dụ:
- Q: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)
→ A: It’s the 22nd of June. (Hôm nay là ngày 22 tháng Sáu.) - Q: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)
→ A: It’s the 1st of January. (Hôm nay là ngày 1 tháng Một.) - Q: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)
→ A: It’s the 30th of October. (Hôm nay là ngày 30 tháng Mười.)
Dạng 3: Việc cần làm
Câu hỏi: What do you have to do on + day ? ( Bạn phải làm gì vào thứ … vậy? )
Trả lời: On…., i have to + … ( Vào thứ …. , tôi phải làm …. )
Ví dụ:
- Q: What do you have to do on Tuesday? (Bạn phải làm gì vào thứ Ba vậy?)
→ A: On Tuesday, I have to finish my homework. (Vào thứ Ba, tôi phải hoàn thành bài tập về nhà.) - Q: What do you have to do on Wednesday? (Bạn phải làm gì vào thứ Tư vậy?)
→ A: On Wednesday, I have to go to the dentist. (Vào thứ Tư, tôi phải đi khám răng.) - Q: What do you have to do on Thursday? (Bạn phải làm gì vào thứ Năm vậy?)
→ A: On Thursday, I have to give a presentation at work. (Vào thứ Năm, tôi phải thuyết trình ở công ty.)
Dạng 4: Danh cho học sinh, sinh viên
Câu hỏi: What subjects do you have on + day? (Bạn có những môn gì vào thứ … vậy ? )
Trả lời: I Have + …. ( Tôi có môn …. )
Ví dụ:
- Q: What subjects do you have on Monday? (Bạn có những môn gì vào thứ Hai vậy?)
→ A: I have Literature and Geography. (Tôi có môn Ngữ văn và Địa lý.) - Q: What subjects do you have on Wednesday? (Bạn có những môn gì vào thứ Tư vậy?)
→ A: I have Physics and Art. (Tôi có môn Vật lý và Mỹ thuật.) - Q: What subjects do you have on Thursday? (Bạn có những môn gì vào thứ Năm vậy?)
→ A: I have Music and Physical Education. (Tôi có môn Âm nhạc và Giáo dục thể chất.)
Dạng 5: Địa điểm sẽ tới
Câu hỏi: Where do you have to go on + day? ( Bạn có phải đi đâu vào thứ… không ?)
Trả lời: On…., I have to go to … ( Vào thứ…., tôi phải đi tới …. )
Ví dụ:
- Q: Where do you have to go on Monday? (Bạn có phải đi đâu vào thứ Hai không?)
→ A: On Monday, I have to go to school. (Vào thứ Hai, tôi phải đi đến trường.) - Q: Where do you have to go on Thursday? (Bạn có phải đi đâu vào thứ Năm không?)
→ A: On Thursday, I have to go to the supermarket. (Vào thứ Năm, tôi phải đi đến siêu thị.) - Q: Where do you have to go on Friday? (Bạn có phải đi đâu vào thứ Sáu không?)
→ A: On Friday, I have to go to the bank. (Vào thứ Sáu, tôi phải đi đến ngân hàng.)
Nguồn gốc, ý nghĩa của các thứ trong tiếng Anh
Sunday – Chủ Nhật
Thông thường mọi người hay nghĩ ngày đầu tiên trong tuần là thứ Hai. Tuy nhiên, thực tế Chủ Nhật mới là ngày khởi đầu cho một tuần mới. Được đặt giống tên vị thần mặt trời trong ngôn ngữ La-tinh, “dies Solis” gồm “dies” (ngày), “Solis” (mặt trời). Chuyển sang tiếng Đức sẽ là “Sunnon-dagaz”. Sau đó được lan truyền sang tiếng Anh và dần dần trở thành “Sunday”.
Monday – Thứ Hai
Được xuất phát từ tiếng La-tinh “dies Lunae” (Ngày mặt trăng). Khi chuyển sang tiếng Anh cổ, thì được gọi là Mon(an)dæg, sau đó được phát triển thành “Monday”.
Tuesday – Thứ Ba
Được đặt theo tên một vị thần chiến tranh La Mã – Mars. Trong tiếng La-tinh, ngày ngày gọi là “dies Martis” và chuyển thành tên khác “Tiu” trong tiếng Đức. Trong tiếng Anh lấy cảm hứng từ tên vị thần này trong tiếng Đức, vì vậy trở thành “Tuesday” như ngày nay.
Wednesday – Thứ Tư
Trong tiếng Đức, vị thần Mercury của La Mã gọi là “Woden”. Do đó, khi người La Mã đặt thứ Tư là ” “dies Mercurii”, thì ngôn ngữ Đức cổ là “Woden’s day” và chuyển sang tiếng Anh là “Wednesday”.
Thursday – Thứ Năm
Thứ năm được đặt theo tên Jupiter hay Jove. Một vị thần sấm sét và là vua của các vị thân La Mã. Trong tiếng La-tinh, ngày của thần sấm sét được tên là “dies Jovis”. Người Nauy cổ gọi là “Thor’s day”. Từ này được lan truyền vào tiếng Anh và trở thành “Thursday”.
Friday – Thứ Sáu
Một vị thần tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại Đức và Bắc Âu cổ có tên là thần Frigg. Vì vậy tiếng Đức gọi ngày thứ Sáu là “Frije-dagaz”. Sau đó, được lan truyền sang tiếng Anh và trở thành “Friday”.
Saturday – Thứ Bảy
Được lấy cảm hứng từ Saturn là một vị thần La Mã. Trong tiếng La-tinh, thứ Bảy được gọi là “dies Saturni”. Chuyển sang tiếng Anh và dần dần trở thành như ngày nay “Saturday”.
Một số thành ngữ sử dụng các thứ trong tiếng Anh
One’s Sunday best / finest
Dịch: Bộ đồ đẹp nhất, ấn tượng nhất của ai đó.
Ví dụ:
She dressed in her Sunday best for the wedding.
→ Cô ấy mặc bộ đồ đẹp nhất của mình cho đám cưới.He showed up at the gala in his Sunday finest, looking absolutely stunning.
→ Anh ấy xuất hiện tại buổi dạ tiệc trong bộ đồ ấn tượng nhất, trông vô cùng lịch lãm.They put on their Sunday best for the family reunion.
→ Họ mặc bộ đồ đẹp nhất của mình cho buổi họp mặt gia đình.The children wore their Sunday finest for the school performance.
→ Bọn trẻ mặc bộ đồ đẹp nhất của chúng cho buổi biểu diễn ở trường.
Mad as a March hare
Dịch: Điên rồ, kỳ lạ, kỳ quặc.
Ví dụ:
He ran around the garden in the pouring rain, looking as mad as a March hare.
→ Anh ta chạy vòng quanh khu vườn dưới cơn mưa như trút nước, trông thật kỳ quặc.My neighbor decorates his house with Christmas lights in July—he’s as mad as a March hare!
→ Người hàng xóm của tôi trang trí nhà với đèn Giáng Sinh vào tháng Bảy—ông ấy thật là kỳ lạ!She talks to her plants every morning as if they could answer—some say she’s mad as a March hare.
→ Cô ấy nói chuyện với cây cối mỗi sáng như thể chúng có thể trả lời—một số người nói rằng cô ấy thật kỳ quặc.
From here till next Tuesday
Dịch: Trong thời gian dài, ở khoảng cách rất xa.
Ví dụ:
The traffic was so bad that it felt like we’d be stuck in this jam from here till next Tuesday.
→ Giao thông quá tệ đến mức có cảm giác như chúng tôi sẽ bị kẹt xe trong một khoảng thời gian rất dài.He can talk about his favorite football team from here till next Tuesday.
→ Anh ấy có thể nói về đội bóng yêu thích của mình trong một khoảng thời gian rất dài.The queue at the ticket counter was so long, it seemed like we’d be waiting from here till next Tuesday.
→ Hàng dài người chờ ở quầy vé trông như thể chúng tôi sẽ phải đợi rất lâu.
Tổng kết
Các thứ trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ này. Việc nắm vững cách viết, cách đọc, các giới từ đi kèm, cũng như cách đặt câu hỏi và trả lời về ngày tháng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn. Ngoài ra, hiểu được nguồn gốc và ý nghĩa của các thứ trong tuần sẽ làm cho việc học trở nên thú vị hơn. Hy vọng qua bài học này, bạn có thể áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.