Khi nói đến lịch hay các tháng trong tiếng Anh thì ai cũng thấy quen thuộc bởi vì đây là chủ đề rất cơ bản. Tuy nhiên, bạn có đủ chắc chắn rằng mình có thể nhìn lịch bằng tiếng Anh mà hiểu hết không? Cùng chúng tôi đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
- I. Lịch các tháng trong tiếng Anh
- II. Cách đọc, viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh
- III. Ý nghĩa của lịch các tháng trong tiếng Anh
- Tháng 1 tiếng Anh: January
- Tháng 2 tiếng Anh: February
- Tháng 3 tiếng Anh: March
- Tháng 4 tiếng Anh: April
- Tháng 5 tiếng Anh: May
- Tháng 6 tiếng Anh: June
- Tháng 7 tiếng Anh: July
- Tháng 8 tiếng Anh: August
- Tháng 9 tiếng Anh: September
- Tháng 10 tiếng Anh: October
- Tháng 11 tiếng Anh: November
- Tháng 12 tiếng Anh: December
- IV. Lời kết
I. Lịch các tháng trong tiếng Anh
Tháng | Tiếng Anh | Viết tắt | Phiên âm |
Tháng 1 | January | Jan | /‘dʒænjʊərɪ/ |
Tháng 2 | February | Feb | /‘febrʊərɪ/ |
Tháng 3 | March | Mar | /mɑːtʃ/ |
Tháng 4 | April | Apr | /‘eɪprəl/ |
Tháng 5 | May | May | /meɪ/ |
Tháng 6 | June | Jun | /dʒuːn/ |
Tháng 7 | July | Jul | /dʒu´lai/ |
Tháng 8 | August | Aug | /ɔː’gʌst/ |
Tháng 9 | September | Sep | /sep’tembə/ |
Tháng 10 | October | Oct | /ɒk’təʊbə/ |
Tháng 11 | November | Nov | /nəʊ’vembə/ |
Tháng 12 | December | Dec | /dɪ’sembə/ |
Lưu ý: Trong một số trường hợp, các tháng tiếng Anh cũng có thể viết tắt thành Ja, Fe, Ma,…
Nếu như bạn vẫn cảm thấy khó nhớ và không biết mình đã đọc chính xác các tháng trong lịch tiếng Anh chưa thì hãy tham khảo video vui nhộn sau đây. Nó sẽ giúp bạn dễ nhớ và nhớ lâu hơn đó!
II. Cách đọc, viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh
Tham khảo cách đọc, viết các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Thứ | Tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt |
Thứ 2 | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | MON |
Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | TUE |
Thứ 4 | Wednesday | /ˈwɛdənzdeɪ/ | WED |
Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | THU |
Thứ 6 | Friday | /ˈfɹaɪdeɪ/ | FRI |
Thứ 7 | Saturday | /ˈsætədeɪ/ | SAT |
Chủ nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | SUN |
Tham khảo cách viết các ngày trong tháng
1st | First | 9th | Ninth | 17th | Seventeenth | 25th | Twenty-fifth |
2nd | Second | 10th | Tenth | 18th | Eighteenth | 26th | Twenty-sixth |
3rd | Third | 11th | Eleventh | 19th | Nineteenth | 27th | Twenty-seventh |
4th | Fourth | 12th | Twelfth | 20th | Twentieth | 28th | Twenty-eighth |
5th | Fifth | 13th | Thirteenth | 21st | Twenty-first | 29th | Twenty-ninth |
6th | Sixth | 14th | Fourteenth | 22nd | Twenty-second | 30th | Thirtieth |
7th | Seventh | 15th | Fifteenth | 23rd | Twenty-third | 31th | Thirty-first |
8th | Eighth | 16th | Sixteenth | 24th | Twenty-fourth |
Tham khảo cách đọc năm tiếng Anh
Cách đọc năm trong tiếng Anh cũng giống như cách đọc số đếm thông thường, nhưng bạn cần lưu ý vài điểm sau:
Đối với năm có 1 hoặc 2 chữ số: Ta đọc bình thường theo cách đọc số đếm trong tiếng Anh.
Ví dụ: Năm 28 sẽ đọc là “Twenty-eight”.
Đối với năm có 3 chữ số: Ta đọc chữ số đầu tiên rồi đọc tiếp 2 chữ số còn lại.
Ví dụ: Năm 278 sẽ đọc là “Two seventy-eight”.
Đối với năm có 4 chữ số: Ta sẽ chia thành 4 trường hợp như sau.
Trường hợp 1: Năm có 3 chữ số 0 ở cuối cùng
Thêm “the year” vào đầu câu và ta đọc như số đếm thông thường.
- Ví dụ: Năm 2000 sẽ đọc là “the year Two thousand”.
Trường hợp 2: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2
Ta đọc số đầu tiên cộng với “thousand” rồi đọc tiếp 2 số cuối.
- Ví dụ: Năm 2024 sẽ được đọc là “two thousand twenty-four”.
Trường hợp 3: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2 và thứ 3
Ta đọc số đầu tiên cộng với “thousand” rồi đọc tiếp số cuối.
- Ví dụ: Năm 2003 sẽ được đọc là “two thousand three”.
Trường hợp 4: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 3
Ta đọc 2 số đầu tiên cộng “oh” rồi đọc tiếp số cuối.
- Ví dụ: Năm 1907 sẽ được đọc là “nineteen oh seven”.
Quy tắc đọc, viết theo kiểu Anh – Anh
Thứ tự trình bày đối với cách viết kiểu Anh – Anh sẽ là: Thứ + Ngày + Tháng + Năm
- Ví dụ: 20/8/2003 hoặc “20th August 2003”
Đối với kiểu Anh – Anh, khi đọc các tháng người ta thường dùng “the” và “of” cùng với nhau. Ví dụ “20th August” ta sẽ đọc theo kiểu Anh – Anh sẽ là: “on the twentyth of August”.
Quy tắc đọc, viết theo kiểu Anh – Mỹ
Thứ tự trình bày đối với cách viết kiểu Anh – Anh sẽ là: Thứ + Tháng + Ngày + Năm
- Ví dụ: 9/20/2003 hoặc “September 20th 2003”
Đối với kiểu Anh – Mỹ thì cách đọc cũng khác biệt hơn Anh – Anh. Ví dụ “September 20th” ta sẽ đọc là: “on September twentyth”.
III. Ý nghĩa của lịch các tháng trong tiếng Anh
Tháng 1 tiếng Anh: January
Tháng 1 trong tiếng Anh, được gọi là “January” bắt nguồn từ tiếng Latin “Januarius” lấy tên theo thần Janus trong thần thoại La Mã. Thần Janus được mô tả có hai khuôn mặt: một mặt hướng về quá khứ và một mặt hướng về tương lai. Ông được coi là biểu tượng của sự khởi đầu và kết thúc.
Tên “Januarius” được chọn cho tháng đầu tiên của năm để tượng trưng cho sự bắt đầu của một chu kỳ mới, một năm mới. Vì vậy, từ “Januarius” trong tiếng Latin đã trở thành “January” trong tiếng Anh, vẫn giữ nguyên ý nghĩa của sự khởi đầu trong tháng đầu tiên của năm.
Tháng 2 tiếng Anh: February
Tháng 2 trong tiếng Anh được gọi là “February” có nguồn gốc từ từ “Februar” một lễ hội nổi tiếng diễn ra vào ngày 15/2 hàng năm. Lễ hội này nhằm thanh tẩy những thứ ô uế chuẩn bị chào đón mùa xuân. Ngoài ra từ “Februar” cũng mang ý nghĩa của hy vọng, đó là hy vọng rằng con người có thể thực hiện nhiều điều tốt đẹp hơn.
Tháng 3 tiếng Anh: March
Tháng 3 trong tiếng Anh gọi là “March” có nguồn gốc từ tiếng Latin “Martius” là tên của tháng trong lịch La Mã cổ đại. Tên “Martius” được lấy theo tên của thần chiến tranh Mars, một vị thần được người La Mã tôn thờ và được coi là bảo vệ của quân đội và các chiến binh.
Trong văn hóa La Mã, tháng “Martius” được xem là thời điểm thích hợp cho hoạt động quân sự và chiến tranh, vì vậy việc đặt tên tháng này theo tên của thần chiến tranh Mars là hợp lý.
Khi tiếng Latin dần phát triển thành tiếng Anh thì tên của tháng “Martius” trở thành “March” nhưng vẫn được giữ nguyên ý nghĩa gốc là tháng được đặt theo tên của thần chiến tranh Mars.
Tháng 4 tiếng Anh: April
Tháng 4 trong tiếng Anh gọi là “April” có nguồn gốc từ tiếng Latin “Aprilis” là tên của tháng trong lịch La Mã cổ đại. Nguồn gốc của từ “Aprilis” không được xác định rõ ràng nhưng có một số giả thuyết cho rằng tên này có thể liên quan đến sự tái sinh của các loài hoa và cây cỏ trong mùa xuân, vì vậy nó mang ý nghĩa của sự tái sinh và sự tươi mới trong tự nhiên.
Khi tiếng Latin phát triển thành tiếng Anh, từ “Aprilis” dần trở thành “April” vẫn giữ nguyên sự kết nối với việc chào đón mùa xuân và sự tái sinh trong tự nhiên.
Tháng 5 tiếng Anh: May
Tháng 5 trong tiếng Anh gọi là “May” có nguồn gốc từ tên của vị thần Maia, một trong số những nữ thần của thiên nhiên. Vị thần Maia được tôn thờ trong văn hóa La Mã cổ đại và là thần bảo vệ sự sinh sản, sự tái sinh, sự phồn vinh của loài người.
Tháng 6 tiếng Anh: June
Tháng 6 trong tiếng Anh được gọi là “June” bắt nguồn từ tên của thần Juno, một nữ thần bảo hộ nhân dân và sinh sản. Chính vì lý do đó ngày Quốc tế Thiếu nhi cũng được tổ chức vào đầu tháng này.