Các mùa trong tiếng Anh: Từ vựng cơ bản, thông dụng

Các mùa trong tiếng Anh: Từ vựng cơ bản, thông dụng

Chủ đề các mùa trong tiếng Anh rất dễ ghi nhớ, bởi vì nó gắn liền cuộc sống hằng ngày. Bạn sẽ thường xuyên thấy từ vựng này xuất hiện trên các phương tiện truyền thông như báo chí hay là tin tức. Liệu vốn từ vựng cơ bản, thông dụng này bạn đã ghi nhớ và hiểu rõ được hết chưa? Cùng American links học các từ vựng về chủ để này nhé!

Từ vựng thời tiết và các mùa trong tiếng Anh

1. Các mùa trong tiếng Anh

Các mùa trong tiếng Anh
Các mùa trong tiếng Anh

Mùa xuân, mùa hè (mùa hạ), mùa đông và mùa thu, đó là 4 mùa trong một năm. Dưới đây là từ vựng và phiên âm của các mùa trong tiếng Anh cho các bạn tham khảo.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Season/ˈsiː.zən/Mùa
Spring/sprɪŋ/Mùa Xuân
Summer/ˈsʌmər/Mùa Hạ
Autumn / Fall/ˈɔtəm/  – /fɔl/Mùa Thu
Winter/ˈwɪntər/Mùa Đông

Để miêu tả được đặc điểm rõ ràng và cụ thể hơn thì lúc học bạn nên kết hợp giữa từ vựng chỉ các mùa và từ vựng chỉ thời trong tiếng Anh.

2. Từ vựng thời tiết các mùa trong tiếng Anh

Nhiều từ vựng tiếng Anh về thời tiết theo mùa có thể bạn đã học và bắt gặp rất nhiều lần, nhưng đôi lúc vẫn không nhớ nhớ ra. Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến về thời tiết để bạn dễ dàng ôn lại và củng cố kiến thức.

Thời tiết các mùa trong tiếng Anh
Thời tiết các mùa trong tiếng Anh

Tình trạng thời tiết

  • Weather (thời tiết)
  • Climate (khí hậu)
  • Mild (ấm áp, ôn hòa)
  • Dry (hanh khô)
  • Wet (ướt sũng)
  • Humid (ẩm)
  • Bright (sáng)
  • Sunny (nắng)
  • Clear (quang đãng)
  • Fine (không mưa, không mây)
  • Windy (nhiều gió)
  • Brezze (gió nhẹ)
  • Gloomy (trời ảm đạm)
  • Partially cloudy (có mây)
  • Cloudy (trời nhiều mây)
  • Overcast (âm u)
  • Foggy (sương mù)
  • Haze (màn sương mỏng)

Nhiệt độ

  • Temperature (nhiệt độ)
  • Thermometer (nhiệt kế)
  • Degree (độ)
  • Celsius (độ C)
  • Fahrenheit (độ F)
  • Hot (nóng)
  • Baking hot (nóng như thiêu)
  • Cold (lạnh)
  • Chilly (lạnh thấu xương)
  • Freeze (đóng băng)
  • Frosty (đầy sương giá)

Lượng mưa

  • Rainfall (lượng mưa)
  • Downpour (mưa lớn)
  • Torrential rain (mưa như thác đổ)

Hiện tượng thời tiết

  • Weather forecast (dự báo thời tiết)
  • Nice Weather (thời tiết dễ chịu)
  • Frosty (giá rét)
  • Breeze (thời tiết có gió nhẹ)
  • Rain (mưa)
  • Damp (ẩm thấp, ẩm ướt)
  • Drizzle (mưa phùn)
  • Rain (mưa từng giọt)
  • Shower (mưa rào)
  • It’s raining cats and dogs (Trời đang mưa như đổ nước)
  • Hail (mưa đá)
  • Rain-storm (mưa bão)
  • Flood (lũ lụt)
  • Lightning (tia chớp)
  • Thunder (sấm sét)
  • Thunderstorm (Cơn dông)
  • Snow (tuyết)
  • Snowstorm (bão tuyết)
  • Snowflake (bông hoa tuyết)
  • Blizzard (cơn bão tuyết)
  • Blustery (cơn gió mạnh)
  • Gale (gió giật)
  • Mist (sương muối)
  • Storm (bão)
  • Hurricane (siêu bão)
  • Typhoon (bão lớn)
  • Tornado (lốc xoáy)
  • Rainbow (cầu vồng)

Giới từ đi cùng với từ chỉ mùa trong tiếng Anh

Các mùa trong tiếng Anh luôn đi với giới từ “in”, cụ thể:

  • In spring (vào mùa xuân)
  • In summer (vào mùa hè)
  • In fall (vào mùa thu)
  • In autumn (vào mùa thu)
  • In winter (vào mùa đông)

Câu hỏi – đáp các mùa trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi:

What’s the weather like in + tên mùa?

Ví dụ: What’s the weather like in Autumn? (Thời tiết vào mùa thu như thế nào?)

Cấu trúc câu trả lời:

It’s (usually) + từ vựng thời tiết

Ví dụ: It usually hails in the summer. (Trời thường có mưa đá vào mùa hè)

Viết về các mùa bằng tiếng Anh

1. Spring: Mùa xuân

Spring is a season of renewal and fresh beginnings. As winter fades, the days grow warmer and longer, and nature comes alive with blooming flowers, budding trees, and the cheerful sound of birds returning. The air feels fresh, filled with the scent of blossoms and the soft warmth of sunlight. Spring also brings a sense of hope and positivity, as the world transforms from the gray of winter to vibrant greens and bright colors. It’s a season that reminds us of growth, renewal, and the beauty of change.

(Mùa xuân là mùa của sự đổi mới và khởi đầu mới. Khi mùa đông qua đi, những ngày trở nên ấm áp và dài hơn, và thiên nhiên trở nên sống động với những bông hoa nở rộ, những cây đâm chồi nảy lộc và tiếng chim hót líu lo khi trở về. Không khí trong lành, tràn ngập hương hoa và hơi ấm dịu nhẹ của ánh nắng mặt trời. Mùa xuân cũng mang đến cảm giác hy vọng và tích cực, khi thế giới chuyển mình từ màu xám của mùa đông sang màu xanh tươi tắn và rực rỡ. Đây là mùa nhắn nhủ chúng ta về sự phát triển, đổi mới và vẻ đẹp của sự thay đổi.)

2. Summer: Mùa hạ

Summer is a season of warmth and excitement, filled with long, sunny days and clear blue skies. It’s a time when people enjoy outdoor activities like swimming, hiking, and picnicking in the park. Despite the heat, summer’s vibrant energy makes it a cherished time for fun, exploration, and making unforgettable memories.

(Mùa hè là mùa ấm áp và phấn khích, tràn ngập những ngày dài đầy nắng và bầu trời trong xanh. Đây là thời điểm mọi người tận hưởng các hoạt động ngoài trời như bơi lội, đi bộ đường dài và dã ngoại trong công viên. Mặc dù thời tiết nóng bức, năng lượng sôi động của mùa hè khiến đây trở thành thời gian đáng trân trọng để vui chơi, khám phá và tạo nên những kỷ niệm khó quên.)

3. Autumn – Fall: Mùa thu

Autumn is a season of change and beauty, marked by crisp air and the stunning transformation of leaves into shades of red, orange, and gold. As temperatures cool, people enjoy the coziness of sweaters and the comforting warmth of seasonal drinks like hot apple cider or pumpkin spice lattes. Autumn carries a sense of reflection and gratitude, as it gently leads us toward the year’s end.

(Mùa thu là mùa của sự thay đổi và vẻ đẹp, được đánh dấu bằng không khí trong lành và sự chuyển đổi ngoạn mục của lá cây thành các sắc thái đỏ, cam và vàng. Khi nhiệt độ mát mẻ, mọi người thích sự ấm áp của áo len và sự ấm áp dễ chịu của đồ uống theo mùa như rượu táo nóng hoặc cà phê latte gia vị bí ngô. Mùa thu mang đến cảm giác suy ngẫm và biết ơn, khi nó nhẹ nhàng dẫn chúng ta đến cuối năm.)

4. Winter: Mùa đông

Winter is a season that brings cold and shorter days. The streets are often lined with bare trees and, in some places, a blanket of snow that makes everything look fresh and clean. Despite the harsh weather, winter has its moments of joy, like gathering indoors with loved ones, sipping hot drinks, and enjoying the warmth of a cozy home. The season also brings the excitement of holidays, where families come together to celebrate and make memories, even as they look forward to the promise of spring.

(Mùa đông là mùa mang đến không khí lạnh và ngày ngắn hơn. Đường phố thường rợp bóng cây trơ trụi và ở một số nơi, phủ một lớp tuyết khiến mọi thứ trông tươi mới và sạch sẽ. Mặc dù thời tiết khắc nghiệt, mùa đông vẫn có những khoảnh khắc vui vẻ, như tụ họp trong nhà với những người thân yêu, nhâm nhi đồ uống nóng và tận hưởng hơi ấm của một ngôi nhà ấm cúng. Mùa này cũng mang đến sự phấn khích của những ngày lễ, khi các gia đình tụ họp lại để ăn mừng và tạo nên những kỷ niệm, ngay cả khi họ mong chờ lời hứa về mùa xuân.)

Tìm hiểu thêm:

12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh

Đuổi hình bắt chữ tiếng Anh

Rate this post
Call Us Now